RTX 4050 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen 9 7900X ($549)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 255.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 205.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 183.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 140.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 37,377.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 49,525.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 57,467.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 80,595.2
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 146.30488315167 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 264.13254610365 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 146.30488315167 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 254.96509635499 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 310.84141387129 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
196
217.9
2023 A Plague Tale: Requiem
145
161.8
2023 Hogwarts Legacy
130
144.6
2023 The Last of Us Part I
105
117.2
2023 Forspoken
118
132.0
2023 The Callisto Protocol
96
107.7
2023 Dead Space
145
161.8
2023 Baldur's Gate 3
166
185.1
2023 Armored Core VI
166
185.1
2023 Immortals of Aveum
88
98.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
153
170.2
2023 Remnant II
96
107.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
122
135.7
2023 Atomic Heart
122
135.7
2023 Starfield
69
77.4
2022 Elden Ring
158
175.7
2022 God of War
151
168.5
2022 Overwatch 2
244
271.7
2022 F1 22
167
186.6
2022 Dying Light 2
160
178.6
2022 Total War: Warhammer III
160
178.6
2022 Spider-Man Remastered
235
261.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
182
202.4
2021 Forza Horizon 5
153
170.3
2021 Halo Infinite
124
138.6
2021 Battlefield 2042
200
223.3
2021 Hitman 3
202
225.4
2021 Far Cry 6
191
213.3
2021 Guardians of the Galaxy
205
228.3
2020 Watch Dogs: Legion
206
230.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
131
146.3
2020 Microsoft Flight Simulator
93
104.4
2020 Valorant
400
444.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
200
223.3
2020 Death Stranding
225
250.3
2020 Marvel's Avengers
161
179.3
2020 Godfall
221
245.7
2020 Cyberpunk 2077
131
146.3
2019 Apex Legends
257
286.5
2019 Anthem
181
201.8
2019 Far Cry New Dawn
244
271.7
2019 Resident Evil 2
281
312.2
2019 Metro Exodus
151
168.5
2019 World War Z
263
292.3
2019 Gears of War 5
203
226.6
2019 F1 2019
241
268.7
2019 GreedFall
223
248.8
2019 Borderlands 3
170
189.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
279
310.8
2019 Red Dead Redemption 2
135
150.1
2019 Need For Speed: Heat
190
211.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
284
316.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
148
164.9
2018 Final Fantasy XV
214
237.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
211
234.6
2018 Forza Horizon 4
237
264.1
2018 Fallout 76
260
289.4
2018 Hitman 2
215
239.4
2018 Just Cause 4
202
224.9
2018 Monster Hunter: World
215
239.4
2018 Strange Brigade
291
323.4
2018 Battlefield V
256
285.0
2017 Assassin's Creed Origins
192
213.5
2017 Destiny 2
312
347.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
203
226.6
2017 Fortnite Battle Royale
239
265.6
2017 Need For Speed: Payback
264
293.7
2017 For Honor
320
355.7
2017 Project CARS 2
248
276.1
2017 Forza Motorsport 7
287
319.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
195
216.8
2016 Battlefield 1
265
295.2
2016 Overwatch
329
366.1
2016 Dishonored 2
195
216.8
2015 Grand Theft Auto V
229
255.0
2015 Rocket League
667
741.8
2015 Need For Speed
279
310.8
2015 Project CARS
265
295.2
2015 Rainbow Six Siege
408
453.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
525
584.2
2009 League of Legends
773
859.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
136
170.2
2023 A Plague Tale: Requiem
101
126.5
2023 Hogwarts Legacy
93
117.2
2023 The Last of Us Part I
75
93.9
2023 Forspoken
75
93.9
2023 The Callisto Protocol
65
81.7
2023 Dead Space
93
117.2
2023 Baldur's Gate 3
125
156.8
2023 Armored Core VI
125
156.8
2023 Immortals of Aveum
58
73.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
101
126.5
2023 Remnant II
61
77.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
86
107.7
2023 Atomic Heart
82
103.7
2023 Starfield
56
71.1
2022 Elden Ring
117
146.3
2022 God of War
120
150.1
2022 Overwatch 2
194
242.5
2022 F1 22
101
126.5
2022 Dying Light 2
101
126.5
2022 Total War: Warhammer III
108
135.7
2022 Spider-Man Remastered
161
202.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
115
144.6
2021 Forza Horizon 5
121
152.0
2021 Halo Infinite
101
126.9
2021 Battlefield 2042
128
161.2
2021 Hitman 3
138
173.6
2021 Far Cry 6
136
170.2
2021 Guardians of the Galaxy
140
175.2
2020 Watch Dogs: Legion
132
165.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
104
130.8
2020 Microsoft Flight Simulator
74
93.7
2020 Valorant
308
385.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
149
186.3
2020 Death Stranding
164
205.1
2020 Marvel's Avengers
109
136.7
2020 Godfall
143
179.3
2020 Cyberpunk 2077
110
138.6
2019 Apex Legends
183
229.8
2019 Anthem
136
170.3
2019 Far Cry New Dawn
179
224.9
2019 Resident Evil 2
185
231.4
2019 Metro Exodus
110
138.6
2019 World War Z
183
229.8
2019 Gears of War 5
140
175.7
2019 F1 2019
165
206.8
2019 GreedFall
153
191.5
2019 Borderlands 3
115
144.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
195
244.1
2019 Red Dead Redemption 2
101
126.9
2019 Need For Speed: Heat
140
175.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
187
234.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
106
132.8
2018 Final Fantasy XV
147
184.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
144
181.0
2018 Forza Horizon 4
183
229.8
2018 Fallout 76
202
253.4
2018 Hitman 2
137
172.1
2018 Just Cause 4
141
177.5
2018 Monster Hunter: World
143
179.3
2018 Strange Brigade
197
247.2
2018 Battlefield V
187
234.6
2017 Assassin's Creed Origins
141
177.5
2017 Destiny 2
247
309.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
146
182.8
2017 Fortnite Battle Royale
151
189.8
2017 Need For Speed: Payback
182
228.2
2017 For Honor
190
237.8
2017 Project CARS 2
168
210.2
2017 Forza Motorsport 7
234
293.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
153
191.5
2016 Battlefield 1
208
261.1
2016 Overwatch
222
277.6
2016 Dishonored 2
153
191.5
2015 Grand Theft Auto V
166
208.5
2015 Rocket League
337
422.1
2015 Need For Speed
202
253.4
2015 Project CARS
191
239.4
2015 Rainbow Six Siege
265
331.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
412
515.0
2009 League of Legends
477
597.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
154
203.4
2019 Anthem
111
146.3
2019 Far Cry New Dawn
145
191.5
2019 Resident Evil 2
148
194.9
2019 Metro Exodus
93
122.9
2019 World War Z
153
201.8
2019 Gears of War 5
121
159.4
2019 F1 2019
141
186.3
2019 GreedFall
118
155.7
2019 Borderlands 3
91
120.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
163
215.1
2019 Red Dead Redemption 2
87
114.8
2019 Need For Speed: Heat
121
159.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
152
200.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
91
120.9
2018 Final Fantasy XV
121
159.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
119
157.6
2018 Forza Horizon 4
160
211.8
2018 Fallout 76
167
220.1
2018 Hitman 2
114
150.1
2018 Just Cause 4
114
150.1
2018 Monster Hunter: World
114
150.1
2018 Strange Brigade
162
213.5
2018 Battlefield V
157
206.8
2017 Assassin's Creed Origins
121
159.4
2017 Destiny 2
199
262.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
159.4
2017 Fortnite Battle Royale
123
163.1
2017 Need For Speed: Payback
159
210.2
2017 For Honor
153
201.8
2017 Project CARS 2
158
208.5
2017 Forza Motorsport 7
219
289.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
144
189.8
2016 Battlefield 1
174
229.8
2016 Overwatch
179
236.2
2016 Dishonored 2
141
186.3
2015 Grand Theft Auto V
132
173.9
2015 Rocket League
269
354.4
2015 Need For Speed
177
233.0
2015 Project CARS
169
223.3
2015 Rainbow Six Siege
209
276.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
395
520.3
2009 League of Legends
373
491.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
95
135.7
2023 A Plague Tale: Requiem
61
88.0
2023 Hogwarts Legacy
61
88.0
2023 The Last of Us Part I
38
55.4
2023 Forspoken
35
50.6
2023 The Callisto Protocol
32
46.0
2023 Dead Space
38
55.4
2023 Baldur's Gate 3
68
98.0
2023 Armored Core VI
68
98.0
2023 Immortals of Aveum
26
38.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
54
77.4
2023 Remnant II
30
43.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
41
59.9
2023 Atomic Heart
49
71.1
2023 Starfield
35
50.6
2022 Elden Ring
65
93.7
2022 God of War
86
122.9
2022 Overwatch 2
137
196.7
2022 F1 22
68
98.0
2022 Dying Light 2
68
98.0
2022 Total War: Warhammer III
75
107.7
2022 Spider-Man Remastered
107
153.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
68
98.0
2021 Forza Horizon 5
86
122.9
2021 Halo Infinite
65
93.7
2021 Battlefield 2042
80
114.8
2021 Hitman 3
82
117.2
2021 Far Cry 6
72
103.7
2021 Guardians of the Galaxy
75
107.7
2020 Watch Dogs: Legion
82
117.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
67
95.8
2020 Microsoft Flight Simulator
54
78.1
2020 Valorant
244
349.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
78
112.7
2020 Death Stranding
97
138.6
2020 Marvel's Avengers
57
82.6
2020 Godfall
68
98.0
2020 Cyberpunk 2077
68
98.0
2019 Apex Legends
106
152.0
2019 Anthem
71
102.3
2019 Far Cry New Dawn
95
136.7
2019 Resident Evil 2
94
134.8
2019 Metro Exodus
67
95.8
2019 World War Z
105
150.1
2019 Gears of War 5
86
122.9
2019 F1 2019
102
146.3
2019 GreedFall
67
95.8
2019 Borderlands 3
59
84.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
114
163.1
2019 Red Dead Redemption 2
62
89.3
2019 Need For Speed: Heat
86
122.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
99
142.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
68
98.0
2018 Final Fantasy XV
81
116.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
78
112.7
2018 Forza Horizon 4
116
166.7
2018 Fallout 76
111
159.4
2018 Hitman 2
77
110.7
2018 Just Cause 4
73
104.4
2018 Monster Hunter: World
70
100.1
2018 Strange Brigade
107
153.8
2018 Battlefield V
107
153.8
2017 Assassin's Creed Origins
86
122.9
2017 Destiny 2
127
182.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
81
116.8
2017 Fortnite Battle Royale
81
116.8
2017 Need For Speed: Payback
119
170.3
2017 For Honor
97
138.6
2017 Project CARS 2
127
182.8
2017 Forza Motorsport 7
180
258.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
115
164.9
2016 Battlefield 1
121
173.9
2016 Overwatch
116
166.7
2016 Dishonored 2
112
161.2
2015 Grand Theft Auto V
83
118.9
2015 Rocket League
168
240.9
2015 Need For Speed
130
186.3
2015 Project CARS
127
182.8
2015 Rainbow Six Siege
130
186.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
335
479.5
2009 League of Legends
220
315.0
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn