RTX 3050 với Core i9-10900K điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Core i9-10900K điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core i9-10900K ($590)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 92.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 68.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 58.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 41.1 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 50,226.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 68,213.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 79,660.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 113,767.8
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 90/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
26.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 44 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
131.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
128.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
106.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
54.5 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 4.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 1.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. RTX 3050 trung bình 95 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
26.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 44 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
125.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
123.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
111.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
102.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
91.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
47.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.5 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . RTX 3050 trung bình 91 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
163.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
163.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
153.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
124.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
118.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
70.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.5 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 3.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 118 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
66
74.3
2023 A Plague Tale: Requiem
45
50.6
2023 Hogwarts Legacy
39
43.9
2023 The Last of Us Part I
30
33.8
2023 Forspoken
35
39.2
2023 The Callisto Protocol
27
30.4
2023 Dead Space
45
50.6
2023 Baldur's Gate 3
54
60.1
2023 Armored Core VI
54
60.1
2023 Immortals of Aveum
24
27.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
48
54.0
2023 Remnant II
27
30.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
36
40.5
2023 Atomic Heart
36
40.5
2023 Starfield
18
20.3
2022 Elden Ring
50
55.8
2022 God of War
47
52.9
2022 Overwatch 2
88
98.3
2022 F1 22
54
60.8
2022 Dying Light 2
51
57.4
2022 Total War: Warhammer III
51
57.4
2022 Spider-Man Remastered
85
94.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
60
67.5
2021 Forza Horizon 5
48
53.5
2021 Halo Infinite
36
40.8
2021 Battlefield 2042
67
75.3
2021 Hitman 3
69
77.6
2021 Far Cry 6
64
72.2
2021 Guardians of the Galaxy
71
79.0
2020 Watch Dogs: Legion
71
79.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
39
44.0
2020 Microsoft Flight Simulator
26
29.0
2020 Valorant
173
193.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
68
76.0
2020 Death Stranding
79
88.0
2020 Marvel's Avengers
51
57.0
2020 Godfall
76
85.0
2020 Cyberpunk 2077
39
44.0
2019 Apex Legends
88
98.0
2019 Anthem
56
63.0
2019 Far Cry New Dawn
83
93.0
2019 Resident Evil 2
101
113.0
2019 Metro Exodus
45
51.0
2019 World War Z
78
87.0
2019 Gears of War 5
69
77.0
2019 F1 2019
87
97.0
2019 GreedFall
78
87.0
2019 Borderlands 3
54
61.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
106
118.0
2019 Red Dead Redemption 2
40
45.0
2019 Need For Speed: Heat
63
71.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
103
115.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
43
48.0
2018 Final Fantasy XV
72
81.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
68
76.0
2018 Forza Horizon 4
85
95.0
2018 Fallout 76
114
127.0
2018 Hitman 2
89
99.0
2018 Just Cause 4
65
73.0
2018 Monster Hunter: World
70
78.0
2018 Strange Brigade
111
124.0
2018 Battlefield V
90
101.0
2017 Dawn of War III
86
96.0
2017 Ghost Recon Wildlands
68
76.0
2017 Assassin's Creed Origins
63
70.0
2017 Destiny 2
120
134.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
69
77.0
2017 Fortnite Battle Royale
85
95.0
2017 Need For Speed: Payback
90
101.0
2017 For Honor
120
134.0
2017 Project CARS 2
85
95.0
2017 Forza Motorsport 7
104
116.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
55
62.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
71
79.0
2016 Doom
138
154.0
2016 F1 2016
87
97.0
2016 Total War: Warhammer
84
94.0
2016 Battlefield 1
106
118.0
2016 Overwatch
133
148.0
2016 Dishonored 2
62
69.0
2015 Grand Theft Auto V
81
91.0
2015 Rocket League
352
392.0
2015 Need For Speed
98
109.0
2015 Project CARS
94
105.0
2015 Rainbow Six Siege
180
200.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
242
269.0
2009 League of Legends
453
504.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
43
54.0
2023 A Plague Tale: Requiem
29
37.1
2023 Hogwarts Legacy
27
33.8
2023 The Last of Us Part I
20
25.7
2023 Forspoken
20
25.7
2023 The Callisto Protocol
17
21.6
2023 Dead Space
27
33.8
2023 Baldur's Gate 3
38
48.6
2023 Armored Core VI
38
48.6
2023 Immortals of Aveum
15
18.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
29
37.1
2023 Remnant II
16
20.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
24
30.4
2023 Atomic Heart
23
29.0
2023 Starfield
14
18.2
2022 Elden Ring
35
44.0
2022 God of War
36
45.4
2022 Overwatch 2
67
84.5
2022 F1 22
29
37.1
2022 Dying Light 2
29
37.1
2022 Total War: Warhammer III
32
40.5
2022 Spider-Man Remastered
54
67.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
35
43.9
2021 Forza Horizon 5
36
46.0
2021 Halo Infinite
29
36.8
2021 Battlefield 2042
40
50.0
2021 Hitman 3
44
55.4
2021 Far Cry 6
43
54.0
2021 Guardians of the Galaxy
44
56.0
2020 Watch Dogs: Legion
41
52.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
38.0
2020 Microsoft Flight Simulator
20
25.0
2020 Valorant
126
158.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
47
59.0
2020 Death Stranding
54
68.0
2020 Marvel's Avengers
32
41.0
2020 Godfall
45
57.0
2020 Cyberpunk 2077
32
41.0
2019 Apex Legends
58
73.0
2019 Anthem
40
50.0
2019 Far Cry New Dawn
57
72.0
2019 Resident Evil 2
60
76.0
2019 Metro Exodus
31
39.0
2019 World War Z
50
63.0
2019 Gears of War 5
44
56.0
2019 F1 2019
54
68.0
2019 GreedFall
50
63.0
2019 Borderlands 3
34
43.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
68
85.0
2019 Red Dead Redemption 2
29
37.0
2019 Need For Speed: Heat
44
56.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
53
67.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
30
38.0
2018 Final Fantasy XV
44
56.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
40
51.0
2018 Forza Horizon 4
64
81.0
2018 Fallout 76
67
84.0
2018 Hitman 2
51
64.0
2018 Just Cause 4
43
54.0
2018 Monster Hunter: World
44
55.0
2018 Strange Brigade
69
87.0
2018 Battlefield V
64
81.0
2017 Dawn of War III
57
72.0
2017 Ghost Recon Wildlands
45
57.0
2017 Assassin's Creed Origins
44
55.0
2017 Destiny 2
92
115.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
47
59.0
2017 Fortnite Battle Royale
49
62.0
2017 Need For Speed: Payback
58
73.0
2017 For Honor
62
78.0
2017 Project CARS 2
53
67.0
2017 Forza Motorsport 7
84
105.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
34
43.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
52
66.0
2016 Doom
87
109.0
2016 F1 2016
62
78.0
2016 Total War: Warhammer
56
70.0
2016 Battlefield 1
70
88.0
2016 Overwatch
81
102.0
2016 Dishonored 2
48
60.0
2015 Grand Theft Auto V
51
64.0
2015 Rocket League
134
168.0
2015 Need For Speed
67
84.0
2015 Project CARS
63
79.0
2015 Rainbow Six Siege
103
129.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
179
224.0
2009 League of Legends
224
280.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
47
62.0
2019 Anthem
31
41.0
2019 Far Cry New Dawn
44
59.0
2019 Resident Evil 2
46
61.0
2019 Metro Exodus
25
34.0
2019 World War Z
41
54.0
2019 Gears of War 5
37
49.0
2019 F1 2019
45
60.0
2019 GreedFall
35
47.0
2019 Borderlands 3
26
35.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
54
72.0
2019 Red Dead Redemption 2
24
32.0
2019 Need For Speed: Heat
37
49.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
39
52.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
35.0
2018 Final Fantasy XV
35
47.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
31
41.0
2018 Forza Horizon 4
53
71.0
2018 Fallout 76
53
70.0
2018 Hitman 2
41
55.0
2018 Just Cause 4
33
44.0
2018 Monster Hunter: World
32
43.0
2018 Strange Brigade
54
72.0
2018 Battlefield V
50
66.0
2017 Dawn of War III
44
59.0
2017 Ghost Recon Wildlands
36
48.0
2017 Assassin's Creed Origins
36
48.0
2017 Destiny 2
70
93.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
38
50.0
2017 Fortnite Battle Royale
38
51.0
2017 Need For Speed: Payback
50
66.0
2017 For Honor
47
63.0
2017 Project CARS 2
50
66.0
2017 Forza Motorsport 7
78
103.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
27
36.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
47
63.0
2016 Doom
67
89.0
2016 F1 2016
52
69.0
2016 Total War: Warhammer
44
59.0
2016 Battlefield 1
55
73.0
2016 Overwatch
63
83.0
2016 Dishonored 2
43
57.0
2015 Grand Theft Auto V
38
51.0
2015 Rocket League
100
132.0
2015 Need For Speed
57
75.0
2015 Project CARS
54
72.0
2015 Rainbow Six Siege
76
101.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
173
228.0
2009 League of Legends
159
210.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
28
40.5
2023 A Plague Tale: Requiem
16
23.6
2023 Hogwarts Legacy
16
23.6
2023 The Last of Us Part I
9
13.5
2023 Forspoken
8
12.2
2023 The Callisto Protocol
7
10.8
2023 Dead Space
9
13.5
2023 Baldur's Gate 3
18
27.0
2023 Armored Core VI
18
27.0
2023 Immortals of Aveum
6
8.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
14
20.3
2023 Remnant II
7
10.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
14.9
2023 Atomic Heart
12
18.2
2023 Starfield
8
12.2
2022 Elden Ring
17
25.1
2022 God of War
24
35.3
2022 Overwatch 2
44
63.8
2022 F1 22
18
27.0
2022 Dying Light 2
18
27.0
2022 Total War: Warhammer III
21
30.4
2022 Spider-Man Remastered
33
47.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
18
27.0
2021 Forza Horizon 5
24
35.7
2021 Halo Infinite
17
25.3
2021 Battlefield 2042
22
32.2
2021 Hitman 3
23
33.8
2021 Far Cry 6
20
29.0
2021 Guardians of the Galaxy
21
30.4
2020 Watch Dogs: Legion
23
33.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
18
26.0
2020 Microsoft Flight Simulator
14
20.0
2020 Valorant
96
138.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
32.0
2020 Death Stranding
28
41.0
2020 Marvel's Avengers
14
21.0
2020 Godfall
18
27.0
2020 Cyberpunk 2077
18
27.0
2019 Apex Legends
30
44.0
2019 Anthem
18
27.0
2019 Far Cry New Dawn
26
38.0
2019 Resident Evil 2
26
38.0
2019 Metro Exodus
17
25.0
2019 World War Z
25
37.0
2019 Gears of War 5
24
35.0
2019 F1 2019
30
43.0
2019 GreedFall
18
26.0
2019 Borderlands 3
16
23.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
35
51.0
2019 Red Dead Redemption 2
16
24.0
2019 Need For Speed: Heat
24
35.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
21
30.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
27.0
2018 Final Fantasy XV
23
33.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
18
26.0
2018 Forza Horizon 4
37
53.0
2018 Fallout 76
32
47.0
2018 Hitman 2
26
38.0
2018 Just Cause 4
19
28.0
2018 Monster Hunter: World
18
26.0
2018 Strange Brigade
32
47.0
2018 Battlefield V
30
44.0
2017 Dawn of War III
27
39.0
2017 Ghost Recon Wildlands
23
33.0
2017 Assassin's Creed Origins
24
35.0
2017 Destiny 2
40
58.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
23
34.0
2017 Fortnite Battle Royale
23
34.0
2017 Need For Speed: Payback
35
51.0
2017 For Honor
27
39.0
2017 Project CARS 2
39
56.0
2017 Forza Motorsport 7
60
87.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
16
23.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
36
52.0
2016 Doom
40
58.0
2016 F1 2016
35
51.0
2016 Total War: Warhammer
28
40.0
2016 Battlefield 1
34
49.0
2016 Overwatch
37
53.0
2016 Dishonored 2
32
47.0
2015 Grand Theft Auto V
21
31.0
2015 Rocket League
54
78.0
2015 Need For Speed
39
56.0
2015 Project CARS
39
56.0
2015 Rainbow Six Siege
42
60.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
140
201.0
2009 League of Legends
78
112.0
RTX 3050 with Core i9-10900K at 1080p and Chất lượng cực settings
RTX 3050 with Core i9-10900K at 1440p and Chất lượng cực settings
RTX 3050 with Core i9-10900K at 4K and Chất lượng cực settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn