RTX 4080 với Ryzen 5 3500 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây RTX 4080 và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p RTX 4080 màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý RTX 4080 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4080 , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4080 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4080 với Ryzen 5 3500 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4080
Giá ₫ 28,009,767.1
Năm 2022
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 700W
Benchmark CPU AMD Ryzen 5 3500 ($148)
CPU tác động trên FPS -37.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 447.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 370.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 335.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 264.6 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 103,255.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 135,259.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 154,649.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 213,285.4
Loạt RTX 4080
Variant NVIDIA GeForce RTX 4080
Điểm kết hợp tổng thể 66/100 Tốt

Thông số kỹ thuật, RTX 4080 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3080, bằng cách khoe khoang 32.8 % fps nhiều hơn. RTX 4080 có 16 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3080 ' 10 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4080 thổi qua RTX 3080, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3090 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4080 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3080, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Starfield, Microsoft Flight Simulator, Immortals of Aveum, The Callisto Protocol, Remnant II tại 69 fps đến 104 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 92 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Starfield, Immortals of Aveum, Remnant II, The Callisto Protocol, Microsoft Flight Simulator tại 63 fps đến 80 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 70 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Atomic Heart, Microsoft Flight Simulator, Marvel's Avengers, Ratchet and Clank Rift Apart, Borderlands 3 tại 63 fps đến 80 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
308.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
255.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
227.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 3.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 255.58066500411 fps. Ngoài ra, RTX 4080 cũng nhanh hơn RTX 3080 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
578.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
551.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
487.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
511.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
480.6 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
468.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
450.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
438.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
420.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
392.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS

RTX 4080 nằm giữa RTX 4080 Ti và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RTX 4080 Ti bởi 5 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 2.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 487.50558910671 fps. Ngoài ra, RTX 4080 cũng nhanh hơn RTX 3080 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
308.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
255.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
227.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 3.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 255.58066500411 fps. Ngoài ra, RTX 4080 cũng nhanh hơn RTX 3080 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
539.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
515.0 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
453.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
476.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
452.5 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
436.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
423.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
407.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
395.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
368.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS

RTX 4080 nằm giữa RTX 4080 Ti và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RTX 4080 Ti bởi 5.2 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 2.8 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 453.54053225084 fps. Ngoài ra, RTX 4080 cũng nhanh hơn RTX 3080 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2022 NVIDIA GeForce RTX 4090 ₫ 37,354,143
635.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
608.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
586.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
538.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
564.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
549.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti ₫ 46,698,519
518.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
516.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3090 ₫ 35,018,049
485.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
483.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS

RTX 4080 nằm giữa RX 7900 XTX và RTX 4070 Ti , giảm chậm hơn RX 7900 XTX bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 4070 Ti bởi 2.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7900 XTX . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4080 cung cấp vì nó trung bình 538.52024536587 fps. Ngoài ra, RTX 4080 cũng nhanh hơn RTX 3080 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
355
396.4
2023 A Plague Tale: Requiem
268
300.2
2023 Hogwarts Legacy
241
269.7
2023 The Last of Us Part I
197
221.0
2023 Forspoken
221
247.5
2023 The Callisto Protocol
182
203.8
2023 Dead Space
268
300.2
2023 Baldur's Gate 3
304
340.3
2023 Armored Core VI
304
340.3
2023 Immortals of Aveum
166
186.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
281
314.8
2023 Remnant II
182
203.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
227
253.9
2023 Atomic Heart
227
253.9
2023 Starfield
133
148.6
2022 Elden Ring
277
309.6
2022 God of War
266
298.1
2022 Overwatch 2
416
464.7
2022 F1 22
307
343.2
2022 Dying Light 2
294
329.2
2022 Total War: Warhammer III
294
329.2
2022 Spider-Man Remastered
420
469.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
331
370.4
2021 Forza Horizon 5
269
300.6
2021 Halo Infinite
218
244.4
2021 Battlefield 2042
344
384.7
2021 Hitman 3
366
409.2
2021 Far Cry 6
348
388.8
2021 Guardians of the Galaxy
370
414.2
2020 Watch Dogs: Legion
373
416.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
228
255.6
2020 Microsoft Flight Simulator
164
183.7
2020 Valorant
639
714.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
341
381.3
2020 Death Stranding
378
422.1
2020 Marvel's Avengers
277
309.6
2020 Godfall
371
414.5
2020 Cyberpunk 2077
228
255.6
2019 Apex Legends
445
497.3
2019 Anthem
328
366.4
2019 Far Cry New Dawn
429
479.6
2019 Resident Evil 2
489
546.6
2019 Metro Exodus
274
307.0
2019 World War Z
441
492.4
2019 Gears of War 5
359
401.5
2019 F1 2019
421
470.7
2019 GreedFall
392
437.9
2019 Borderlands 3
304
340.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
482
538.5
2019 Red Dead Redemption 2
244
273.2
2019 Need For Speed: Heat
340
380.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
496
554.7
2018 F1 2018
448
501.0
2018 Far Cry 5
387
432.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
274
307.0
2018 Final Fantasy XV
373
416.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
378
422.1
2018 Forza Horizon 4
436
487.5
2018 Fallout 76
476
532.1
2018 Hitman 2
401
448.4
2018 Just Cause 4
360
402.6
2018 Monster Hunter: World
380
425.3
2018 Strange Brigade
500
558.3
2018 Battlefield V
441
492.4
2017 Assassin's Creed Origins
346
386.9
2017 Shadow of War
416
464.7
2017 Total War: Warhammer II
351
392.6
2017 Wolfenstein II
562
628.5
2017 Destiny 2
542
605.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
378
422.1
2017 Fortnite Battle Royale
436
487.5
2017 Need For Speed: Payback
451
503.9
2017 For Honor
547
611.4
2017 Project CARS 2
433
483.6
2017 Forza Motorsport 7
495
552.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
360
402.6
2016 Battlefield 1
491
548.4
2016 Overwatch
582
650.8
2016 Dishonored 2
348
389.2
2015 Grand Theft Auto V
406
453.5
2015 Rocket League
995
1,111.4
2015 Need For Speed
474
529.3
2015 Project CARS
462
516.3
2015 Rainbow Six Siege
679
758.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
827
923.7
2009 League of Legends
1098
1,226.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
251
314.8
2023 A Plague Tale: Requiem
190
237.8
2023 Hogwarts Legacy
176
221.0
2023 The Last of Us Part I
142
178.7
2023 Forspoken
142
178.7
2023 The Callisto Protocol
125
156.3
2023 Dead Space
176
221.0
2023 Baldur's Gate 3
232
291.1
2023 Armored Core VI
232
291.1
2023 Immortals of Aveum
112
140.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
190
237.8
2023 Remnant II
118
148.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
163
203.8
2023 Atomic Heart
157
196.8
2023 Starfield
109
136.7
2022 Elden Ring
207
259.7
2022 God of War
212
265.2
2022 Overwatch 2
334
417.8
2022 F1 22
190
237.8
2022 Dying Light 2
190
237.8
2022 Total War: Warhammer III
203
253.9
2022 Spider-Man Remastered
296
370.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
215
269.7
2021 Forza Horizon 5
214
267.8
2021 Halo Infinite
180
225.9
2021 Battlefield 2042
228
285.1
2021 Hitman 3
256
320.5
2021 Far Cry 6
251
314.8
2021 Guardians of the Galaxy
258
323.5
2020 Watch Dogs: Legion
244
306.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
183
228.8
2020 Microsoft Flight Simulator
132
166.2
2020 Valorant
503
629.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
254
318.4
2020 Death Stranding
281
352.4
2020 Marvel's Avengers
192
240.2
2020 Godfall
247
309.6
2020 Cyberpunk 2077
194
243.0
2019 Apex Legends
329
412.3
2019 Anthem
250
313.4
2019 Far Cry New Dawn
325
406.9
2019 Resident Evil 2
337
422.1
2019 Metro Exodus
207
259.7
2019 World War Z
322
402.6
2019 Gears of War 5
259
324.6
2019 F1 2019
300
375.7
2019 GreedFall
282
353.6
2019 Borderlands 3
213
266.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
350
437.9
2019 Red Dead Redemption 2
192
240.2
2019 Need For Speed: Heat
259
324.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
352
440.0
2018 F1 2018
350
437.9
2018 Far Cry 5
310
388.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
201
251.4
2018 Final Fantasy XV
266
333.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
264
330.7
2018 Forza Horizon 4
350
437.9
2018 Fallout 76
361
451.5
2018 Hitman 2
269
336.8
2018 Just Cause 4
264
330.7
2018 Monster Hunter: World
266
333.1
2018 Strange Brigade
355
444.2
2018 Battlefield V
333
416.7
2017 Assassin's Creed Origins
266
333.1
2017 Shadow of War
295
369.9
2017 Total War: Warhammer II
250
313.4
2017 Wolfenstein II
404
505.8
2017 Destiny 2
443
553.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
280
351.2
2017 Fortnite Battle Royale
291
364.1
2017 Need For Speed: Payback
328
410.2
2017 For Honor
346
432.7
2017 Project CARS 2
310
388.1
2017 Forza Motorsport 7
420
525.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
291
364.1
2016 Battlefield 1
376
470.7
2016 Overwatch
412
515.4
2016 Dishonored 2
282
353.6
2015 Grand Theft Auto V
298
373.4
2015 Rocket League
572
715.0
2015 Need For Speed
361
451.5
2015 Project CARS
347
434.8
2015 Rainbow Six Siege
469
587.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
678
848.3
2009 League of Legends
766
957.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
290
382.4
2019 Anthem
214
282.5
2019 Far Cry New Dawn
278
366.4
2019 Resident Evil 2
283
373.4
2019 Metro Exodus
184
243.0
2019 World War Z
280
368.7
2019 Gears of War 5
231
304.5
2019 F1 2019
268
353.6
2019 GreedFall
227
299.3
2019 Borderlands 3
179
236.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
308
405.9
2019 Red Dead Redemption 2
170
224.5
2019 Need For Speed: Heat
231
304.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
301
397.0
2018 F1 2018
316
416.7
2018 Far Cry 5
267
352.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
186
245.8
2018 Final Fantasy XV
231
304.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
227
299.3
2018 Forza Horizon 4
317
417.8
2018 Fallout 76
312
411.3
2018 Hitman 2
235
309.6
2018 Just Cause 4
222
293.0
2018 Monster Hunter: World
220
290.4
2018 Strange Brigade
305
402.6
2018 Battlefield V
289
381.3
2017 Assassin's Creed Origins
240
315.9
2017 Shadow of War
260
342.8
2017 Total War: Warhammer II
217
286.5
2017 Wolfenstein II
360
474.7
2017 Destiny 2
377
497.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
244
322.1
2017 Fortnite Battle Royale
251
330.7
2017 Need For Speed: Payback
301
397.0
2017 For Honor
290
382.4
2017 Project CARS 2
301
397.0
2017 Forza Motorsport 7
407
536.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
282
372.2
2016 Battlefield 1
328
431.6
2016 Overwatch
353
464.7
2016 Dishonored 2
269
354.7
2015 Grand Theft Auto V
251
330.7
2015 Rocket League
481
634.1
2015 Need For Speed
328
431.6
2015 Project CARS
322
424.2
2015 Rainbow Six Siege
392
516.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
668
879.8
2009 League of Legends
638
840.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
177
253.9
2023 A Plague Tale: Requiem
117
167.6
2023 Hogwarts Legacy
117
167.6
2023 The Last of Us Part I
75
107.5
2023 Forspoken
69
98.6
2023 The Callisto Protocol
62
89.5
2023 Dead Space
75
107.5
2023 Baldur's Gate 3
130
186.1
2023 Armored Core VI
130
186.1
2023 Immortals of Aveum
53
75.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
104
148.6
2023 Remnant II
59
85.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
81
116.0
2023 Atomic Heart
95
136.7
2023 Starfield
69
98.6
2022 Elden Ring
117
167.6
2022 God of War
154
220.1
2022 Overwatch 2
239
341.6
2022 F1 22
130
186.1
2022 Dying Light 2
130
186.1
2022 Total War: Warhammer III
142
203.8
2022 Spider-Man Remastered
199
285.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
130
186.1
2021 Forza Horizon 5
155
221.5
2021 Halo Infinite
118
169.3
2021 Battlefield 2042
143
205.1
2021 Hitman 3
154
221.0
2021 Far Cry 6
137
196.8
2021 Guardians of the Galaxy
142
203.8
2020 Watch Dogs: Legion
154
221.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
118
169.3
2020 Microsoft Flight Simulator
96
137.5
2020 Valorant
402
575.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
139
199.2
2020 Death Stranding
170
243.0
2020 Marvel's Avengers
101
144.4
2020 Godfall
122
175.7
2020 Cyberpunk 2077
122
175.7
2019 Apex Legends
204
291.7
2019 Anthem
144
206.6
2019 Far Cry New Dawn
183
262.5
2019 Resident Evil 2
181
259.7
2019 Metro Exodus
132
189.9
2019 World War Z
194
278.5
2019 Gears of War 5
166
237.3
2019 F1 2019
194
278.5
2019 GreedFall
130
186.8
2019 Borderlands 3
116
166.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
216
309.6
2019 Red Dead Redemption 2
121
174.1
2019 Need For Speed: Heat
166
237.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
199
285.1
2018 F1 2018
232
331.9
2018 Far Cry 5
181
259.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
141
202.3
2018 Final Fantasy XV
157
224.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
151
217.1
2018 Forza Horizon 4
235
336.8
2018 Fallout 76
212
303.2
2018 Hitman 2
164
234.6
2018 Just Cause 4
144
206.6
2018 Monster Hunter: World
138
197.7
2018 Strange Brigade
206
294.3
2018 Battlefield V
199
285.1
2017 Assassin's Creed Origins
174
248.6
2017 Shadow of War
181
259.7
2017 Total War: Warhammer II
146
209.7
2017 Wolfenstein II
260
372.2
2017 Destiny 2
250
358.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
169
241.6
2017 Fortnite Battle Royale
169
241.6
2017 Need For Speed: Payback
226
323.4
2017 For Honor
187
267.8
2017 Project CARS 2
245
350.0
2017 Forza Motorsport 7
334
477.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
228
325.9
2016 Battlefield 1
228
325.9
2016 Overwatch
235
336.8
2016 Dishonored 2
214
307.0
2015 Grand Theft Auto V
161
230.3
2015 Rocket League
311
445.3
2015 Need For Speed
245
350.0
2015 Project CARS
245
350.0
2015 Rainbow Six Siege
249
355.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
571
816.0
2009 League of Legends
396
566.2
RTX 4080 with Ryzen 5 3500 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4080 with Ryzen 5 3500 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4080 with Ryzen 5 3500 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4080 Kỹ thuật

RTX 4080 Board Design

Board NumberPG139 SKU 360
Height61 mm 2.4 inches
Length310 mm 12.2 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthTriple-slot
Suggested PSU700 W
TDP320 W
Width140 mm 5.5 inches

RTX 4080 Clock Speeds

Base Clock2205 MHz
Boost Clock2505 MHz
Memory Clock1400 MHz 22.4 Gbps effective

RTX 4080 Graphics Card

AvailabilityNov 16th, 2022
Bus InterfacePCIe 4.0 x16
Current PriceAmazon / Newegg
GenerationGeForce 40
Launch Price1,199 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateSep 20th, 2022
Reviews42 in our database

RTX 4080 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4080 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size379 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD103
GPU VariantAD103-300-A1
Graphics ProcessorAD103
Process Size4 nm
Transistors45,900 million

RTX 4080 Memory

Bandwidth716.8 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size16 GB
Memory TypeGDDR6X

RTX 4080 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache64 MB
ROPs112
RT Cores76
SM Count76
Shading Units9728
TMUs304
Tensor Cores304

RTX 4080 Theoretical Performance

FP16 (half) performance48.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance48.74 TFLOPS
FP64 (double) performance761.5 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate280.6 GPixel/s
Texture Rate761.5 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn