RTX 4080 với FX-4100 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây RTX 4080 và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p RTX 4080 màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý RTX 4080 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4080 , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 4080 này AMD FX-4100 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4080 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4080 với FX-4100 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4080
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2022
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 700W
Benchmark CPU AMD FX-4100 Quad-Core ($129.99)
CPU tác động trên FPS -206.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -70.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 334.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 276.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 251.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 198.0 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 275,191.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 359,524.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 411,386.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 566,970.0
Loạt RTX 4080
Variant NVIDIA GeForce RTX 4080
Điểm kết hợp tổng thể 66/100 Tốt

Thông số kỹ thuật, RTX 4080 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3080, bằng cách khoe khoang 32.8 % fps nhiều hơn. RTX 4080 có 16 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3080 ' 10 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4080 thổi qua RTX 3080, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3090 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4080 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3080, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Starfield, Microsoft Flight Simulator, Immortals of Aveum, The Callisto Protocol, Remnant II tại 69 fps đến 104 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 92 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Starfield, Immortals of Aveum, Remnant II, The Callisto Protocol, Microsoft Flight Simulator tại 63 fps đến 80 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 70 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Atomic Heart, Microsoft Flight Simulator, Marvel's Avengers, Ratchet and Clank Rift Apart, Borderlands 3 tại 63 fps đến 80 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
455.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
436.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
421.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
153.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
403.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
395.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
370.2 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
370.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
357.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
347.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
345.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
338.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
337.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
294.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 153.00416371251 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4080 chậm hơn nhiều so với RTX 4080 Ti hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
761.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
735.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
297.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
694.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
661.2 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
647.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
627.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
623.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
614.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
607.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
593.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
592.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
560.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
540.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
519.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
503.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
481.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
426.9 FPS

RTX 4080 nằm giữa RTX 4080 Ti và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RTX 4080 Ti bởi 3.8 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 296.99308651466 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4080 chậm hơn nhiều so với RTX 4080 Ti hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
455.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
436.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
421.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
153.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
403.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
395.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
370.2 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
370.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
357.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
347.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
345.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
338.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
337.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
294.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 153.00416371251 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4080 chậm hơn nhiều so với RTX 4080 Ti hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
723.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
698.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
275.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
656.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
630.0 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
611.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
596.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
586.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
578.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
571.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
563.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
557.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
531.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
512.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
488.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
473.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
455.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
403.3 FPS

RTX 4080 nằm giữa RTX 4080 Ti và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RTX 4080 Ti bởi 4.1 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 2.2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 275.44868177511 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4080 chậm hơn nhiều so với RTX 4080 Ti hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
814.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
790.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
769.3 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
329.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
748.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
733.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
701.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
699.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
675.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
666.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
664.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
658.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
644.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
643.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
578.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
568.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
551.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
515.4 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 0.8 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 1.9 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 329.3366741934 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4080 chậm hơn nhiều so với RTX 4080 Ti hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
60
239.9
2023 A Plague Tale: Requiem
45
180.2
2023 Hogwarts Legacy
40
161.6
2023 The Last of Us Part I
33
132.0
2023 Forspoken
37
148.0
2023 The Callisto Protocol
30
121.6
2023 Dead Space
45
180.2
2023 Baldur's Gate 3
51
205.1
2023 Armored Core VI
51
205.1
2023 Immortals of Aveum
27
110.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
47
189.2
2023 Remnant II
30
121.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
38
152.0
2023 Atomic Heart
38
152.0
2023 Starfield
22
87.9
2022 Elden Ring
46
186.1
2022 God of War
44
178.9
2022 Overwatch 2
71
282.6
2022 F1 22
52
206.9
2022 Dying Light 2
49
198.0
2022 Total War: Warhammer III
49
198.0
2022 Spider-Man Remastered
71
285.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
56
223.7
2021 Forza Horizon 5
45
180.5
2021 Halo Infinite
36
146.3
2021 Battlefield 2042
58
232.4
2021 Hitman 3
62
247.8
2021 Far Cry 6
59
235.0
2021 Guardians of the Galaxy
63
251.1
2020 Watch Dogs: Legion
63
252.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
153.0
2020 Microsoft Flight Simulator
27
109.4
2020 Valorant
111
442.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
57
230.5
2020 Death Stranding
64
255.9
2020 Marvel's Avengers
46
186.1
2020 Godfall
63
251.1
2020 Cyberpunk 2077
38
153.0
2019 Apex Legends
76
303.1
2019 Anthem
55
221.1
2019 Far Cry New Dawn
73
292.1
2019 Resident Evil 2
84
334.4
2019 Metro Exodus
46
184.5
2019 World War Z
75
299.9
2019 Gears of War 5
61
242.9
2019 F1 2019
71
286.3
2019 GreedFall
66
265.9
2019 Borderlands 3
51
205.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
82
329.3
2019 Red Dead Redemption 2
41
163.9
2019 Need For Speed: Heat
57
229.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
85
339.6
2018 F1 2018
76
305.5
2018 Far Cry 5
65
262.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
184.5
2018 Final Fantasy XV
63
252.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
64
255.9
2018 Forza Horizon 4
74
297.0
2018 Fallout 76
81
325.2
2018 Hitman 2
68
272.4
2018 Just Cause 4
61
243.8
2018 Monster Hunter: World
64
257.7
2018 Strange Brigade
85
341.9
2018 Battlefield V
75
299.9
2017 Assassin's Creed Origins
58
233.8
2017 Shadow of War
71
282.6
2017 Total War: Warhammer II
59
237.4
2017 Wolfenstein II
97
386.8
2017 Destiny 2
93
372.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
64
255.9
2017 Fortnite Battle Royale
74
297.0
2017 Need For Speed: Payback
77
307.4
2017 For Honor
94
375.9
2017 Project CARS 2
74
294.5
2017 Forza Motorsport 7
85
338.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
61
243.8
2016 Battlefield 1
84
335.5
2016 Overwatch
100
401.3
2016 Dishonored 2
59
235.2
2015 Grand Theft Auto V
69
275.4
2015 Rocket League
180
719.0
2015 Need For Speed
81
323.3
2015 Project CARS
79
315.1
2015 Rainbow Six Siege
118
471.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
146
583.6
2009 League of Legends
203
810.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
47
189.2
2023 A Plague Tale: Requiem
35
142.1
2023 Hogwarts Legacy
33
132.0
2023 The Last of Us Part I
26
106.3
2023 Forspoken
26
106.3
2023 The Callisto Protocol
23
92.7
2023 Dead Space
33
132.0
2023 Baldur's Gate 3
43
174.8
2023 Armored Core VI
43
174.8
2023 Immortals of Aveum
20
83.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
35
142.1
2023 Remnant II
22
87.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
30
121.6
2023 Atomic Heart
29
117.2
2023 Starfield
20
80.9
2022 Elden Ring
39
155.3
2022 God of War
39
159.0
2022 Overwatch 2
63
253.2
2022 F1 22
35
142.1
2022 Dying Light 2
35
142.1
2022 Total War: Warhammer III
38
152.0
2022 Spider-Man Remastered
56
223.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
161.6
2021 Forza Horizon 5
40
160.6
2021 Halo Infinite
33
134.8
2021 Battlefield 2042
42
171.0
2021 Hitman 3
48
192.8
2021 Far Cry 6
47
189.2
2021 Guardians of the Galaxy
48
194.7
2020 Watch Dogs: Legion
46
183.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
34
136.6
2020 Microsoft Flight Simulator
24
98.6
2020 Valorant
97
387.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
48
191.6
2020 Death Stranding
53
212.5
2020 Marvel's Avengers
36
143.5
2020 Godfall
46
186.1
2020 Cyberpunk 2077
36
145.2
2019 Apex Legends
62
249.7
2019 Anthem
47
188.6
2019 Far Cry New Dawn
61
246.5
2019 Resident Evil 2
64
255.9
2019 Metro Exodus
39
155.3
2019 World War Z
61
243.8
2019 Gears of War 5
49
195.3
2019 F1 2019
57
226.8
2019 GreedFall
53
213.4
2019 Borderlands 3
40
159.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
66
265.9
2019 Red Dead Redemption 2
36
143.5
2019 Need For Speed: Heat
49
195.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
67
267.2
2018 F1 2018
66
265.9
2018 Far Cry 5
58
234.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
37
150.3
2018 Final Fantasy XV
50
200.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
50
199.2
2018 Forza Horizon 4
66
265.9
2018 Fallout 76
68
274.2
2018 Hitman 2
50
202.8
2018 Just Cause 4
50
199.2
2018 Monster Hunter: World
50
200.7
2018 Strange Brigade
67
269.8
2018 Battlefield V
63
252.4
2017 Assassin's Creed Origins
50
200.7
2017 Shadow of War
56
223.4
2017 Total War: Warhammer II
47
188.6
2017 Wolfenstein II
77
308.6
2017 Destiny 2
85
338.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
53
211.9
2017 Fortnite Battle Royale
55
219.7
2017 Need For Speed: Payback
62
248.4
2017 For Honor
65
262.5
2017 Project CARS 2
58
234.7
2017 Forza Motorsport 7
80
321.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
55
219.7
2016 Battlefield 1
71
286.3
2016 Overwatch
79
314.6
2016 Dishonored 2
53
213.4
2015 Grand Theft Auto V
56
225.4
2015 Rocket League
111
443.2
2015 Need For Speed
68
274.2
2015 Project CARS
66
263.8
2015 Rainbow Six Siege
90
360.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
133
532.1
2009 League of Legends
152
607.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
58
231.1
2019 Anthem
42
169.4
2019 Far Cry New Dawn
55
221.1
2019 Resident Evil 2
56
225.4
2019 Metro Exodus
36
145.2
2019 World War Z
55
222.6
2019 Gears of War 5
46
183.0
2019 F1 2019
53
213.4
2019 GreedFall
45
179.9
2019 Borderlands 3
35
141.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
61
245.7
2019 Red Dead Redemption 2
33
134.1
2019 Need For Speed: Heat
46
183.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
60
240.2
2018 F1 2018
63
252.4
2018 Far Cry 5
53
212.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
146.9
2018 Final Fantasy XV
46
183.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
45
179.9
2018 Forza Horizon 4
63
253.2
2018 Fallout 76
62
249.2
2018 Hitman 2
46
186.1
2018 Just Cause 4
44
175.8
2018 Monster Hunter: World
43
174.2
2018 Strange Brigade
61
243.8
2018 Battlefield V
57
230.5
2017 Assassin's Creed Origins
47
190.1
2017 Shadow of War
51
206.6
2017 Total War: Warhammer II
43
172.0
2017 Wolfenstein II
72
288.8
2017 Destiny 2
76
303.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
48
193.8
2017 Fortnite Battle Royale
50
199.2
2017 Need For Speed: Payback
60
240.2
2017 For Honor
58
231.1
2017 Project CARS 2
60
240.2
2017 Forza Motorsport 7
82
328.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
56
224.8
2016 Battlefield 1
65
262.0
2016 Overwatch
71
282.6
2016 Dishonored 2
53
213.9
2015 Grand Theft Auto V
50
199.2
2015 Rocket League
98
390.5
2015 Need For Speed
65
262.0
2015 Project CARS
64
257.2
2015 Rainbow Six Siege
79
315.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
139
553.4
2009 League of Legends
132
526.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
38
152.0
2023 A Plague Tale: Requiem
25
99.8
2023 Hogwarts Legacy
25
99.8
2023 The Last of Us Part I
15
63.3
2023 Forspoken
14
58.3
2023 The Callisto Protocol
13
52.8
2023 Dead Space
15
63.3
2023 Baldur's Gate 3
27
110.9
2023 Armored Core VI
27
110.9
2023 Immortals of Aveum
11
44.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
22
87.9
2023 Remnant II
12
50.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
17
68.6
2023 Atomic Heart
20
80.9
2023 Starfield
14
58.3
2022 Elden Ring
25
99.8
2022 God of War
33
131.3
2022 Overwatch 2
51
205.7
2022 F1 22
27
110.9
2022 Dying Light 2
27
110.9
2022 Total War: Warhammer III
30
121.6
2022 Spider-Man Remastered
42
171.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
27
110.9
2021 Forza Horizon 5
33
132.4
2021 Halo Infinite
25
100.6
2021 Battlefield 2042
30
122.3
2021 Hitman 3
33
132.0
2021 Far Cry 6
29
117.2
2021 Guardians of the Galaxy
30
121.6
2020 Watch Dogs: Legion
33
132.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
25
100.6
2020 Microsoft Flight Simulator
20
81.3
2020 Valorant
88
352.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
118.7
2020 Death Stranding
36
145.2
2020 Marvel's Avengers
21
85.5
2020 Godfall
26
104.4
2020 Cyberpunk 2077
26
104.4
2019 Apex Legends
44
175.1
2019 Anthem
30
123.1
2019 Far Cry New Dawn
39
157.3
2019 Resident Evil 2
39
155.3
2019 Metro Exodus
28
113.1
2019 World War Z
42
167.1
2019 Gears of War 5
35
141.8
2019 F1 2019
42
167.1
2019 GreedFall
27
111.3
2019 Borderlands 3
24
98.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
46
186.1
2019 Red Dead Redemption 2
26
103.7
2019 Need For Speed: Heat
35
141.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
42
171.0
2018 F1 2018
50
199.8
2018 Far Cry 5
39
155.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
30
120.5
2018 Final Fantasy XV
33
134.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
32
129.5
2018 Forza Horizon 4
50
202.8
2018 Fallout 76
45
182.1
2018 Hitman 2
35
140.1
2018 Just Cause 4
30
123.1
2018 Monster Hunter: World
29
117.6
2018 Strange Brigade
44
176.7
2018 Battlefield V
42
171.0
2017 Assassin's Creed Origins
37
148.6
2017 Shadow of War
39
155.3
2017 Total War: Warhammer II
31
125.2
2017 Wolfenstein II
56
224.8
2017 Destiny 2
54
216.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
36
144.5
2017 Fortnite Battle Royale
36
144.5
2017 Need For Speed: Payback
48
194.7
2017 For Honor
40
160.6
2017 Project CARS 2
53
211.0
2017 Forza Motorsport 7
73
290.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
49
196.2
2016 Battlefield 1
49
196.2
2016 Overwatch
50
202.8
2016 Dishonored 2
46
184.5
2015 Grand Theft Auto V
34
137.6
2015 Rocket League
67
270.3
2015 Need For Speed
53
211.0
2015 Project CARS
53
211.0
2015 Rainbow Six Siege
54
214.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
128
510.2
2009 League of Legends
87
346.8
RTX 4080 with FX-4100 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 4080 with FX-4100 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 4080 with FX-4100 at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 4080 Kỹ thuật

RTX 4080 Board Design

Board NumberPG139 SKU 360
Height61 mm 2.4 inches
Length310 mm 12.2 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthTriple-slot
Suggested PSU700 W
TDP320 W
Width140 mm 5.5 inches

RTX 4080 Clock Speeds

Base Clock2205 MHz
Boost Clock2505 MHz
Memory Clock1400 MHz 22.4 Gbps effective

RTX 4080 Graphics Card

AvailabilityNov 16th, 2022
Bus InterfacePCIe 4.0 x16
Current PriceAmazon / Newegg
GenerationGeForce 40
Launch Price1,199 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateSep 20th, 2022
Reviews42 in our database

RTX 4080 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4080 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size379 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD103
GPU VariantAD103-300-A1
Graphics ProcessorAD103
Process Size4 nm
Transistors45,900 million

RTX 4080 Memory

Bandwidth716.8 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size16 GB
Memory TypeGDDR6X

RTX 4080 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache64 MB
ROPs112
RT Cores76
SM Count76
Shading Units9728
TMUs304
Tensor Cores304

RTX 4080 Theoretical Performance

FP16 (half) performance48.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance48.74 TFLOPS
FP64 (double) performance761.5 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate280.6 GPixel/s
Texture Rate761.5 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn