TITAN Xp với Phenom 9150e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN Xp và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN Xp màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN Xp rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN Xp , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp TITAN Xp này AMD Phenom 9150e Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về TITAN Xp điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN Xp với Phenom 9150e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN Xp
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 82C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD Phenom 9150e Quad-Core ($39.95)
CPU tác động trên FPS -67.9 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 140.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 112.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 99.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 76.0 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 483,805.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 641,024.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 739,140.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,033,488.0
Loạt TITAN Xp
Variant NVIDIA TITAN Xp
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, God of War, Forza Horizon 5 tại 61 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, God of War, Forza Horizon 5, Metro Exodus, Assassin's Creed Odyssey tại 61 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Resident Evil 2, Far Cry New Dawn, Spider-Man Remastered, Far Cry 5 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.4 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
131.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
215.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
168.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
163.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
159.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
156.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
150.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
138.6 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 12.9 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 3.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 131.62951903153 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.4 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của TITAN Xp trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
126.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
210.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
140.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 8.7 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 4.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 126.68736044558 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
127.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
177.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
171.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 127.48215511256 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
30
91.9
2023 A Plague Tale: Requiem
22
67.1
2023 Hogwarts Legacy
19
59.6
2023 The Last of Us Part I
15
47.8
2023 Forspoken
18
54.2
2023 The Callisto Protocol
14
43.9
2023 Dead Space
22
67.1
2023 Baldur's Gate 3
25
77.1
2023 Armored Core VI
25
77.1
2023 Immortals of Aveum
13
39.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
23
70.9
2023 Remnant II
14
43.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
55.7
2023 Atomic Heart
18
55.7
2023 Starfield
10
31.1
2022 Elden Ring
23
70.9
2022 God of War
22
67.8
2022 Overwatch 2
37
112.5
2022 F1 22
26
78.1
2022 Dying Light 2
24
74.4
2022 Total War: Warhammer III
24
74.4
2022 Spider-Man Remastered
37
111.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
85.1
2021 Forza Horizon 5
22
68.5
2021 Halo Infinite
18
54.7
2021 Battlefield 2042
30
90.6
2021 Hitman 3
31
95.2
2021 Far Cry 6
29
89.7
2021 Guardians of the Galaxy
32
96.5
2020 Watch Dogs: Legion
32
97.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
57.4
2020 Microsoft Flight Simulator
13
40.2
2020 Valorant
62
188.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
89.5
2020 Death Stranding
33
100.6
2020 Marvel's Avengers
23
70.9
2020 Godfall
32
98.4
2020 Cyberpunk 2077
19
57.4
2019 Apex Legends
44
132.8
2019 Anthem
31
93.2
2019 Far Cry New Dawn
42
127.1
2019 Resident Evil 2
50
150.1
2019 Metro Exodus
26
78.3
2019 World War Z
44
132.0
2019 Gears of War 5
30
90.6
2019 F1 2019
36
109.0
2019 GreedFall
33
100.1
2019 Borderlands 3
25
75.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
42
127.5
2019 Red Dead Redemption 2
19
58.6
2019 Need For Speed: Heat
28
85.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
52
158.7
2018 F1 2018
46
141.0
2018 Far Cry 5
36
110.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
27
81.2
2018 Final Fantasy XV
38
116.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
116.0
2018 Forza Horizon 4
43
131.6
2018 Fallout 76
47
143.3
2018 Hitman 2
39
117.8
2018 Just Cause 4
11
34.4
2018 Monster Hunter: World
12
36.6
2018 Strange Brigade
44
133.2
2018 Battlefield V
46
138.3
2017 Assassin's Creed Origins
34
104.2
2017 Shadow of War
42
127.9
2017 Total War: Warhammer II
35
105.9
2017 Wolfenstein II
67
201.1
2017 Destiny 2
58
175.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
37
111.5
2017 Fortnite Battle Royale
43
131.8
2017 Need For Speed: Payback
15
45.5
2017 For Honor
19
57.6
2017 Project CARS 2
14
43.4
2017 Forza Motorsport 7
16
50.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
35
106.5
2016 Battlefield 1
49
148.4
2016 Overwatch
61
185.8
2016 Dishonored 2
11
33.0
2015 Grand Theft Auto V
42
126.7
2015 Rocket League
45
137.9
2015 Need For Speed
16
48.3
2015 Project CARS
15
46.8
2015 Rainbow Six Siege
75
225.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
33
101.8
2009 League of Legends
56
168.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
70.9
2023 A Plague Tale: Requiem
17
51.9
2023 Hogwarts Legacy
15
47.8
2023 The Last of Us Part I
12
38.0
2023 Forspoken
12
38.0
2023 The Callisto Protocol
10
32.7
2023 Dead Space
15
47.8
2023 Baldur's Gate 3
21
64.9
2023 Armored Core VI
21
64.9
2023 Immortals of Aveum
9
29.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
51.9
2023 Remnant II
10
31.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
43.9
2023 Atomic Heart
14
42.3
2023 Starfield
9
28.5
2022 Elden Ring
19
58.4
2022 God of War
19
59.9
2022 Overwatch 2
33
99.5
2022 F1 22
17
51.9
2022 Dying Light 2
17
51.9
2022 Total War: Warhammer III
18
55.7
2022 Spider-Man Remastered
28
85.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
59.6
2021 Forza Horizon 5
20
60.3
2021 Halo Infinite
16
50.1
2021 Battlefield 2042
21
64.7
2021 Hitman 3
24
72.3
2021 Far Cry 6
23
70.9
2021 Guardians of the Galaxy
24
73.0
2020 Watch Dogs: Legion
22
68.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
50.9
2020 Microsoft Flight Simulator
11
35.8
2020 Valorant
53
161.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
24
73.2
2020 Death Stranding
27
81.9
2020 Marvel's Avengers
17
53.4
2020 Godfall
23
70.9
2020 Cyberpunk 2077
18
54.2
2019 Apex Legends
34
104.8
2019 Anthem
25
77.4
2019 Far Cry New Dawn
34
103.7
2019 Resident Evil 2
36
109.4
2019 Metro Exodus
21
63.5
2019 World War Z
34
102.5
2019 Gears of War 5
23
69.7
2019 F1 2019
27
82.4
2019 GreedFall
25
76.9
2019 Borderlands 3
18
55.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
32
98.0
2019 Red Dead Redemption 2
16
49.6
2019 Need For Speed: Heat
23
69.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
39
118.4
2018 F1 2018
40
120.1
2018 Far Cry 5
33
101.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
21
63.7
2018 Final Fantasy XV
29
88.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
29
87.7
2018 Forza Horizon 4
38
114.6
2018 Fallout 76
41
125.5
2018 Hitman 2
27
83.3
2018 Just Cause 4
8
26.7
2018 Monster Hunter: World
9
27.0
2018 Strange Brigade
33
99.5
2018 Battlefield V
37
112.3
2017 Assassin's Creed Origins
28
86.6
2017 Shadow of War
34
102.0
2017 Total War: Warhammer II
27
82.6
2017 Wolfenstein II
51
155.5
2017 Destiny 2
51
155.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
29
89.3
2017 Fortnite Battle Royale
31
93.0
2017 Need For Speed: Payback
11
34.4
2017 For Honor
12
36.6
2017 Project CARS 2
10
32.2
2017 Forza Motorsport 7
15
46.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
31
94.8
2016 Battlefield 1
43
129.3
2016 Overwatch
46
139.2
2016 Dishonored 2
9
29.1
2015 Grand Theft Auto V
33
101.0
2015 Rocket League
23
69.5
2015 Need For Speed
12
38.8
2015 Project CARS
12
37.2
2015 Rainbow Six Siege
53
160.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
29
87.7
2009 League of Legends
35
105.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
30
92.4
2019 Anthem
21
65.9
2019 Far Cry New Dawn
29
88.2
2019 Resident Evil 2
30
91.3
2019 Metro Exodus
18
56.7
2019 World War Z
29
89.3
2019 Gears of War 5
20
62.3
2019 F1 2019
24
73.7
2019 GreedFall
20
60.8
2019 Borderlands 3
15
47.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
86.2
2019 Red Dead Redemption 2
14
44.1
2019 Need For Speed: Heat
20
62.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
33
101.0
2018 F1 2018
36
108.2
2018 Far Cry 5
29
88.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
58.9
2018 Final Fantasy XV
25
76.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
25
75.1
2018 Forza Horizon 4
34
104.0
2018 Fallout 76
35
107.9
2018 Hitman 2
24
72.5
2018 Just Cause 4
7
22.3
2018 Monster Hunter: World
7
22.3
2018 Strange Brigade
28
85.3
2018 Battlefield V
32
98.4
2017 Assassin's Creed Origins
25
77.8
2017 Shadow of War
29
89.1
2017 Total War: Warhammer II
23
71.1
2017 Wolfenstein II
45
137.3
2017 Destiny 2
43
130.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
25
77.4
2017 Fortnite Battle Royale
26
79.4
2017 Need For Speed: Payback
10
31.6
2017 For Honor
10
30.5
2017 Project CARS 2
10
31.6
2017 Forza Motorsport 7
15
46.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
31
95.8
2016 Battlefield 1
38
115.8
2016 Overwatch
39
117.4
2016 Dishonored 2
9
27.9
2015 Grand Theft Auto V
29
88.8
2015 Rocket League
18
56.9
2015 Need For Speed
11
35.3
2015 Project CARS
11
34.4
2015 Rainbow Six Siege
44
132.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
29
89.1
2009 League of Legends
27
83.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
18
55.7
2023 A Plague Tale: Requiem
11
35.5
2023 Hogwarts Legacy
11
35.5
2023 The Last of Us Part I
7
22.0
2023 Forspoken
6
20.1
2023 The Callisto Protocol
6
18.2
2023 Dead Space
7
22.0
2023 Baldur's Gate 3
13
39.6
2023 Armored Core VI
13
39.6
2023 Immortals of Aveum
5
15.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
10
31.1
2023 Remnant II
5
17.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
23.8
2023 Atomic Heart
9
28.5
2023 Starfield
6
20.1
2022 Elden Ring
12
36.4
2022 God of War
16
48.6
2022 Overwatch 2
26
79.2
2022 F1 22
13
39.6
2022 Dying Light 2
13
39.6
2022 Total War: Warhammer III
14
43.9
2022 Spider-Man Remastered
21
63.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
39.6
2021 Forza Horizon 5
16
48.8
2021 Halo Infinite
12
36.6
2021 Battlefield 2042
14
44.9
2021 Hitman 3
15
47.8
2021 Far Cry 6
14
42.3
2021 Guardians of the Galaxy
14
43.9
2020 Watch Dogs: Legion
15
47.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
12
36.6
2020 Microsoft Flight Simulator
9
29.3
2020 Valorant
48
144.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
14
43.6
2020 Death Stranding
18
54.2
2020 Marvel's Avengers
10
31.1
2020 Godfall
12
38.3
2020 Cyberpunk 2077
12
38.0
2019 Apex Legends
22
68.8
2019 Anthem
15
46.5
2019 Far Cry New Dawn
20
61.6
2019 Resident Evil 2
20
61.3
2019 Metro Exodus
14
43.1
2019 World War Z
21
65.2
2019 Gears of War 5
15
47.5
2019 F1 2019
18
56.7
2019 GreedFall
12
36.6
2019 Borderlands 3
10
32.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
21
64.2
2019 Red Dead Redemption 2
11
33.9
2019 Need For Speed: Heat
15
47.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
23
71.1
2018 F1 2018
27
83.9
2018 Far Cry 5
21
63.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
15
47.3
2018 Final Fantasy XV
18
54.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
17
53.2
2018 Forza Horizon 4
27
81.5
2018 Fallout 76
25
77.4
2018 Hitman 2
17
53.2
2018 Just Cause 4
5
15.4
2018 Monster Hunter: World
4
14.4
2018 Strange Brigade
20
60.3
2018 Battlefield V
24
73.0
2017 Ghost Recon Wildlands
21
63.3
2017 Assassin's Creed Origins
19
59.9
2017 Shadow of War
21
65.7
2017 Total War: Warhammer II
17
51.1
2017 Wolfenstein II
34
102.9
2017 Destiny 2
29
89.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
18
56.2
2017 Fortnite Battle Royale
18
56.2
2017 Need For Speed: Payback
8
25.3
2017 For Honor
6
20.1
2017 Project CARS 2
9
27.6
2017 Forza Motorsport 7
13
40.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
16
49.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
28
86.4
2016 Doom
32
98.0
2016 Total War: Warhammer
25
76.7
2016 Battlefield 1
29
88.8
2016 Overwatch
27
81.0
2016 Dishonored 2
7
23.8
2015 Grand Theft Auto V
22
66.1
2015 Rocket League
12
36.6
2015 Need For Speed
9
27.6
2015 Project CARS
9
27.6
2015 Rainbow Six Siege
28
86.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
26
80.6
2009 League of Legends
16
49.6
2008 Crysis: Warhead (DX10)
19
58.4
TITAN Xp with Phenom 9150e at 1080p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with Phenom 9150e at 1440p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with Phenom 9150e at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN Xp Kỹ thuật

TITAN Xp Board Design

Board NumberPG611 SKU 30
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN Xp Clock Speeds

Boost Clock1582 MHz
GPU Clock1405 MHz
Memory Clock1426 MHz 11408 MHz effective

TITAN Xp Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price1,199 USD
ProductionActive
Release DateApr 6th, 2017

TITAN Xp Graphics Features

CUDA6.1
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN Xp Graphics Processor

ArchitecturePascal
Die Size471 mm²
GPU NameGP102
GPU VariantGP102-450-A1
Process Size16 nm
Transistors11,800 million

TITAN Xp Memory

Bandwidth547.6 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR5X

TITAN Xp Render Config

ROPs96
SM Count30
Shading Units3840
TMUs240

TITAN Xp Theoretical Performance

FP16 (half) performance189.8 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) performance12,150 GFLOPS
FP64 (double) performance379.7 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate151.9 GPixel/s
Texture Rate379.7 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn