RTX 4060 với E7200 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 này Intel Core2 Duo E7200 @ 2.53GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với E7200 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E7200 @ 2.53GHz ($75)
CPU tác động trên FPS -87.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 136.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 109.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 97.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 73.9 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 124,747.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 163,993.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 189,924.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 266,548.3
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
68.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
125.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 125.6916554184 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
68.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
121.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 121.68378225928 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
150.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 150.64988391218 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
35
104.2
2023 A Plague Tale: Requiem
25
76.2
2023 Hogwarts Legacy
23
67.8
2023 The Last of Us Part I
18
54.7
2023 Forspoken
21
61.8
2023 The Callisto Protocol
16
49.9
2023 Dead Space
25
76.2
2023 Baldur's Gate 3
29
87.7
2023 Armored Core VI
29
87.7
2023 Immortals of Aveum
15
45.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
27
80.3
2023 Remnant II
16
49.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
21
63.5
2023 Atomic Heart
21
63.5
2023 Starfield
12
35.5
2022 Elden Ring
28
83.9
2022 God of War
27
81.0
2022 Overwatch 2
45
133.0
2022 F1 22
30
88.6
2022 Dying Light 2
28
84.6
2022 Total War: Warhammer III
28
84.6
2022 Spider-Man Remastered
43
126.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
32
96.5
2021 Forza Horizon 5
27
81.7
2021 Halo Infinite
22
65.2
2021 Battlefield 2042
36
107.5
2021 Hitman 3
36
108.2
2021 Far Cry 6
34
102.0
2021 Guardians of the Galaxy
37
109.6
2020 Watch Dogs: Legion
37
110.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
23
68.3
2020 Microsoft Flight Simulator
16
48.3
2020 Valorant
75
222.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
36
106.3
2020 Death Stranding
40
119.5
2020 Marvel's Avengers
28
83.9
2020 Godfall
39
116.8
2020 Cyberpunk 2077
23
68.3
2019 Apex Legends
46
137.1
2019 Anthem
32
96.1
2019 Far Cry New Dawn
44
131.0
2019 Resident Evil 2
51
151.4
2019 Metro Exodus
26
78.7
2019 World War Z
47
140.4
2019 Gears of War 5
36
107.5
2019 F1 2019
43
129.1
2019 GreedFall
40
118.9
2019 Borderlands 3
30
89.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
51
150.6
2019 Red Dead Redemption 2
23
69.9
2019 Need For Speed: Heat
34
101.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
52
153.3
2018 F1 2018
46
135.2
2018 Far Cry 5
35
104.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
77.1
2018 Final Fantasy XV
38
113.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
111.9
2018 Forza Horizon 4
42
125.7
2018 Fallout 76
46
136.3
2018 Hitman 2
37
111.1
2018 Just Cause 4
36
106.3
2018 Monster Hunter: World
38
113.3
2018 Strange Brigade
53
157.0
2018 Battlefield V
46
136.3
2017 Assassin's Creed Origins
34
100.3
2017 Shadow of War
41
121.7
2017 Total War: Warhammer II
34
101.8
2017 Wolfenstein II
66
194.1
2017 Destiny 2
57
169.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
36
106.3
2017 Fortnite Battle Royale
43
126.3
2017 Need For Speed: Payback
47
138.5
2017 For Honor
58
173.2
2017 Project CARS 2
44
131.8
2017 Forza Motorsport 7
52
153.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
34
102.7
2016 Battlefield 1
47
140.4
2016 Overwatch
60
178.0
2016 Dishonored 2
34
102.7
2015 Grand Theft Auto V
41
121.7
2015 Rocket League
131
387.4
2015 Need For Speed
50
146.9
2015 Project CARS
48
141.7
2015 Rainbow Six Siege
77
227.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
100
294.0
2009 League of Legends
157
462.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
27
80.3
2023 A Plague Tale: Requiem
20
59.1
2023 Hogwarts Legacy
18
54.7
2023 The Last of Us Part I
14
43.4
2023 Forspoken
14
43.4
2023 The Callisto Protocol
12
37.4
2023 Dead Space
18
54.7
2023 Baldur's Gate 3
25
73.9
2023 Armored Core VI
25
73.9
2023 Immortals of Aveum
11
33.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
59.1
2023 Remnant II
12
35.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
16
49.9
2023 Atomic Heart
16
48.1
2023 Starfield
11
32.5
2022 Elden Ring
23
69.2
2022 God of War
24
71.6
2022 Overwatch 2
40
118.2
2022 F1 22
20
59.1
2022 Dying Light 2
20
59.1
2022 Total War: Warhammer III
21
63.5
2022 Spider-Man Remastered
32
96.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
23
67.8
2021 Forza Horizon 5
24
71.6
2021 Halo Infinite
20
60.1
2021 Battlefield 2042
26
77.1
2021 Hitman 3
27
82.1
2021 Far Cry 6
27
80.3
2021 Guardians of the Galaxy
28
82.8
2020 Watch Dogs: Legion
26
78.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
20
60.1
2020 Microsoft Flight Simulator
14
42.8
2020 Valorant
64
189.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
87.1
2020 Death Stranding
33
97.6
2020 Marvel's Avengers
21
63.5
2020 Godfall
28
83.9
2020 Cyberpunk 2077
21
64.2
2019 Apex Legends
36
108.4
2019 Anthem
27
80.1
2019 Far Cry New Dawn
36
106.9
2019 Resident Evil 2
37
110.4
2019 Metro Exodus
21
64.2
2019 World War Z
37
109.8
2019 Gears of War 5
28
82.6
2019 F1 2019
33
97.6
2019 GreedFall
31
91.7
2019 Borderlands 3
22
66.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
39
116.0
2019 Red Dead Redemption 2
20
59.4
2019 Need For Speed: Heat
28
82.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
38
114.0
2018 F1 2018
39
116.8
2018 Far Cry 5
32
96.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
20
61.1
2018 Final Fantasy XV
29
87.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
29
86.4
2018 Forza Horizon 4
37
109.8
2018 Fallout 76
41
122.3
2018 Hitman 2
26
78.7
2018 Just Cause 4
28
83.3
2018 Monster Hunter: World
28
84.8
2018 Strange Brigade
40
118.2
2018 Battlefield V
37
111.1
2017 Assassin's Creed Origins
28
83.3
2017 Shadow of War
33
98.2
2017 Total War: Warhammer II
27
81.7
2017 Wolfenstein II
51
151.4
2017 Destiny 2
51
150.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
84.8
2017 Fortnite Battle Royale
30
88.6
2017 Need For Speed: Payback
36
106.3
2017 For Honor
38
113.3
2017 Project CARS 2
33
99.7
2017 Forza Motorsport 7
48
141.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
31
91.7
2016 Battlefield 1
42
125.7
2016 Overwatch
45
133.0
2016 Dishonored 2
30
90.2
2015 Grand Theft Auto V
33
99.1
2015 Rocket League
70
206.3
2015 Need For Speed
40
119.5
2015 Project CARS
38
114.0
2015 Rainbow Six Siege
54
161.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
87
256.5
2009 League of Legends
103
302.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
32
95.4
2019 Anthem
23
68.3
2019 Far Cry New Dawn
30
90.8
2019 Resident Evil 2
31
92.4
2019 Metro Exodus
19
56.9
2019 World War Z
32
95.4
2019 Gears of War 5
25
73.9
2019 F1 2019
29
88.0
2019 GreedFall
24
72.3
2019 Borderlands 3
19
55.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
34
102.7
2019 Red Dead Redemption 2
17
52.6
2019 Need For Speed: Heat
25
73.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
33
97.6
2018 F1 2018
36
106.3
2018 Far Cry 5
28
84.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
56.9
2018 Final Fantasy XV
25
74.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
25
73.9
2018 Forza Horizon 4
33
99.7
2018 Fallout 76
35
104.8
2018 Hitman 2
23
69.2
2018 Just Cause 4
23
69.9
2018 Monster Hunter: World
23
69.9
2018 Strange Brigade
34
101.2
2018 Battlefield V
33
97.6
2017 Assassin's Creed Origins
25
75.5
2017 Shadow of War
29
86.4
2017 Total War: Warhammer II
24
70.9
2017 Wolfenstein II
45
133.8
2017 Destiny 2
43
126.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
25
73.9
2017 Fortnite Battle Royale
25
76.2
2017 Need For Speed: Payback
33
98.2
2017 For Honor
32
94.5
2017 Project CARS 2
33
98.2
2017 Forza Motorsport 7
47
139.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
30
89.3
2016 Battlefield 1
37
110.4
2016 Overwatch
38
112.5
2016 Dishonored 2
29
87.1
2015 Grand Theft Auto V
28
82.6
2015 Rocket League
58
170.7
2015 Need For Speed
37
109.0
2015 Project CARS
36
106.3
2015 Rainbow Six Siege
45
133.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
88
259.6
2009 League of Legends
83
243.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
21
63.5
2023 A Plague Tale: Requiem
13
40.4
2023 Hogwarts Legacy
13
40.4
2023 The Last of Us Part I
8
25.3
2023 Forspoken
7
22.9
2023 The Callisto Protocol
7
20.7
2023 Dead Space
8
25.3
2023 Baldur's Gate 3
15
45.2
2023 Armored Core VI
15
45.2
2023 Immortals of Aveum
5
17.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
12
35.5
2023 Remnant II
6
19.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
9
27.3
2023 Atomic Heart
11
32.5
2023 Starfield
7
22.9
2022 Elden Ring
14
43.9
2022 God of War
19
57.6
2022 Overwatch 2
31
93.9
2022 F1 22
15
45.2
2022 Dying Light 2
15
45.2
2022 Total War: Warhammer III
16
49.9
2022 Spider-Man Remastered
24
72.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
15
45.2
2021 Forza Horizon 5
19
58.6
2021 Halo Infinite
14
43.9
2021 Battlefield 2042
18
53.4
2021 Hitman 3
18
54.7
2021 Far Cry 6
16
48.1
2021 Guardians of the Galaxy
16
49.9
2020 Watch Dogs: Legion
18
54.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
14
43.9
2020 Microsoft Flight Simulator
12
35.5
2020 Valorant
58
170.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
17
51.6
2020 Death Stranding
21
64.2
2020 Marvel's Avengers
12
37.4
2020 Godfall
15
45.5
2020 Cyberpunk 2077
15
45.5
2019 Apex Legends
24
71.6
2019 Anthem
16
48.3
2019 Far Cry New Dawn
21
63.5
2019 Resident Evil 2
21
61.8
2019 Metro Exodus
14
43.9
2019 World War Z
23
69.9
2019 Gears of War 5
19
56.9
2019 F1 2019
23
67.6
2019 GreedFall
14
43.9
2019 Borderlands 3
13
38.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
25
76.2
2019 Red Dead Redemption 2
13
40.2
2019 Need For Speed: Heat
19
56.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
23
68.3
2018 F1 2018
28
83.3
2018 Far Cry 5
21
62.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
15
45.5
2018 Final Fantasy XV
18
54.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
17
52.6
2018 Forza Horizon 4
26
77.8
2018 Fallout 76
25
74.8
2018 Hitman 2
16
49.9
2018 Just Cause 4
16
49.1
2018 Monster Hunter: World
15
45.5
2018 Strange Brigade
24
71.6
2018 Battlefield V
24
72.3
2017 Assassin's Creed Origins
19
57.6
2017 Shadow of War
21
64.2
2017 Total War: Warhammer II
17
50.9
2017 Wolfenstein II
34
101.2
2017 Destiny 2
29
85.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
17
52.6
2017 Fortnite Battle Royale
18
54.2
2017 Need For Speed: Payback
26
78.7
2017 For Honor
21
64.2
2017 Project CARS 2
29
86.4
2017 Forza Motorsport 7
41
122.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
26
77.8
2016 Battlefield 1
28
82.6
2016 Overwatch
26
77.8
2016 Dishonored 2
25
74.8
2015 Grand Theft Auto V
18
55.2
2015 Rocket League
38
113.3
2015 Need For Speed
29
86.4
2015 Project CARS
29
86.4
2015 Rainbow Six Siege
29
87.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
80
236.8
2009 League of Legends
51
150.1
RTX 4060 with E7200 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with E7200 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with E7200 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn