24" Ozone DSP24 điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game

Màn hình có ngàm VESA. Về mật độ pixel, Ozone DSP24 có mật độ tuyệt vời là 91 pixel trên mỗi inch, dẫn đến chất lượng hình ảnh và văn bản sắc nét hơn. Ozone DSP24 có Cổng hiển thị và điều này rất cần thiết để thẻ NVIDIA hoạt động với AMD FreeSync. Đối với tốc độ khung hình cực nhanh, Ozone DSP24 có tốc độ làm mới tối đa 165 Hz cho phép chơi trò chơi mượt mà hơn. Với sự hỗ trợ AMD FreeSync, màn hình này tương thích với cả card đồ họa AMD và NVIDIA. Đối với tốc độ phản hồi trung bình, Ozone DSP24 điểm 1.5 ms, đảm bảo đồng bộ hóa hiệu quả với tốc độ làm mới cao. Tốc độ phản hồi tối thiểu của Ozone DSP24 là 1 ms, loại bỏ hiệu ứng bóng mờ. Ozone DSP24 là một màn hình tương đối mới. Ozone DSP24 có tổng độ trễ đầu vào là 16.5 ms, rất tệ trong cuộc cạnh tranh. Các trò chơi đòi hỏi đồ họa có thể làm giảm khung hình ngoài tốc độ làm mới quảng cáo 165 Hz. Độ sáng của Ozone DSP24 thấp hơn các màn hình khác. Màn hình có tỷ lệ tương phản không ấn tượng là 1000 : 1. Màn hình sử dụng bảng điều khiển TN chịu sự chuyển màu khi nhìn từ góc ngang và dọc và có màu hơi nhạt so với bảng IPS và VA. Đối với chất lượng màu đồ họa, Ozone DSP24 có độ sâu màu trung bình là 6 -bit, dẫn đến độ dốc phối màu và màu sắc kém chính xác hơn một chút.

 24" Ozone DSP24  điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game
Nhãn hiệu Ozone
Năm 2019
Mô hình DSP24
Kích thước 24"
Tốc độ làm mới tối thiểu 165Hz
Tốc độ làm mới tối đa 165Hz
AMD FreeSync Yes
NVIDIA G-Sync No
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080
Loại bảng TN
Mật độ điểm ảnh 91 ppi
Thời gian đáp ứng tối thiểu 1ms
Thời gian đáp ứng trung bình 1.5ms
Tổng phản hồi + Độ trễ đầu vào 16.5ms
Độ sáng tối đa 250 cd/m^2
Giá ₫ 2,414,119.5
Núi VESA Yes
Độ sâu màu bản địa 6 bit
Tỷ lệ tương phản tĩnh 1000 : 1
Display Port Yes
Điểm kết hợp tổng thể 71.3/100 Rất tốt

Kỹ thuật

24" Ozone DSP24 3D

3DNo

24" Ozone DSP24 Accessories

AccessoriesHDMI cable

24" Ozone DSP24 Brand, series, model

BrandOzone
ModelDSP24

24" Ozone DSP24 Camera

CameraNo

24" Ozone DSP24 Certificates, standards and licenses

Certificates, standards and licensesENERGY STARWHQL (Windows 10; Windows 8.1; Windows 7)

24" Ozone DSP24 Connectivity

Connectivity1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort 1.2, 1 x 3.5 mm Audio Out

24" Ozone DSP24 Dimensions, weight and color

ColorsBlack
Depth40 mm (millimeters) 4 cm (centimeters) 1.5748 in (inches) 0.1312 ft (feet)
Depth with stand200 mm (millimeters) 20 cm (centimeters) 7.874 in (inches) 0.6562 ft (feet)
Height330 mm (millimeters) 33 cm (centimeters) 12.9921 in (inches) 1.0827 ft (feet)
Height with stand380 mm (millimeters) 38 cm (centimeters) 14.9606 in (inches) 1.2467 ft (feet)
Weight with stand3.6 kg (kilograms) 7.94 lbs (pounds)
Width560 mm (millimeters) 56 cm (centimeters) 22.0472 in (inches) 1.8373 ft (feet)
Width with stand560 mm (millimeters) 56 cm (centimeters) 22.0472 in (inches) 1.8373 ft (feet)

24" Ozone DSP24 Display

Aspect ratio1.778:116:9
BacklightW-LED
Brightness250 cd/m² (candela per square meter)
CoatingAnti-glare/Matte (3H)
Colors16777216 colors 24 bits
Diagonal609.7 mm (millimeters) 60.97 cm (centimeters) 24.0039 in (inches) 2.0003 ft (feet)
Display area85.94 % (percent)
Dynamic contrast50000000 : 1
FRCYes
Height298.89 mm (millimeters) 29.889 cm (centimeters) 11.7673 in (inches) 0.9806 ft (feet)
Horizontal viewing angle170 ° (degrees)
Minimum response time1 ms (milliseconds) 0.0010 s (seconds)
NTSC (1953)72 % (percent)
Panel bit depth8 bits (6 bits + FRC)
Panel typeTN
Pixel density91 ppi (pixels per inch) 36 ppcm (pixels per centimeter)
Pixel pitch0.277 mm (millimeters) 0.0277 cm (centimeters) 0.0109 in (inches) 0.0009 ft (feet)
Resolution1920 x 1080 pixels Full HD / 1080p
Size class24 in (inches)
Static contrast1000 : 1
Vertical viewing angle160 ° (degrees)
Width531.36 mm (millimeters) 53.136 cm (centimeters) 20.9197 in (inches) 1.7433 ft (feet)

24" Ozone DSP24 Ergonomics

Backward tilt20 ° (degrees)
Forward tilt5 ° (degrees)
Forward/backward tiltYes
Height adjustmentYes
Height adjustment range120 mm (millimeters) 12 cm (centimeters) 4.7244 in (inches) 0.3937 ft (feet)
Landscape/portrait pivotNo
Left swivel45 ° (degrees)
Left/right swivelYes
Removable standYes
Right swivel45 ° (degrees)
VESA interface100 x 100 mm
VESA mountYes

24" Ozone DSP24 Features

FeaturesAMD FreeSync technology, Flicker-free technology, HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection) Low Blue Light

24" Ozone DSP24 Frequencies

Horizontal frequency (digital)30 kHz - 80 kHz (kilohertz)
Vertical frequency (digital)165 Hz (hertz)

24" Ozone DSP24 Operating and storage conditions

Operating temperature0 °C - 50 °C (degrees Celsius) 32 °F - 122 °F (degrees Fahrenheit)
Storage temperature20 °C - 60 °C (degrees Celsius) 68 °F - 140 °F (degrees Fahrenheit)

24" Ozone DSP24 Power supply and consumption

110V100 V - 120 V (volts)
220V220 V - 240 V (volts)
Alternating current frequency50 Hz - 60 Hz (hertz)
Electric current (A)3 A (amperes)
Power consumption (average)30 W (watts)
Power consumption (off)0.5 W (watts)
Power consumption (sleep)0.5 W (watts)

24" Ozone DSP24 điểm chuẩn hiệu suất màn hình chơi game - List of Max Refresh Rate Compatible GPUs

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn