RTX 4060 với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU Intel Core i9-14900K ($589)
CPU tác động trên FPS + 4.3 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 289.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 235.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 209.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 160.7 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 47,189.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 62,140.1
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 72,185.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 101,620.1
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
166.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 166.17423344985 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 4060 cũng nhanh hơn RTX 3060 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
294.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 294.45310129298 fps. RTX 4060 trung bình 294.45310129298 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 7600 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 4060 cũng nhanh hơn RTX 3060 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
166.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 166.17423344985 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 4060 cũng nhanh hơn RTX 3060 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
285.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 285.58499009927 fps. RTX 4060 trung bình 285.58499009927 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 7600 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 4060 cũng nhanh hơn RTX 3060 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
348.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 348.30140051069 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 4060 cũng nhanh hơn RTX 3060 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
222
247.4
2023 A Plague Tale: Requiem
165
184.4
2023 Hogwarts Legacy
148
164.9
2023 The Last of Us Part I
120
134.0
2023 Forspoken
135
150.8
2023 The Callisto Protocol
110
123.1
2023 Dead Space
165
184.4
2023 Baldur's Gate 3
189
210.5
2023 Armored Core VI
189
210.5
2023 Immortals of Aveum
100
112.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
174
193.7
2023 Remnant II
110
123.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
139
154.8
2023 Atomic Heart
139
154.8
2023 Starfield
79
88.8
2022 Elden Ring
181
201.9
2022 God of War
175
194.9
2022 Overwatch 2
279
310.6
2022 F1 22
191
212.3
2022 Dying Light 2
182
203.3
2022 Total War: Warhammer III
182
203.3
2022 Spider-Man Remastered
266
296.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
207
230.1
2021 Forza Horizon 5
177
196.8
2021 Halo Infinite
142
158.7
2021 Battlefield 2042
229
254.8
2021 Hitman 3
230
255.9
2021 Far Cry 6
217
242.2
2021 Guardians of the Galaxy
233
259.3
2020 Watch Dogs: Legion
234
260.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
149
166.2
2020 Microsoft Flight Simulator
107
119.1
2020 Valorant
445
495.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
226
251.7
2020 Death Stranding
252
281.0
2020 Marvel's Avengers
181
201.9
2020 Godfall
247
275.0
2020 Cyberpunk 2077
149
166.2
2019 Apex Legends
287
319.1
2019 Anthem
206
229.0
2019 Far Cry New Dawn
275
306.2
2019 Resident Evil 2
314
349.8
2019 Metro Exodus
170
189.8
2019 World War Z
293
326.1
2019 Gears of War 5
229
254.8
2019 F1 2019
271
301.8
2019 GreedFall
251
279.6
2019 Borderlands 3
192
214.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
313
348.3
2019 Red Dead Redemption 2
152
169.8
2019 Need For Speed: Heat
216
240.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
318
353.7
2018 F1 2018
283
314.9
2018 Far Cry 5
222
246.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
167
186.1
2018 Final Fantasy XV
240
267.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
237
264.1
2018 Forza Horizon 4
265
294.5
2018 Fallout 76
285
317.7
2018 Hitman 2
236
262.6
2018 Just Cause 4
226
251.7
2018 Monster Hunter: World
240
267.3
2018 Strange Brigade
325
361.9
2018 Battlefield V
285
317.7
2017 Assassin's Creed Origins
214
238.9
2017 Shadow of War
257
285.6
2017 Total War: Warhammer II
217
242.0
2017 Wolfenstein II
394
438.7
2017 Destiny 2
349
387.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
226
251.7
2017 Fortnite Battle Royale
266
295.9
2017 Need For Speed: Payback
289
322.0
2017 For Honor
356
395.7
2017 Project CARS 2
276
307.6
2017 Forza Motorsport 7
319
355.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
219
243.6
2016 Battlefield 1
293
326.1
2016 Overwatch
365
405.8
2016 Dishonored 2
219
243.6
2015 Grand Theft Auto V
257
285.6
2015 Rocket League
719
799.5
2015 Need For Speed
306
340.1
2015 Project CARS
296
329.0
2015 Rainbow Six Siege
454
505.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
570
633.8
2009 League of Legends
828
920.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
153
192.0
2023 A Plague Tale: Requiem
114
143.3
2023 Hogwarts Legacy
106
132.6
2023 The Last of Us Part I
85
106.5
2023 Forspoken
85
106.5
2023 The Callisto Protocol
74
92.6
2023 Dead Space
106
132.6
2023 Baldur's Gate 3
141
177.0
2023 Armored Core VI
141
177.0
2023 Immortals of Aveum
66
83.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
114
143.3
2023 Remnant II
70
88.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
97
122.1
2023 Atomic Heart
94
117.6
2023 Starfield
64
80.6
2022 Elden Ring
133
166.4
2022 God of War
137
172.0
2022 Overwatch 2
220
275.5
2022 F1 22
114
143.3
2022 Dying Light 2
114
143.3
2022 Total War: Warhammer III
122
153.5
2022 Spider-Man Remastered
182
228.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
130
163.3
2021 Forza Horizon 5
137
172.0
2021 Halo Infinite
116
145.7
2021 Battlefield 2042
147
184.5
2021 Hitman 3
156
195.8
2021 Far Cry 6
153
192.0
2021 Guardians of the Galaxy
158
197.7
2020 Watch Dogs: Legion
149
186.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
116
145.7
2020 Microsoft Flight Simulator
84
105.4
2020 Valorant
341
426.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
165
207.0
2020 Death Stranding
184
230.3
2020 Marvel's Avengers
122
153.5
2020 Godfall
160
200.2
2020 Cyberpunk 2077
124
155.3
2019 Apex Legends
203
254.2
2019 Anthem
153
191.5
2019 Far Cry New Dawn
200
250.9
2019 Resident Evil 2
207
258.8
2019 Metro Exodus
124
155.3
2019 World War Z
205
257.3
2019 Gears of War 5
157
196.7
2019 F1 2019
184
230.3
2019 GreedFall
173
217.1
2019 Borderlands 3
128
160.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
216
271.1
2019 Red Dead Redemption 2
115
143.8
2019 Need For Speed: Heat
157
196.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
213
266.6
2018 F1 2018
218
272.6
2018 Far Cry 5
182
228.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
118
147.6
2018 Final Fantasy XV
165
207.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
164
205.3
2018 Forza Horizon 4
205
257.3
2018 Fallout 76
227
284.6
2018 Hitman 2
150
188.0
2018 Just Cause 4
158
198.5
2018 Monster Hunter: World
161
201.9
2018 Strange Brigade
220
275.5
2018 Battlefield V
208
260.3
2017 Assassin's Creed Origins
158
198.5
2017 Shadow of War
185
231.9
2017 Total War: Warhammer II
155
194.9
2017 Wolfenstein II
277
346.7
2017 Destiny 2
276
345.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
161
201.9
2017 Fortnite Battle Royale
168
210.3
2017 Need For Speed: Payback
199
249.4
2017 For Honor
211
264.9
2017 Project CARS 2
188
235.1
2017 Forza Motorsport 7
260
326.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
173
217.1
2016 Battlefield 1
233
292.0
2016 Overwatch
246
307.9
2016 Dishonored 2
171
213.8
2015 Grand Theft Auto V
186
233.5
2015 Rocket League
367
459.7
2015 Need For Speed
222
278.7
2015 Project CARS
213
266.6
2015 Rainbow Six Siege
294
368.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
446
558.3
2009 League of Legends
516
645.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
171
225.1
2019 Anthem
124
164.4
2019 Far Cry New Dawn
163
215.1
2019 Resident Evil 2
166
218.6
2019 Metro Exodus
104
137.9
2019 World War Z
171
225.1
2019 Gears of War 5
134
177.1
2019 F1 2019
158
208.5
2019 GreedFall
131
173.6
2019 Borderlands 3
103
135.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
183
241.3
2019 Red Dead Redemption 2
97
127.9
2019 Need For Speed: Heat
134
177.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
174
230.0
2018 F1 2018
189
249.2
2018 Far Cry 5
153
201.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
104
137.9
2018 Final Fantasy XV
135
178.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
134
177.1
2018 Forza Horizon 4
178
234.9
2018 Fallout 76
186
246.0
2018 Hitman 2
126
166.4
2018 Just Cause 4
127
168.2
2018 Monster Hunter: World
127
168.2
2018 Strange Brigade
180
238.1
2018 Battlefield V
174
230.0
2017 Assassin's Creed Origins
137
180.7
2017 Shadow of War
155
205.1
2017 Total War: Warhammer II
129
170.0
2017 Wolfenstein II
234
309.0
2017 Destiny 2
222
293.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
134
177.1
2017 Fortnite Battle Royale
138
182.4
2017 Need For Speed: Payback
176
231.7
2017 For Honor
169
223.5
2017 Project CARS 2
176
231.7
2017 Forza Motorsport 7
244
321.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
160
211.8
2016 Battlefield 1
196
258.5
2016 Overwatch
200
263.2
2016 Dishonored 2
157
206.8
2015 Grand Theft Auto V
149
196.5
2015 Rocket League
294
386.9
2015 Need For Speed
194
255.4
2015 Project CARS
189
249.2
2015 Rainbow Six Siege
233
307.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
428
563.8
2009 League of Legends
405
533.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
107
153.1
2023 A Plague Tale: Requiem
69
99.5
2023 Hogwarts Legacy
69
99.5
2023 The Last of Us Part I
43
62.8
2023 Forspoken
40
57.6
2023 The Callisto Protocol
36
52.4
2023 Dead Space
43
62.8
2023 Baldur's Gate 3
77
110.9
2023 Armored Core VI
77
110.9
2023 Immortals of Aveum
30
43.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
61
87.7
2023 Remnant II
34
49.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
68.0
2023 Atomic Heart
56
80.6
2023 Starfield
40
57.6
2022 Elden Ring
75
107.3
2022 God of War
97
139.6
2022 Overwatch 2
155
221.7
2022 F1 22
77
110.9
2022 Dying Light 2
77
110.9
2022 Total War: Warhammer III
85
121.9
2022 Spider-Man Remastered
120
172.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
77
110.9
2021 Forza Horizon 5
99
141.7
2021 Halo Infinite
75
107.3
2021 Battlefield 2042
90
129.9
2021 Hitman 3
92
132.4
2021 Far Cry 6
82
117.4
2021 Guardians of the Galaxy
85
121.9
2020 Watch Dogs: Legion
92
132.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
75
107.3
2020 Microsoft Flight Simulator
61
87.7
2020 Valorant
270
386.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
88
125.9
2020 Death Stranding
108
155.0
2020 Marvel's Avengers
64
92.1
2020 Godfall
78
111.5
2020 Cyberpunk 2077
78
111.5
2019 Apex Legends
120
171.6
2019 Anthem
82
117.6
2019 Far Cry New Dawn
107
153.1
2019 Resident Evil 2
104
149.3
2019 Metro Exodus
75
107.3
2019 World War Z
117
168.0
2019 Gears of War 5
96
137.7
2019 F1 2019
113
162.5
2019 GreedFall
75
107.3
2019 Borderlands 3
66
94.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
127
182.4
2019 Red Dead Redemption 2
69
98.8
2019 Need For Speed: Heat
96
137.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
115
164.4
2018 F1 2018
138
198.0
2018 Far Cry 5
105
151.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
78
111.5
2018 Final Fantasy XV
92
131.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
89
127.9
2018 Forza Horizon 4
130
185.9
2018 Fallout 76
125
178.7
2018 Hitman 2
85
121.9
2018 Just Cause 4
83
119.7
2018 Monster Hunter: World
78
111.5
2018 Strange Brigade
120
171.6
2018 Battlefield V
121
173.4
2017 Assassin's Creed Origins
97
139.6
2017 Shadow of War
108
155.0
2017 Total War: Warhammer II
86
123.9
2017 Wolfenstein II
166
237.9
2017 Destiny 2
142
203.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
89
127.9
2017 Fortnite Battle Royale
92
131.8
2017 Need For Speed: Payback
131
187.7
2017 For Honor
108
155.0
2017 Project CARS 2
143
205.0
2017 Forza Motorsport 7
199
285.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
130
185.9
2016 Battlefield 1
137
196.3
2016 Overwatch
130
185.9
2016 Dishonored 2
125
178.7
2015 Grand Theft Auto V
93
133.8
2015 Rocket League
185
264.4
2015 Need For Speed
143
205.0
2015 Project CARS
143
205.0
2015 Rainbow Six Siege
144
206.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
363
519.4
2009 League of Legends
240
343.5
RTX 4060 with Core i9-14900K at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Core i9-14900K at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Core i9-14900K at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn