GTX 680M với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây GTX 680M và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Sự kết hợp GTX 680M này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Sự kết hợp GTX 680M này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS. Với hiện 4096 tại MB RAM GTX 680M , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 GTX 680M với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce GTX 680M
Giá ₫ 25,299,898.0
Năm 2012
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 57.2dB
Đề nghị Power Supply 100W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1900X ($349.99) *closest mobile equivalent*
CPU tác động trên FPS + 0.9 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 158.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 123.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 103.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 70.3 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 685,643.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 944,015.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,187,903.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,916,765.1
Loạt GTX 680M
Variant NVIDIA GeForce GTX 680M
Điểm kết hợp tổng thể 56/100 Chấp nhận

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
68.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
182.7 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
178.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
159.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
130.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
123.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
103.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
99.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
95.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
83.8 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 960M và GTX 670M , giảm chậm hơn GTX 960M bởi 2.1 % và nhanh hơn GTX 670M bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 960M . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 123.07405208097 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
68.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
166.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
162.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
154.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
154.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
125.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
121.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
120.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
117.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
116.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
113.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
105.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
88.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
87.1 FPS

GTX 680M nằm giữa R9 M290X và R9 M380 , giảm chậm hơn R9 M290X bởi 25.5 % và nhanh hơn R9 M380 bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đối với điểm chuẩn này, không có hy vọng cho GTX 680M so với R9 M290X . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 125.2434419145 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
199.8 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
195.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
187.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
172.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
152.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
149.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
145.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
143.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
142.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
140.8 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
137.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
130.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
126.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
112.8 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
104.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 3.9 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 149.64311351404 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
115
128.8
2023 A Plague Tale: Requiem
85
95.5
2023 Hogwarts Legacy
76
84.6
2023 The Last of Us Part I
61
68.6
2023 Forspoken
69
77.6
2023 The Callisto Protocol
56
63.3
2023 Dead Space
85
95.5
2023 Baldur's Gate 3
98
109.4
2023 Armored Core VI
98
109.4
2023 Immortals of Aveum
51
57.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
90
100.2
2023 Remnant II
56
63.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
71
79.7
2023 Atomic Heart
71
79.7
2023 Starfield
40
45.2
2022 Elden Ring
76
84.6
2022 God of War
72
80.9
2022 Overwatch 2
119
132.4
2022 F1 22
99
110.1
2022 Dying Light 2
95
105.6
2022 Total War: Warhammer III
95
105.6
2022 Spider-Man Remastered
140
155.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
108
120.2
2021 Forza Horizon 5
73
81.7
2021 Halo Infinite
58
65.5
2021 Battlefield 2042
96
107.5
2021 Hitman 3
120
133.8
2021 Far Cry 6
113
126.3
2021 Guardians of the Galaxy
121
135.5
2020 Watch Dogs: Legion
122
136.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
61
68.6
2020 Microsoft Flight Simulator
43
48.5
2020 Valorant
196
218.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
95
106.3
2020 Death Stranding
107
119.4
2020 Marvel's Avengers
76
84.6
2020 Godfall
104
116.5
2020 Cyberpunk 2077
61
68.6
2019 Apex Legends
108
120.5
2019 Anthem
76
84.6
2019 Far Cry New Dawn
103
115.0
2019 Resident Evil 2
135
151.0
2019 Metro Exodus
71
79.7
2019 World War Z
116
129.5
2019 Gears of War 5
96
107.5
2019 F1 2019
115
128.5
2019 GreedFall
106
118.0
2019 Borderlands 3
80
89.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
134
149.6
2019 Red Dead Redemption 2
62
69.9
2019 Need For Speed: Heat
90
101.0
2018 Forza Horizon 4
110
123.1
2018 Fallout 76
122
135.9
2018 Hitman 2
101
112.4
2018 Just Cause 4
96
106.7
2018 Monster Hunter: World
101
113.1
2018 Strange Brigade
140
155.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
98
109.8
2017 Fortnite Battle Royale
111
123.4
2017 Need For Speed: Payback
124
138.0
2017 For Honor
154
172.0
2017 Project CARS 2
118
132.0
2017 Forza Motorsport 7
137
153.0
2016 Ashes of the Singularity
50
56.5
2016 Hitman
84
93.9
2016 Rise of the Tomb Raider
96
107.1
2016 The Division
103
115.4
2016 Overwatch
155
172.9
2016 Dishonored 2
92
102.9
2015 DiRT Rally
164
183.3
2015 Grand Theft Auto V
112
125.2
2015 The Witcher 3
97
107.9
2015 Total War: Attila
89
99.4
2015 Rocket League
336
373.8
2015 Need For Speed
131
145.9
2015 Project CARS
127
141.5
2015 Rainbow Six Siege
201
223.4
2014 Civilization: Beyond Earth
180
200.4
2014 Dragon Age: Inquisition
134
149.6
2014 Far Cry 4
130
145.2
2014 GRID Autosport
191
213.1
2014 Shadow of Mordor
106
118.0
2014 The Talos Principle
172
191.3
2014 Thief
135
150.7
2013 Bioshock Infinite
201
223.7
2013 Company of Heroes 2
111
124.2
2013 Crysis 3
129
143.5
2013 GRID 2
204
227.4
2013 Metro: Last Light
145
161.9
2013 Total War: Rome 2
135
151.0
2013 Battlefield 4
151
168.1
2012 DiRT: Showdown
183
204.0
2012 Far Cry 3
128
142.5
2012 Hitman: Absolution
128
142.5
2012 Sleeping Dogs
204
226.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
258
287.3
2011 DiRT 3
290
322.6
2011 Portal 2
425
472.5
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
231
256.9
2011 Batman: Arkham City
240
266.7
2011 Total War: Shogun 2
292
325.2
2011 Battlefield 3
170
189.8
2010 Civilization V
202
225.1
2010 Metro: 2033
158
176.4
2010 Starcraft II
277
308.2
2009 League of Legends
397
441.7
2008 Crysis: Warhead
140
155.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
79
99.4
2023 A Plague Tale: Requiem
59
73.8
2023 Hogwarts Legacy
54
68.2
2023 The Last of Us Part I
43
54.2
2023 Forspoken
43
54.2
2023 The Callisto Protocol
37
47.1
2023 Dead Space
54
68.2
2023 Baldur's Gate 3
72
91.1
2023 Armored Core VI
72
91.1
2023 Immortals of Aveum
33
42.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
59
73.8
2023 Remnant II
35
44.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
49
62.4
2023 Atomic Heart
48
60.2
2023 Starfield
32
41.2
2022 Elden Ring
55
69.0
2022 God of War
56
71.2
2022 Overwatch 2
93
116.5
2022 F1 22
59
73.8
2022 Dying Light 2
59
73.8
2022 Total War: Warhammer III
63
79.3
2022 Spider-Man Remastered
94
118.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
67
83.8
2021 Forza Horizon 5
57
71.6
2021 Halo Infinite
47
59.3
2021 Battlefield 2042
61
76.7
2021 Hitman 3
81
101.4
2021 Far Cry 6
79
99.4
2021 Guardians of the Galaxy
82
102.5
2020 Watch Dogs: Legion
77
96.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
48
60.6
2020 Microsoft Flight Simulator
34
42.7
2020 Valorant
148
185.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
69
86.3
2020 Death Stranding
77
96.7
2020 Marvel's Avengers
50
63.7
2020 Godfall
67
83.8
2020 Cyberpunk 2077
51
64.6
2019 Apex Legends
75
94.3
2019 Anthem
55
69.9
2019 Far Cry New Dawn
74
93.1
2019 Resident Evil 2
87
109.8
2019 Metro Exodus
51
64.6
2019 World War Z
80
100.2
2019 Gears of War 5
65
82.2
2019 F1 2019
77
97.1
2019 GreedFall
72
90.7
2019 Borderlands 3
53
66.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
91
114.6
2019 Red Dead Redemption 2
47
58.8
2019 Need For Speed: Heat
65
82.2
2018 Forza Horizon 4
84
106.0
2018 Hitman 2
62
77.6
2018 Just Cause 4
66
83.0
2018 Monster Hunter: World
67
84.2
2018 Strange Brigade
93
116.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
71
89.1
2017 Fortnite Battle Royale
68
85.9
2017 Need For Speed: Payback
84
105.6
2017 For Honor
89
112.0
2017 Project CARS 2
79
99.4
2017 Forza Motorsport 7
112
140.1
2016 Overwatch
103
129.2
2016 Dishonored 2
71
89.5
2015 Grand Theft Auto V
69
87.1
2015 Total War: Attila
54
68.2
2015 Rocket League
161
201.9
2015 Need For Speed
94
118.3
2015 Project CARS
90
113.5
2015 Rainbow Six Siege
127
159.6
2014 Civilization: Beyond Earth
127
159.0
2014 Dragon Age: Inquisition
88
110.1
2014 Far Cry 4
85
106.3
2014 GRID Autosport
134
167.8
2014 Shadow of Mordor
65
82.2
2014 The Talos Principle
114
143.5
2014 Thief
85
106.3
2013 Bioshock Infinite
126
157.7
2013 Company of Heroes 2
68
85.9
2013 Crysis 3
108
135.5
2013 GRID 2
139
173.9
2013 Metro: Last Light
96
120.2
2013 Total War: Rome 2
81
101.4
2013 Battlefield 4
92
116.1
2012 DiRT: Showdown
126
158.3
2012 Far Cry 3
114
143.2
2012 Hitman: Absolution
124
155.3
2012 Sleeping Dogs
72
91.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
199
249.5
2011 DiRT 3
193
241.6
2011 Portal 2
288
361.1
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
188
235.8
2011 Batman: Arkham City
146
183.6
2011 Total War: Shogun 2
92
115.0
2011 Battlefield 3
151
189.2
2010 Civilization V
145
181.7
2010 Metro: 2033
97
121.6
2010 Starcraft II
178
223.7
2009 League of Legends
234
293.1
2008 Crysis: Warhead
85
106.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
63
83.0
2019 Anthem
45
59.3
2019 Far Cry New Dawn
60
79.3
2019 Resident Evil 2
69
91.5
2019 Metro Exodus
43
57.4
2019 World War Z
66
87.1
2019 Gears of War 5
56
73.8
2019 F1 2019
65
86.7
2019 GreedFall
55
72.5
2019 Borderlands 3
42
56.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
76
101.0
2019 Red Dead Redemption 2
40
52.8
2019 Need For Speed: Heat
56
73.8
2018 Forza Horizon 4
73
97.1
2018 Hitman 2
52
68.6
2018 Just Cause 4
53
70.3
2018 Monster Hunter: World
53
70.3
2018 Strange Brigade
75
99.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
58
77.2
2017 Fortnite Battle Royale
56
74.2
2017 Need For Speed: Payback
74
97.5
2017 For Honor
71
94.3
2017 Project CARS 2
74
97.5
2017 Forza Motorsport 7
105
138.3
2016 Overwatch
82
109.0
2016 Dishonored 2
65
86.7
2015 Rocket League
127
167.8
2015 Need For Speed
82
108.2
2015 Project CARS
80
105.6
2015 Rainbow Six Siege
100
131.7
2014 Thief
79
104.1
2013 Bioshock Infinite
109
143.5
2013 GRID 2
113
149.6
2013 Total War: Rome 2
79
104.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
191
252.4
2009 League of Legends
180
237.4
2008 Crysis: Warhead
83
110.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
55
79.3
2023 A Plague Tale: Requiem
35
50.9
2023 Hogwarts Legacy
35
50.9
2023 The Last of Us Part I
22
32.0
2023 Forspoken
20
28.8
2023 The Callisto Protocol
18
26.1
2023 Dead Space
22
32.0
2023 Baldur's Gate 3
39
56.5
2023 Armored Core VI
39
56.5
2023 Immortals of Aveum
15
22.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
31
44.7
2023 Remnant II
17
25.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
24
34.6
2023 Atomic Heart
28
41.2
2023 Starfield
20
28.8
2022 Elden Ring
30
43.7
2022 God of War
40
57.4
2022 Overwatch 2
65
93.1
2022 F1 22
39
56.5
2022 Dying Light 2
39
56.5
2022 Total War: Warhammer III
43
62.4
2022 Spider-Man Remastered
62
89.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
39
56.5
2021 Forza Horizon 5
40
58.3
2021 Halo Infinite
30
44.2
2021 Battlefield 2042
37
53.3
2021 Hitman 3
47
67.7
2021 Far Cry 6
42
60.2
2021 Guardians of the Galaxy
43
62.4
2020 Watch Dogs: Legion
47
67.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
44.2
2020 Microsoft Flight Simulator
24
35.7
2020 Valorant
116
166.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
36
51.9
2020 Death Stranding
44
64.2
2020 Marvel's Avengers
26
37.2
2020 Godfall
31
45.7
2020 Cyberpunk 2077
31
45.2
2019 Apex Legends
43
62.0
2019 Anthem
29
42.2
2019 Far Cry New Dawn
38
55.6
2019 Resident Evil 2
43
61.5
2019 Metro Exodus
30
44.2
2019 World War Z
44
63.7
2019 Gears of War 5
39
56.5
2019 F1 2019
46
66.8
2019 GreedFall
30
44.2
2019 Borderlands 3
27
38.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
53
76.3
2019 Red Dead Redemption 2
28
40.7
2019 Need For Speed: Heat
39
56.5
2018 Forza Horizon 4
54
77.6
2018 Hitman 2
36
52.3
2018 Just Cause 4
33
48.5
2018 Monster Hunter: World
32
46.1
2018 Strange Brigade
49
71.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
38
55.6
2017 Fortnite Battle Royale
37
53.3
2017 Need For Speed: Payback
55
78.8
2017 For Honor
44
64.2
2017 Project CARS 2
60
85.9
2017 Forza Motorsport 7
85
122.0
2016 Overwatch
52
75.0
2016 Dishonored 2
51
74.2
2015 Rocket League
78
111.6
2015 Need For Speed
60
85.9
2015 Project CARS
60
85.9
2015 Rainbow Six Siege
60
87.1
2014 Thief
63
91.1
2013 Bioshock Infinite
79
113.1
2013 GRID 2
74
107.1
2013 Total War: Rome 2
67
96.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
161
230.5
2009 League of Legends
103
147.6
2008 Crysis: Warhead
71
102.1
GTX 680M with Ryzen Threadripper 1900X at 1080p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen Threadripper 1900X at 1440p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen Threadripper 1900X at 4K and Chất lượng thấp settings

GTX 680M Kỹ thuật

GTX 680M Board Design

Board NumberP2051B
OutputsNo outputs
Power ConnectorsNone
Slot WidthMXM Module
TDP100 W

GTX 680M Clock Speeds

Boost Clock758 MHz
GPU Clock719 MHz
Memory Clock900 MHz 3600 MHz effective

GTX 680M Graphics Card

Bus InterfaceMXM-B (3.0)
GenerationGeForce 600M
ProductionEnd-of-life
Release DateJun 4th, 2012
Reviews1 in our database

GTX 680M Graphics Features

CUDA3.0
DirectX12.0 (11_0)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model5.1
Vulkan1.1.103

GTX 680M Graphics Processor

ArchitectureKepler
Die Size294 mm²
FoundryTSMC
GPU NameGK104
GPU VariantN13E-GTX-A2
Process Size28 nm
Transistors3,540 million

GTX 680M Memory

Bandwidth115.2 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size4 GB
Memory TypeGDDR5

GTX 680M Render Config

L1 Cache16 KB (per SMX)
L2 Cache512 KB
ROPs32
SMX Count7
Shading Units1344
TMUs112

GTX 680M Theoretical Performance

FP32 (float) performance2.038 TFLOPS
FP64 (double) performance84.90 GFLOPS (1:24)
Pixel Rate21.22 GPixel/s
Texture Rate84.90 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn