RTX 4060 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RTX 4060 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RTX 4060 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X ($419.99)
CPU tác động trên FPS -34.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 169.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 134.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 118.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 88.9 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 64,009.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 84,099.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 97,415.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 136,895.1
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
145.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
94.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.7 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
267.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
252.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
178.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
216.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 12.2 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 178.4707875484 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
145.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
94.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
246.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
234.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
172.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
201.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 8.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 172.390511526 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
322.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
302.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
275.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
216.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 215.98518429541 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
115
146.7
2023 A Plague Tale: Requiem
83
106.1
2023 Hogwarts Legacy
73
93.8
2023 The Last of Us Part I
58
75.0
2023 Forspoken
66
85.2
2023 The Callisto Protocol
53
68.4
2023 Dead Space
83
106.1
2023 Baldur's Gate 3
96
122.7
2023 Armored Core VI
96
122.7
2023 Immortals of Aveum
48
61.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
87
112.1
2023 Remnant II
53
68.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
68
87.7
2023 Atomic Heart
68
87.7
2023 Starfield
37
48.2
2022 Elden Ring
91
117.2
2022 God of War
88
112.8
2022 Overwatch 2
148
189.5
2022 F1 22
97
123.8
2022 Dying Light 2
92
118.1
2022 Total War: Warhammer III
92
118.1
2022 Spider-Man Remastered
140
179.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
106
135.5
2021 Forza Horizon 5
89
114.0
2021 Halo Infinite
70
90.0
2021 Battlefield 2042
118
151.7
2021 Hitman 3
119
152.5
2021 Far Cry 6
112
143.4
2021 Guardians of the Galaxy
121
154.6
2020 Watch Dogs: Legion
122
155.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
74
94.7
2020 Microsoft Flight Simulator
51
66.1
2020 Valorant
255
325.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
117
149.7
2020 Death Stranding
132
169.3
2020 Marvel's Avengers
91
117.2
2020 Godfall
129
165.2
2020 Cyberpunk 2077
74
94.7
2019 Apex Legends
153
195.4
2019 Anthem
105
134.8
2019 Far Cry New Dawn
146
186.5
2019 Resident Evil 2
170
217.0
2019 Metro Exodus
85
109.6
2019 World War Z
157
200.3
2019 Gears of War 5
118
151.7
2019 F1 2019
143
183.5
2019 GreedFall
131
168.4
2019 Borderlands 3
97
125.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
169
216.0
2019 Red Dead Redemption 2
75
96.9
2019 Need For Speed: Heat
111
142.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
172
219.8
2018 F1 2018
150
192.5
2018 Far Cry 5
114
146.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
84
107.3
2018 Final Fantasy XV
125
160.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
123
158.0
2018 Forza Horizon 4
139
178.5
2018 Fallout 76
152
194.4
2018 Hitman 2
122
156.9
2018 Just Cause 4
117
149.7
2018 Monster Hunter: World
125
160.1
2018 Strange Brigade
176
225.5
2018 Battlefield V
152
194.4
2017 Assassin's Creed Origins
110
141.2
2017 Shadow of War
135
172.4
2017 Total War: Warhammer II
112
143.4
2017 Wolfenstein II
221
282.1
2017 Destiny 2
191
244.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
117
149.7
2017 Fortnite Battle Royale
140
179.5
2017 Need For Speed: Payback
154
197.4
2017 For Honor
195
250.1
2017 Project CARS 2
147
187.6
2017 Forza Motorsport 7
173
220.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
113
144.3
2016 Battlefield 1
157
200.3
2016 Overwatch
201
257.5
2016 Dishonored 2
113
144.3
2015 Grand Theft Auto V
135
172.4
2015 Rocket League
465
593.9
2015 Need For Speed
164
210.2
2015 Project CARS
158
202.3
2015 Rainbow Six Siege
261
333.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
344
439.8
2009 League of Legends
566
722.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
87
112.1
2023 A Plague Tale: Requiem
63
81.4
2023 Hogwarts Legacy
58
75.0
2023 The Last of Us Part I
46
59.1
2023 Forspoken
46
59.1
2023 The Callisto Protocol
39
50.9
2023 Dead Space
58
75.0
2023 Baldur's Gate 3
80
102.5
2023 Armored Core VI
80
102.5
2023 Immortals of Aveum
35
45.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
63
81.4
2023 Remnant II
37
48.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
53
68.4
2023 Atomic Heart
51
65.9
2023 Starfield
34
44.0
2022 Elden Ring
75
95.8
2022 God of War
77
99.3
2022 Overwatch 2
131
167.3
2022 F1 22
63
81.4
2022 Dying Light 2
63
81.4
2022 Total War: Warhammer III
68
87.7
2022 Spider-Man Remastered
106
135.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
73
93.8
2021 Forza Horizon 5
77
99.3
2021 Halo Infinite
64
82.9
2021 Battlefield 2042
84
107.3
2021 Hitman 3
89
114.6
2021 Far Cry 6
87
112.1
2021 Guardians of the Galaxy
90
115.7
2020 Watch Dogs: Legion
84
108.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
64
82.9
2020 Microsoft Flight Simulator
45
58.6
2020 Valorant
216
275.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
95
121.7
2020 Death Stranding
107
136.8
2020 Marvel's Avengers
68
87.7
2020 Godfall
91
117.2
2020 Cyberpunk 2077
69
88.8
2019 Apex Legends
119
152.8
2019 Anthem
87
111.7
2019 Far Cry New Dawn
118
150.6
2019 Resident Evil 2
122
156.0
2019 Metro Exodus
69
88.8
2019 World War Z
121
154.9
2019 Gears of War 5
90
115.1
2019 F1 2019
107
136.8
2019 GreedFall
100
128.3
2019 Borderlands 3
72
92.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
128
164.2
2019 Red Dead Redemption 2
64
81.7
2019 Need For Speed: Heat
90
115.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
126
161.1
2018 F1 2018
129
165.2
2018 Far Cry 5
106
135.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
65
84.1
2018 Final Fantasy XV
95
121.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
94
120.6
2018 Forza Horizon 4
121
154.9
2018 Fallout 76
135
173.4
2018 Hitman 2
85
109.6
2018 Just Cause 4
91
116.3
2018 Monster Hunter: World
92
118.4
2018 Strange Brigade
131
167.3
2018 Battlefield V
122
156.9
2017 Assassin's Creed Origins
91
116.3
2017 Shadow of War
108
137.9
2017 Total War: Warhammer II
89
114.0
2017 Wolfenstein II
170
217.0
2017 Destiny 2
169
216.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
92
118.4
2017 Fortnite Battle Royale
97
123.8
2017 Need For Speed: Payback
117
149.7
2017 For Honor
125
160.1
2017 Project CARS 2
109
140.1
2017 Forza Motorsport 7
158
202.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
100
128.3
2016 Battlefield 1
139
178.5
2016 Overwatch
148
189.5
2016 Dishonored 2
98
126.1
2015 Grand Theft Auto V
108
139.0
2015 Rocket League
235
300.9
2015 Need For Speed
132
169.3
2015 Project CARS
126
161.1
2015 Rainbow Six Siege
182
232.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
297
379.7
2009 League of Legends
355
454.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
101
133.7
2019 Anthem
71
94.7
2019 Far Cry New Dawn
96
127.2
2019 Resident Evil 2
98
129.4
2019 Metro Exodus
59
78.2
2019 World War Z
101
133.7
2019 Gears of War 5
78
102.8
2019 F1 2019
93
122.9
2019 GreedFall
76
100.5
2019 Borderlands 3
58
77.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
109
144.3
2019 Red Dead Redemption 2
54
72.2
2019 Need For Speed: Heat
78
102.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
103
136.8
2018 F1 2018
113
149.7
2018 Far Cry 5
89
118.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
59
78.2
2018 Final Fantasy XV
78
103.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
78
102.8
2018 Forza Horizon 4
106
140.1
2018 Fallout 76
112
147.6
2018 Hitman 2
72
95.8
2018 Just Cause 4
73
96.9
2018 Monster Hunter: World
73
96.9
2018 Strange Brigade
108
142.3
2018 Battlefield V
103
136.8
2017 Assassin's Creed Origins
79
105.0
2017 Shadow of War
91
120.6
2017 Total War: Warhammer II
74
98.1
2017 Wolfenstein II
144
190.5
2017 Destiny 2
136
179.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
78
102.8
2017 Fortnite Battle Royale
80
106.1
2017 Need For Speed: Payback
104
137.9
2017 For Honor
100
132.6
2017 Project CARS 2
104
137.9
2017 Forza Motorsport 7
151
199.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
94
125.0
2016 Battlefield 1
118
156.0
2016 Overwatch
120
159.0
2016 Dishonored 2
92
121.7
2015 Grand Theft Auto V
87
115.1
2015 Rocket League
187
246.4
2015 Need For Speed
116
153.8
2015 Project CARS
113
149.7
2015 Rainbow Six Siege
144
189.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
292
384.7
2009 League of Legends
273
359.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
61
87.7
2023 A Plague Tale: Requiem
38
55.0
2023 Hogwarts Legacy
38
55.0
2023 The Last of Us Part I
23
33.8
2023 Forspoken
21
30.7
2023 The Callisto Protocol
19
27.8
2023 Dead Space
23
33.8
2023 Baldur's Gate 3
43
61.9
2023 Armored Core VI
43
61.9
2023 Immortals of Aveum
16
23.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
33
48.2
2023 Remnant II
18
26.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
25
36.8
2023 Atomic Heart
30
44.0
2023 Starfield
21
30.7
2022 Elden Ring
41
59.7
2022 God of War
55
79.4
2022 Overwatch 2
92
131.5
2022 F1 22
43
61.9
2022 Dying Light 2
43
61.9
2022 Total War: Warhammer III
47
68.4
2022 Spider-Man Remastered
70
100.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
43
61.9
2021 Forza Horizon 5
56
80.6
2021 Halo Infinite
41
59.7
2021 Battlefield 2042
51
73.4
2021 Hitman 3
52
75.0
2021 Far Cry 6
46
65.9
2021 Guardians of the Galaxy
47
68.4
2020 Watch Dogs: Legion
52
75.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
41
59.7
2020 Microsoft Flight Simulator
33
48.2
2020 Valorant
172
246.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
49
70.9
2020 Death Stranding
62
88.8
2020 Marvel's Avengers
35
50.7
2020 Godfall
43
62.3
2020 Cyberpunk 2077
43
62.3
2019 Apex Legends
69
99.3
2019 Anthem
46
66.1
2019 Far Cry New Dawn
61
87.7
2019 Resident Evil 2
59
85.3
2019 Metro Exodus
41
59.7
2019 World War Z
67
96.9
2019 Gears of War 5
54
78.2
2019 F1 2019
65
93.6
2019 GreedFall
41
59.7
2019 Borderlands 3
36
52.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
74
106.1
2019 Red Dead Redemption 2
38
54.7
2019 Need For Speed: Heat
54
78.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
66
94.7
2018 F1 2018
81
116.3
2018 Far Cry 5
60
86.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
43
62.3
2018 Final Fantasy XV
52
74.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
50
72.2
2018 Forza Horizon 4
75
108.4
2018 Fallout 76
72
103.8
2018 Hitman 2
47
68.4
2018 Just Cause 4
47
67.2
2018 Monster Hunter: World
43
62.3
2018 Strange Brigade
69
99.3
2018 Battlefield V
70
100.5
2017 Assassin's Creed Origins
55
79.4
2017 Shadow of War
62
88.8
2017 Total War: Warhammer II
48
69.7
2017 Wolfenstein II
99
142.3
2017 Destiny 2
83
119.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
50
72.2
2017 Fortnite Battle Royale
52
74.5
2017 Need For Speed: Payback
76
109.6
2017 For Honor
62
88.8
2017 Project CARS 2
84
120.6
2017 Forza Motorsport 7
122
174.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
75
108.4
2016 Battlefield 1
80
115.1
2016 Overwatch
75
108.4
2016 Dishonored 2
72
103.8
2015 Grand Theft Auto V
53
75.7
2015 Rocket League
112
160.1
2015 Need For Speed
84
120.6
2015 Project CARS
84
120.6
2015 Rainbow Six Siege
85
121.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
244
348.6
2009 League of Legends
150
215.0
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1920X at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1920X at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1920X at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn