RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1900X ($349.99)
CPU tác động trên FPS -31.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 316.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 258.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 231.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 179.6 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 49,758.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 66,111.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 76,623.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 107,693.9
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
191.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 191.31865743764 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
333.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.5 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 333.47237384546 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
191.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 191.31865743764 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
322.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 8.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 322.60491945976 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
387.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 387.21275254102 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
215
278.8
2023 A Plague Tale: Requiem
162
210.4
2023 Hogwarts Legacy
146
189.2
2023 The Last of Us Part I
119
154.7
2023 Forspoken
134
173.6
2023 The Callisto Protocol
110
142.8
2023 Dead Space
162
210.4
2023 Baldur's Gate 3
185
239.1
2023 Armored Core VI
185
239.1
2023 Immortals of Aveum
100
130.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
170
220.9
2023 Remnant II
110
142.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
137
178.0
2023 Atomic Heart
137
178.0
2023 Starfield
80
103.7
2022 Elden Ring
176
227.7
2022 God of War
169
218.9
2022 Overwatch 2
264
342.1
2022 F1 22
186
241.0
2022 Dying Light 2
178
231.1
2022 Total War: Warhammer III
178
231.1
2022 Spider-Man Remastered
255
330.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
201
260.1
2021 Forza Horizon 5
171
221.1
2021 Halo Infinite
140
181.7
2021 Battlefield 2042
220
285.1
2021 Hitman 3
222
287.8
2021 Far Cry 6
211
273.1
2021 Guardians of the Galaxy
225
291.1
2020 Watch Dogs: Legion
226
293.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
148
191.3
2020 Microsoft Flight Simulator
107
138.7
2020 Valorant
412
533.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
220
285.1
2020 Death Stranding
245
317.2
2020 Marvel's Avengers
179
231.9
2020 Godfall
241
311.7
2020 Cyberpunk 2077
148
191.3
2019 Apex Legends
278
359.4
2019 Anthem
200
259.3
2019 Far Cry New Dawn
264
342.1
2019 Resident Evil 2
300
388.9
2019 Metro Exodus
169
218.9
2019 World War Z
283
366.1
2019 Gears of War 5
223
289.1
2019 F1 2019
262
338.7
2019 GreedFall
243
315.3
2019 Borderlands 3
189
244.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
299
387.2
2019 Red Dead Redemption 2
151
195.9
2019 Need For Speed: Heat
209
271.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
304
393.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
165
214.2
2018 Final Fantasy XV
233
302.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
231
298.7
2018 Forza Horizon 4
258
333.5
2018 Fallout 76
280
362.6
2018 Hitman 2
235
304.3
2018 Just Cause 4
222
287.1
2018 Monster Hunter: World
235
304.3
2018 Strange Brigade
310
401.5
2018 Battlefield V
276
357.6
2017 Assassin's Creed Origins
211
273.4
2017 Destiny 2
331
428.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
223
289.1
2017 Fortnite Battle Royale
259
335.1
2017 Need For Speed: Payback
284
367.6
2017 For Honor
338
437.8
2017 Project CARS 2
268
347.5
2017 Forza Motorsport 7
307
396.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
214
277.2
2016 Battlefield 1
285
369.3
2016 Overwatch
347
449.2
2016 Dishonored 2
214
277.2
2015 Grand Theft Auto V
249
322.6
2015 Rocket League
627
811.4
2015 Need For Speed
299
387.2
2015 Project CARS
285
369.3
2015 Rainbow Six Siege
420
543.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
521
673.4
2009 League of Legends
694
897.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
170
220.9
2023 A Plague Tale: Requiem
128
166.5
2023 Hogwarts Legacy
119
154.7
2023 The Last of Us Part I
96
125.2
2023 Forspoken
96
125.2
2023 The Callisto Protocol
84
109.4
2023 Dead Space
119
154.7
2023 Baldur's Gate 3
158
204.3
2023 Armored Core VI
158
204.3
2023 Immortals of Aveum
76
98.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
128
166.5
2023 Remnant II
80
103.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
110
142.8
2023 Atomic Heart
106
137.6
2023 Starfield
73
95.5
2022 Elden Ring
148
191.3
2022 God of War
151
195.9
2022 Overwatch 2
238
307.9
2022 F1 22
128
166.5
2022 Dying Light 2
128
166.5
2022 Total War: Warhammer III
137
178.0
2022 Spider-Man Remastered
201
260.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
146
189.2
2021 Forza Horizon 5
153
198.3
2021 Halo Infinite
129
167.1
2021 Battlefield 2042
162
209.9
2021 Hitman 3
174
225.1
2021 Far Cry 6
170
220.9
2021 Guardians of the Galaxy
175
226.8
2020 Watch Dogs: Legion
166
214.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
133
172.0
2020 Microsoft Flight Simulator
96
124.9
2020 Valorant
363
470.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
186
240.5
2020 Death Stranding
203
263.3
2020 Marvel's Avengers
138
179.2
2020 Godfall
179
231.9
2020 Cyberpunk 2077
140
181.7
2019 Apex Legends
226
292.8
2019 Anthem
171
221.1
2019 Far Cry New Dawn
222
287.1
2019 Resident Evil 2
228
294.8
2019 Metro Exodus
140
181.7
2019 World War Z
226
292.8
2019 Gears of War 5
176
227.7
2019 F1 2019
205
265.4
2019 GreedFall
190
246.8
2019 Borderlands 3
146
188.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
239
309.8
2019 Red Dead Redemption 2
129
167.1
2019 Need For Speed: Heat
176
227.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
231
298.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
135
174.5
2018 Final Fantasy XV
184
238.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
181
234.1
2018 Forza Horizon 4
226
292.8
2018 Fallout 76
248
320.7
2018 Hitman 2
172
223.1
2018 Just Cause 4
177
229.9
2018 Monster Hunter: World
179
231.9
2018 Strange Brigade
242
313.7
2018 Battlefield V
231
298.7
2017 Assassin's Creed Origins
177
229.9
2017 Destiny 2
298
385.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
182
236.3
2017 Fortnite Battle Royale
189
244.9
2017 Need For Speed: Payback
225
291.1
2017 For Honor
233
302.4
2017 Project CARS 2
208
269.5
2017 Forza Motorsport 7
284
367.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
190
246.8
2016 Battlefield 1
255
329.8
2016 Overwatch
270
349.0
2016 Dishonored 2
190
246.8
2015 Grand Theft Auto V
206
267.5
2015 Rocket League
394
510.0
2015 Need For Speed
248
320.7
2015 Project CARS
235
304.3
2015 Rainbow Six Siege
317
410.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
468
606.0
2009 League of Legends
530
685.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
198
261.4
2019 Anthem
145
191.3
2019 Far Cry New Dawn
187
246.8
2019 Resident Evil 2
190
251.1
2019 Metro Exodus
123
161.9
2019 World War Z
197
259.3
2019 Gears of War 5
157
207.5
2019 F1 2019
182
240.5
2019 GreedFall
154
203.1
2019 Borderlands 3
121
159.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
209
275.4
2019 Red Dead Redemption 2
115
151.7
2019 Need For Speed: Heat
157
207.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
195
257.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
121
159.3
2018 Final Fantasy XV
157
207.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
155
205.1
2018 Forza Horizon 4
206
271.3
2018 Fallout 76
213
281.3
2018 Hitman 2
148
195.9
2018 Just Cause 4
148
195.9
2018 Monster Hunter: World
148
195.9
2018 Strange Brigade
207
273.4
2018 Battlefield V
201
265.4
2017 Assassin's Creed Origins
157
207.5
2017 Destiny 2
252
331.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
157
207.5
2017 Fortnite Battle Royale
161
212.2
2017 Need For Speed: Payback
204
269.5
2017 For Honor
197
259.3
2017 Project CARS 2
203
267.5
2017 Forza Motorsport 7
275
362.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
186
244.9
2016 Battlefield 1
222
292.8
2016 Overwatch
228
300.4
2016 Dishonored 2
182
240.5
2015 Grand Theft Auto V
171
225.4
2015 Rocket League
331
436.3
2015 Need For Speed
225
296.7
2015 Project CARS
216
285.1
2015 Rainbow Six Siege
264
347.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
464
611.3
2009 League of Legends
442
582.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
124
178.0
2023 A Plague Tale: Requiem
82
117.6
2023 Hogwarts Legacy
82
117.6
2023 The Last of Us Part I
52
75.0
2023 Forspoken
48
68.6
2023 The Callisto Protocol
43
62.9
2023 Dead Space
52
75.0
2023 Baldur's Gate 3
91
130.3
2023 Armored Core VI
91
130.3
2023 Immortals of Aveum
36
52.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
72
103.7
2023 Remnant II
41
59.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
56
80.9
2023 Atomic Heart
66
95.5
2023 Starfield
48
68.6
2022 Elden Ring
87
124.9
2022 God of War
113
161.9
2022 Overwatch 2
177
253.2
2022 F1 22
91
130.3
2022 Dying Light 2
91
130.3
2022 Total War: Warhammer III
99
142.8
2022 Spider-Man Remastered
140
200.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
130.3
2021 Forza Horizon 5
113
161.9
2021 Halo Infinite
87
124.9
2021 Battlefield 2042
106
151.7
2021 Hitman 3
108
154.7
2021 Far Cry 6
96
137.6
2021 Guardians of the Galaxy
99
142.8
2020 Watch Dogs: Legion
108
154.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
89
127.8
2020 Microsoft Flight Simulator
73
104.8
2020 Valorant
301
430.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
104
149.0
2020 Death Stranding
127
181.7
2020 Marvel's Avengers
77
110.5
2020 Godfall
91
130.3
2020 Cyberpunk 2077
91
130.3
2019 Apex Legends
138
198.3
2019 Anthem
95
135.9
2019 Far Cry New Dawn
125
179.2
2019 Resident Evil 2
123
177.0
2019 Metro Exodus
89
127.8
2019 World War Z
137
195.9
2019 Gears of War 5
113
161.9
2019 F1 2019
133
191.3
2019 GreedFall
89
127.8
2019 Borderlands 3
79
113.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
148
212.2
2019 Red Dead Redemption 2
83
119.1
2019 Need For Speed: Heat
113
161.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
130
186.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
91
130.3
2018 Final Fantasy XV
108
154.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
104
149.0
2018 Forza Horizon 4
151
216.5
2018 Fallout 76
145
207.5
2018 Hitman 2
102
146.6
2018 Just Cause 4
97
138.7
2018 Monster Hunter: World
93
133.1
2018 Strange Brigade
140
200.7
2018 Battlefield V
140
200.7
2017 Assassin's Creed Origins
113
161.9
2017 Destiny 2
165
236.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
108
154.3
2017 Fortnite Battle Royale
108
154.3
2017 Need For Speed: Payback
154
221.1
2017 For Honor
127
181.7
2017 Project CARS 2
165
236.3
2017 Forza Motorsport 7
228
326.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
149
214.2
2016 Battlefield 1
157
225.4
2016 Overwatch
151
216.5
2016 Dishonored 2
146
209.9
2015 Grand Theft Auto V
109
157.0
2015 Rocket League
214
306.2
2015 Need For Speed
168
240.5
2015 Project CARS
165
236.3
2015 Rainbow Six Siege
168
240.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
399
570.1
2009 League of Legends
274
392.0
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1900X at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn