TITAN Xp với i3-9350KF điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN Xp và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN Xp màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN Xp rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN Xp , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về TITAN Xp điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN Xp với i3-9350KF điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN Xp
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 82C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU Intel Core i3-9350KF @ 4.00GHz ($223.99)
CPU tác động trên FPS -2.5 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 252.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 203.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 182.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 140.0 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 227,068.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 301,122.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 347,610.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 485,440.3
Loạt TITAN Xp
Variant NVIDIA TITAN Xp
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, God of War, Forza Horizon 5 tại 61 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, God of War, Forza Horizon 5, Metro Exodus, Assassin's Creed Odyssey tại 61 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Resident Evil 2, Far Cry New Dawn, Spider-Man Remastered, Far Cry 5 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
138.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 138.06396328484 fps.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
302.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
215.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
168.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
163.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
159.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
156.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
150.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
138.6 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 12.9 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 3.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 302.48605323375 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
138.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 138.06396328484 fps.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
292.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
210.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
140.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 8.7 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 4.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 291.99422017164 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
293.9 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
177.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
171.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 293.8754031031 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
194
216.1
2023 A Plague Tale: Requiem
144
160.5
2023 Hogwarts Legacy
129
143.4
2023 The Last of Us Part I
104
116.2
2023 Forspoken
117
131.0
2023 The Callisto Protocol
96
106.7
2023 Dead Space
144
160.5
2023 Baldur's Gate 3
165
183.5
2023 Armored Core VI
165
183.5
2023 Immortals of Aveum
87
97.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
152
168.9
2023 Remnant II
96
106.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
121
134.6
2023 Atomic Heart
121
134.6
2023 Starfield
69
76.9
2022 Elden Ring
152
169.1
2022 God of War
145
162.2
2022 Overwatch 2
235
261.4
2022 F1 22
166
185.1
2022 Dying Light 2
159
177.0
2022 Total War: Warhammer III
159
177.0
2022 Spider-Man Remastered
233
259.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
180
200.9
2021 Forza Horizon 5
147
163.6
2021 Halo Infinite
118
132.2
2021 Battlefield 2042
192
213.5
2021 Hitman 3
201
223.6
2021 Far Cry 6
190
211.5
2021 Guardians of the Galaxy
203
226.6
2020 Watch Dogs: Legion
205
228.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
124
138.1
2020 Microsoft Flight Simulator
88
98.0
2020 Valorant
379
421.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
189
210.8
2020 Death Stranding
211
235.6
2020 Marvel's Avengers
152
169.1
2020 Godfall
207
230.8
2020 Cyberpunk 2077
124
138.1
2019 Apex Legends
274
305.3
2019 Anthem
197
219.2
2019 Far Cry New Dawn
263
292.7
2019 Resident Evil 2
307
341.8
2019 Metro Exodus
167
185.8
2019 World War Z
273
303.5
2019 Gears of War 5
192
213.5
2019 F1 2019
228
253.7
2019 GreedFall
210
234.4
2019 Borderlands 3
160
178.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
264
293.9
2019 Red Dead Redemption 2
126
141.0
2019 Need For Speed: Heat
180
200.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
323
359.6
2018 F1 2018
290
322.6
2018 Far Cry 5
231
257.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
173
192.4
2018 Final Fantasy XV
242
269.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
242
269.1
2018 Forza Horizon 4
272
302.5
2018 Fallout 76
294
327.4
2018 Hitman 2
245
272.9
2018 Just Cause 4
76
84.8
2018 Monster Hunter: World
81
90.2
2018 Strange Brigade
275
305.9
2018 Battlefield V
285
316.9
2017 Assassin's Creed Origins
218
243.3
2017 Shadow of War
265
294.7
2017 Total War: Warhammer II
222
246.7
2017 Wolfenstein II
401
446.4
2017 Destiny 2
354
394.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
233
259.3
2017 Fortnite Battle Royale
272
302.9
2017 Need For Speed: Payback
99
110.4
2017 For Honor
124
138.8
2017 Project CARS 2
95
105.6
2017 Forza Motorsport 7
110
123.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
223
248.2
2016 Battlefield 1
304
338.1
2016 Overwatch
374
415.6
2016 Dishonored 2
73
81.5
2015 Grand Theft Auto V
262
292.0
2015 Rocket League
284
316.0
2015 Need For Speed
105
117.0
2015 Project CARS
102
113.7
2015 Rainbow Six Siege
444
494.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
214
238.1
2009 League of Legends
341
379.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
135
168.9
2023 A Plague Tale: Requiem
100
125.5
2023 Hogwarts Legacy
92
116.2
2023 The Last of Us Part I
74
93.0
2023 Forspoken
74
93.0
2023 The Callisto Protocol
64
80.8
2023 Dead Space
92
116.2
2023 Baldur's Gate 3
124
155.3
2023 Armored Core VI
124
155.3
2023 Immortals of Aveum
58
72.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
100
125.5
2023 Remnant II
61
76.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
85
106.7
2023 Atomic Heart
82
103.1
2023 Starfield
56
70.4
2022 Elden Ring
112
140.4
2022 God of War
115
143.8
2022 Overwatch 2
186
233.2
2022 F1 22
100
125.5
2022 Dying Light 2
100
125.5
2022 Total War: Warhammer III
107
134.6
2022 Spider-Man Remastered
160
200.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
114
143.4
2021 Forza Horizon 5
116
145.2
2021 Halo Infinite
97
121.7
2021 Battlefield 2042
124
155.1
2021 Hitman 3
137
172.1
2021 Far Cry 6
135
168.9
2021 Guardians of the Galaxy
139
173.9
2020 Watch Dogs: Legion
131
164.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
98
123.3
2020 Microsoft Flight Simulator
70
88.2
2020 Valorant
292
365.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
139
174.5
2020 Death Stranding
154
193.7
2020 Marvel's Avengers
103
129.1
2020 Godfall
135
169.1
2020 Cyberpunk 2077
104
130.6
2019 Apex Legends
195
244.7
2019 Anthem
146
183.5
2019 Far Cry New Dawn
193
242.2
2019 Resident Evil 2
203
254.8
2019 Metro Exodus
121
152.3
2019 World War Z
191
239.7
2019 Gears of War 5
133
166.4
2019 F1 2019
155
194.8
2019 GreedFall
146
182.6
2019 Borderlands 3
107
135.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
183
229.5
2019 Red Dead Redemption 2
96
120.1
2019 Need For Speed: Heat
133
166.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
219
274.4
2018 F1 2018
222
277.8
2018 Far Cry 5
190
237.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
122
152.7
2018 Final Fantasy XV
167
209.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
165
206.8
2018 Forza Horizon 4
212
265.9
2018 Fallout 76
231
289.4
2018 Hitman 2
157
197.0
2018 Just Cause 4
52
66.1
2018 Monster Hunter: World
53
67.3
2018 Strange Brigade
186
233.2
2018 Battlefield V
208
260.8
2017 Assassin's Creed Origins
163
204.6
2017 Shadow of War
190
238.4
2017 Total War: Warhammer II
156
195.5
2017 Wolfenstein II
282
353.1
2017 Destiny 2
282
353.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
168
210.3
2017 Fortnite Battle Royale
174
218.6
2017 Need For Speed: Payback
67
84.8
2017 For Honor
72
90.2
2017 Project CARS 2
63
79.4
2017 Forza Motorsport 7
90
113.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
178
222.7
2016 Battlefield 1
238
297.8
2016 Overwatch
254
318.7
2016 Dishonored 2
57
71.8
2015 Grand Theft Auto V
189
236.3
2015 Rocket League
132
165.8
2015 Need For Speed
75
95.0
2015 Project CARS
72
91.0
2015 Rainbow Six Siege
290
363.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
165
207.1
2009 League of Legends
196
245.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
165
217.1
2019 Anthem
119
157.7
2019 Far Cry New Dawn
157
207.8
2019 Resident Evil 2
163
214.6
2019 Metro Exodus
103
136.5
2019 World War Z
159
210.3
2019 Gears of War 5
113
149.5
2019 F1 2019
133
175.5
2019 GreedFall
111
146.3
2019 Borderlands 3
86
114.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
154
203.3
2019 Red Dead Redemption 2
81
107.7
2019 Need For Speed: Heat
113
149.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
179
236.2
2018 F1 2018
191
252.2
2018 Far Cry 5
157
207.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
107
141.7
2018 Final Fantasy XV
138
181.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
135
178.6
2018 Forza Horizon 4
184
243.0
2018 Fallout 76
191
251.6
2018 Hitman 2
131
173.0
2018 Just Cause 4
42
55.7
2018 Monster Hunter: World
41
55.2
2018 Strange Brigade
153
201.4
2018 Battlefield V
175
230.6
2017 Assassin's Creed Origins
140
184.7
2017 Shadow of War
159
210.2
2017 Total War: Warhammer II
129
169.8
2017 Wolfenstein II
239
314.5
2017 Destiny 2
228
300.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
139
183.7
2017 Fortnite Battle Royale
143
188.6
2017 Need For Speed: Payback
59
78.3
2017 For Honor
57
75.1
2017 Project CARS 2
59
78.3
2017 Forza Motorsport 7
85
112.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
170
224.9
2016 Battlefield 1
204
268.5
2016 Overwatch
206
272.1
2016 Dishonored 2
52
69.2
2015 Grand Theft Auto V
159
209.5
2015 Rocket League
104
136.9
2015 Need For Speed
66
86.9
2015 Project CARS
64
84.6
2015 Rainbow Six Siege
230
303.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
159
210.0
2009 League of Legends
149
197.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
94
134.6
2023 A Plague Tale: Requiem
60
87.1
2023 Hogwarts Legacy
60
87.1
2023 The Last of Us Part I
38
54.9
2023 Forspoken
35
50.4
2023 The Callisto Protocol
31
45.5
2023 Dead Space
38
54.9
2023 Baldur's Gate 3
67
97.1
2023 Armored Core VI
67
97.1
2023 Immortals of Aveum
26
38.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
53
76.9
2023 Remnant II
30
43.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
41
59.4
2023 Atomic Heart
49
70.4
2023 Starfield
35
50.4
2022 Elden Ring
62
89.3
2022 God of War
82
117.6
2022 Overwatch 2
131
187.9
2022 F1 22
67
97.1
2022 Dying Light 2
67
97.1
2022 Total War: Warhammer III
74
106.7
2022 Spider-Man Remastered
106
152.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
67
97.1
2021 Forza Horizon 5
82
118.4
2021 Halo Infinite
62
89.9
2021 Battlefield 2042
76
109.2
2021 Hitman 3
81
116.2
2021 Far Cry 6
72
103.1
2021 Guardians of the Galaxy
74
106.7
2020 Watch Dogs: Legion
81
116.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
62
89.9
2020 Microsoft Flight Simulator
50
72.7
2020 Valorant
230
330.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
74
106.1
2020 Death Stranding
91
131.0
2020 Marvel's Avengers
53
76.7
2020 Godfall
65
93.4
2020 Cyberpunk 2077
65
93.0
2019 Apex Legends
115
164.4
2019 Anthem
79
112.9
2019 Far Cry New Dawn
103
147.8
2019 Resident Evil 2
102
147.1
2019 Metro Exodus
73
105.2
2019 World War Z
109
156.1
2019 Gears of War 5
80
115.4
2019 F1 2019
95
136.5
2019 GreedFall
62
89.9
2019 Borderlands 3
55
79.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
107
153.8
2019 Red Dead Redemption 2
58
83.0
2019 Need For Speed: Heat
80
115.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
118
169.4
2018 F1 2018
138
198.5
2018 Far Cry 5
106
152.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
80
115.0
2018 Final Fantasy XV
92
132.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
90
128.7
2018 Forza Horizon 4
135
193.0
2018 Fallout 76
128
183.7
2018 Hitman 2
90
128.7
2018 Just Cause 4
26
38.5
2018 Monster Hunter: World
25
36.1
2018 Strange Brigade
101
145.2
2018 Battlefield V
121
173.7
2017 Ghost Recon Wildlands
106
151.8
2017 Assassin's Creed Origins
100
144.2
2017 Shadow of War
109
157.0
2017 Total War: Warhammer II
86
123.7
2017 Wolfenstein II
168
240.3
2017 Destiny 2
147
210.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
94
135.5
2017 Fortnite Battle Royale
94
135.5
2017 Need For Speed: Payback
43
62.8
2017 For Honor
35
50.6
2017 Project CARS 2
47
68.5
2017 Forza Motorsport 7
68
98.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
83
119.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
142
204.1
2016 Doom
160
229.5
2016 Total War: Warhammer
127
182.1
2016 Battlefield 1
146
209.3
2016 Overwatch
134
191.8
2016 Dishonored 2
41
59.1
2015 Grand Theft Auto V
110
158.3
2015 Rocket League
63
90.2
2015 Need For Speed
47
68.5
2015 Project CARS
47
68.5
2015 Rainbow Six Siege
143
204.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
133
191.2
2009 League of Legends
84
120.1
2008 Crysis: Warhead (DX10)
98
140.4
TITAN Xp with i3-9350KF at 1080p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with i3-9350KF at 1440p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with i3-9350KF at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN Xp Kỹ thuật

TITAN Xp Board Design

Board NumberPG611 SKU 30
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN Xp Clock Speeds

Boost Clock1582 MHz
GPU Clock1405 MHz
Memory Clock1426 MHz 11408 MHz effective

TITAN Xp Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price1,199 USD
ProductionActive
Release DateApr 6th, 2017

TITAN Xp Graphics Features

CUDA6.1
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN Xp Graphics Processor

ArchitecturePascal
Die Size471 mm²
GPU NameGP102
GPU VariantGP102-450-A1
Process Size16 nm
Transistors11,800 million

TITAN Xp Memory

Bandwidth547.6 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR5X

TITAN Xp Render Config

ROPs96
SM Count30
Shading Units3840
TMUs240

TITAN Xp Theoretical Performance

FP16 (half) performance189.8 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) performance12,150 GFLOPS
FP64 (double) performance379.7 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate151.9 GPixel/s
Texture Rate379.7 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn