RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1900X ($349.99)
CPU tác động trên FPS -31.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 205.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 164.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 146.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 111.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 49,758.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 66,111.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 76,623.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 107,693.9
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
119.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
217.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 217.43618692273 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
119.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
209.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 209.65245972988 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
256.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 256.65637627051 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
138
178.7
2023 A Plague Tale: Requiem
102
132.0
2023 Hogwarts Legacy
91
117.8
2023 The Last of Us Part I
73
95.2
2023 Forspoken
83
107.5
2023 The Callisto Protocol
67
87.5
2023 Dead Space
102
132.0
2023 Baldur's Gate 3
117
151.4
2023 Armored Core VI
117
151.4
2023 Immortals of Aveum
61
79.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
107
139.0
2023 Remnant II
67
87.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
85
110.4
2023 Atomic Heart
85
110.4
2023 Starfield
48
62.5
2022 Elden Ring
111
143.6
2022 God of War
106
137.7
2022 Overwatch 2
173
223.6
2022 F1 22
118
152.7
2022 Dying Light 2
112
145.9
2022 Total War: Warhammer III
112
145.9
2022 Spider-Man Remastered
166
215.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
128
165.8
2021 Forza Horizon 5
107
139.2
2021 Halo Infinite
87
112.9
2021 Battlefield 2042
141
183.1
2021 Hitman 3
143
185.1
2021 Far Cry 6
135
174.8
2021 Guardians of the Galaxy
144
187.3
2020 Watch Dogs: Legion
146
188.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
92
119.3
2020 Microsoft Flight Simulator
65
84.8
2020 Valorant
286
370.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
141
183.1
2020 Death Stranding
159
205.8
2020 Marvel's Avengers
113
146.5
2020 Godfall
156
201.9
2020 Cyberpunk 2077
92
119.3
2019 Apex Legends
182
236.2
2019 Anthem
127
165.3
2019 Far Cry New Dawn
173
223.6
2019 Resident Evil 2
199
257.9
2019 Metro Exodus
106
137.7
2019 World War Z
186
241.1
2019 Gears of War 5
143
185.9
2019 F1 2019
171
221.2
2019 GreedFall
158
204.5
2019 Borderlands 3
120
155.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
198
256.7
2019 Red Dead Redemption 2
94
122.3
2019 Need For Speed: Heat
134
173.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
202
261.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
104
134.6
2018 Final Fantasy XV
151
195.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
149
192.7
2018 Forza Horizon 4
168
217.4
2018 Fallout 76
184
238.6
2018 Hitman 2
152
196.7
2018 Just Cause 4
142
184.5
2018 Monster Hunter: World
152
196.7
2018 Strange Brigade
206
267.3
2018 Battlefield V
181
234.9
2017 Assassin's Creed Origins
135
175.0
2017 Destiny 2
222
287.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
143
185.9
2017 Fortnite Battle Royale
169
218.6
2017 Need For Speed: Payback
187
242.2
2017 For Honor
228
294.7
2017 Project CARS 2
176
227.5
2017 Forza Motorsport 7
204
263.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
137
177.7
2016 Battlefield 1
188
243.5
2016 Overwatch
234
303.5
2016 Dishonored 2
137
177.7
2015 Grand Theft Auto V
162
209.7
2015 Rocket League
489
632.0
2015 Need For Speed
198
256.7
2015 Project CARS
188
243.5
2015 Rainbow Six Siege
292
378.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
380
491.9
2009 League of Legends
572
740.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
107
139.0
2023 A Plague Tale: Requiem
79
102.9
2023 Hogwarts Legacy
73
95.2
2023 The Last of Us Part I
58
76.2
2023 Forspoken
58
76.2
2023 The Callisto Protocol
51
66.1
2023 Dead Space
73
95.2
2023 Baldur's Gate 3
98
127.9
2023 Armored Core VI
98
127.9
2023 Immortals of Aveum
45
59.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
79
102.9
2023 Remnant II
48
62.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
67
87.5
2023 Atomic Heart
65
84.2
2023 Starfield
44
57.4
2022 Elden Ring
92
119.3
2022 God of War
94
122.3
2022 Overwatch 2
154
199.2
2022 F1 22
79
102.9
2022 Dying Light 2
79
102.9
2022 Total War: Warhammer III
85
110.4
2022 Spider-Man Remastered
128
165.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
117.8
2021 Forza Horizon 5
95
123.9
2021 Halo Infinite
79
103.3
2021 Battlefield 2042
101
131.6
2021 Hitman 3
109
141.9
2021 Far Cry 6
107
139.0
2021 Guardians of the Galaxy
110
143.1
2020 Watch Dogs: Legion
104
135.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
82
106.5
2020 Microsoft Flight Simulator
58
76.0
2020 Valorant
247
319.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
117
152.3
2020 Death Stranding
129
168.0
2020 Marvel's Avengers
86
111.3
2020 Godfall
113
146.5
2020 Cyberpunk 2077
87
112.9
2019 Apex Legends
145
188.6
2019 Anthem
107
139.2
2019 Far Cry New Dawn
142
184.5
2019 Resident Evil 2
146
189.9
2019 Metro Exodus
87
112.9
2019 World War Z
145
188.6
2019 Gears of War 5
111
143.6
2019 F1 2019
131
169.4
2019 GreedFall
121
156.6
2019 Borderlands 3
91
117.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
155
200.6
2019 Red Dead Redemption 2
79
103.3
2019 Need For Speed: Heat
111
143.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
149
192.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
83
108.2
2018 Final Fantasy XV
116
150.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
114
148.0
2018 Forza Horizon 4
145
188.6
2018 Fallout 76
161
208.3
2018 Hitman 2
108
140.6
2018 Just Cause 4
112
145.2
2018 Monster Hunter: World
113
146.5
2018 Strange Brigade
157
203.3
2018 Battlefield V
149
192.7
2017 Assassin's Creed Origins
112
145.2
2017 Destiny 2
197
255.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
115
149.5
2017 Fortnite Battle Royale
120
155.3
2017 Need For Speed: Payback
144
187.3
2017 For Honor
151
195.3
2017 Project CARS 2
133
172.3
2017 Forza Motorsport 7
187
242.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
121
156.6
2016 Battlefield 1
166
214.8
2016 Overwatch
176
228.7
2016 Dishonored 2
121
156.6
2015 Grand Theft Auto V
132
170.9
2015 Rocket League
271
351.4
2015 Need For Speed
161
208.3
2015 Project CARS
152
196.7
2015 Rainbow Six Siege
212
274.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
333
431.5
2009 League of Legends
389
503.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
126
166.7
2019 Anthem
90
119.3
2019 Far Cry New Dawn
119
156.6
2019 Resident Evil 2
121
159.6
2019 Metro Exodus
75
99.9
2019 World War Z
125
165.3
2019 Gears of War 5
98
130.1
2019 F1 2019
115
152.3
2019 GreedFall
96
127.1
2019 Borderlands 3
74
98.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
134
176.4
2019 Red Dead Redemption 2
70
93.2
2019 Need For Speed: Heat
98
130.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
124
163.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
74
98.2
2018 Final Fantasy XV
98
130.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
97
128.5
2018 Forza Horizon 4
131
173.6
2018 Fallout 76
137
180.5
2018 Hitman 2
92
122.3
2018 Just Cause 4
92
122.3
2018 Monster Hunter: World
92
122.3
2018 Strange Brigade
132
175.0
2018 Battlefield V
128
169.4
2017 Assassin's Creed Origins
98
130.1
2017 Destiny 2
164
216.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
98
130.1
2017 Fortnite Battle Royale
101
133.2
2017 Need For Speed: Payback
130
172.3
2017 For Honor
125
165.3
2017 Project CARS 2
129
170.9
2017 Forza Motorsport 7
181
238.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
118
155.3
2016 Battlefield 1
143
188.6
2016 Overwatch
147
193.9
2016 Dishonored 2
115
152.3
2015 Grand Theft Auto V
108
142.1
2015 Rocket League
223
293.6
2015 Need For Speed
145
191.3
2015 Project CARS
139
183.1
2015 Rainbow Six Siege
172
227.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
331
436.1
2009 League of Legends
312
411.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
77
110.4
2023 A Plague Tale: Requiem
49
71.3
2023 Hogwarts Legacy
49
71.3
2023 The Last of Us Part I
31
44.7
2023 Forspoken
28
40.7
2023 The Callisto Protocol
26
37.2
2023 Dead Space
31
44.7
2023 Baldur's Gate 3
55
79.4
2023 Armored Core VI
55
79.4
2023 Immortals of Aveum
21
31.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
43
62.5
2023 Remnant II
24
35.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
33
48.3
2023 Atomic Heart
40
57.4
2023 Starfield
28
40.7
2022 Elden Ring
53
76.0
2022 God of War
69
99.9
2022 Overwatch 2
112
161.1
2022 F1 22
55
79.4
2022 Dying Light 2
55
79.4
2022 Total War: Warhammer III
61
87.5
2022 Spider-Man Remastered
87
125.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
55
79.4
2021 Forza Horizon 5
69
99.9
2021 Halo Infinite
53
76.0
2021 Battlefield 2042
65
93.2
2021 Hitman 3
66
95.2
2021 Far Cry 6
58
84.2
2021 Guardians of the Galaxy
61
87.5
2020 Watch Dogs: Legion
66
95.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
54
77.8
2020 Microsoft Flight Simulator
44
63.3
2020 Valorant
202
289.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
64
91.5
2020 Death Stranding
79
112.9
2020 Marvel's Avengers
46
66.9
2020 Godfall
55
79.4
2020 Cyberpunk 2077
55
79.4
2019 Apex Legends
86
123.9
2019 Anthem
58
83.0
2019 Far Cry New Dawn
77
111.3
2019 Resident Evil 2
76
109.8
2019 Metro Exodus
54
77.8
2019 World War Z
85
122.3
2019 Gears of War 5
69
99.9
2019 F1 2019
83
119.3
2019 GreedFall
54
77.8
2019 Borderlands 3
48
68.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
133.2
2019 Red Dead Redemption 2
50
72.3
2019 Need For Speed: Heat
69
99.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
81
116.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
55
79.4
2018 Final Fantasy XV
66
95.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
64
91.5
2018 Forza Horizon 4
95
136.1
2018 Fallout 76
91
130.1
2018 Hitman 2
62
89.9
2018 Just Cause 4
59
84.8
2018 Monster Hunter: World
56
81.2
2018 Strange Brigade
87
125.5
2018 Battlefield V
87
125.5
2017 Assassin's Creed Origins
69
99.9
2017 Destiny 2
104
149.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
66
95.0
2017 Fortnite Battle Royale
66
95.0
2017 Need For Speed: Payback
97
139.2
2017 For Honor
79
112.9
2017 Project CARS 2
104
149.5
2017 Forza Motorsport 7
148
212.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
94
134.6
2016 Battlefield 1
99
142.1
2016 Overwatch
95
136.1
2016 Dishonored 2
92
131.6
2015 Grand Theft Auto V
67
96.7
2015 Rocket League
138
198.0
2015 Need For Speed
106
152.3
2015 Project CARS
104
149.5
2015 Rainbow Six Siege
106
152.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
280
400.7
2009 League of Legends
182
260.2
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn