TITAN Xp với FX-8120 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN Xp và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN Xp màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN Xp rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN Xp , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp TITAN Xp này AMD FX-8120 Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về TITAN Xp điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN Xp với FX-8120 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN Xp
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 82C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD FX-8120 Eight-Core ($99.99)
CPU tác động trên FPS -45.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 181.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 145.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 130.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 99.5 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 347,844.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 461,378.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 531,461.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 742,877.9
Loạt TITAN Xp
Variant NVIDIA TITAN Xp
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, God of War, Forza Horizon 5 tại 61 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, God of War, Forza Horizon 5, Metro Exodus, Assassin's Creed Odyssey tại 61 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Resident Evil 2, Far Cry New Dawn, Spider-Man Remastered, Far Cry 5 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
93.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
208.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
215.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
168.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
163.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
159.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
156.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
150.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
138.6 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 12.9 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 3.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 208.65068452243 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
93.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
201.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
210.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
140.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

TITAN Xp nằm giữa RTX 3070 và RTX 2080 Ti , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 8.7 % và nhanh hơn RTX 2080 Ti bởi 4.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 201.07683953443 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
202.4 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
177.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
171.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

TITAN Xp nằm giữa GTX 1080 Ti và Radeon VII , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn Radeon VII bởi 2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN Xp cung cấp vì nó trung bình 202.43122747545 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
88
147.3
2023 A Plague Tale: Requiem
65
108.4
2023 Hogwarts Legacy
58
96.7
2023 The Last of Us Part I
46
78.1
2023 Forspoken
52
88.2
2023 The Callisto Protocol
42
71.3
2023 Dead Space
65
108.4
2023 Baldur's Gate 3
74
124.3
2023 Armored Core VI
74
124.3
2023 Immortals of Aveum
38
64.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
68
114.4
2023 Remnant II
42
71.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
54
90.4
2023 Atomic Heart
54
90.4
2023 Starfield
30
51.1
2022 Elden Ring
68
114.4
2022 God of War
65
109.6
2022 Overwatch 2
107
179.3
2022 F1 22
75
125.5
2022 Dying Light 2
71
119.9
2022 Total War: Warhammer III
71
119.9
2022 Spider-Man Remastered
106
178.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
81
136.5
2021 Forza Horizon 5
66
110.7
2021 Halo Infinite
53
88.8
2021 Battlefield 2042
87
145.4
2021 Hitman 3
91
152.5
2021 Far Cry 6
86
144.0
2021 Guardians of the Galaxy
92
154.6
2020 Watch Dogs: Legion
93
155.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
55
93.0
2020 Microsoft Flight Simulator
39
65.4
2020 Valorant
177
295.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
86
143.6
2020 Death Stranding
96
160.9
2020 Marvel's Avengers
68
114.4
2020 Godfall
94
157.6
2020 Cyberpunk 2077
55
93.0
2019 Apex Legends
126
210.7
2019 Anthem
89
149.5
2019 Far Cry New Dawn
120
201.6
2019 Resident Evil 2
142
236.8
2019 Metro Exodus
75
126.1
2019 World War Z
125
209.3
2019 Gears of War 5
87
145.4
2019 F1 2019
104
173.9
2019 GreedFall
96
160.1
2019 Borderlands 3
72
121.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
121
202.4
2019 Red Dead Redemption 2
56
95.0
2019 Need For Speed: Heat
81
136.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
149
249.9
2018 F1 2018
133
223.0
2018 Far Cry 5
105
176.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
78
130.6
2018 Final Fantasy XV
110
184.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
110
184.7
2018 Forza Horizon 4
125
208.7
2018 Fallout 76
135
226.4
2018 Hitman 2
112
187.3
2018 Just Cause 4
33
56.7
2018 Monster Hunter: World
36
60.1
2018 Strange Brigade
126
211.0
2018 Battlefield V
131
218.9
2017 Assassin's Creed Origins
99
166.4
2017 Shadow of War
121
203.1
2017 Total War: Warhammer II
101
168.9
2017 Wolfenstein II
188
313.5
2017 Destiny 2
164
275.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
106
177.7
2017 Fortnite Battle Royale
125
208.8
2017 Need For Speed: Payback
44
73.9
2017 For Honor
56
93.4
2017 Project CARS 2
42
70.6
2017 Forza Motorsport 7
49
82.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
101
169.8
2016 Battlefield 1
140
234.3
2016 Overwatch
174
290.7
2016 Dishonored 2
32
54.4
2015 Grand Theft Auto V
120
201.1
2015 Rocket League
130
218.3
2015 Need For Speed
47
78.5
2015 Project CARS
45
76.2
2015 Rainbow Six Siege
209
349.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
97
162.7
2009 League of Legends
158
264.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
68
114.4
2023 A Plague Tale: Requiem
50
84.4
2023 Hogwarts Legacy
46
78.1
2023 The Last of Us Part I
37
62.0
2023 Forspoken
37
62.0
2023 The Callisto Protocol
32
53.9
2023 Dead Space
46
78.1
2023 Baldur's Gate 3
63
105.0
2023 Armored Core VI
63
105.0
2023 Immortals of Aveum
28
48.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
50
84.4
2023 Remnant II
30
51.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
42
71.3
2023 Atomic Heart
41
69.0
2023 Starfield
28
46.8
2022 Elden Ring
56
94.5
2022 God of War
58
96.9
2022 Overwatch 2
95
159.2
2022 F1 22
50
84.4
2022 Dying Light 2
50
84.4
2022 Total War: Warhammer III
54
90.4
2022 Spider-Man Remastered
81
136.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
58
96.7
2021 Forza Horizon 5
58
98.0
2021 Halo Infinite
49
81.7
2021 Battlefield 2042
62
104.8
2021 Hitman 3
69
116.4
2021 Far Cry 6
68
114.4
2021 Guardians of the Galaxy
70
117.6
2020 Watch Dogs: Legion
66
110.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
49
82.8
2020 Microsoft Flight Simulator
35
58.9
2020 Valorant
152
253.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
70
118.2
2020 Death Stranding
78
131.6
2020 Marvel's Avengers
52
86.9
2020 Godfall
68
114.4
2020 Cyberpunk 2077
52
87.7
2019 Apex Legends
100
167.4
2019 Anthem
74
124.5
2019 Far Cry New Dawn
99
165.6
2019 Resident Evil 2
104
174.6
2019 Metro Exodus
61
102.7
2019 World War Z
98
163.8
2019 Gears of War 5
67
112.5
2019 F1 2019
79
132.4
2019 GreedFall
74
123.7
2019 Borderlands 3
54
90.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
156.6
2019 Red Dead Redemption 2
48
80.6
2019 Need For Speed: Heat
67
112.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
113
188.4
2018 F1 2018
114
191.0
2018 Far Cry 5
97
162.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
61
103.1
2018 Final Fantasy XV
85
142.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
84
140.8
2018 Forza Horizon 4
109
182.4
2018 Fallout 76
119
199.2
2018 Hitman 2
80
133.8
2018 Just Cause 4
26
43.9
2018 Monster Hunter: World
26
44.7
2018 Strange Brigade
95
159.2
2018 Battlefield V
107
178.9
2017 Assassin's Creed Origins
83
139.2
2017 Shadow of War
97
163.1
2017 Total War: Warhammer II
79
132.8
2017 Wolfenstein II
147
245.0
2017 Destiny 2
147
245.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
85
143.1
2017 Fortnite Battle Royale
89
149.0
2017 Need For Speed: Payback
33
56.7
2017 For Honor
36
60.1
2017 Project CARS 2
31
52.9
2017 Forza Motorsport 7
45
76.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
91
152.0
2016 Battlefield 1
123
205.1
2016 Overwatch
132
220.2
2016 Dishonored 2
28
47.8
2015 Grand Theft Auto V
96
161.6
2015 Rocket League
67
112.1
2015 Need For Speed
38
63.5
2015 Project CARS
36
60.6
2015 Rainbow Six Siege
151
252.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
84
141.0
2009 League of Legends
100
168.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
88
148.0
2019 Anthem
63
106.5
2019 Far Cry New Dawn
84
141.3
2019 Resident Evil 2
87
146.3
2019 Metro Exodus
55
91.9
2019 World War Z
85
143.1
2019 Gears of War 5
60
100.8
2019 F1 2019
71
118.9
2019 GreedFall
59
98.6
2019 Borderlands 3
46
76.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
82
138.3
2019 Red Dead Redemption 2
43
72.0
2019 Need For Speed: Heat
60
100.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
96
161.4
2018 F1 2018
103
172.7
2018 Far Cry 5
84
141.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
57
95.4
2018 Final Fantasy XV
73
123.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
72
121.1
2018 Forza Horizon 4
99
166.2
2018 Fallout 76
103
172.3
2018 Hitman 2
70
117.0
2018 Just Cause 4
22
36.9
2018 Monster Hunter: World
21
36.6
2018 Strange Brigade
82
136.9
2018 Battlefield V
94
157.6
2017 Assassin's Creed Origins
75
125.3
2017 Shadow of War
85
143.1
2017 Total War: Warhammer II
68
115.0
2017 Wolfenstein II
130
217.3
2017 Destiny 2
124
207.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
74
124.7
2017 Fortnite Battle Royale
76
127.9
2017 Need For Speed: Payback
31
52.1
2017 For Honor
29
49.9
2017 Project CARS 2
31
52.1
2017 Forza Motorsport 7
45
75.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
92
153.5
2016 Battlefield 1
110
184.2
2016 Overwatch
112
186.8
2016 Dishonored 2
27
46.0
2015 Grand Theft Auto V
85
142.5
2015 Rocket League
55
92.1
2015 Need For Speed
34
57.9
2015 Project CARS
33
56.4
2015 Rainbow Six Siege
125
209.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
85
142.9
2009 League of Legends
80
133.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
54
90.4
2023 A Plague Tale: Requiem
34
58.1
2023 Hogwarts Legacy
34
58.1
2023 The Last of Us Part I
21
36.4
2023 Forspoken
19
33.3
2023 The Callisto Protocol
17
29.9
2023 Dead Space
21
36.4
2023 Baldur's Gate 3
38
64.9
2023 Armored Core VI
38
64.9
2023 Immortals of Aveum
15
25.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
30
51.1
2023 Remnant II
17
28.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
39.3
2023 Atomic Heart
28
46.8
2023 Starfield
19
33.3
2022 Elden Ring
35
59.6
2022 God of War
47
79.0
2022 Overwatch 2
76
127.5
2022 F1 22
38
64.9
2022 Dying Light 2
38
64.9
2022 Total War: Warhammer III
42
71.3
2022 Spider-Man Remastered
61
102.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
38
64.9
2021 Forza Horizon 5
47
79.4
2021 Halo Infinite
35
59.9
2021 Battlefield 2042
43
73.2
2021 Hitman 3
46
78.1
2021 Far Cry 6
41
69.0
2021 Guardians of the Galaxy
42
71.3
2020 Watch Dogs: Legion
46
78.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
35
59.9
2020 Microsoft Flight Simulator
28
48.3
2020 Valorant
137
228.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
42
71.1
2020 Death Stranding
52
88.2
2020 Marvel's Avengers
30
50.9
2020 Godfall
37
62.5
2020 Cyberpunk 2077
37
62.0
2019 Apex Legends
66
111.1
2019 Anthem
45
75.5
2019 Far Cry New Dawn
59
99.7
2019 Resident Evil 2
59
99.3
2019 Metro Exodus
42
70.4
2019 World War Z
63
105.4
2019 Gears of War 5
46
77.4
2019 F1 2019
55
91.9
2019 GreedFall
35
59.9
2019 Borderlands 3
31
53.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
62
103.7
2019 Red Dead Redemption 2
33
55.4
2019 Need For Speed: Heat
46
77.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
68
114.6
2018 F1 2018
80
135.0
2018 Far Cry 5
61
103.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
77.1
2018 Final Fantasy XV
53
89.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
51
86.4
2018 Forza Horizon 4
78
131.2
2018 Fallout 76
74
124.7
2018 Hitman 2
51
86.4
2018 Just Cause 4
15
25.3
2018 Monster Hunter: World
14
23.8
2018 Strange Brigade
58
98.0
2018 Battlefield V
70
117.6
2017 Ghost Recon Wildlands
61
102.5
2017 Assassin's Creed Origins
58
97.1
2017 Shadow of War
63
106.1
2017 Total War: Warhammer II
49
83.0
2017 Wolfenstein II
98
164.4
2017 Destiny 2
85
143.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
54
91.3
2017 Fortnite Battle Royale
54
91.3
2017 Need For Speed: Payback
24
41.5
2017 For Honor
19
33.3
2017 Project CARS 2
27
45.5
2017 Forza Motorsport 7
39
65.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
48
80.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
83
138.8
2016 Doom
93
156.6
2016 Total War: Warhammer
74
123.5
2016 Battlefield 1
85
142.5
2016 Overwatch
78
130.3
2016 Dishonored 2
23
39.1
2015 Grand Theft Auto V
64
106.9
2015 Rocket League
36
60.1
2015 Need For Speed
27
45.5
2015 Project CARS
27
45.5
2015 Rainbow Six Siege
83
139.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
77
129.7
2009 League of Legends
48
80.6
2008 Crysis: Warhead (DX10)
56
94.5
TITAN Xp with FX-8120 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with FX-8120 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
TITAN Xp with FX-8120 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN Xp Kỹ thuật

TITAN Xp Board Design

Board NumberPG611 SKU 30
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN Xp Clock Speeds

Boost Clock1582 MHz
GPU Clock1405 MHz
Memory Clock1426 MHz 11408 MHz effective

TITAN Xp Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price1,199 USD
ProductionActive
Release DateApr 6th, 2017

TITAN Xp Graphics Features

CUDA6.1
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN Xp Graphics Processor

ArchitecturePascal
Die Size471 mm²
GPU NameGP102
GPU VariantGP102-450-A1
Process Size16 nm
Transistors11,800 million

TITAN Xp Memory

Bandwidth547.6 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR5X

TITAN Xp Render Config

ROPs96
SM Count30
Shading Units3840
TMUs240

TITAN Xp Theoretical Performance

FP16 (half) performance189.8 GFLOPS (1:64)
FP32 (float) performance12,150 GFLOPS
FP64 (double) performance379.7 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate151.9 GPixel/s
Texture Rate379.7 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn