RTX 3050 với Ryzen Threadripper 2990WX điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen Threadripper 2990WX điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 2990WX ($1719.99)
CPU tác động trên FPS -11.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 286.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 229.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 204.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 156.3 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 57,000.7
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 77,558.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 90,640.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 128,952.4
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
166.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 166.4956588722 fps. RTX 3050 trung bình 166.4956588722 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
294.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 294.04058562843 fps. RTX 3050 trung bình 294.04058562843 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
166.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 166.4956588722 fps. RTX 3050 trung bình 166.4956588722 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
285.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 285.33123303543 fps. RTX 3050 trung bình 285.33123303543 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
342.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 342.54922455901 fps. RTX 3050 trung bình 342.54922455901 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
219
246.2
2023 A Plague Tale: Requiem
165
185.2
2023 Hogwarts Legacy
148
166.2
2023 The Last of Us Part I
121
135.9
2023 Forspoken
136
152.3
2023 The Callisto Protocol
111
124.9
2023 Dead Space
165
185.2
2023 Baldur's Gate 3
188
210.7
2023 Armored Core VI
188
210.7
2023 Immortals of Aveum
101
113.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
173
194.4
2023 Remnant II
111
124.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
139
156.3
2023 Atomic Heart
139
156.3
2023 Starfield
80
90.7
2022 Elden Ring
177
199.2
2022 God of War
170
191.3
2022 Overwatch 2
269
301.4
2022 F1 22
189
212.5
2022 Dying Light 2
181
203.7
2022 Total War: Warhammer III
181
203.7
2022 Spider-Man Remastered
261
293.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
205
229.6
2021 Forza Horizon 5
172
193.1
2021 Halo Infinite
140
157.0
2021 Battlefield 2042
222
248.6
2021 Hitman 3
227
254.3
2021 Far Cry 6
215
241.3
2021 Guardians of the Galaxy
229
257.5
2020 Watch Dogs: Legion
231
259.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
148
166.5
2020 Microsoft Flight Simulator
107
120.5
2020 Valorant
424
475.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
223
250.5
2020 Death Stranding
248
278.5
2020 Marvel's Avengers
180
202.5
2020 Godfall
242
271.6
2020 Cyberpunk 2077
148
166.5
2019 Apex Legends
268
300.7
2019 Anthem
194
218.3
2019 Far Cry New Dawn
258
289.6
2019 Resident Evil 2
296
332.3
2019 Metro Exodus
166
186.1
2019 World War Z
246
276.2
2019 Gears of War 5
225
252.9
2019 F1 2019
266
298.5
2019 GreedFall
246
276.2
2019 Borderlands 3
190
213.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
305
342.5
2019 Red Dead Redemption 2
151
169.4
2019 Need For Speed: Heat
212
238.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
300
336.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
158
178.0
2018 Final Fantasy XV
234
262.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
223
250.5
2018 Forza Horizon 4
262
294.0
2018 Fallout 76
321
360.3
2018 Hitman 2
270
302.8
2018 Just Cause 4
217
243.2
2018 Monster Hunter: World
227
255.1
2018 Strange Brigade
316
354.3
2018 Battlefield V
274
307.2
2017 Dawn of War III
264
296.3
2017 Ghost Recon Wildlands
223
250.5
2017 Assassin's Creed Origins
210
235.8
2017 Destiny 2
333
373.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
225
252.9
2017 Fortnite Battle Royale
262
294.0
2017 Need For Speed: Payback
274
307.2
2017 For Honor
333
373.6
2017 Project CARS 2
262
294.0
2017 Forza Motorsport 7
302
338.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
192
215.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
229
257.5
2016 Doom
366
410.3
2016 F1 2016
266
298.5
2016 Total War: Warhammer
260
291.8
2016 Battlefield 1
305
342.5
2016 Overwatch
356
399.5
2016 Dishonored 2
208
233.3
2015 Grand Theft Auto V
254
285.3
2015 Rocket League
640
717.4
2015 Need For Speed
289
324.0
2015 Project CARS
281
315.8
2015 Rainbow Six Siege
434
486.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
520
582.8
2009 League of Legends
722
809.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
155
194.4
2023 A Plague Tale: Requiem
116
145.9
2023 Hogwarts Legacy
108
135.9
2023 The Last of Us Part I
87
109.4
2023 Forspoken
87
109.4
2023 The Callisto Protocol
76
95.5
2023 Dead Space
108
135.9
2023 Baldur's Gate 3
143
179.6
2023 Armored Core VI
143
179.6
2023 Immortals of Aveum
68
85.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
116
145.9
2023 Remnant II
72
90.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
99
124.9
2023 Atomic Heart
96
120.5
2023 Starfield
66
83.4
2022 Elden Ring
133
166.5
2022 God of War
136
170.4
2022 Overwatch 2
216
270.3
2022 F1 22
116
145.9
2022 Dying Light 2
116
145.9
2022 Total War: Warhammer III
125
156.3
2022 Spider-Man Remastered
183
229.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
132
166.2
2021 Forza Horizon 5
137
172.3
2021 Halo Infinite
116
145.2
2021 Battlefield 2042
146
183.3
2021 Hitman 3
158
198.3
2021 Far Cry 6
155
194.4
2021 Guardians of the Galaxy
159
199.8
2020 Watch Dogs: Legion
151
188.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
118
148.6
2020 Microsoft Flight Simulator
85
107.1
2020 Valorant
333
417.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
166
207.8
2020 Death Stranding
184
230.8
2020 Marvel's Avengers
126
157.7
2020 Godfall
161
202.5
2020 Cyberpunk 2077
126
157.7
2019 Apex Legends
194
243.2
2019 Anthem
146
183.3
2019 Far Cry New Dawn
192
240.8
2019 Resident Evil 2
200
250.5
2019 Metro Exodus
121
151.7
2019 World War Z
174
218.3
2019 Gears of War 5
159
199.8
2019 F1 2019
184
230.8
2019 GreedFall
174
218.3
2019 Borderlands 3
130
163.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
217
271.6
2019 Red Dead Redemption 2
116
145.6
2019 Need For Speed: Heat
159
199.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
182
228.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
118
148.6
2018 Final Fantasy XV
159
199.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
148
186.1
2018 Forza Horizon 4
209
262.2
2018 Fallout 76
215
269.3
2018 Hitman 2
176
220.6
2018 Just Cause 4
155
194.4
2018 Monster Hunter: World
157
197.1
2018 Strange Brigade
220
276.2
2018 Battlefield V
209
262.2
2017 Dawn of War III
192
240.8
2017 Ghost Recon Wildlands
161
202.5
2017 Assassin's Creed Origins
157
197.1
2017 Destiny 2
269
336.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
166
207.8
2017 Fortnite Battle Royale
172
215.7
2017 Need For Speed: Payback
194
243.2
2017 For Honor
204
255.1
2017 Project CARS 2
182
228.2
2017 Forza Motorsport 7
252
315.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
130
163.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
180
225.7
2016 Doom
259
324.0
2016 F1 2016
204
255.1
2016 Total War: Warhammer
188
235.8
2016 Battlefield 1
222
278.5
2016 Overwatch
247
309.4
2016 Dishonored 2
168
210.4
2015 Grand Theft Auto V
176
220.6
2015 Rocket League
347
434.6
2015 Need For Speed
215
269.3
2015 Project CARS
205
257.5
2015 Rainbow Six Siege
291
364.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
417
521.9
2009 League of Legends
477
596.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
163
215.7
2019 Anthem
119
157.7
2019 Far Cry New Dawn
157
207.8
2019 Resident Evil 2
161
213.1
2019 Metro Exodus
103
136.6
2019 World War Z
147
194.4
2019 Gears of War 5
137
180.8
2019 F1 2019
159
210.4
2019 GreedFall
133
175.1
2019 Borderlands 3
106
139.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
182
240.8
2019 Red Dead Redemption 2
98
130.3
2019 Need For Speed: Heat
137
180.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
143
188.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
106
139.7
2018 Final Fantasy XV
133
175.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
119
157.7
2018 Forza Horizon 4
181
238.3
2018 Fallout 76
179
235.8
2018 Hitman 2
149
197.1
2018 Just Cause 4
126
166.5
2018 Monster Hunter: World
124
163.6
2018 Strange Brigade
182
240.8
2018 Battlefield V
171
225.7
2017 Dawn of War III
157
207.8
2017 Ghost Recon Wildlands
135
178.0
2017 Assassin's Creed Origins
135
178.0
2017 Destiny 2
220
289.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
139
183.3
2017 Fortnite Battle Royale
141
186.1
2017 Need For Speed: Payback
171
225.7
2017 For Honor
165
218.3
2017 Project CARS 2
171
225.7
2017 Forza Motorsport 7
236
311.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
108
142.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
165
218.3
2016 Doom
213
280.8
2016 F1 2016
177
233.3
2016 Total War: Warhammer
157
207.8
2016 Battlefield 1
184
243.2
2016 Overwatch
202
266.9
2016 Dishonored 2
153
202.5
2015 Grand Theft Auto V
141
186.1
2015 Rocket League
281
370.0
2015 Need For Speed
188
248.1
2015 Project CARS
182
240.8
2015 Rainbow Six Siege
233
307.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
401
527.6
2009 League of Legends
381
501.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
109
156.3
2023 A Plague Tale: Requiem
71
102.5
2023 Hogwarts Legacy
71
102.5
2023 The Last of Us Part I
45
65.5
2023 Forspoken
42
60.2
2023 The Callisto Protocol
37
54.2
2023 Dead Space
45
65.5
2023 Baldur's Gate 3
79
113.9
2023 Armored Core VI
79
113.9
2023 Immortals of Aveum
32
46.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
63
90.7
2023 Remnant II
35
51.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
49
70.8
2023 Atomic Heart
58
83.4
2023 Starfield
42
60.2
2022 Elden Ring
75
107.5
2022 God of War
98
140.4
2022 Overwatch 2
154
220.3
2022 F1 22
79
113.9
2022 Dying Light 2
79
113.9
2022 Total War: Warhammer III
87
124.9
2022 Spider-Man Remastered
123
175.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
79
113.9
2021 Forza Horizon 5
99
141.8
2021 Halo Infinite
75
108.2
2021 Battlefield 2042
91
131.0
2021 Hitman 3
95
135.9
2021 Far Cry 6
84
120.5
2021 Guardians of the Galaxy
87
124.9
2020 Watch Dogs: Legion
95
135.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
77
110.5
2020 Microsoft Flight Simulator
62
89.9
2020 Valorant
266
381.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
91
130.3
2020 Death Stranding
110
157.7
2020 Marvel's Avengers
65
93.5
2020 Godfall
79
113.9
2020 Cyberpunk 2077
79
113.9
2019 Apex Legends
116
166.5
2019 Anthem
79
113.9
2019 Far Cry New Dawn
104
148.6
2019 Resident Evil 2
104
148.6
2019 Metro Exodus
74
107.1
2019 World War Z
101
145.6
2019 Gears of War 5
97
139.7
2019 F1 2019
114
163.6
2019 GreedFall
77
110.5
2019 Borderlands 3
70
100.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
130
186.1
2019 Red Dead Redemption 2
72
103.7
2019 Need For Speed: Heat
97
139.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
86
123.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
79
113.9
2018 Final Fantasy XV
93
133.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
77
110.5
2018 Forza Horizon 4
134
191.6
2018 Fallout 76
122
175.1
2018 Hitman 2
104
148.6
2018 Just Cause 4
82
117.2
2018 Monster Hunter: World
77
110.5
2018 Strange Brigade
122
175.1
2018 Battlefield V
116
166.5
2017 Dawn of War III
106
151.7
2017 Ghost Recon Wildlands
93
133.4
2017 Assassin's Creed Origins
97
139.7
2017 Destiny 2
143
205.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
95
136.6
2017 Fortnite Battle Royale
95
136.6
2017 Need For Speed: Payback
130
186.1
2017 For Honor
106
151.7
2017 Project CARS 2
139
199.8
2017 Forza Motorsport 7
193
276.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
70
100.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
132
188.9
2016 Doom
143
205.1
2016 F1 2016
130
186.1
2016 Total War: Warhammer
108
154.7
2016 Battlefield 1
126
180.8
2016 Overwatch
134
191.6
2016 Dishonored 2
122
175.1
2015 Grand Theft Auto V
88
127.0
2015 Rocket League
178
255.1
2015 Need For Speed
139
199.8
2015 Project CARS
139
199.8
2015 Rainbow Six Siege
147
210.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
341
487.8
2009 League of Legends
231
330.3
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 2990WX at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 2990WX at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 2990WX at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn