RTX 4060 với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X ($899.99)
CPU tác động trên FPS -21.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 378.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 313.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 282.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 220.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 57,234.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 75,222.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 87,136.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 122,644.9
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
231.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 231.32999614982 fps.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
503.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
481.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
392.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
426.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 392.77488713217 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
231.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.1 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 231.32999614982 fps.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
473.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
455.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
382.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
403.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 6.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 382.01110511728 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
578.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
551.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
515.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
456.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 456.50159359108 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
291
335.1
2023 A Plague Tale: Requiem
221
255.1
2023 Hogwarts Legacy
199
229.6
2023 The Last of Us Part I
164
188.9
2023 Forspoken
183
211.3
2023 The Callisto Protocol
151
174.5
2023 Dead Space
221
255.1
2023 Baldur's Gate 3
251
288.6
2023 Armored Core VI
251
288.6
2023 Immortals of Aveum
138
159.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
232
267.2
2023 Remnant II
151
174.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
188
216.5
2023 Atomic Heart
188
216.5
2023 Starfield
110
127.4
2022 Elden Ring
241
277.7
2022 God of War
233
268.8
2022 Overwatch 2
358
412.1
2022 F1 22
253
290.8
2022 Dying Light 2
243
279.3
2022 Total War: Warhammer III
243
279.3
2022 Spider-Man Remastered
343
395.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
272
313.4
2021 Forza Horizon 5
235
271.1
2021 Halo Infinite
192
221.4
2021 Battlefield 2042
299
344.3
2021 Hitman 3
300
345.7
2021 Far Cry 6
285
328.6
2021 Guardians of the Galaxy
304
349.7
2020 Watch Dogs: Legion
306
351.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
201
231.3
2020 Microsoft Flight Simulator
146
168.8
2020 Valorant
538
618.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
296
340.3
2020 Death Stranding
327
376.3
2020 Marvel's Avengers
241
277.7
2020 Godfall
321
369.1
2020 Cyberpunk 2077
201
231.3
2019 Apex Legends
367
422.3
2019 Anthem
271
312.0
2019 Far Cry New Dawn
353
406.7
2019 Resident Evil 2
398
458.1
2019 Metro Exodus
227
262.0
2019 World War Z
374
430.6
2019 Gears of War 5
299
344.3
2019 F1 2019
349
401.5
2019 GreedFall
325
374.6
2019 Borderlands 3
254
293.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
397
456.5
2019 Red Dead Redemption 2
205
236.1
2019 Need For Speed: Heat
283
326.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
402
462.8
2018 F1 2018
363
417.2
2018 Far Cry 5
290
334.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
224
257.5
2018 Final Fantasy XV
312
359.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
309
355.9
2018 Forza Horizon 4
341
392.8
2018 Fallout 76
365
420.5
2018 Hitman 2
307
353.9
2018 Just Cause 4
296
340.3
2018 Monster Hunter: World
312
359.6
2018 Strange Brigade
410
472.1
2018 Battlefield V
365
420.5
2017 Assassin's Creed Origins
282
324.5
2017 Shadow of War
332
382.0
2017 Total War: Warhammer II
285
328.4
2017 Wolfenstein II
485
558.5
2017 Destiny 2
436
502.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
296
340.3
2017 Fortnite Battle Royale
343
394.4
2017 Need For Speed: Payback
370
425.6
2017 For Honor
444
510.8
2017 Project CARS 2
355
408.5
2017 Forza Motorsport 7
404
464.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
287
330.5
2016 Battlefield 1
374
430.6
2016 Overwatch
454
522.0
2016 Dishonored 2
287
330.5
2015 Grand Theft Auto V
332
382.0
2015 Rocket League
771
886.9
2015 Need For Speed
388
446.9
2015 Project CARS
377
434.0
2015 Rainbow Six Siege
547
628.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
655
753.7
2009 League of Legends
833
958.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
213
267.2
2023 A Plague Tale: Requiem
162
203.1
2023 Hogwarts Legacy
151
188.9
2023 The Last of Us Part I
122
153.0
2023 Forspoken
122
153.0
2023 The Callisto Protocol
107
134.1
2023 Dead Space
151
188.9
2023 Baldur's Gate 3
198
247.6
2023 Armored Core VI
198
247.6
2023 Immortals of Aveum
96
120.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
162
203.1
2023 Remnant II
101
127.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
139
174.5
2023 Atomic Heart
134
168.4
2023 Starfield
94
117.6
2022 Elden Ring
187
233.8
2022 God of War
192
241.0
2022 Overwatch 2
298
372.7
2022 F1 22
162
203.1
2022 Dying Light 2
162
203.1
2022 Total War: Warhammer III
173
216.5
2022 Spider-Man Remastered
250
313.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
183
229.6
2021 Forza Horizon 5
192
241.0
2021 Halo Infinite
165
206.3
2021 Battlefield 2042
205
257.5
2021 Hitman 3
217
272.1
2021 Far Cry 6
213
267.2
2021 Guardians of the Galaxy
219
274.4
2020 Watch Dogs: Legion
207
259.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
165
206.3
2020 Microsoft Flight Simulator
121
151.7
2020 Valorant
439
549.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
229
286.6
2020 Death Stranding
253
316.3
2020 Marvel's Avengers
173
216.5
2020 Godfall
222
277.7
2020 Cyberpunk 2077
175
219.1
2019 Apex Legends
276
346.1
2019 Anthem
213
266.7
2019 Far Cry New Dawn
273
342.3
2019 Resident Evil 2
281
351.9
2019 Metro Exodus
175
219.1
2019 World War Z
280
350.1
2019 Gears of War 5
218
273.4
2019 F1 2019
253
316.3
2019 GreedFall
239
299.4
2019 Borderlands 3
181
226.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
293
367.2
2019 Red Dead Redemption 2
162
203.7
2019 Need For Speed: Heat
218
273.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
289
361.6
2018 F1 2018
295
369.1
2018 Far Cry 5
251
314.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
167
209.0
2018 Final Fantasy XV
229
286.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
227
284.3
2018 Forza Horizon 4
280
350.1
2018 Fallout 76
306
383.7
2018 Hitman 2
209
262.0
2018 Just Cause 4
220
275.4
2018 Monster Hunter: World
224
280.0
2018 Strange Brigade
298
372.7
2018 Battlefield V
283
353.9
2017 Assassin's Creed Origins
220
275.4
2017 Shadow of War
254
318.1
2017 Total War: Warhammer II
216
271.1
2017 Wolfenstein II
366
458.1
2017 Destiny 2
365
456.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
224
280.0
2017 Fortnite Battle Royale
232
290.8
2017 Need For Speed: Payback
272
340.3
2017 For Honor
287
359.6
2017 Project CARS 2
257
322.4
2017 Forza Motorsport 7
347
434.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
239
299.4
2016 Battlefield 1
314
392.8
2016 Overwatch
329
412.1
2016 Dishonored 2
236
295.3
2015 Grand Theft Auto V
256
320.3
2015 Rocket League
468
585.2
2015 Need For Speed
301
376.3
2015 Project CARS
289
361.6
2015 Rainbow Six Siege
386
482.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
549
686.8
2009 League of Legends
614
768.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
235
310.1
2019 Anthem
175
231.3
2019 Far Cry New Dawn
225
297.2
2019 Resident Evil 2
229
301.6
2019 Metro Exodus
148
195.9
2019 World War Z
235
310.1
2019 Gears of War 5
188
248.1
2019 F1 2019
219
288.8
2019 GreedFall
185
243.5
2019 Borderlands 3
147
193.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
251
330.5
2019 Red Dead Redemption 2
138
182.7
2019 Need For Speed: Heat
188
248.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
240
316.3
2018 F1 2018
258
340.3
2018 Far Cry 5
212
280.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
148
195.9
2018 Final Fantasy XV
190
250.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
188
248.1
2018 Forza Horizon 4
245
322.4
2018 Fallout 76
255
336.4
2018 Hitman 2
177
233.8
2018 Just Cause 4
179
236.1
2018 Monster Hunter: World
179
236.1
2018 Strange Brigade
248
326.3
2018 Battlefield V
240
316.3
2017 Assassin's Creed Origins
192
252.7
2017 Shadow of War
216
284.3
2017 Total War: Warhammer II
181
238.6
2017 Wolfenstein II
314
413.7
2017 Destiny 2
299
394.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
188
248.1
2017 Fortnite Battle Royale
193
255.1
2017 Need For Speed: Payback
241
318.1
2017 For Honor
234
307.9
2017 Project CARS 2
241
318.1
2017 Forza Motorsport 7
326
429.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
222
293.1
2016 Battlefield 1
267
351.9
2016 Overwatch
271
357.6
2016 Dishonored 2
217
286.6
2015 Grand Theft Auto V
207
273.4
2015 Rocket League
383
505.0
2015 Need For Speed
264
348.1
2015 Project CARS
258
340.3
2015 Rainbow Six Siege
313
412.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
526
692.7
2009 League of Legends
503
662.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
151
216.5
2023 A Plague Tale: Requiem
100
143.9
2023 Hogwarts Legacy
100
143.9
2023 The Last of Us Part I
64
92.3
2023 Forspoken
59
85.0
2023 The Callisto Protocol
54
77.6
2023 Dead Space
64
92.3
2023 Baldur's Gate 3
111
159.6
2023 Armored Core VI
111
159.6
2023 Immortals of Aveum
45
65.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
89
127.4
2023 Remnant II
51
73.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
69
99.8
2023 Atomic Heart
82
117.6
2023 Starfield
59
85.0
2022 Elden Ring
108
154.7
2022 God of War
139
198.6
2022 Overwatch 2
214
305.8
2022 F1 22
111
159.6
2022 Dying Light 2
111
159.6
2022 Total War: Warhammer III
122
174.5
2022 Spider-Man Remastered
169
242.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
111
159.6
2021 Forza Horizon 5
140
201.3
2021 Halo Infinite
108
154.7
2021 Battlefield 2042
129
185.2
2021 Hitman 3
132
188.9
2021 Far Cry 6
117
168.4
2021 Guardians of the Galaxy
122
174.5
2020 Watch Dogs: Legion
132
188.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
108
154.7
2020 Microsoft Flight Simulator
89
127.4
2020 Valorant
353
505.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
125
179.9
2020 Death Stranding
153
219.1
2020 Marvel's Avengers
93
133.8
2020 Godfall
112
160.3
2020 Cyberpunk 2077
112
160.3
2019 Apex Legends
168
241.0
2019 Anthem
118
168.8
2019 Far Cry New Dawn
151
216.5
2019 Resident Evil 2
147
211.3
2019 Metro Exodus
108
154.7
2019 World War Z
165
236.1
2019 Gears of War 5
137
195.9
2019 F1 2019
160
228.8
2019 GreedFall
108
154.7
2019 Borderlands 3
95
136.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
178
255.1
2019 Red Dead Redemption 2
99
142.8
2019 Need For Speed: Heat
137
195.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
161
231.3
2018 F1 2018
192
275.4
2018 Far Cry 5
149
213.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
112
160.3
2018 Final Fantasy XV
131
187.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
127
182.7
2018 Forza Horizon 4
181
259.9
2018 Fallout 76
175
250.5
2018 Hitman 2
122
174.5
2018 Just Cause 4
120
171.6
2018 Monster Hunter: World
112
160.3
2018 Strange Brigade
168
241.0
2018 Battlefield V
170
243.5
2017 Assassin's Creed Origins
139
198.6
2017 Shadow of War
153
219.1
2017 Total War: Warhammer II
123
177.0
2017 Wolfenstein II
228
326.3
2017 Destiny 2
197
282.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
127
182.7
2017 Fortnite Battle Royale
131
187.9
2017 Need For Speed: Payback
183
262.0
2017 For Honor
153
219.1
2017 Project CARS 2
199
284.3
2017 Forza Motorsport 7
269
385.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
181
259.9
2016 Battlefield 1
191
273.4
2016 Overwatch
181
259.9
2016 Dishonored 2
175
250.5
2015 Grand Theft Auto V
133
190.7
2015 Rocket League
251
359.6
2015 Need For Speed
199
284.3
2015 Project CARS
199
284.3
2015 Rainbow Six Siege
200
286.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
454
648.7
2009 League of Legends
318
455.0
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 2950X at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 2950X at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 2950X at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn