RTX 4060 với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU Intel Core i3-10100 ($122)
CPU tác động trên FPS -23.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 120.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 91.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 79.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 56.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 57,935.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 76,156.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 88,304.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 123,813.0
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
78.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
60.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
67.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 4060 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
176.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
170.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
127.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
133.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
132.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
131.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
128.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
121.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
106.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 14.9 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 127.4 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
77.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
60.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
67.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 5.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 4060 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
161.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
157.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
125.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
123.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
122.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
122.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
111.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
102.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
91.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.6 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.9 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 122.2 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
237.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
206.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
196.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
160.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
179.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
178.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
163.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
163.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
153.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
124.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
118.0 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 3.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 160.1 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
86
101.0
2023 A Plague Tale: Requiem
59
68.9
2023 Hogwarts Legacy
51
59.7
2023 The Last of Us Part I
39
45.9
2023 Forspoken
45
53.3
2023 The Callisto Protocol
35
41.3
2023 Dead Space
59
68.9
2023 Baldur's Gate 3
70
81.7
2023 Armored Core VI
70
81.7
2023 Immortals of Aveum
31
36.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
63
73.4
2023 Remnant II
35
41.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
55.1
2023 Atomic Heart
47
55.1
2023 Starfield
23
27.5
2022 Elden Ring
66
77.5
2022 God of War
63
74.0
2022 Overwatch 2
117
136.9
2022 F1 22
71
82.6
2022 Dying Light 2
67
78.1
2022 Total War: Warhammer III
67
78.1
2022 Spider-Man Remastered
110
128.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
79
91.9
2021 Forza Horizon 5
64
74.9
2021 Halo Infinite
48
56.8
2021 Battlefield 2042
90
105.0
2021 Hitman 3
90
105.6
2021 Far Cry 6
84
98.2
2021 Guardians of the Galaxy
92
107.4
2020 Watch Dogs: Legion
93
108.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
51
60.3
2020 Microsoft Flight Simulator
34
39.6
2020 Valorant
226
263.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
88
103.3
2020 Death Stranding
103
119.7
2020 Marvel's Avengers
66
77.5
2020 Godfall
100
116.2
2020 Cyberpunk 2077
51
60.3
2019 Apex Legends
122
142.0
2019 Anthem
78
91.3
2019 Far Cry New Dawn
115
134.3
2019 Resident Evil 2
138
161.0
2019 Metro Exodus
61
71.5
2019 World War Z
125
146.3
2019 Gears of War 5
90
105.0
2019 F1 2019
113
131.7
2019 GreedFall
102
118.8
2019 Borderlands 3
71
83.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
137
160.1
2019 Red Dead Redemption 2
53
62.0
2019 Need For Speed: Heat
83
97.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
140
163.6
2018 F1 2018
120
139.5
2018 Far Cry 5
86
100.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
60
69.7
2018 Final Fantasy XV
96
111.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
94
110.2
2018 Forza Horizon 4
109
127.4
2018 Fallout 76
121
141.2
2018 Hitman 2
94
109.3
2018 Just Cause 4
88
103.3
2018 Monster Hunter: World
96
111.9
2018 Strange Brigade
145
168.7
2018 Battlefield V
121
141.2
2017 Assassin's Creed Origins
82
96.4
2017 Shadow of War
105
122.2
2017 Total War: Warhammer II
84
98.1
2017 Wolfenstein II
190
221.2
2017 Destiny 2
160
185.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
88
103.3
2017 Fortnite Battle Royale
110
128.3
2017 Need For Speed: Payback
123
143.8
2017 For Honor
164
191.1
2017 Project CARS 2
116
135.2
2017 Forza Motorsport 7
141
164.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
85
99.0
2016 Battlefield 1
125
146.3
2016 Overwatch
170
198.0
2016 Dishonored 2
85
99.0
2015 Grand Theft Auto V
105
122.2
2015 Rocket League
480
557.8
2015 Need For Speed
133
155.0
2015 Project CARS
127
148.1
2015 Rainbow Six Siege
233
271.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
329
382.2
2009 League of Legends
617
717.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
58
73.4
2023 A Plague Tale: Requiem
40
50.5
2023 Hogwarts Legacy
36
45.9
2023 The Last of Us Part I
27
34.9
2023 Forspoken
27
34.9
2023 The Callisto Protocol
23
29.4
2023 Dead Space
36
45.9
2023 Baldur's Gate 3
52
66.1
2023 Armored Core VI
52
66.1
2023 Immortals of Aveum
20
25.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
40
50.5
2023 Remnant II
22
27.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
33
41.3
2023 Atomic Heart
31
39.5
2023 Starfield
19
24.8
2022 Elden Ring
48
61.1
2022 God of War
50
63.7
2022 Overwatch 2
94
117.9
2022 F1 22
40
50.5
2022 Dying Light 2
40
50.5
2022 Total War: Warhammer III
44
55.1
2022 Spider-Man Remastered
73
91.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
47
59.7
2021 Forza Horizon 5
50
63.7
2021 Halo Infinite
41
51.7
2021 Battlefield 2042
55
69.7
2021 Hitman 3
60
75.3
2021 Far Cry 6
58
73.4
2021 Guardians of the Galaxy
60
76.2
2020 Watch Dogs: Legion
56
70.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
41
51.7
2020 Microsoft Flight Simulator
27
34.4
2020 Valorant
172
215.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
64
80.9
2020 Death Stranding
74
93.0
2020 Marvel's Avengers
44
55.1
2020 Godfall
62
77.5
2020 Cyberpunk 2077
44
56.0
2019 Apex Legends
84
105.9
2019 Anthem
58
73.2
2019 Far Cry New Dawn
83
104.2
2019 Resident Evil 2
86
108.5
2019 Metro Exodus
44
56.0
2019 World War Z
86
107.6
2019 Gears of War 5
60
75.8
2019 F1 2019
74
93.0
2019 GreedFall
68
86.1
2019 Borderlands 3
46
58.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
92
115.4
2019 Red Dead Redemption 2
40
50.8
2019 Need For Speed: Heat
60
75.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
90
112.8
2018 F1 2018
92
116.2
2018 Far Cry 5
73
92.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
42
52.5
2018 Final Fantasy XV
64
80.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
64
80.1
2018 Forza Horizon 4
86
107.6
2018 Fallout 76
98
123.1
2018 Hitman 2
57
71.5
2018 Just Cause 4
61
76.6
2018 Monster Hunter: World
62
78.3
2018 Strange Brigade
94
117.9
2018 Battlefield V
87
109.3
2017 Assassin's Creed Origins
61
76.6
2017 Shadow of War
75
93.8
2017 Total War: Warhammer II
59
74.9
2017 Wolfenstein II
128
161.0
2017 Destiny 2
128
160.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
62
78.3
2017 Fortnite Battle Royale
66
82.6
2017 Need For Speed: Payback
82
103.3
2017 For Honor
89
111.9
2017 Project CARS 2
76
95.6
2017 Forza Motorsport 7
118
148.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
68
86.1
2016 Battlefield 1
101
127.4
2016 Overwatch
109
136.9
2016 Dishonored 2
67
84.4
2015 Grand Theft Auto V
75
94.7
2015 Rocket League
191
239.3
2015 Need For Speed
95
119.7
2015 Project CARS
90
112.8
2015 Rainbow Six Siege
139
174.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
254
318.5
2009 League of Legends
318
397.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
68
90.4
2019 Anthem
45
60.3
2019 Far Cry New Dawn
64
85.2
2019 Resident Evil 2
66
86.9
2019 Metro Exodus
36
48.2
2019 World War Z
68
90.4
2019 Gears of War 5
50
66.3
2019 F1 2019
62
81.8
2019 GreedFall
49
64.6
2019 Borderlands 3
35
47.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
75
99.0
2019 Red Dead Redemption 2
33
43.9
2019 Need For Speed: Heat
50
66.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
70
93.0
2018 F1 2018
78
103.3
2018 Far Cry 5
59
78.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
48.2
2018 Final Fantasy XV
50
67.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
50
66.3
2018 Forza Horizon 4
72
95.6
2018 Fallout 76
77
101.6
2018 Hitman 2
46
61.1
2018 Just Cause 4
47
62.0
2018 Monster Hunter: World
47
62.0
2018 Strange Brigade
73
97.3
2018 Battlefield V
70
93.0
2017 Assassin's Creed Origins
51
68.0
2017 Shadow of War
60
80.1
2017 Total War: Warhammer II
47
62.8
2017 Wolfenstein II
104
137.7
2017 Destiny 2
97
128.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
50
66.3
2017 Fortnite Battle Royale
52
68.9
2017 Need For Speed: Payback
71
93.8
2017 For Honor
68
89.5
2017 Project CARS 2
71
93.8
2017 Forza Motorsport 7
110
145.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
63
83.5
2016 Battlefield 1
82
108.5
2016 Overwatch
84
111.1
2016 Dishonored 2
61
80.9
2015 Grand Theft Auto V
57
75.8
2015 Rocket League
142
187.7
2015 Need For Speed
81
106.7
2015 Project CARS
78
103.3
2015 Rainbow Six Siege
104
136.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
246
323.7
2009 League of Legends
226
297.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
38
55.1
2023 A Plague Tale: Requiem
22
32.1
2023 Hogwarts Legacy
22
32.1
2023 The Last of Us Part I
12
18.3
2023 Forspoken
11
16.5
2023 The Callisto Protocol
10
14.7
2023 Dead Space
12
18.3
2023 Baldur's Gate 3
25
36.8
2023 Armored Core VI
25
36.8
2023 Immortals of Aveum
8
12.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
19
27.5
2023 Remnant II
9
13.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
20.2
2023 Atomic Heart
17
24.8
2023 Starfield
11
16.5
2022 Elden Ring
24
35.3
2022 God of War
34
49.1
2022 Overwatch 2
62
88.7
2022 F1 22
25
36.8
2022 Dying Light 2
25
36.8
2022 Total War: Warhammer III
28
41.3
2022 Spider-Man Remastered
45
64.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
36.8
2021 Forza Horizon 5
34
49.9
2021 Halo Infinite
24
35.3
2021 Battlefield 2042
31
44.8
2021 Hitman 3
32
45.9
2021 Far Cry 6
27
39.5
2021 Guardians of the Galaxy
28
41.3
2020 Watch Dogs: Legion
32
45.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
35.3
2020 Microsoft Flight Simulator
19
27.5
2020 Valorant
131
187.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
30
43.0
2020 Death Stranding
39
56.0
2020 Marvel's Avengers
20
29.3
2020 Godfall
25
37.0
2020 Cyberpunk 2077
25
37.0
2019 Apex Legends
44
63.7
2019 Anthem
27
39.6
2019 Far Cry New Dawn
38
55.1
2019 Resident Evil 2
37
53.4
2019 Metro Exodus
24
35.3
2019 World War Z
43
62.0
2019 Gears of War 5
33
48.2
2019 F1 2019
41
59.4
2019 GreedFall
24
35.3
2019 Borderlands 3
21
30.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
48
68.9
2019 Red Dead Redemption 2
22
31.9
2019 Need For Speed: Heat
33
48.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
42
60.3
2018 F1 2018
53
76.6
2018 Far Cry 5
37
54.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
37.0
2018 Final Fantasy XV
31
45.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
30
43.9
2018 Forza Horizon 4
49
70.6
2018 Fallout 76
46
67.1
2018 Hitman 2
28
41.3
2018 Just Cause 4
28
40.5
2018 Monster Hunter: World
25
37.0
2018 Strange Brigade
44
63.7
2018 Battlefield V
45
64.6
2017 Assassin's Creed Origins
34
49.1
2017 Shadow of War
39
56.0
2017 Total War: Warhammer II
29
42.2
2017 Wolfenstein II
68
97.3
2017 Destiny 2
55
79.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
30
43.9
2017 Fortnite Battle Royale
31
45.6
2017 Need For Speed: Payback
50
71.5
2017 For Honor
39
56.0
2017 Project CARS 2
56
80.1
2017 Forza Motorsport 7
86
124.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
49
70.6
2016 Battlefield 1
53
75.8
2016 Overwatch
49
70.6
2016 Dishonored 2
46
67.1
2015 Grand Theft Auto V
32
46.5
2015 Rocket League
78
111.9
2015 Need For Speed
56
80.1
2015 Project CARS
56
80.1
2015 Rainbow Six Siege
56
80.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
200
286.7
2009 League of Legends
111
159.3
RTX 4060 with Core i3-10100 at 1080p and Chất lượng cực settings
RTX 4060 with Core i3-10100 at 1440p and Chất lượng cực settings
RTX 4060 with Core i3-10100 at 4K and Chất lượng cực settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn