TITAN Xp với Core i3-12100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN Xp và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN Xp màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN Xp rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN Xp , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về TITAN Xp điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN Xp với Core i3-12100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN Xp
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 82C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU Intel Core i3-12100 ($122)
CPU tác động trên FPS + 2.5 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 128.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 96.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 83.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 59.8 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 218,424.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 289,442.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 334,528.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 468,386.8
Loạt TITAN Xp
Variant NVIDIA TITAN Xp
Điểm kết hợp tổng thể 62/100 Tốt

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, God of War, Forza Horizon 5 tại 61 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, God of War, Forza Horizon 5, Metro Exodus, Assassin's Creed Odyssey tại 61 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Resident Evil 2, Far Cry New Dawn, Spider-Man Remastered, Far Cry 5 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
58.9 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
30.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
29.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
27.9 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
163.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
152.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
113.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
100.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
73.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
70.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
68.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
66.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
63.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
57.0 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 18.1 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 4.8 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 163 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
58.9 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
30.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
29.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
27.9 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
155.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
144.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
104.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
96.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
82.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
80.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
70.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
65.7 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
62.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
61.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
58.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
58.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 12 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 5.8 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 155.5 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
213.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
156.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
120.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
93.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
87.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
85.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
82.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
78.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
77.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
75.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
74.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.5 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 156.8 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
93
104.4
2023 A Plague Tale: Requiem
64
71.2
2023 Hogwarts Legacy
55
61.7
2023 The Last of Us Part I
42
47.4
2023 Forspoken
49
55.1
2023 The Callisto Protocol
38
42.7
2023 Dead Space
64
71.2
2023 Baldur's Gate 3
75
84.4
2023 Armored Core VI
75
84.4
2023 Immortals of Aveum
34
38.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
68
76.0
2023 Remnant II
38
42.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
51
56.9
2023 Atomic Heart
51
56.9
2023 Starfield
25
28.5
2022 Elden Ring
68
76.1
2022 God of War
64
72.1
2022 Overwatch 2
120
134.1
2022 F1 22
76
85.4
2022 Dying Light 2
72
80.6
2022 Total War: Warhammer III
72
80.6
2022 Spider-Man Remastered
119
132.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
85
94.9
2021 Forza Horizon 5
65
72.9
2021 Halo Infinite
50
55.7
2021 Battlefield 2042
92
102.7
2021 Hitman 3
98
109.1
2021 Far Cry 6
91
101.5
2021 Guardians of the Galaxy
99
111.0
2020 Watch Dogs: Legion
100
112.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
53
58.9
2020 Microsoft Flight Simulator
34
38.4
2020 Valorant
232
257.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
90
101.1
2020 Death Stranding
105
116.8
2020 Marvel's Avengers
68
76.1
2020 Godfall
102
113.7
2020 Cyberpunk 2077
53
58.9
2019 Apex Legends
148
165.0
2019 Anthem
95
106.4
2019 Far Cry New Dawn
140
156.0
2019 Resident Evil 2
173
192.4
2019 Metro Exodus
77
85.8
2019 World War Z
147
163.7
2019 Gears of War 5
92
102.7
2019 F1 2019
116
128.9
2019 GreedFall
104
116.1
2019 Borderlands 3
73
81.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
141
156.8
2019 Red Dead Redemption 2
54
60.4
2019 Need For Speed: Heat
85
94.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
185
206.5
2018 F1 2018
160
177.9
2018 Far Cry 5
118
131.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
80
89.7
2018 Final Fantasy XV
125
139.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
125
139.4
2018 Forza Horizon 4
146
163.0
2018 Fallout 76
163
181.4
2018 Hitman 2
127
141.9
2018 Just Cause 4
28
32.2
2018 Monster Hunter: World
31
34.6
2018 Strange Brigade
148
165.5
2018 Battlefield V
156
173.6
2017 Assassin's Creed Origins
109
121.9
2017 Shadow of War
141
157.4
2017 Total War: Warhammer II
111
124.2
2017 Wolfenstein II
251
279.8
2017 Destiny 2
211
234.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
119
132.6
2017 Fortnite Battle Royale
146
163.3
2017 Need For Speed: Payback
40
44.5
2017 For Honor
53
59.3
2017 Project CARS 2
37
42.2
2017 Forza Motorsport 7
45
50.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
112
125.1
2016 Battlefield 1
170
189.7
2016 Overwatch
227
252.7
2016 Dishonored 2
27
30.6
2015 Grand Theft Auto V
139
155.5
2015 Rocket League
155
173.0
2015 Need For Speed
43
47.9
2015 Project CARS
41
46.1
2015 Rainbow Six Siege
291
324.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
106
118.5
2009 League of Legends
200
222.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
60
75.3
2023 A Plague Tale: Requiem
41
51.8
2023 Hogwarts Legacy
37
47.0
2023 The Last of Us Part I
28
35.7
2023 Forspoken
28
35.7
2023 The Callisto Protocol
24
30.1
2023 Dead Space
37
47.0
2023 Baldur's Gate 3
54
67.7
2023 Armored Core VI
54
67.7
2023 Immortals of Aveum
21
26.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
41
51.8
2023 Remnant II
22
28.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
33
42.3
2023 Atomic Heart
32
40.5
2023 Starfield
20
25.4
2022 Elden Ring
47
59.5
2022 God of War
49
61.4
2022 Overwatch 2
91
114.2
2022 F1 22
41
51.8
2022 Dying Light 2
41
51.8
2022 Total War: Warhammer III
45
56.4
2022 Spider-Man Remastered
75
94.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
48
61.2
2021 Forza Horizon 5
49
62.2
2021 Halo Infinite
39
49.7
2021 Battlefield 2042
54
67.6
2021 Hitman 3
61
77.1
2021 Far Cry 6
60
75.3
2021 Guardians of the Galaxy
62
78.1
2020 Watch Dogs: Legion
58
72.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
40
50.6
2020 Microsoft Flight Simulator
26
33.4
2020 Valorant
167
209.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
62
78.5
2020 Death Stranding
71
89.8
2020 Marvel's Avengers
42
53.6
2020 Godfall
60
75.4
2020 Cyberpunk 2077
43
54.4
2019 Apex Legends
97
121.8
2019 Anthem
67
83.8
2019 Far Cry New Dawn
96
120.1
2019 Resident Evil 2
102
128.5
2019 Metro Exodus
52
66.0
2019 World War Z
94
118.5
2019 Gears of War 5
59
73.9
2019 F1 2019
72
90.4
2019 GreedFall
66
83.1
2019 Borderlands 3
45
56.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
89
111.9
2019 Red Dead Redemption 2
39
48.9
2019 Need For Speed: Heat
59
73.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
113
141.7
2018 F1 2018
115
144.1
2018 Far Cry 5
93
117.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
52
66.2
2018 Final Fantasy XV
79
99.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
78
97.7
2018 Forza Horizon 4
108
135.9
2018 Fallout 76
121
152.2
2018 Hitman 2
73
91.7
2018 Just Cause 4
18
23.5
2018 Monster Hunter: World
19
24.0
2018 Strange Brigade
91
114.2
2018 Battlefield V
106
132.5
2017 Assassin's Creed Origins
77
96.4
2017 Shadow of War
94
117.7
2017 Total War: Warhammer II
72
90.8
2017 Wolfenstein II
159
199.5
2017 Destiny 2
159
199.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
79
99.8
2017 Fortnite Battle Royale
83
104.9
2017 Need For Speed: Payback
25
31.9
2017 For Honor
27
34.3
2017 Project CARS 2
23
29.4
2017 Forza Motorsport 7
36
45.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
86
107.6
2016 Battlefield 1
126
158.1
2016 Overwatch
138
173.4
2016 Dishonored 2
20
26.0
2015 Grand Theft Auto V
93
116.3
2015 Rocket League
58
73.6
2015 Need For Speed
29
36.6
2015 Project CARS
27
34.7
2015 Rainbow Six Siege
166
207.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
78
97.9
2009 League of Legends
98
122.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
78
103.9
2019 Anthem
52
69.0
2019 Far Cry New Dawn
74
98.2
2019 Resident Evil 2
77
102.4
2019 Metro Exodus
43
57.5
2019 World War Z
75
99.7
2019 Gears of War 5
48
64.4
2019 F1 2019
60
79.0
2019 GreedFall
47
62.7
2019 Borderlands 3
35
46.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
72
95.5
2019 Red Dead Redemption 2
32
42.7
2019 Need For Speed: Heat
48
64.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
88
116.1
2018 F1 2018
96
126.5
2018 Far Cry 5
74
98.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
45
60.2
2018 Final Fantasy XV
62
82.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
61
80.7
2018 Forza Horizon 4
91
120.5
2018 Fallout 76
95
126.1
2018 Hitman 2
58
77.5
2018 Just Cause 4
14
19.2
2018 Monster Hunter: World
14
19.0
2018 Strange Brigade
71
94.3
2018 Battlefield V
85
112.5
2017 Assassin's Creed Origins
64
84.4
2017 Shadow of War
75
99.6
2017 Total War: Warhammer II
57
75.7
2017 Wolfenstein II
129
170.2
2017 Destiny 2
121
160.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
63
83.8
2017 Fortnite Battle Royale
65
86.6
2017 Need For Speed: Payback
21
28.8
2017 For Honor
20
27.4
2017 Project CARS 2
21
28.8
2017 Forza Motorsport 7
34
44.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
82
108.9
2016 Battlefield 1
104
137.5
2016 Overwatch
106
140.0
2016 Dishonored 2
18
24.9
2015 Grand Theft Auto V
75
99.2
2015 Rocket League
43
57.7
2015 Need For Speed
24
32.8
2015 Project CARS
24
31.8
2015 Rainbow Six Siege
123
162.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
75
99.5
2009 League of Legends
69
91.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
39
56.3
2023 A Plague Tale: Requiem
22
32.8
2023 Hogwarts Legacy
22
32.8
2023 The Last of Us Part I
13
18.7
2023 Forspoken
11
16.9
2023 The Callisto Protocol
10
15.0
2023 Dead Space
13
18.7
2023 Baldur's Gate 3
26
37.6
2023 Armored Core VI
26
37.6
2023 Immortals of Aveum
8
12.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
19
28.2
2023 Remnant II
9
14.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
20.6
2023 Atomic Heart
17
25.4
2023 Starfield
11
16.9
2022 Elden Ring
23
33.8
2022 God of War
33
47.6
2022 Overwatch 2
60
86.1
2022 F1 22
26
37.6
2022 Dying Light 2
26
37.6
2022 Total War: Warhammer III
29
42.2
2022 Spider-Man Remastered
45
65.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
26
37.6
2021 Forza Horizon 5
33
48.0
2021 Halo Infinite
23
34.1
2021 Battlefield 2042
30
43.4
2021 Hitman 3
32
46.9
2021 Far Cry 6
28
40.4
2021 Guardians of the Galaxy
29
42.2
2020 Watch Dogs: Legion
32
46.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
23
34.1
2020 Microsoft Flight Simulator
18
26.4
2020 Valorant
127
181.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
41.9
2020 Death Stranding
38
54.5
2020 Marvel's Avengers
19
28.1
2020 Godfall
25
35.9
2020 Cyberpunk 2077
24
35.7
2019 Apex Legends
50
72.5
2019 Anthem
31
45.2
2019 Far Cry New Dawn
44
63.5
2019 Resident Evil 2
44
63.1
2019 Metro Exodus
29
41.5
2019 World War Z
47
68.0
2019 Gears of War 5
32
46.5
2019 F1 2019
40
57.4
2019 GreedFall
23
34.1
2019 Borderlands 3
20
29.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
46
66.7
2019 Red Dead Redemption 2
21
31.0
2019 Need For Speed: Heat
32
46.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
52
75.4
2018 F1 2018
64
92.5
2018 Far Cry 5
46
66.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
32
46.3
2018 Final Fantasy XV
38
55.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
37
53.3
2018 Forza Horizon 4
62
89.2
2018 Fallout 76
58
83.7
2018 Hitman 2
37
53.3
2018 Just Cause 4
8
12.3
2018 Monster Hunter: World
7
11.4
2018 Strange Brigade
43
62.0
2018 Battlefield V
54
77.9
2017 Ghost Recon Wildlands
45
65.6
2017 Assassin's Creed Origins
42
61.4
2017 Shadow of War
47
68.5
2017 Total War: Warhammer II
35
50.7
2017 Wolfenstein II
83
118.7
2017 Destiny 2
69
99.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
39
56.9
2017 Fortnite Battle Royale
39
56.9
2017 Need For Speed: Payback
15
22.1
2017 For Honor
11
17.0
2017 Project CARS 2
17
24.6
2017 Forza Motorsport 7
26
38.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
34
48.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
67
95.9
2016 Doom
78
111.7
2016 Total War: Warhammer
57
82.7
2016 Battlefield 1
69
99.0
2016 Overwatch
61
88.4
2016 Dishonored 2
14
20.5
2015 Grand Theft Auto V
48
69.2
2015 Rocket League
23
34.2
2015 Need For Speed
17
24.6
2015 Project CARS
17
24.6
2015 Rainbow Six Siege
67
96.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
61
88.0
2009 League of Legends
34
48.9
2008 Crysis: Warhead (DX10)
41
59.4
TITAN Xp with Core i3-12100 at 1080p and Chất lượng cực settings
TITAN Xp with Core i3-12100 at 1440p and Chất lượng cực settings
TITAN Xp with Core i3-12100 at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN Xp Kỹ thuật

TITAN Xp Board Design

Board NumberPG611 SKU 30
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN Xp Clock Speeds

Boost Clock1582 MHz
GPU Clock1405 MHz
Memory Clock1426 MHz 11408 MHz effective

TITAN Xp Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price1,199 USD
ProductionActive
Release DateApr 6th, 2017

TITAN Xp Graphics Features

CUDA6.1
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN Xp Graphics Processor

ArchitecturePascal
Die Size471 mm²
GPU NameGP102
GPU VariantGP102-450-A1
Process Size16 nm
Transistors11,800 million

TITAN Xp Memory

Bandwidth547.6 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR5X

TITAN Xp Render Config

ROPs96
SM Count30
Shading Units3840
TMUs240

TITAN Xp Theoretical Performance

FP16 (half) performance189.8 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) performance12,150 GFLOPS
FP64 (double) performance379.7 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate151.9 GPixel/s
Texture Rate379.7 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn