RTX 4060 với E8500 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 này Intel Core2 Duo E8500 @ 3.16GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với E8500 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E8500 @ 3.16GHz ($39.99)
CPU tác động trên FPS -76.2 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 158.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 127.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 113.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 86.0 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 103,489.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 136,194.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 157,686.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 221,695.3
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
86.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
157.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 156.99680337412 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
86.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
152.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 151.96391025992 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
187.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 187.6836031756 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
58
130.6
2023 A Plague Tale: Requiem
43
96.1
2023 Hogwarts Legacy
38
85.3
2023 The Last of Us Part I
30
68.8
2023 Forspoken
35
77.8
2023 The Callisto Protocol
28
63.0
2023 Dead Space
43
96.1
2023 Baldur's Gate 3
49
110.2
2023 Armored Core VI
49
110.2
2023 Immortals of Aveum
25
57.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
45
101.2
2023 Remnant II
28
63.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
36
79.9
2023 Atomic Heart
36
79.9
2023 Starfield
20
44.9
2022 Elden Ring
47
105.6
2022 God of War
45
101.8
2022 Overwatch 2
74
166.2
2022 F1 22
50
111.3
2022 Dying Light 2
47
106.3
2022 Total War: Warhammer III
47
106.3
2022 Spider-Man Remastered
71
158.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
54
121.1
2021 Forza Horizon 5
46
102.7
2021 Halo Infinite
37
82.1
2021 Battlefield 2042
60
134.8
2021 Hitman 3
61
135.3
2021 Far Cry 6
57
127.7
2021 Guardians of the Galaxy
61
137.3
2020 Watch Dogs: Legion
62
138.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
86.2
2020 Microsoft Flight Simulator
27
60.8
2020 Valorant
123
274.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
59
133.0
2020 Death Stranding
67
149.5
2020 Marvel's Avengers
47
105.6
2020 Godfall
65
146.1
2020 Cyberpunk 2077
38
86.2
2019 Apex Legends
77
171.1
2019 Anthem
54
120.5
2019 Far Cry New Dawn
73
163.6
2019 Resident Evil 2
84
188.6
2019 Metro Exodus
44
98.8
2019 World War Z
78
175.0
2019 Gears of War 5
60
134.8
2019 F1 2019
72
161.2
2019 GreedFall
66
148.6
2019 Borderlands 3
50
112.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
84
187.7
2019 Red Dead Redemption 2
39
88.2
2019 Need For Speed: Heat
57
126.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
86
190.8
2018 F1 2018
75
168.5
2018 Far Cry 5
58
130.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
43
96.9
2018 Final Fantasy XV
63
141.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
63
140.0
2018 Forza Horizon 4
70
157.0
2018 Fallout 76
76
170.2
2018 Hitman 2
62
139.0
2018 Just Cause 4
59
133.0
2018 Monster Hunter: World
63
141.7
2018 Strange Brigade
88
195.6
2018 Battlefield V
76
170.2
2017 Assassin's Creed Origins
56
125.9
2017 Shadow of War
68
152.0
2017 Total War: Warhammer II
57
127.7
2017 Wolfenstein II
108
240.6
2017 Destiny 2
95
210.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
59
133.0
2017 Fortnite Battle Royale
71
157.9
2017 Need For Speed: Payback
77
172.7
2017 For Honor
97
215.3
2017 Project CARS 2
74
164.5
2017 Forza Motorsport 7
86
191.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
57
128.5
2016 Battlefield 1
78
175.0
2016 Overwatch
99
221.2
2016 Dishonored 2
57
128.5
2015 Grand Theft Auto V
68
152.0
2015 Rocket League
212
471.8
2015 Need For Speed
82
183.0
2015 Project CARS
79
176.6
2015 Rainbow Six Siege
126
280.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
162
361.1
2009 League of Legends
252
559.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
45
101.2
2023 A Plague Tale: Requiem
33
74.6
2023 Hogwarts Legacy
30
68.8
2023 The Last of Us Part I
24
54.9
2023 Forspoken
24
54.9
2023 The Callisto Protocol
21
47.5
2023 Dead Space
30
68.8
2023 Baldur's Gate 3
41
92.8
2023 Armored Core VI
41
92.8
2023 Immortals of Aveum
19
42.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
33
74.6
2023 Remnant II
20
44.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
28
63.0
2023 Atomic Heart
27
60.8
2023 Starfield
18
41.2
2022 Elden Ring
39
87.1
2022 God of War
40
90.2
2022 Overwatch 2
66
147.8
2022 F1 22
33
74.6
2022 Dying Light 2
33
74.6
2022 Total War: Warhammer III
36
79.9
2022 Spider-Man Remastered
54
121.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
38
85.3
2021 Forza Horizon 5
40
90.2
2021 Halo Infinite
34
75.8
2021 Battlefield 2042
43
96.9
2021 Hitman 3
46
103.1
2021 Far Cry 6
45
101.2
2021 Guardians of the Galaxy
46
104.2
2020 Watch Dogs: Legion
44
98.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
34
75.8
2020 Microsoft Flight Simulator
24
54.2
2020 Valorant
106
235.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
49
109.4
2020 Death Stranding
55
122.3
2020 Marvel's Avengers
36
79.9
2020 Godfall
47
105.6
2020 Cyberpunk 2077
36
81.0
2019 Apex Legends
61
135.5
2019 Anthem
45
100.8
2019 Far Cry New Dawn
60
133.8
2019 Resident Evil 2
62
138.3
2019 Metro Exodus
36
81.0
2019 World War Z
61
137.3
2019 Gears of War 5
46
103.7
2019 F1 2019
55
122.3
2019 GreedFall
51
115.0
2019 Borderlands 3
37
84.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
65
145.2
2019 Red Dead Redemption 2
33
74.8
2019 Need For Speed: Heat
46
103.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
64
142.7
2018 F1 2018
65
146.1
2018 Far Cry 5
54
121.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
34
76.9
2018 Final Fantasy XV
49
109.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
48
108.4
2018 Forza Horizon 4
61
137.3
2018 Fallout 76
68
152.9
2018 Hitman 2
44
98.8
2018 Just Cause 4
47
104.6
2018 Monster Hunter: World
47
106.5
2018 Strange Brigade
66
147.8
2018 Battlefield V
62
139.0
2017 Assassin's Creed Origins
47
104.6
2017 Shadow of War
55
123.1
2017 Total War: Warhammer II
46
102.7
2017 Wolfenstein II
84
188.6
2017 Destiny 2
84
187.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
47
106.5
2017 Fortnite Battle Royale
50
111.3
2017 Need For Speed: Payback
59
133.0
2017 For Honor
63
141.7
2017 Project CARS 2
56
124.9
2017 Forza Motorsport 7
79
176.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
51
115.0
2016 Battlefield 1
70
157.0
2016 Overwatch
74
166.2
2016 Dishonored 2
50
113.1
2015 Grand Theft Auto V
55
124.1
2015 Rocket League
115
255.4
2015 Need For Speed
67
149.5
2015 Project CARS
64
142.7
2015 Rainbow Six Siege
90
200.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
142
316.2
2009 League of Legends
167
371.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
53
119.5
2019 Anthem
38
86.2
2019 Far Cry New Dawn
51
114.0
2019 Resident Evil 2
52
115.8
2019 Metro Exodus
32
71.6
2019 World War Z
53
119.5
2019 Gears of War 5
41
93.0
2019 F1 2019
49
110.2
2019 GreedFall
41
91.0
2019 Borderlands 3
31
70.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
57
128.5
2019 Red Dead Redemption 2
29
66.4
2019 Need For Speed: Heat
41
93.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
55
122.3
2018 F1 2018
59
133.0
2018 Far Cry 5
47
106.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
32
71.6
2018 Final Fantasy XV
42
94.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
93.0
2018 Forza Horizon 4
56
124.9
2018 Fallout 76
59
131.2
2018 Hitman 2
39
87.1
2018 Just Cause 4
39
88.2
2018 Monster Hunter: World
39
88.2
2018 Strange Brigade
57
126.7
2018 Battlefield V
55
122.3
2017 Assassin's Creed Origins
42
95.0
2017 Shadow of War
48
108.4
2017 Total War: Warhammer II
40
89.1
2017 Wolfenstein II
75
166.9
2017 Destiny 2
71
157.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
41
93.0
2017 Fortnite Battle Royale
43
96.1
2017 Need For Speed: Payback
55
123.1
2017 For Honor
53
118.7
2017 Project CARS 2
55
123.1
2017 Forza Motorsport 7
78
174.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
50
112.1
2016 Battlefield 1
62
138.3
2016 Overwatch
63
141.0
2016 Dishonored 2
49
109.4
2015 Grand Theft Auto V
46
103.7
2015 Rocket League
95
212.3
2015 Need For Speed
61
136.5
2015 Project CARS
59
133.0
2015 Rainbow Six Siege
74
166.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
144
319.9
2009 League of Legends
135
300.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
36
79.9
2023 A Plague Tale: Requiem
23
51.1
2023 Hogwarts Legacy
23
51.1
2023 The Last of Us Part I
14
31.9
2023 Forspoken
13
29.3
2023 The Callisto Protocol
11
26.4
2023 Dead Space
14
31.9
2023 Baldur's Gate 3
25
57.1
2023 Armored Core VI
25
57.1
2023 Immortals of Aveum
10
22.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
44.9
2023 Remnant II
11
25.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
34.7
2023 Atomic Heart
18
41.2
2023 Starfield
13
29.3
2022 Elden Ring
24
55.4
2022 God of War
32
72.7
2022 Overwatch 2
53
117.6
2022 F1 22
25
57.1
2022 Dying Light 2
25
57.1
2022 Total War: Warhammer III
28
63.0
2022 Spider-Man Remastered
40
90.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
57.1
2021 Forza Horizon 5
33
73.7
2021 Halo Infinite
24
55.4
2021 Battlefield 2042
30
67.3
2021 Hitman 3
30
68.8
2021 Far Cry 6
27
60.8
2021 Guardians of the Galaxy
28
63.0
2020 Watch Dogs: Legion
30
68.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
55.4
2020 Microsoft Flight Simulator
20
44.9
2020 Valorant
95
212.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
65.2
2020 Death Stranding
36
81.0
2020 Marvel's Avengers
21
47.3
2020 Godfall
25
57.6
2020 Cyberpunk 2077
25
57.6
2019 Apex Legends
40
90.2
2019 Anthem
27
60.8
2019 Far Cry New Dawn
36
79.9
2019 Resident Evil 2
35
77.8
2019 Metro Exodus
24
55.4
2019 World War Z
39
88.2
2019 Gears of War 5
32
71.6
2019 F1 2019
38
85.1
2019 GreedFall
24
55.4
2019 Borderlands 3
21
48.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
43
96.1
2019 Red Dead Redemption 2
22
50.9
2019 Need For Speed: Heat
32
71.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
38
86.2
2018 F1 2018
47
104.6
2018 Far Cry 5
35
79.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
57.6
2018 Final Fantasy XV
30
68.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
29
66.4
2018 Forza Horizon 4
44
98.0
2018 Fallout 76
42
94.1
2018 Hitman 2
28
63.0
2018 Just Cause 4
27
62.0
2018 Monster Hunter: World
25
57.6
2018 Strange Brigade
40
90.2
2018 Battlefield V
41
91.0
2017 Assassin's Creed Origins
32
72.7
2017 Shadow of War
36
81.0
2017 Total War: Warhammer II
28
64.2
2017 Wolfenstein II
57
126.7
2017 Destiny 2
48
107.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
29
66.4
2017 Fortnite Battle Royale
30
68.5
2017 Need For Speed: Payback
44
98.8
2017 For Honor
36
81.0
2017 Project CARS 2
48
108.4
2017 Forza Motorsport 7
69
153.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
44
98.0
2016 Battlefield 1
46
103.7
2016 Overwatch
44
98.0
2016 Dishonored 2
42
94.1
2015 Grand Theft Auto V
31
69.5
2015 Rocket League
63
141.7
2015 Need For Speed
48
108.4
2015 Project CARS
48
108.4
2015 Rainbow Six Siege
49
109.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
131
292.4
2009 League of Legends
84
187.0
RTX 4060 with E8500 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with E8500 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with E8500 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn