Beats EP
vs
HyperX Cloud Core

Beats EP
HyperX Cloud Core
EP Cloud Core Sự khác biệt
Mô hình Beats EP Beats EP
Thân thiện với du lịch / Cách ly tiếng ồn bên ngoài 3.1 / 5.0 3.0 / 5.0 0.05 (2%)
Nghe quan trọng / Chất lượng âm thanh 3.8 / 5.0 3.8 / 5.0 0 (0%)
Chất lượng chơi game 3.4 / 5.0 3.4 / 5.0 0.05 (1%)
Môi trường văn phòng Cách ly âm thanh 3.1 / 5.0 3.2 / 5.0 0.1 (3%)
Thoải mái và ổn định khi chơi thể thao 3.3 / 5.0 2.9 / 5.0 0.35 (11%)
Xem trải nghiệm âm thanh TV 3.0 / 5.0 3.0 / 5.0 0.05 (2%)
Giá ₫ 1,517,293.1 ₫ 1,634,565.0 117271.9 (8%)
Năm 2016 2016 0 (0%)
Micro Yes Yes
Không dây No No
Tuổi thọ pin 0.0 / 5.0 0.0 / 5.0 0 (0%)
Thở bằng tai 3.9 / 5.0 3.1 / 5.0 0.8 (21%)
Thoải mái 3.5 / 5.0 4.0 / 5.0 0.5 (14%)
Kiểm soát 3.6 / 5.0 3.6 / 5.0 0 (0%)
Xử lý tiếng ồn 3.0 / 5.0 4.3 / 5.0 1.3 (43%)
Chất lượng micro 3.9 / 5.0 4.3 / 5.0 0.4 (10%)

Beats EP

Beats EP có khả năng khử tiếng ồn tuyệt vời. Về chất lượng âm thanh, Beats EP là một trong những tai nghe có âm thanh tốt nhất với âm thanh rất rõ và rõ nét. Để chơi game, Beats EP không ngang bằng với các tai nghe tương tự khác. Beats EP không phù hợp với những người muốn có trải nghiệm âm thanh và sự thuận tiện tốt nhất khi xem tv. Về chất lượng ghi âm và sử dụng trò chuyện bằng giọng nói, Beats EP khá tốt so với đối thủ. Rò rỉ âm thanh là tồi tệ hơn các đối thủ cạnh tranh khác. Beats EP chịu sự cách ly tiếng ồn bên ngoài và không thuận tiện cho việc đi lại và đi lại trong môi trường ồn ào. Đối với những người đam mê thể thao và thể dục, Beats EP không được khuyến khích vì nó thiếu sự thoải mái và ổn định khi chơi thể thao.

HyperX Cloud Core

Về chất lượng âm thanh, HyperX Cloud Core là một trong những tai nghe có âm thanh tốt nhất với âm thanh rất rõ và rõ nét. HyperX Cloud Core có khả năng khử tiếng ồn tuyệt vời. Về chất lượng ghi âm và sử dụng trò chuyện bằng giọng nói, HyperX Cloud Core khá tốt so với đối thủ. HyperX Cloud Core không phù hợp với những người muốn có trải nghiệm âm thanh và sự thuận tiện tốt nhất khi xem tv. Để chơi game, HyperX Cloud Core không ngang bằng với các tai nghe tương tự khác. Rò rỉ âm thanh là tồi tệ hơn các đối thủ cạnh tranh khác. HyperX Cloud Core chịu sự cách ly tiếng ồn bên ngoài và không thuận tiện cho việc đi lại và đi lại trong môi trường ồn ào. Đối với những người đam mê thể thao và thể dục, HyperX Cloud Core không được khuyến khích vì nó thiếu sự thoải mái và ổn định khi chơi thể thao.

Beats EP vs HyperX Cloud Core Specifications Comparison

Base/Dock

EP Cloud Core
Dock ChargingN/AN/A
Line InN/ANo
Line OutN/ANo
Optical InputN/ANo
PC CompatibleN/AN/A
PS4 CompatibleN/AN/A
Power SupplyN/AN/A
RCA InputN/ANo
TypeN/AN/A
USB InputN/ANo
Xbox One CompatibleN/AN/A

Bass

EP Cloud Core
High-Bass3.49 dB2.58 dB
Low-Bass0.42 dB0.23 dB
Low-Frequency Extension10 Hz14.56 Hz
Mid-Bass1.76 dB1.87 dB
Std. Err.2.16 dB1.85 dB

Battery

EP Cloud Core
Audio while chargingN/AN/A
Battery LifeN/AN/A
Battery TypeN/AN/A
Charge TimeN/AN/A
Passive PlaybackN/AN/A
Power Saving FeatureN/AN/A

Bluetooth

EP Cloud Core
Bluetooth VersionN/AN/A
Multi-Device PairingN/AN/A
NFC PairingN/AN/A

Breathability

EP Cloud Core
Avg.Temp.Difference2.7 C6.7 C

Cable

EP Cloud Core
Connection1/8" TRRS1/8" TRRS
DetachableNoNo
Length4.3 ft3.6 ft

Case

EP Cloud Core
HN/AN/A
LN/AN/A
TypePouchNo case
VolumeN/AN/A
WN/AN/A

Comfort

EP Cloud Core
Clamping Force1.2 lbs1.0 lbs
Weight0.5 lbs0.69 lbs

Controls

EP Cloud Core
Additional ButtonsNoN/A
Call/Music ControlYesNo
Channel MixingN/AN/A
Ease of useDecentN/A
FeedbackOkayN/A
Microphone ControlNoNo
Noise Canceling ControlN/AN/A
Talk-ThroughN/AN/A
Volume ControlYesNo

Frequency Response Consistency

EP Cloud Core
Avg. Std. Deviation0.75 dB1.18 dB

Latency

EP Cloud Core
Default Latency0 ms0 ms
aptX LatencyN/AN/A
aptX(LL) LatencyN/AN/A

Leakage

EP Cloud Core
Overall Leakage @ 1ft40.97 dB40.67 dB

Mid

EP Cloud Core
High-Mid-0.11 dB-1.41 dB
Low-Mid1.61 dB-0.82 dB
Mid-Mid-0.69 dB-1.06 dB
Std. Err.1.29 dB1.35 dB

Noise Handling

EP Cloud Core
SpNR10.97 dB36.33 dB

Noise Isolation

EP Cloud Core
Bass0.47 dB0.93 dB
Mid-8.21 dB-9.99 dB
Overall Attenuation-12.14 dB-13.39 dB
Self-Noise0 dB0 dB
Treble-29.34 dB-32.02 dB

Portability

EP Cloud Core
H2.2 "3.2 "
L6.6 "7.1 "
Transmitter requiredN/AN/A
Volume65 Cu. Inches125 Cu. Inches
W4.5 "5.5 "

Recording Quality

EP Cloud Core
FR Std. Dev.3.87 dB2.62 dB
Gain22.89 dB29.86 dB
HFE20186.38 Hz9665.27 Hz
LFE269.09 Hz96.52 Hz
Weighted THD2.9950.375

Soundstage

EP Cloud Core
Correlated Crosstalk0.0 dB0.0 dB
PRTF Accuracy (Std. Dev.)3.48 dB1.49 dB
PRTF Distance3.3 dB9.22 dB
PRTF Size (Avg.)0.55 dB4.06 dB

Total Harmonic Distortion

EP Cloud Core
Weighted THD @ 1000.2065.492
Weighted THD @ 900.4130.766

Treble

EP Cloud Core
High-Treble-4.09 dB0.36 dB
Low-Treble-1.26 dB-2.98 dB
Mid-Treble-1.1 dB1.99 dB
Std. Err.2.82 dB4.56 dB

Wired

EP Cloud Core
Analog AudioYesYes
OS CompatibilityiOSNot OS specific
PC CompatibleAudio + MicrophoneAudio + Microphone
PS4 CompatibleAudio + MicrophoneAudio + Microphone
USB AudioNoNo
Xbox One CompatibleAudio OnlyAudio + Microphone

Wireless Range

EP Cloud Core
Line of Sight RangeN/AN/A
Obstructed RangeN/AN/A

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn