TITAN Xp với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN Xp và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN Xp màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN Xp rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN Xp , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về TITAN Xp điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN Xp với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN Xp
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 82C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU Intel Core i9-14900K ($589)
CPU tác động trên FPS + 13.2 FPS
CPU tác động trên FPS% + 10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 139.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 104.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 90.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 63.8 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 201,604.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 267,015.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 311,167.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 438,952.1
Loạt TITAN Xp
Variant NVIDIA TITAN Xp
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, God of War, Forza Horizon 5 tại 61 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, God of War, Forza Horizon 5, Metro Exodus, Assassin's Creed Odyssey tại 61 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Resident Evil 2, Far Cry New Dawn, Spider-Man Remastered, Far Cry 5 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
62.9 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
30.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
29.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
27.9 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
174.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
152.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
113.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
100.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
73.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
70.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
68.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
66.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
63.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
57.0 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 18.1 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 4.8 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 174.3 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
62.9 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
30.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
29.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
27.9 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
166.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
144.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
104.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
96.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
82.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
80.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
70.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
65.7 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
62.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
61.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
58.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
58.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 12 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 5.8 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 166.2 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
213.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
167.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
120.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
93.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
87.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
85.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
82.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
78.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
77.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
75.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
74.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.5 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 167.6 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
100
111.6
2023 A Plague Tale: Requiem
68
76.1
2023 Hogwarts Legacy
59
66.0
2023 The Last of Us Part I
45
50.7
2023 Forspoken
53
58.9
2023 The Callisto Protocol
41
45.6
2023 Dead Space
68
76.1
2023 Baldur's Gate 3
81
90.2
2023 Armored Core VI
81
90.2
2023 Immortals of Aveum
36
40.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
73
81.2
2023 Remnant II
41
45.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
54
60.9
2023 Atomic Heart
54
60.9
2023 Starfield
27
30.5
2022 Elden Ring
73
81.3
2022 God of War
69
77.1
2022 Overwatch 2
129
143.4
2022 F1 22
82
91.3
2022 Dying Light 2
77
86.2
2022 Total War: Warhammer III
77
86.2
2022 Spider-Man Remastered
127
142.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
101.5
2021 Forza Horizon 5
70
77.9
2021 Halo Infinite
53
59.5
2021 Battlefield 2042
98
109.8
2021 Hitman 3
105
116.7
2021 Far Cry 6
97
108.5
2021 Guardians of the Galaxy
106
118.7
2020 Watch Dogs: Legion
107
119.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
56
62.9
2020 Microsoft Flight Simulator
36
41.0
2020 Valorant
248
275.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
97
108.1
2020 Death Stranding
112
124.9
2020 Marvel's Avengers
73
81.3
2020 Godfall
109
121.6
2020 Cyberpunk 2077
56
62.9
2019 Apex Legends
158
176.5
2019 Anthem
102
113.8
2019 Far Cry New Dawn
150
166.8
2019 Resident Evil 2
185
205.7
2019 Metro Exodus
82
91.8
2019 World War Z
157
175.0
2019 Gears of War 5
98
109.8
2019 F1 2019
124
137.8
2019 GreedFall
111
124.1
2019 Borderlands 3
78
87.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
150
167.6
2019 Red Dead Redemption 2
58
64.6
2019 Need For Speed: Heat
91
101.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
198
220.8
2018 F1 2018
171
190.2
2018 Far Cry 5
126
140.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
86
95.9
2018 Final Fantasy XV
134
149.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
134
149.0
2018 Forza Horizon 4
156
174.3
2018 Fallout 76
174
194.0
2018 Hitman 2
136
151.8
2018 Just Cause 4
30
34.4
2018 Monster Hunter: World
33
37.0
2018 Strange Brigade
159
176.9
2018 Battlefield V
167
185.6
2017 Assassin's Creed Origins
117
130.3
2017 Shadow of War
151
168.3
2017 Total War: Warhammer II
119
132.8
2017 Wolfenstein II
269
299.1
2017 Destiny 2
225
250.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
127
141.7
2017 Fortnite Battle Royale
157
174.6
2017 Need For Speed: Payback
42
47.6
2017 For Honor
57
63.4
2017 Project CARS 2
40
45.1
2017 Forza Motorsport 7
48
54.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
120
133.8
2016 Battlefield 1
182
202.8
2016 Overwatch
243
270.2
2016 Dishonored 2
29
32.8
2015 Grand Theft Auto V
149
166.2
2015 Rocket League
166
185.0
2015 Need For Speed
46
51.2
2015 Project CARS
44
49.3
2015 Rainbow Six Siege
311
346.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
114
126.7
2009 League of Legends
214
237.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
62
77.9
2023 A Plague Tale: Requiem
42
53.6
2023 Hogwarts Legacy
38
48.7
2023 The Last of Us Part I
29
37.0
2023 Forspoken
29
37.0
2023 The Callisto Protocol
24
31.1
2023 Dead Space
38
48.7
2023 Baldur's Gate 3
56
70.1
2023 Armored Core VI
56
70.1
2023 Immortals of Aveum
21
27.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
42
53.6
2023 Remnant II
23
29.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
35
43.8
2023 Atomic Heart
33
41.9
2023 Starfield
21
26.3
2022 Elden Ring
49
61.6
2022 God of War
50
63.5
2022 Overwatch 2
94
118.2
2022 F1 22
42
53.6
2022 Dying Light 2
42
53.6
2022 Total War: Warhammer III
46
58.4
2022 Spider-Man Remastered
77
97.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
50
63.3
2021 Forza Horizon 5
51
64.3
2021 Halo Infinite
41
51.5
2021 Battlefield 2042
56
70.0
2021 Hitman 3
63
79.8
2021 Far Cry 6
62
77.9
2021 Guardians of the Galaxy
64
80.8
2020 Watch Dogs: Legion
60
75.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
41
52.3
2020 Microsoft Flight Simulator
27
34.6
2020 Valorant
173
216.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
64
81.2
2020 Death Stranding
74
92.9
2020 Marvel's Avengers
44
55.5
2020 Godfall
62
78.0
2020 Cyberpunk 2077
45
56.3
2019 Apex Legends
100
126.0
2019 Anthem
69
86.7
2019 Far Cry New Dawn
99
124.3
2019 Resident Evil 2
106
132.9
2019 Metro Exodus
54
68.3
2019 World War Z
98
122.6
2019 Gears of War 5
61
76.4
2019 F1 2019
74
93.6
2019 GreedFall
68
86.1
2019 Borderlands 3
46
58.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
92
115.8
2019 Red Dead Redemption 2
40
50.6
2019 Need For Speed: Heat
61
76.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
117
146.6
2018 F1 2018
119
149.1
2018 Far Cry 5
97
121.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
54
68.5
2018 Final Fantasy XV
82
102.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
80
101.1
2018 Forza Horizon 4
112
140.7
2018 Fallout 76
126
157.5
2018 Hitman 2
75
94.9
2018 Just Cause 4
19
24.3
2018 Monster Hunter: World
19
24.9
2018 Strange Brigade
94
118.2
2018 Battlefield V
109
137.1
2017 Assassin's Creed Origins
79
99.7
2017 Shadow of War
97
121.8
2017 Total War: Warhammer II
75
94.0
2017 Wolfenstein II
165
206.5
2017 Destiny 2
165
206.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
82
103.3
2017 Fortnite Battle Royale
86
108.6
2017 Need For Speed: Payback
26
33.0
2017 For Honor
28
35.5
2017 Project CARS 2
24
30.4
2017 Forza Motorsport 7
37
47.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
89
111.3
2016 Battlefield 1
130
163.6
2016 Overwatch
143
179.4
2016 Dishonored 2
21
26.9
2015 Grand Theft Auto V
96
120.4
2015 Rocket League
60
76.1
2015 Need For Speed
30
37.9
2015 Project CARS
28
35.9
2015 Rainbow Six Siege
172
215.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
81
101.3
2009 League of Legends
101
126.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
81
107.2
2019 Anthem
54
71.1
2019 Far Cry New Dawn
76
101.2
2019 Resident Evil 2
80
105.6
2019 Metro Exodus
44
59.2
2019 World War Z
78
102.8
2019 Gears of War 5
50
66.4
2019 F1 2019
61
81.5
2019 GreedFall
49
64.6
2019 Borderlands 3
36
47.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
74
98.4
2019 Red Dead Redemption 2
33
44.1
2019 Need For Speed: Heat
50
66.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
90
119.7
2018 F1 2018
99
130.4
2018 Far Cry 5
76
101.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
47
62.1
2018 Final Fantasy XV
64
85.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
63
83.3
2018 Forza Horizon 4
94
124.2
2018 Fallout 76
98
130.0
2018 Hitman 2
60
79.9
2018 Just Cause 4
14
19.7
2018 Monster Hunter: World
14
19.5
2018 Strange Brigade
73
97.2
2018 Battlefield V
88
116.0
2017 Assassin's Creed Origins
66
87.0
2017 Shadow of War
78
102.7
2017 Total War: Warhammer II
59
78.1
2017 Wolfenstein II
133
175.4
2017 Destiny 2
125
165.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
65
86.4
2017 Fortnite Battle Royale
67
89.3
2017 Need For Speed: Payback
22
29.7
2017 For Honor
21
28.3
2017 Project CARS 2
22
29.7
2017 Forza Motorsport 7
35
46.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
85
112.3
2016 Battlefield 1
107
141.8
2016 Overwatch
109
144.4
2016 Dishonored 2
19
25.7
2015 Grand Theft Auto V
77
102.3
2015 Rocket League
45
59.5
2015 Need For Speed
25
33.8
2015 Project CARS
24
32.7
2015 Rainbow Six Siege
127
167.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
77
102.6
2009 League of Legends
71
94.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
57.9
2023 A Plague Tale: Requiem
23
33.8
2023 Hogwarts Legacy
23
33.8
2023 The Last of Us Part I
13
19.3
2023 Forspoken
12
17.4
2023 The Callisto Protocol
10
15.4
2023 Dead Space
13
19.3
2023 Baldur's Gate 3
27
38.6
2023 Armored Core VI
27
38.6
2023 Immortals of Aveum
8
12.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
29.0
2023 Remnant II
10
14.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
21.2
2023 Atomic Heart
18
26.1
2023 Starfield
12
17.4
2022 Elden Ring
24
34.8
2022 God of War
34
49.0
2022 Overwatch 2
61
88.5
2022 F1 22
27
38.6
2022 Dying Light 2
27
38.6
2022 Total War: Warhammer III
30
43.4
2022 Spider-Man Remastered
47
67.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
27
38.6
2021 Forza Horizon 5
34
49.4
2021 Halo Infinite
24
35.1
2021 Battlefield 2042
31
44.6
2021 Hitman 3
33
48.3
2021 Far Cry 6
29
41.5
2021 Guardians of the Galaxy
30
43.4
2020 Watch Dogs: Legion
33
48.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
35.1
2020 Microsoft Flight Simulator
18
27.1
2020 Valorant
130
186.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
30
43.1
2020 Death Stranding
39
56.0
2020 Marvel's Avengers
20
28.9
2020 Godfall
25
36.9
2020 Cyberpunk 2077
25
36.7
2019 Apex Legends
52
74.6
2019 Anthem
32
46.5
2019 Far Cry New Dawn
45
65.2
2019 Resident Evil 2
45
64.8
2019 Metro Exodus
29
42.7
2019 World War Z
48
69.9
2019 Gears of War 5
33
47.8
2019 F1 2019
41
59.0
2019 GreedFall
24
35.1
2019 Borderlands 3
21
30.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
47
68.5
2019 Red Dead Redemption 2
22
31.9
2019 Need For Speed: Heat
33
47.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
54
77.6
2018 F1 2018
66
95.1
2018 Far Cry 5
47
67.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
33
47.6
2018 Final Fantasy XV
39
56.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
54.8
2018 Forza Horizon 4
64
91.7
2018 Fallout 76
60
86.0
2018 Hitman 2
38
54.8
2018 Just Cause 4
8
12.6
2018 Monster Hunter: World
8
11.7
2018 Strange Brigade
44
63.8
2018 Battlefield V
56
80.0
2017 Ghost Recon Wildlands
47
67.4
2017 Assassin's Creed Origins
44
63.2
2017 Shadow of War
49
70.4
2017 Total War: Warhammer II
36
52.1
2017 Wolfenstein II
85
122.0
2017 Destiny 2
71
102.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
40
58.5
2017 Fortnite Battle Royale
40
58.5
2017 Need For Speed: Payback
15
22.7
2017 For Honor
12
17.5
2017 Project CARS 2
17
25.3
2017 Forza Motorsport 7
27
39.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
35
50.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
69
98.6
2016 Doom
80
114.8
2016 Total War: Warhammer
59
85.0
2016 Battlefield 1
71
101.8
2016 Overwatch
63
90.9
2016 Dishonored 2
14
21.1
2015 Grand Theft Auto V
49
71.1
2015 Rocket League
24
35.2
2015 Need For Speed
17
25.3
2015 Project CARS
17
25.3
2015 Rainbow Six Siege
69
98.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
63
90.5
2009 League of Legends
35
50.2
2008 Crysis: Warhead (DX10)
42
61.1
TITAN Xp with Core i9-14900K at 1080p and Chất lượng cực settings
TITAN Xp with Core i9-14900K at 1440p and Chất lượng cực settings
TITAN Xp with Core i9-14900K at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN Xp Kỹ thuật

TITAN Xp Board Design

Board NumberPG611 SKU 30
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN Xp Clock Speeds

Boost Clock1582 MHz
GPU Clock1405 MHz
Memory Clock1426 MHz 11408 MHz effective

TITAN Xp Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price1,199 USD
ProductionActive
Release DateApr 6th, 2017

TITAN Xp Graphics Features

CUDA6.1
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN Xp Graphics Processor

ArchitecturePascal
Die Size471 mm²
GPU NameGP102
GPU VariantGP102-450-A1
Process Size16 nm
Transistors11,800 million

TITAN Xp Memory

Bandwidth547.6 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR5X

TITAN Xp Render Config

ROPs96
SM Count30
Shading Units3840
TMUs240

TITAN Xp Theoretical Performance

FP16 (half) performance189.8 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) performance12,150 GFLOPS
FP64 (double) performance379.7 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate151.9 GPixel/s
Texture Rate379.7 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn