RTX 4050 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen 9 7900X ($549)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 385.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 316.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 285.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 222.9 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 37,377.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 49,525.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 57,467.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 80,595.2
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 231.60976630334 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.5 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 397.26509220731 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 231.60976630334 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 8.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 384.93019270998 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 458.68282774259 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
300
334.2
2023 A Plague Tale: Requiem
228
254.3
2023 Hogwarts Legacy
206
229.1
2023 The Last of Us Part I
169
188.3
2023 Forspoken
189
210.4
2023 The Callisto Protocol
156
173.9
2023 Dead Space
228
254.3
2023 Baldur's Gate 3
259
287.8
2023 Armored Core VI
259
287.8
2023 Immortals of Aveum
143
159.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
239
266.4
2023 Remnant II
156
173.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
194
216.0
2023 Atomic Heart
194
216.0
2023 Starfield
114
127.0
2022 Elden Ring
246
274.4
2022 God of War
237
264.1
2022 Overwatch 2
366
407.3
2022 F1 22
261
290.1
2022 Dying Light 2
250
278.5
2022 Total War: Warhammer III
250
278.5
2022 Spider-Man Remastered
354
394.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
281
312.5
2021 Forza Horizon 5
240
266.7
2021 Halo Infinite
198
220.3
2021 Battlefield 2042
307
341.6
2021 Hitman 3
310
344.6
2021 Far Cry 6
294
327.7
2021 Guardians of the Galaxy
313
348.6
2020 Watch Dogs: Legion
315
350.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
208
231.6
2020 Microsoft Flight Simulator
151
168.8
2020 Valorant
558
620.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
307
341.6
2020 Death Stranding
340
378.7
2020 Marvel's Avengers
251
279.5
2020 Godfall
335
372.3
2020 Cyberpunk 2077
208
231.6
2019 Apex Legends
384
426.9
2019 Anthem
280
311.5
2019 Far Cry New Dawn
366
407.3
2019 Resident Evil 2
414
460.5
2019 Metro Exodus
237
264.1
2019 World War Z
391
434.6
2019 Gears of War 5
311
346.1
2019 F1 2019
362
403.3
2019 GreedFall
338
376.5
2019 Borderlands 3
265
294.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
412
458.7
2019 Red Dead Redemption 2
213
237.2
2019 Need For Speed: Heat
293
325.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
419
465.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
232
258.8
2018 Final Fantasy XV
325
361.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
321
357.2
2018 Forza Horizon 4
357
397.3
2018 Fallout 76
387
430.8
2018 Hitman 2
327
363.7
2018 Just Cause 4
309
343.9
2018 Monster Hunter: World
327
363.7
2018 Strange Brigade
427
474.8
2018 Battlefield V
382
425.0
2017 Assassin's Creed Origins
295
328.0
2017 Destiny 2
454
505.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
311
346.1
2017 Fortnite Battle Royale
359
399.3
2017 Need For Speed: Payback
392
436.5
2017 For Honor
463
515.4
2017 Project CARS 2
371
413.3
2017 Forza Motorsport 7
422
469.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
299
332.6
2016 Battlefield 1
394
438.3
2016 Overwatch
475
528.3
2016 Dishonored 2
299
332.6
2015 Grand Theft Auto V
346
384.9
2015 Rocket League
808
898.6
2015 Need For Speed
412
458.7
2015 Project CARS
394
438.3
2015 Rainbow Six Siege
568
631.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
690
767.4
2009 League of Legends
869
966.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
213
266.4
2023 A Plague Tale: Requiem
161
202.2
2023 Hogwarts Legacy
150
188.3
2023 The Last of Us Part I
122
152.7
2023 Forspoken
122
152.7
2023 The Callisto Protocol
107
133.8
2023 Dead Space
150
188.3
2023 Baldur's Gate 3
197
247.0
2023 Armored Core VI
197
247.0
2023 Immortals of Aveum
96
120.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
161
202.2
2023 Remnant II
101
127.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
139
173.9
2023 Atomic Heart
134
167.8
2023 Starfield
93
117.2
2022 Elden Ring
185
231.6
2022 God of War
189
237.2
2022 Overwatch 2
294
368.0
2022 F1 22
161
202.2
2022 Dying Light 2
161
202.2
2022 Total War: Warhammer III
172
216.0
2022 Spider-Man Remastered
249
312.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
183
229.1
2021 Forza Horizon 5
191
239.9
2021 Halo Infinite
162
202.8
2021 Battlefield 2042
202
253.5
2021 Hitman 3
217
271.3
2021 Far Cry 6
213
266.4
2021 Guardians of the Galaxy
218
273.7
2020 Watch Dogs: Legion
207
259.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
166
208.7
2020 Microsoft Flight Simulator
121
152.3
2020 Valorant
441
551.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
231
289.6
2020 Death Stranding
253
316.3
2020 Marvel's Avengers
173
217.4
2020 Godfall
223
279.5
2020 Cyberpunk 2077
176
220.3
2019 Apex Legends
280
350.6
2019 Anthem
213
266.7
2019 Far Cry New Dawn
275
343.9
2019 Resident Evil 2
282
352.8
2019 Metro Exodus
176
220.3
2019 World War Z
280
350.6
2019 Gears of War 5
219
274.4
2019 F1 2019
254
318.6
2019 GreedFall
237
297.0
2019 Borderlands 3
183
228.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
296
370.2
2019 Red Dead Redemption 2
162
202.8
2019 Need For Speed: Heat
219
274.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
285
357.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
169
211.6
2018 Final Fantasy XV
229
287.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
225
282.1
2018 Forza Horizon 4
280
350.6
2018 Fallout 76
306
382.8
2018 Hitman 2
215
269.3
2018 Just Cause 4
221
277.0
2018 Monster Hunter: World
223
279.5
2018 Strange Brigade
299
374.4
2018 Battlefield V
285
357.2
2017 Assassin's Creed Origins
221
277.0
2017 Destiny 2
365
456.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
227
284.6
2017 Fortnite Battle Royale
235
294.5
2017 Need For Speed: Payback
278
348.4
2017 For Honor
289
361.6
2017 Project CARS 2
258
323.3
2017 Forza Motorsport 7
349
436.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
237
297.0
2016 Battlefield 1
314
393.2
2016 Overwatch
332
415.3
2016 Dishonored 2
237
297.0
2015 Grand Theft Auto V
256
321.0
2015 Rocket League
476
595.2
2015 Need For Speed
306
382.8
2015 Project CARS
290
363.7
2015 Rainbow Six Siege
388
485.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
558
698.1
2009 League of Legends
623
780.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
238
313.9
2019 Anthem
176
231.6
2019 Far Cry New Dawn
225
297.0
2019 Resident Evil 2
229
301.9
2019 Metro Exodus
149
196.8
2019 World War Z
236
311.5
2019 Gears of War 5
190
250.8
2019 F1 2019
220
289.6
2019 GreedFall
186
245.4
2019 Borderlands 3
147
193.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
250
330.3
2019 Red Dead Redemption 2
140
184.5
2019 Need For Speed: Heat
190
250.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
234
309.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
147
193.8
2018 Final Fantasy XV
190
250.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
188
248.1
2018 Forza Horizon 4
247
325.6
2018 Fallout 76
256
337.1
2018 Hitman 2
180
237.2
2018 Just Cause 4
180
237.2
2018 Monster Hunter: World
180
237.2
2018 Strange Brigade
249
328.0
2018 Battlefield V
242
318.6
2017 Assassin's Creed Origins
190
250.8
2017 Destiny 2
300
395.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
190
250.8
2017 Fortnite Battle Royale
194
256.1
2017 Need For Speed: Payback
245
323.3
2017 For Honor
236
311.5
2017 Project CARS 2
243
321.0
2017 Forza Motorsport 7
327
430.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
223
294.5
2016 Battlefield 1
266
350.6
2016 Overwatch
273
359.4
2016 Dishonored 2
220
289.6
2015 Grand Theft Auto V
206
271.9
2015 Rocket League
390
513.8
2015 Need For Speed
269
355.0
2015 Project CARS
259
341.6
2015 Rainbow Six Siege
314
413.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
534
703.5
2009 League of Legends
511
673.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
151
216.0
2023 A Plague Tale: Requiem
100
143.5
2023 Hogwarts Legacy
100
143.5
2023 The Last of Us Part I
64
92.3
2023 Forspoken
59
84.6
2023 The Callisto Protocol
54
77.2
2023 Dead Space
64
92.3
2023 Baldur's Gate 3
111
159.0
2023 Armored Core VI
111
159.0
2023 Immortals of Aveum
45
65.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
88
127.0
2023 Remnant II
51
73.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
69
99.4
2023 Atomic Heart
82
117.2
2023 Starfield
59
84.6
2022 Elden Ring
106
152.3
2022 God of War
137
196.8
2022 Overwatch 2
213
304.3
2022 F1 22
111
159.0
2022 Dying Light 2
111
159.0
2022 Total War: Warhammer III
121
173.9
2022 Spider-Man Remastered
169
241.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
111
159.0
2021 Forza Horizon 5
137
196.8
2021 Halo Infinite
106
152.3
2021 Battlefield 2042
129
184.5
2021 Hitman 3
131
188.3
2021 Far Cry 6
117
167.8
2021 Guardians of the Galaxy
121
173.9
2020 Watch Dogs: Legion
131
188.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
108
155.7
2020 Microsoft Flight Simulator
89
128.1
2020 Valorant
355
507.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
127
181.4
2020 Death Stranding
154
220.3
2020 Marvel's Avengers
94
135.2
2020 Godfall
111
159.0
2020 Cyberpunk 2077
111
159.0
2019 Apex Legends
167
239.9
2019 Anthem
115
165.5
2019 Far Cry New Dawn
152
217.4
2019 Resident Evil 2
150
214.5
2019 Metro Exodus
108
155.7
2019 World War Z
166
237.2
2019 Gears of War 5
137
196.8
2019 F1 2019
162
231.6
2019 GreedFall
108
155.7
2019 Borderlands 3
97
138.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
179
256.1
2019 Red Dead Redemption 2
101
145.6
2019 Need For Speed: Heat
137
196.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
158
226.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
111
159.0
2018 Final Fantasy XV
131
187.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
127
181.4
2018 Forza Horizon 4
183
261.4
2018 Fallout 76
175
250.8
2018 Hitman 2
124
178.3
2018 Just Cause 4
118
168.8
2018 Monster Hunter: World
113
162.3
2018 Strange Brigade
169
242.7
2018 Battlefield V
169
242.7
2017 Assassin's Creed Origins
137
196.8
2017 Destiny 2
199
284.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
131
187.6
2017 Fortnite Battle Royale
131
187.6
2017 Need For Speed: Payback
186
266.7
2017 For Honor
154
220.3
2017 Project CARS 2
199
284.6
2017 Forza Motorsport 7
272
389.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
181
258.8
2016 Battlefield 1
190
271.9
2016 Overwatch
183
261.4
2016 Dishonored 2
177
253.5
2015 Grand Theft Auto V
133
190.7
2015 Rocket League
256
365.9
2015 Need For Speed
202
289.6
2015 Project CARS
199
284.6
2015 Rainbow Six Siege
202
289.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
461
660.0
2009 League of Legends
324
464.1
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with Ryzen 9 7900X at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn