Beats EP
vs
HyperX Cloud Alpha

Beats EP
HyperX Cloud Alpha
EP Cloud Alpha Sự khác biệt
Mô hình Beats EP Beats EP
Thân thiện với du lịch / Cách ly tiếng ồn bên ngoài 3.1 / 5.0 3.0 / 5.0 0.05 (2%)
Nghe quan trọng / Chất lượng âm thanh 3.8 / 5.0 3.9 / 5.0 0.15 (4%)
Chất lượng chơi game 3.4 / 5.0 3.6 / 5.0 0.25 (7%)
Môi trường văn phòng Cách ly âm thanh 3.1 / 5.0 3.3 / 5.0 0.15 (5%)
Thoải mái và ổn định khi chơi thể thao 3.3 / 5.0 3.1 / 5.0 0.2 (6%)
Xem trải nghiệm âm thanh TV 3.0 / 5.0 3.1 / 5.0 0.1 (3%)
Giá ₫ 1,517,293.1 ₫ 2,079,123.7 561830.6 (37%)
Năm 2016 2017 1 (0%)
Micro Yes Yes
Không dây No No
Tuổi thọ pin 0.0 / 5.0 0.0 / 5.0 0 (0%)
Thở bằng tai 3.9 / 5.0 3.2 / 5.0 0.7 (18%)
Thoải mái 3.5 / 5.0 4.0 / 5.0 0.5 (14%)
Kiểm soát 3.6 / 5.0 3.0 / 5.0 0.6 (17%)
Xử lý tiếng ồn 3.0 / 5.0 4.2 / 5.0 1.15 (38%)
Chất lượng micro 3.9 / 5.0 3.7 / 5.0 0.15 (4%)

Beats EP

Về chất lượng âm thanh, Beats EP là một trong những tai nghe có âm thanh tốt nhất với âm thanh rất rõ và rõ nét. Beats EP có khả năng khử tiếng ồn tuyệt vời. Beats EP chịu sự cách ly tiếng ồn bên ngoài và không thuận tiện cho việc đi lại và đi lại trong môi trường ồn ào. Để chơi game, Beats EP không ngang bằng với các tai nghe tương tự khác. Đối với những người đam mê thể thao và thể dục, Beats EP không được khuyến khích vì nó thiếu sự thoải mái và ổn định khi chơi thể thao. Beats EP không phù hợp với những người muốn có trải nghiệm âm thanh và sự thuận tiện tốt nhất khi xem tv. Rò rỉ âm thanh là tồi tệ hơn các đối thủ cạnh tranh khác. Về chất lượng ghi âm và sử dụng trò chuyện bằng giọng nói, Beats EP khá tốt so với đối thủ.

HyperX Cloud Alpha

Để chơi trò chơi, HyperX Cloud Alpha có bộ tính năng và hỗ trợ tuyệt vời cho phép trải nghiệm chơi trò chơi tuyệt vời. Về chất lượng âm thanh, HyperX Cloud Alpha là một trong những tai nghe có âm thanh tốt nhất với âm thanh rất rõ và rõ nét. HyperX Cloud Alpha là một tai nghe tương đối mới. HyperX Cloud Alpha có khả năng khử tiếng ồn tuyệt vời. HyperX Cloud Alpha không phù hợp với những người muốn có trải nghiệm âm thanh và sự thuận tiện tốt nhất khi xem tv. HyperX Cloud Alpha chịu sự cách ly tiếng ồn bên ngoài và không thuận tiện cho việc đi lại và đi lại trong môi trường ồn ào. Rò rỉ âm thanh là tồi tệ hơn các đối thủ cạnh tranh khác. Đối với những người đam mê thể thao và thể dục, HyperX Cloud Alpha không được khuyến khích vì nó thiếu sự thoải mái và ổn định khi chơi thể thao.

Beats EP vs HyperX Cloud Alpha Specifications Comparison

Base/Dock

EP Cloud Alpha
Dock ChargingN/AN/A
Line InN/AN/A
Line OutN/AN/A
Optical InputN/AN/A
PC CompatibleN/AN/A
PS4 CompatibleN/AN/A
Power SupplyN/AN/A
RCA InputN/AN/A
TypeN/AN/A
USB InputN/AN/A
Xbox One CompatibleN/AN/A

Bass

EP Cloud Alpha
High-Bass3.49 dB2.2 dB
Low-Bass0.42 dB0.76 dB
Low-Frequency Extension10 Hz10 Hz
Mid-Bass1.76 dB0.63 dB
Std. Err.2.16 dB1.32 dB

Battery

EP Cloud Alpha
Audio while chargingN/AN/A
Battery LifeN/AN/A
Battery TypeN/AN/A
Charge TimeN/AN/A
Passive PlaybackN/AN/A
Power Saving FeatureN/AN/A

Bluetooth

EP Cloud Alpha
Bluetooth VersionN/AN/A
Multi-Device PairingN/AN/A
NFC PairingN/AN/A

Breathability

EP Cloud Alpha
Avg.Temp.Difference2.7 C6.2 C

Cable

EP Cloud Alpha

Case

EP Cloud Alpha
HN/AN/A
LN/AN/A
TypePouchPouch
VolumeN/AN/A
WN/AN/A

Comfort

EP Cloud Alpha
Clamping Force1.2 lbs0.9 lbs
Weight0.5 lbs0.7 lbs

Controls

EP Cloud Alpha
Additional ButtonsNoNo
Call/Music ControlYesNo
Channel MixingN/ANo
Ease of useDecentDecent
FeedbackOkayOkay
Microphone ControlNoYes
Noise Canceling ControlN/AN/A
Talk-ThroughN/AN/A
Volume ControlYesYes

Frequency Response Consistency

EP Cloud Alpha
Avg. Std. Deviation0.75 dB1.03 dB

Latency

EP Cloud Alpha
Default Latency0 ms0 ms
aptX LatencyN/AN/A
aptX(LL) LatencyN/AN/A

Leakage

EP Cloud Alpha
Overall Leakage @ 1ft40.97 dB35.21 dB

Mid

EP Cloud Alpha
High-Mid-0.11 dB0.68 dB
Low-Mid1.61 dB1.75 dB
Mid-Mid-0.69 dB-0.47 dB
Std. Err.1.29 dB1.45 dB

Noise Handling

EP Cloud Alpha
SpNR10.97 dB32.11 dB

Noise Isolation

EP Cloud Alpha
Bass0.47 dB0.56 dB
Mid-8.21 dB-5.15 dB
Overall Attenuation-12.14 dB-11.06 dB
Self-Noise0 dB0 dB
Treble-29.34 dB-28.86 dB

Portability

EP Cloud Alpha
H2.2 "3.2 "
L6.6 "7.3 "
Transmitter requiredN/AN/A
Volume65 Cu. Inches142 Cu. Inches
W4.5 "6 "

Recording Quality

EP Cloud Alpha
FR Std. Dev.3.87 dB3.04 dB
Gain22.89 dB30.13 dB
HFE20186.38 Hz10388.94 Hz
LFE269.09 Hz359.19 Hz
Weighted THD2.9950.46

Soundstage

EP Cloud Alpha
Correlated Crosstalk0.0 dB0.0 dB
PRTF Accuracy (Std. Dev.)3.48 dB3.09 dB
PRTF Distance3.3 dB12.45 dB
PRTF Size (Avg.)0.55 dB3.79 dB

Total Harmonic Distortion

EP Cloud Alpha
Weighted THD @ 1000.2061.106
Weighted THD @ 900.4130.652

Treble

EP Cloud Alpha
High-Treble-4.09 dB-2.32 dB
Low-Treble-1.26 dB-2.0 dB
Mid-Treble-1.1 dB-1.12 dB
Std. Err.2.82 dB4.45 dB

Wired

EP Cloud Alpha
Analog AudioYesYes
OS CompatibilityiOSNot OS specific
PC CompatibleAudio + MicrophoneAudio + Microphone
PS4 CompatibleAudio + MicrophoneAudio + Microphone
USB AudioNoNo
Xbox One CompatibleAudio OnlyAudio + Microphone

Wireless Range

EP Cloud Alpha
Line of Sight RangeN/AN/A
Obstructed RangeN/AN/A

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn