TITAN V với Core i3-11100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN V và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN V màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN V rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN V , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về TITAN V điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN V với Core i3-11100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN V
Giá ₫ 70,059,459.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 50.5dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU Intel Core i3-11100 ($122)
CPU tác động trên FPS + 0.7 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 278.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 227.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 204.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 157.6 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 498,288.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 651,069.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 750,119.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,045,635.7
Loạt TITAN V
Variant NVIDIA TITAN V
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Thông số kỹ thuật, TITAN V vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, TITAN Xp, bằng cách khoe khoang 11.2 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. TITAN V luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với TITAN Xp và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 61 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Marvel's Avengers, Total War: Warhammer III, Metro Exodus, Cyberpunk 2077, Borderlands 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
187.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
159.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 159.03144554881 fps. Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
301.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
268.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
215.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
168.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
159.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
150.1 FPS

TITAN V nằm giữa GTX 1080 Ti và RTX 2070 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 268.21268173734 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
187.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
159.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 159.03144554881 fps. Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
289.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
257.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
210.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 256.96336501386 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
390.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
335.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 335.41689032458 fps. Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
216
240.2
2023 A Plague Tale: Requiem
161
178.9
2023 Hogwarts Legacy
143
160.0
2023 The Last of Us Part I
116
129.9
2023 Forspoken
131
146.1
2023 The Callisto Protocol
107
119.5
2023 Dead Space
161
178.9
2023 Baldur's Gate 3
183
204.3
2023 Armored Core VI
183
204.3
2023 Immortals of Aveum
97
108.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
169
188.2
2023 Remnant II
107
119.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
135
150.1
2023 Atomic Heart
135
150.1
2023 Starfield
77
86.0
2022 Elden Ring
174
194.4
2022 God of War
167
186.6
2022 Overwatch 2
269
298.9
2022 F1 22
185
206.0
2022 Dying Light 2
177
197.2
2022 Total War: Warhammer III
177
197.2
2022 Spider-Man Remastered
259
288.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
201
223.5
2021 Forza Horizon 5
169
188.2
2021 Halo Infinite
137
152.3
2021 Battlefield 2042
220
244.7
2021 Hitman 3
223
248.6
2021 Far Cry 6
211
235.2
2021 Guardians of the Galaxy
226
251.7
2020 Watch Dogs: Legion
228
253.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
143
159.0
2020 Microsoft Flight Simulator
102
113.3
2020 Valorant
430
477.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
217
241.9
2020 Death Stranding
242
269.7
2020 Marvel's Avengers
174
194.4
2020 Godfall
237
264.3
2020 Cyberpunk 2077
143
159.0
2019 Apex Legends
279
310.4
2019 Anthem
200
223.2
2019 Far Cry New Dawn
267
297.6
2019 Resident Evil 2
304
337.9
2019 Metro Exodus
165
183.5
2019 World War Z
273
303.3
2019 Gears of War 5
220
244.7
2019 F1 2019
261
290.4
2019 GreedFall
241
268.4
2019 Borderlands 3
184
205.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
301
335.4
2019 Red Dead Redemption 2
146
162.3
2019 Need For Speed: Heat
207
230.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
297
331.1
2018 F1 2018
255
284.4
2018 Far Cry 5
191
213.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
149
165.8
2018 Final Fantasy XV
227
252.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
222
247.5
2018 Forza Horizon 4
241
268.2
2018 Fallout 76
253
281.9
2018 Hitman 2
209
233.3
2018 Just Cause 4
218
243.3
2018 Monster Hunter: World
231
257.4
2018 Strange Brigade
313
348.8
2018 Battlefield V
280
311.3
2017 Assassin's Creed Origins
202
224.8
2017 Shadow of War
229
255.4
2017 Total War: Warhammer II
199
222.0
2017 Wolfenstein II
364
405.0
2017 Destiny 2
327
363.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
204
227.7
2017 Fortnite Battle Royale
241
268.4
2017 Need For Speed: Payback
279
310.4
2017 For Honor
344
382.8
2017 Project CARS 2
267
297.6
2017 Forza Motorsport 7
308
342.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
202
225.1
2016 Battlefield 1
256
285.3
2016 Overwatch
333
370.3
2016 Dishonored 2
211
234.8
2015 Grand Theft Auto V
231
257.0
2015 Rocket League
699
777.7
2015 Need For Speed
295
328.1
2015 Project CARS
286
318.1
2015 Rainbow Six Siege
439
488.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
553
615.1
2009 League of Legends
807
897.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
150
187.9
2023 A Plague Tale: Requiem
111
139.8
2023 Hogwarts Legacy
103
129.7
2023 The Last of Us Part I
83
104.0
2023 Forspoken
83
104.0
2023 The Callisto Protocol
72
90.6
2023 Dead Space
103
129.7
2023 Baldur's Gate 3
138
173.0
2023 Armored Core VI
138
173.0
2023 Immortals of Aveum
64
81.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
111
139.8
2023 Remnant II
68
86.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
95
119.3
2023 Atomic Heart
91
115.0
2023 Starfield
62
78.7
2022 Elden Ring
129
161.4
2022 God of War
132
165.4
2022 Overwatch 2
213
266.6
2022 F1 22
111
139.8
2022 Dying Light 2
111
139.8
2022 Total War: Warhammer III
119
149.7
2022 Spider-Man Remastered
178
223.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
127
159.8
2021 Forza Horizon 5
133
167.1
2021 Halo Infinite
111
140.0
2021 Battlefield 2042
142
178.4
2021 Hitman 3
153
191.3
2021 Far Cry 6
150
187.9
2021 Guardians of the Galaxy
154
193.2
2020 Watch Dogs: Legion
145
182.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
113
141.7
2020 Microsoft Flight Simulator
81
101.8
2020 Valorant
331
414.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
160
200.2
2020 Death Stranding
177
222.0
2020 Marvel's Avengers
118
148.6
2020 Godfall
155
194.1
2020 Cyberpunk 2077
120
150.3
2019 Apex Legends
198
248.6
2019 Anthem
149
186.3
2019 Far Cry New Dawn
196
245.8
2019 Resident Evil 2
201
251.4
2019 Metro Exodus
120
150.3
2019 World War Z
191
239.2
2019 Gears of War 5
152
191.0
2019 F1 2019
178
223.3
2019 GreedFall
167
209.3
2019 Borderlands 3
124
155.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
209
262.5
2019 Red Dead Redemption 2
110
138.3
2019 Need For Speed: Heat
152
191.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
201
251.3
2018 F1 2018
211
264.7
2018 Far Cry 5
167
209.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
111
139.2
2018 Final Fantasy XV
159
199.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
162
203.6
2018 Forza Horizon 4
187
234.4
2018 Fallout 76
216
270.5
2018 Hitman 2
134
167.6
2018 Just Cause 4
154
192.5
2018 Monster Hunter: World
156
195.6
2018 Strange Brigade
213
266.6
2018 Battlefield V
206
258.2
2017 Assassin's Creed Origins
149
186.6
2017 Shadow of War
171
214.6
2017 Total War: Warhammer II
154
192.5
2017 Wolfenstein II
265
332.0
2017 Destiny 2
259
324.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
148
185.1
2017 Fortnite Battle Royale
153
192.4
2017 Need For Speed: Payback
194
243.0
2017 For Honor
205
257.0
2017 Project CARS 2
182
228.5
2017 Forza Motorsport 7
254
317.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
162
202.9
2016 Battlefield 1
221
276.7
2016 Overwatch
225
281.9
2016 Dishonored 2
166
207.8
2015 Grand Theft Auto V
180
225.6
2015 Rocket League
357
447.5
2015 Need For Speed
216
270.6
2015 Project CARS
207
259.7
2015 Rainbow Six Siege
287
359.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
435
544.7
2009 League of Legends
504
630.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
167
220.4
2019 Anthem
121
160.3
2019 Far Cry New Dawn
160
211.0
2019 Resident Evil 2
160
211.7
2019 Metro Exodus
102
134.8
2019 World War Z
159
209.8
2019 Gears of War 5
130
171.8
2019 F1 2019
153
201.6
2019 GreedFall
127
168.2
2019 Borderlands 3
100
131.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
176
232.8
2019 Red Dead Redemption 2
94
124.3
2019 Need For Speed: Heat
130
171.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
164
216.0
2018 F1 2018
184
242.4
2018 Far Cry 5
144
190.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
98
129.3
2018 Final Fantasy XV
132
174.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
135
177.7
2018 Forza Horizon 4
162
214.5
2018 Fallout 76
178
234.6
2018 Hitman 2
112
147.6
2018 Just Cause 4
124
163.8
2018 Monster Hunter: World
123
162.9
2018 Strange Brigade
175
230.6
2018 Battlefield V
173
228.5
2017 Assassin's Creed Origins
128
168.9
2017 Shadow of War
147
193.9
2017 Total War: Warhammer II
127
168.4
2017 Wolfenstein II
226
297.6
2017 Destiny 2
209
275.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
122
161.1
2017 Fortnite Battle Royale
125
165.4
2017 Need For Speed: Payback
171
225.1
2017 For Honor
165
217.3
2017 Project CARS 2
171
225.1
2017 Forza Motorsport 7
238
313.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
156
206.3
2016 Battlefield 1
192
252.7
2016 Overwatch
182
240.3
2016 Dishonored 2
152
201.2
2015 Grand Theft Auto V
149
196.5
2015 Rocket League
286
376.8
2015 Need For Speed
188
248.2
2015 Project CARS
183
242.0
2015 Rainbow Six Siege
227
299.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
418
550.5
2009 League of Legends
396
521.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
104
149.7
2023 A Plague Tale: Requiem
68
97.3
2023 Hogwarts Legacy
68
97.3
2023 The Last of Us Part I
42
61.3
2023 Forspoken
39
56.2
2023 The Callisto Protocol
35
50.9
2023 Dead Space
42
61.3
2023 Baldur's Gate 3
75
108.4
2023 Armored Core VI
75
108.4
2023 Immortals of Aveum
29
42.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
60
86.0
2023 Remnant II
33
48.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
46
66.4
2023 Atomic Heart
55
78.7
2023 Starfield
39
56.2
2022 Elden Ring
72
102.9
2022 God of War
94
135.5
2022 Overwatch 2
150
215.3
2022 F1 22
75
108.4
2022 Dying Light 2
75
108.4
2022 Total War: Warhammer III
83
119.3
2022 Spider-Man Remastered
118
169.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
75
108.4
2021 Forza Horizon 5
95
136.5
2021 Halo Infinite
72
103.7
2021 Battlefield 2042
88
125.9
2021 Hitman 3
90
129.7
2021 Far Cry 6
80
115.0
2021 Guardians of the Galaxy
83
119.3
2020 Watch Dogs: Legion
90
129.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
72
103.7
2020 Microsoft Flight Simulator
58
84.2
2020 Valorant
262
375.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
85
122.3
2020 Death Stranding
105
150.6
2020 Marvel's Avengers
62
88.6
2020 Godfall
75
107.9
2020 Cyberpunk 2077
75
107.5
2019 Apex Legends
116
166.9
2019 Anthem
80
115.0
2019 Far Cry New Dawn
105
150.3
2019 Resident Evil 2
101
145.2
2019 Metro Exodus
72
103.7
2019 World War Z
108
155.7
2019 Gears of War 5
93
133.0
2019 F1 2019
109
157.0
2019 GreedFall
72
103.7
2019 Borderlands 3
64
92.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
123
176.6
2019 Red Dead Redemption 2
67
96.1
2019 Need For Speed: Heat
93
133.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
108
154.4
2018 F1 2018
135
193.4
2018 Far Cry 5
104
149.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
73
105.0
2018 Final Fantasy XV
90
129.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
91
130.4
2018 Forza Horizon 4
119
170.9
2018 Fallout 76
119
170.9
2018 Hitman 2
77
110.4
2018 Just Cause 4
80
115.0
2018 Monster Hunter: World
76
109.4
2018 Strange Brigade
116
166.9
2018 Battlefield V
120
172.5
2017 Ghost Recon Wildlands
96
137.3
2017 Assassin's Creed Origins
92
132.2
2017 Shadow of War
105
151.4
2017 Total War: Warhammer II
87
124.3
2017 Wolfenstein II
160
230.0
2017 Destiny 2
135
192.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
82
117.8
2017 Fortnite Battle Royale
83
118.9
2017 Need For Speed: Payback
128
183.0
2017 For Honor
105
150.3
2017 Project CARS 2
139
198.7
2017 Forza Motorsport 7
195
278.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
83
119.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
131
188.4
2016 Doom
174
249.6
2016 Total War: Warhammer
121
173.0
2016 Battlefield 1
140
200.7
2016 Overwatch
118
169.1
2016 Dishonored 2
121
173.4
2015 Grand Theft Auto V
100
144.0
2015 Rocket League
179
256.8
2015 Need For Speed
139
198.7
2015 Project CARS
139
198.7
2015 Rainbow Six Siege
141
201.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
355
507.2
2009 League of Legends
234
334.7
2008 Crysis: Warhead (DX10)
99
142.5
TITAN V with Core i3-11100 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
TITAN V with Core i3-11100 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
TITAN V with Core i3-11100 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN V Kỹ thuật

TITAN V Board Design

Board NumberPG500 SKU 0
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN V Clock Speeds

Boost Clock1455 MHz
GPU Clock1200 MHz
Memory Clock850 MHz 1700 MHz effective

TITAN V Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price2,999 USD
ProductionActive
Release DateDec 7th, 2017

TITAN V Graphics Features

CUDA7
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN V Graphics Processor

ArchitectureVolta
Die Size815 mm²
GPU NameGV100
GPU VariantGV100-400-A1
Process Size12 nm
Transistors21,100 million

TITAN V Memory

Bandwidth652.8 GB/s
Memory Bus3072 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeHBM2

TITAN V Render Config

ROPs96
SM Count80
Shading Units5120
TMUs320
Tensor Cores640

TITAN V Theoretical Performance

FP16 (half) performance29,798 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance14,899 GFLOPS
FP64 (double) performance7,450 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate139.7 GPixel/s
Texture Rate465.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn