RTX 4060 với Core i3-10300 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Core i3-10300 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU Intel Core i3-10300 ($143)
CPU tác động trên FPS -20.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 188.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 149.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 132.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 98.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 56,533.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 74,287.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 86,201.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 121,009.7
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
145.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
104.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.7 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
267.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
252.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
196.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
216.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 12.2 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 196.43317283491 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
145.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
104.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
246.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
234.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
189.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
201.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 8.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.7 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 189.85555213629 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
322.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
302.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
275.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
237.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 237.64253196187 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
142
161.7
2023 A Plague Tale: Requiem
102
117.0
2023 Hogwarts Legacy
91
103.5
2023 The Last of Us Part I
72
82.8
2023 Forspoken
82
94.0
2023 The Callisto Protocol
66
75.6
2023 Dead Space
102
117.0
2023 Baldur's Gate 3
118
135.2
2023 Armored Core VI
118
135.2
2023 Immortals of Aveum
60
68.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
108
123.6
2023 Remnant II
66
75.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
85
96.8
2023 Atomic Heart
85
96.8
2023 Starfield
46
53.2
2022 Elden Ring
113
129.3
2022 God of War
109
124.4
2022 Overwatch 2
183
208.6
2022 F1 22
120
136.6
2022 Dying Light 2
114
130.2
2022 Total War: Warhammer III
114
130.2
2022 Spider-Man Remastered
174
197.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
131
149.3
2021 Forza Horizon 5
110
125.7
2021 Halo Infinite
87
99.3
2021 Battlefield 2042
147
167.2
2021 Hitman 3
147
168.0
2021 Far Cry 6
138
158.0
2021 Guardians of the Galaxy
149
170.3
2020 Watch Dogs: Legion
150
171.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
91
104.5
2020 Microsoft Flight Simulator
64
72.8
2020 Valorant
314
357.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
144
164.8
2020 Death Stranding
163
186.4
2020 Marvel's Avengers
113
129.3
2020 Godfall
159
181.9
2020 Cyberpunk 2077
91
104.5
2019 Apex Legends
189
215.1
2019 Anthem
130
148.5
2019 Far Cry New Dawn
180
205.3
2019 Resident Evil 2
209
238.6
2019 Metro Exodus
106
120.8
2019 World War Z
193
220.5
2019 Gears of War 5
147
167.2
2019 F1 2019
177
202.0
2019 GreedFall
162
185.3
2019 Borderlands 3
121
137.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
208
237.6
2019 Red Dead Redemption 2
94
107.0
2019 Need For Speed: Heat
137
156.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
212
241.8
2018 F1 2018
186
211.8
2018 Far Cry 5
141
161.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
103
118.2
2018 Final Fantasy XV
155
176.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
153
174.1
2018 Forza Horizon 4
172
196.4
2018 Fallout 76
188
214.0
2018 Hitman 2
152
172.9
2018 Just Cause 4
144
164.8
2018 Monster Hunter: World
155
176.3
2018 Strange Brigade
218
248.0
2018 Battlefield V
188
214.0
2017 Assassin's Creed Origins
136
155.6
2017 Shadow of War
166
189.9
2017 Total War: Warhammer II
138
157.8
2017 Wolfenstein II
272
310.0
2017 Destiny 2
236
268.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
144
164.8
2017 Fortnite Battle Royale
173
197.6
2017 Need For Speed: Payback
191
217.2
2017 For Honor
241
274.9
2017 Project CARS 2
181
206.5
2017 Forza Motorsport 7
213
242.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
139
159.0
2016 Battlefield 1
193
220.5
2016 Overwatch
248
283.0
2016 Dishonored 2
139
159.0
2015 Grand Theft Auto V
166
189.9
2015 Rocket League
571
649.9
2015 Need For Speed
203
231.2
2015 Project CARS
195
222.6
2015 Rainbow Six Siege
321
365.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
424
482.2
2009 League of Legends
694
789.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
98
123.6
2023 A Plague Tale: Requiem
71
89.8
2023 Hogwarts Legacy
66
82.8
2023 The Last of Us Part I
52
65.3
2023 Forspoken
52
65.3
2023 The Callisto Protocol
45
56.3
2023 Dead Space
66
82.8
2023 Baldur's Gate 3
90
113.0
2023 Armored Core VI
90
113.0
2023 Immortals of Aveum
40
50.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
71
89.8
2023 Remnant II
42
53.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
60
75.6
2023 Atomic Heart
58
72.8
2023 Starfield
38
48.6
2022 Elden Ring
84
105.7
2022 God of War
87
109.6
2022 Overwatch 2
147
184.2
2022 F1 22
71
89.8
2022 Dying Light 2
71
89.8
2022 Total War: Warhammer III
77
96.8
2022 Spider-Man Remastered
119
149.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
82
103.5
2021 Forza Horizon 5
87
109.6
2021 Halo Infinite
73
91.6
2021 Battlefield 2042
94
118.2
2021 Hitman 3
100
126.2
2021 Far Cry 6
98
123.6
2021 Guardians of the Galaxy
101
127.5
2020 Watch Dogs: Legion
95
119.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
73
91.6
2020 Microsoft Flight Simulator
51
64.7
2020 Valorant
242
303.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
107
134.2
2020 Death Stranding
120
150.9
2020 Marvel's Avengers
77
96.8
2020 Godfall
103
129.3
2020 Cyberpunk 2077
78
98.1
2019 Apex Legends
134
168.4
2019 Anthem
98
123.1
2019 Far Cry New Dawn
132
166.0
2019 Resident Evil 2
137
171.7
2019 Metro Exodus
78
98.1
2019 World War Z
136
170.6
2019 Gears of War 5
101
126.9
2019 F1 2019
120
150.9
2019 GreedFall
113
141.3
2019 Borderlands 3
81
101.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
144
180.8
2019 Red Dead Redemption 2
72
90.3
2019 Need For Speed: Heat
101
126.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
141
177.4
2018 F1 2018
145
181.9
2018 Far Cry 5
119
149.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
74
92.8
2018 Final Fantasy XV
107
134.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
106
133.0
2018 Forza Horizon 4
136
170.6
2018 Fallout 76
152
190.9
2018 Hitman 2
96
120.8
2018 Just Cause 4
102
128.2
2018 Monster Hunter: World
104
130.5
2018 Strange Brigade
147
184.2
2018 Battlefield V
138
172.9
2017 Assassin's Creed Origins
102
128.2
2017 Shadow of War
121
152.0
2017 Total War: Warhammer II
100
125.7
2017 Wolfenstein II
190
238.6
2017 Destiny 2
190
237.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
104
130.5
2017 Fortnite Battle Royale
109
136.6
2017 Need For Speed: Payback
131
164.8
2017 For Honor
141
176.3
2017 Project CARS 2
123
154.4
2017 Forza Motorsport 7
178
222.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
113
141.3
2016 Battlefield 1
157
196.4
2016 Overwatch
166
208.6
2016 Dishonored 2
111
139.0
2015 Grand Theft Auto V
122
153.2
2015 Rocket League
264
330.5
2015 Need For Speed
149
186.4
2015 Project CARS
141
177.4
2015 Rainbow Six Siege
204
255.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
333
416.6
2009 League of Legends
398
497.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
111
147.3
2019 Anthem
79
104.5
2019 Far Cry New Dawn
106
140.2
2019 Resident Evil 2
108
142.6
2019 Metro Exodus
65
86.2
2019 World War Z
111
147.3
2019 Gears of War 5
86
113.3
2019 F1 2019
102
135.3
2019 GreedFall
84
110.7
2019 Borderlands 3
64
85.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
120
159.0
2019 Red Dead Redemption 2
60
79.6
2019 Need For Speed: Heat
86
113.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
114
150.9
2018 F1 2018
125
164.8
2018 Far Cry 5
99
130.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
65
86.2
2018 Final Fantasy XV
87
114.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
86
113.3
2018 Forza Horizon 4
117
154.4
2018 Fallout 76
123
162.6
2018 Hitman 2
80
105.7
2018 Just Cause 4
81
107.0
2018 Monster Hunter: World
81
107.0
2018 Strange Brigade
119
156.8
2018 Battlefield V
114
150.9
2017 Assassin's Creed Origins
88
115.8
2017 Shadow of War
101
133.0
2017 Total War: Warhammer II
82
108.3
2017 Wolfenstein II
159
209.7
2017 Destiny 2
150
197.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
86
113.3
2017 Fortnite Battle Royale
88
117.0
2017 Need For Speed: Payback
115
152.0
2017 For Honor
111
146.1
2017 Project CARS 2
115
152.0
2017 Forza Motorsport 7
166
219.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
104
137.8
2016 Battlefield 1
130
171.7
2016 Overwatch
133
175.1
2016 Dishonored 2
102
134.2
2015 Grand Theft Auto V
96
126.9
2015 Rocket League
205
270.9
2015 Need For Speed
128
169.4
2015 Project CARS
125
164.8
2015 Rainbow Six Siege
158
208.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
320
422.1
2009 League of Legends
299
394.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
67
96.8
2023 A Plague Tale: Requiem
42
60.8
2023 Hogwarts Legacy
42
60.8
2023 The Last of Us Part I
26
37.3
2023 Forspoken
23
34.1
2023 The Callisto Protocol
21
30.7
2023 Dead Space
26
37.3
2023 Baldur's Gate 3
47
68.3
2023 Armored Core VI
47
68.3
2023 Immortals of Aveum
17
25.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
53.2
2023 Remnant II
20
29.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
28
40.8
2023 Atomic Heart
33
48.6
2023 Starfield
23
34.1
2022 Elden Ring
46
66.1
2022 God of War
61
87.6
2022 Overwatch 2
101
145.0
2022 F1 22
47
68.3
2022 Dying Light 2
47
68.3
2022 Total War: Warhammer III
52
75.6
2022 Spider-Man Remastered
77
110.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
47
68.3
2021 Forza Horizon 5
62
88.9
2021 Halo Infinite
46
66.1
2021 Battlefield 2042
56
81.0
2021 Hitman 3
57
82.8
2021 Far Cry 6
50
72.8
2021 Guardians of the Galaxy
52
75.6
2020 Watch Dogs: Legion
57
82.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
46
66.1
2020 Microsoft Flight Simulator
37
53.2
2020 Valorant
189
270.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
54
78.4
2020 Death Stranding
68
98.1
2020 Marvel's Avengers
39
56.1
2020 Godfall
48
68.8
2020 Cyberpunk 2077
48
68.8
2019 Apex Legends
76
109.6
2019 Anthem
50
72.8
2019 Far Cry New Dawn
67
96.8
2019 Resident Evil 2
65
94.1
2019 Metro Exodus
46
66.1
2019 World War Z
74
107.0
2019 Gears of War 5
60
86.2
2019 F1 2019
72
103.2
2019 GreedFall
46
66.1
2019 Borderlands 3
40
57.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
81
117.0
2019 Red Dead Redemption 2
42
60.3
2019 Need For Speed: Heat
60
86.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
73
104.5
2018 F1 2018
89
128.2
2018 Far Cry 5
66
95.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
48
68.8
2018 Final Fantasy XV
57
82.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
55
79.6
2018 Forza Horizon 4
83
119.5
2018 Fallout 76
80
114.6
2018 Hitman 2
52
75.6
2018 Just Cause 4
51
74.2
2018 Monster Hunter: World
48
68.8
2018 Strange Brigade
76
109.6
2018 Battlefield V
77
110.7
2017 Assassin's Creed Origins
61
87.6
2017 Shadow of War
68
98.1
2017 Total War: Warhammer II
53
77.0
2017 Wolfenstein II
109
156.8
2017 Destiny 2
92
131.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
55
79.6
2017 Fortnite Battle Royale
57
82.3
2017 Need For Speed: Payback
84
120.8
2017 For Honor
68
98.1
2017 Project CARS 2
93
133.0
2017 Forza Motorsport 7
134
192.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
83
119.5
2016 Battlefield 1
88
126.9
2016 Overwatch
83
119.5
2016 Dishonored 2
80
114.6
2015 Grand Theft Auto V
58
83.7
2015 Rocket League
123
176.3
2015 Need For Speed
93
133.0
2015 Project CARS
93
133.0
2015 Rainbow Six Siege
93
134.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
267
382.7
2009 League of Legends
165
236.6
RTX 4060 with Core i3-10300 at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 4060 with Core i3-10300 at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 4060 with Core i3-10300 at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn