i9-10900K vs i5-2380P - Doom RTX 3050 - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i5-2380P

Multi-Thread Performance

22851 Pts
5679 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
1665 Pts

Doom

i9-10900K vs i5-2380P trong Doom sử dụng RTX 3050 - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i5-2380P

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
154.0 FPS
1080p
96.7 FPS
1440p
109.0 FPS
1440p
68.5 FPS
2160p
58.0 FPS
2160p
36.4 FPS
w1440p
89.3 FPS
w1440p
56.1 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
226.0 FPS
1080p
153.2 FPS
1440p
169.4 FPS
1440p
114.4 FPS
2160p
99.3 FPS
2160p
66.5 FPS
w1440p
143.2 FPS
w1440p
96.5 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
298.1 FPS
1080p
209.7 FPS
1440p
229.8 FPS
1440p
160.3 FPS
2160p
140.6 FPS
2160p
96.7 FPS
w1440p
197.2 FPS
w1440p
136.9 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
442.1 FPS
1080p
322.6 FPS
1440p
350.6 FPS
1440p
252.1 FPS
2160p
223.1 FPS
2160p
157.0 FPS
w1440p
305.0 FPS
w1440p
217.7 FPS
i9-10900K
    i5-2380P

      Compare i9-10900K vs i5-2380P specifications

      i9-10900K vs i5-2380P Architecture

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Cache

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Cores

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Features

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Notes

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Performance

      i9-10900K i5-2380P

      i9-10900K vs i5-2380P Physical

      i9-10900K i5-2380P

      Compare i9-10900K vs i5-2380P in more games


      Thảo luận và bình luận

      Chia sẻ ý kiến của bạn