27" AOpen 27ML1 điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game

Với sự hỗ trợ AMD FreeSync, màn hình này tương thích với cả card đồ họa AMD và NVIDIA. Bảng điều khiển màn hình có góc nhìn tốt và cung cấp độ tương phản và màu sắc tốt hơn so với bảng TN. Màn hình có ngàm VESA. AOpen 27ML1 là một màn hình tương đối mới. Độ sáng của AOpen 27ML1 thấp hơn các màn hình khác. Về mật độ pixel, AOpen 27ML1 có mật độ thấp 81 pixel trên mỗi inch, dẫn đến chất lượng hình ảnh và văn bản pixelated. Các trò chơi đòi hỏi đồ họa có thể làm giảm khung hình ngoài tốc độ làm mới quảng cáo 75 Hz. Đối với chất lượng màu đồ họa, AOpen 27ML1 có độ sâu màu trung bình là 6 -bit, dẫn đến độ dốc phối màu và màu sắc kém chính xác hơn một chút. AOpen 27ML1 không có Cổng hiển thị và điều này rất cần thiết để thẻ NVIDIA hoạt động với AMD FreeSync. AOpen 27ML1 có tốc độ làm mới tối đa 75 Hz và điều này có thể quá thấp so với tốc độ khung hình cực nhanh trong các trò chơi cạnh tranh. Đối với tốc độ phản hồi trung bình, AOpen 27ML1 điểm 12 ms, có thể gây mờ chuyển động do đồng bộ hóa không hiệu quả với tốc độ làm mới cao. Tốc độ phản hồi tối thiểu của AOpen 27ML1 là 5 ms, có thể gây ra hiệu ứng bóng mờ. AOpen 27ML1 có tổng độ trễ đầu vào là 22.5 ms, rất tệ trong cuộc cạnh tranh. Màn hình có tỷ lệ tương phản không ấn tượng là 1000 : 1.

 27" AOpen 27ML1  điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game
Nhãn hiệu AOpen
Năm 2018
Mô hình 27ML1
Kích thước 27"
Tốc độ làm mới tối thiểu 75Hz
Tốc độ làm mới tối đa 75Hz
AMD FreeSync Yes
NVIDIA G-Sync No
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080
Loại bảng IPS
Mật độ điểm ảnh 81 ppi
Thời gian đáp ứng tối thiểu 5ms
Thời gian đáp ứng trung bình 12ms
Tổng phản hồi + Độ trễ đầu vào 22.5ms
Độ sáng tối đa 250 cd/m^2
Giá ₫ 5,536,309.2
Núi VESA Yes
Độ sâu màu bản địa 6 bit
Tỷ lệ tương phản tĩnh 1000 : 1
Display Port No
Điểm kết hợp tổng thể 57.5/100 Chấp nhận

Kỹ thuật

27" AOpen 27ML1 3D

3DNo

27" AOpen 27ML1 Audio

Speakers2 x 2 W (watts)

27" AOpen 27ML1 Brand, series, model

BrandAOpen
Model27ML1
SeriesML1

27" AOpen 27ML1 Camera

CameraNo

27" AOpen 27ML1 Certificates, standards and licenses

Certificates, standards and licensesENERGY STARErP

27" AOpen 27ML1 Connectivity

Connectivity2 x HDMI 1.4, 1 x D-sub, 1 x 3.5 mm Audio In, 1 x 3.5 mm Audio Out

27" AOpen 27ML1 Dimensions, weight and color

ColorsBlack

27" AOpen 27ML1 Display

Aspect ratio1.778:116:9
BacklightW-LED
Brightness250 cd/m² (candela per square meter)
CoatingAnti-glare/Matte (3H)
Colors16777216 colors 24 bits
Diagonal685.8 mm (millimeters) 68.58 cm (centimeters) 27 in (inches) 2.25 ft (feet)
Dynamic contrast100000000 : 1
FRCYes
Height336.312 mm (millimeters) 33.6312 cm (centimeters) 13.2406 in (inches) 1.1034 ft (feet)
Horizontal viewing angle178 ° (degrees)
Minimum response time1 ms (milliseconds) 0.0010 s (seconds)
NTSC (1953)72 % (percent)
Panel bit depth8 bits (6 bits + FRC)
Panel typeIPS
Pixel density81 ppi (pixels per inch) 32 ppcm (pixels per centimeter)
Pixel pitch0.311 mm (millimeters) 0.0311 cm (centimeters) 0.0123 in (inches) 0.001 ft (feet)
Resolution1920 x 1080 pixels Full HD / 1080p
Size class27 in (inches)
Static contrast1000 : 1
Vertical viewing angle178 ° (degrees)
Width597.888 mm (millimeters) 59.7888 cm (centimeters) 23.5389 in (inches) 1.9616 ft (feet)

27" AOpen 27ML1 Ergonomics

Backward tilt15 ° (degrees)
Forward tilt5 ° (degrees)
Forward/backward tiltYes
Height adjustmentNo
Landscape/portrait pivotNo
Left/right swivelNo
Removable standYes
VESA interface100 x 100 mm
VESA mountYes

27" AOpen 27ML1 Features

FeaturesAMD FreeSync technology, Blue Light FilterFlicker-free technology, HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection)

27" AOpen 27ML1 Frequencies

Vertical frequency (digital)75 Hz (hertz)

27" AOpen 27ML1 Power supply and consumption

110V100 V - 120 V (volts)
220V220 V - 240 V (volts)
Alternating current frequency50 Hz - 60 Hz (hertz)
Power consumption (average)22 W (watts)
Power consumption (off)0.4 W (watts)
Power consumption (sleep)0.45 W (watts)

27" AOpen 27ML1 điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game - List of Max Refresh Rate Compatible GPUs

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn