RTX 4060 với Ryzen Threadripper 1950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Ryzen Threadripper 1950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1950X ($679.99)
CPU tác động trên FPS -28.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 239.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 193.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 173.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 132.2 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 60,738.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 79,894.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 92,509.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 130,120.4
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
139.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 139.80190208487 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
250.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 250.01733285372 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
139.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 139.80190208487 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
242.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 242.35920819397 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
296.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 296.75862738718 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
172
209.3
2023 A Plague Tale: Requiem
127
155.3
2023 Hogwarts Legacy
114
138.6
2023 The Last of Us Part I
92
112.5
2023 Forspoken
104
126.7
2023 The Callisto Protocol
85
103.3
2023 Dead Space
127
155.3
2023 Baldur's Gate 3
146
177.7
2023 Armored Core VI
146
177.7
2023 Immortals of Aveum
77
93.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
134
163.4
2023 Remnant II
85
103.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
107
130.3
2023 Atomic Heart
107
130.3
2023 Starfield
61
74.1
2022 Elden Ring
140
170.5
2022 God of War
135
164.5
2022 Overwatch 2
217
264.0
2022 F1 22
147
179.3
2022 Dying Light 2
141
171.4
2022 Total War: Warhammer III
141
171.4
2022 Spider-Man Remastered
207
251.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
160
194.6
2021 Forza Horizon 5
136
166.0
2021 Halo Infinite
109
133.4
2021 Battlefield 2042
177
215.8
2021 Hitman 3
178
216.8
2021 Far Cry 6
168
205.0
2021 Guardians of the Galaxy
180
219.6
2020 Watch Dogs: Legion
181
221.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
115
139.8
2020 Microsoft Flight Simulator
82
99.9
2020 Valorant
350
425.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
175
213.1
2020 Death Stranding
196
238.4
2020 Marvel's Avengers
140
170.5
2020 Godfall
191
233.2
2020 Cyberpunk 2077
115
139.8
2019 Apex Legends
223
271.4
2019 Anthem
159
193.6
2019 Far Cry New Dawn
214
260.2
2019 Resident Evil 2
245
297.9
2019 Metro Exodus
131
160.0
2019 World War Z
228
277.5
2019 Gears of War 5
177
215.8
2019 F1 2019
210
256.3
2019 GreedFall
195
237.1
2019 Borderlands 3
148
180.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
244
296.8
2019 Red Dead Redemption 2
117
143.1
2019 Need For Speed: Heat
167
203.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
248
301.5
2018 F1 2018
220
267.6
2018 Far Cry 5
171
209.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
129
157.0
2018 Final Fantasy XV
186
226.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
184
223.8
2018 Forza Horizon 4
205
250.0
2018 Fallout 76
222
270.2
2018 Hitman 2
183
222.5
2018 Just Cause 4
175
213.1
2018 Monster Hunter: World
186
226.6
2018 Strange Brigade
253
308.4
2018 Battlefield V
222
270.2
2017 Assassin's Creed Origins
166
202.1
2017 Shadow of War
199
242.4
2017 Total War: Warhammer II
168
204.8
2017 Wolfenstein II
309
375.8
2017 Destiny 2
272
331.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
175
213.1
2017 Fortnite Battle Royale
206
251.3
2017 Need For Speed: Payback
225
273.8
2017 For Honor
278
338.0
2017 Project CARS 2
215
261.4
2017 Forza Motorsport 7
249
302.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
169
206.1
2016 Battlefield 1
228
277.5
2016 Overwatch
285
346.8
2016 Dishonored 2
169
206.1
2015 Grand Theft Auto V
199
242.4
2015 Rocket League
576
700.9
2015 Need For Speed
238
289.5
2015 Project CARS
230
280.0
2015 Rainbow Six Siege
357
434.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
452
549.3
2009 League of Legends
670
815.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
130
163.4
2023 A Plague Tale: Requiem
97
121.5
2023 Hogwarts Legacy
90
112.5
2023 The Last of Us Part I
71
89.9
2023 Forspoken
71
89.9
2023 The Callisto Protocol
62
78.3
2023 Dead Space
90
112.5
2023 Baldur's Gate 3
120
150.5
2023 Armored Core VI
120
150.5
2023 Immortals of Aveum
56
70.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
97
121.5
2023 Remnant II
59
74.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
82
103.3
2023 Atomic Heart
79
99.7
2023 Starfield
54
68.0
2022 Elden Ring
113
141.3
2022 God of War
116
146.1
2022 Overwatch 2
188
235.9
2022 F1 22
97
121.5
2022 Dying Light 2
97
121.5
2022 Total War: Warhammer III
104
130.3
2022 Spider-Man Remastered
155
194.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
110
138.6
2021 Forza Horizon 5
116
146.1
2021 Halo Infinite
98
123.7
2021 Battlefield 2042
125
157.0
2021 Hitman 3
133
166.7
2021 Far Cry 6
130
163.4
2021 Guardians of the Galaxy
134
168.2
2020 Watch Dogs: Legion
126
158.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
98
123.7
2020 Microsoft Flight Simulator
71
89.1
2020 Valorant
294
368.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
141
176.4
2020 Death Stranding
157
196.5
2020 Marvel's Avengers
104
130.3
2020 Godfall
136
170.5
2020 Cyberpunk 2077
105
131.8
2019 Apex Legends
173
217.1
2019 Anthem
130
163.1
2019 Far Cry New Dawn
171
214.5
2019 Resident Evil 2
176
221.2
2019 Metro Exodus
105
131.8
2019 World War Z
175
219.9
2019 Gears of War 5
133
167.4
2019 F1 2019
157
196.5
2019 GreedFall
148
185.1
2019 Borderlands 3
109
136.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
185
231.9
2019 Red Dead Redemption 2
97
122.1
2019 Need For Speed: Heat
133
167.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
182
227.9
2018 F1 2018
186
233.2
2018 Far Cry 5
156
195.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
100
125.3
2018 Final Fantasy XV
141
176.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
139
174.8
2018 Forza Horizon 4
175
219.9
2018 Fallout 76
194
243.6
2018 Hitman 2
127
160.0
2018 Just Cause 4
135
168.9
2018 Monster Hunter: World
137
172.0
2018 Strange Brigade
188
235.9
2018 Battlefield V
178
222.5
2017 Assassin's Creed Origins
135
168.9
2017 Shadow of War
158
197.8
2017 Total War: Warhammer II
132
166.0
2017 Wolfenstein II
238
297.9
2017 Destiny 2
237
296.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
137
172.0
2017 Fortnite Battle Royale
143
179.3
2017 Need For Speed: Payback
170
213.1
2017 For Honor
181
226.6
2017 Project CARS 2
160
200.7
2017 Forza Motorsport 7
223
280.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
148
185.1
2016 Battlefield 1
200
250.0
2016 Overwatch
211
264.0
2016 Dishonored 2
145
182.3
2015 Grand Theft Auto V
159
199.2
2015 Rocket League
318
397.5
2015 Need For Speed
190
238.4
2015 Project CARS
182
227.9
2015 Rainbow Six Siege
253
316.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
388
485.5
2009 League of Legends
451
564.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
146
192.2
2019 Anthem
106
139.8
2019 Far Cry New Dawn
139
183.7
2019 Resident Evil 2
141
186.5
2019 Metro Exodus
88
117.0
2019 World War Z
146
192.2
2019 Gears of War 5
114
150.8
2019 F1 2019
135
177.8
2019 GreedFall
112
147.6
2019 Borderlands 3
87
115.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
156
206.1
2019 Red Dead Redemption 2
82
108.6
2019 Need For Speed: Heat
114
150.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
149
196.5
2018 F1 2018
161
213.1
2018 Far Cry 5
130
172.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
88
117.0
2018 Final Fantasy XV
115
152.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
114
150.8
2018 Forza Horizon 4
152
200.7
2018 Fallout 76
159
210.3
2018 Hitman 2
107
141.3
2018 Just Cause 4
108
143.1
2018 Monster Hunter: World
108
143.1
2018 Strange Brigade
154
203.4
2018 Battlefield V
149
196.5
2017 Assassin's Creed Origins
116
153.8
2017 Shadow of War
132
174.8
2017 Total War: Warhammer II
109
144.6
2017 Wolfenstein II
201
265.2
2017 Destiny 2
190
251.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
114
150.8
2017 Fortnite Battle Royale
118
155.3
2017 Need For Speed: Payback
150
197.8
2017 For Honor
145
190.8
2017 Project CARS 2
150
197.8
2017 Forza Motorsport 7
209
276.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
137
180.7
2016 Battlefield 1
168
221.2
2016 Overwatch
171
225.3
2016 Dishonored 2
134
176.4
2015 Grand Theft Auto V
127
167.4
2015 Rocket League
253
333.5
2015 Need For Speed
166
218.6
2015 Project CARS
161
213.1
2015 Rainbow Six Siege
200
264.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
373
491.0
2009 League of Legends
352
463.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
91
130.3
2023 A Plague Tale: Requiem
58
84.2
2023 Hogwarts Legacy
58
84.2
2023 The Last of Us Part I
37
52.9
2023 Forspoken
33
48.6
2023 The Callisto Protocol
30
44.1
2023 Dead Space
37
52.9
2023 Baldur's Gate 3
65
93.9
2023 Armored Core VI
65
93.9
2023 Immortals of Aveum
25
36.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
51
74.1
2023 Remnant II
29
41.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
40
57.4
2023 Atomic Heart
47
68.0
2023 Starfield
33
48.6
2022 Elden Ring
63
90.8
2022 God of War
83
118.7
2022 Overwatch 2
132
189.4
2022 F1 22
65
93.9
2022 Dying Light 2
65
93.9
2022 Total War: Warhammer III
72
103.3
2022 Spider-Man Remastered
103
147.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
65
93.9
2021 Forza Horizon 5
84
120.3
2021 Halo Infinite
63
90.8
2021 Battlefield 2042
77
110.2
2021 Hitman 3
78
112.5
2021 Far Cry 6
69
99.7
2021 Guardians of the Galaxy
72
103.3
2020 Watch Dogs: Legion
78
112.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
63
90.8
2020 Microsoft Flight Simulator
51
74.1
2020 Valorant
233
333.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
74
106.9
2020 Death Stranding
92
131.8
2020 Marvel's Avengers
54
78.1
2020 Godfall
66
94.5
2020 Cyberpunk 2077
66
94.5
2019 Apex Legends
102
146.1
2019 Anthem
69
99.9
2019 Far Cry New Dawn
91
130.3
2019 Resident Evil 2
88
126.9
2019 Metro Exodus
63
90.8
2019 World War Z
100
143.1
2019 Gears of War 5
81
117.0
2019 F1 2019
96
138.3
2019 GreedFall
63
90.8
2019 Borderlands 3
55
79.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
108
155.3
2019 Red Dead Redemption 2
58
83.7
2019 Need For Speed: Heat
81
117.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
97
139.8
2018 F1 2018
118
168.9
2018 Far Cry 5
89
128.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
66
94.5
2018 Final Fantasy XV
78
111.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
76
108.6
2018 Forza Horizon 4
110
158.5
2018 Fallout 76
106
152.3
2018 Hitman 2
72
103.3
2018 Just Cause 4
71
101.6
2018 Monster Hunter: World
66
94.5
2018 Strange Brigade
102
146.1
2018 Battlefield V
103
147.6
2017 Assassin's Creed Origins
83
118.7
2017 Shadow of War
92
131.8
2017 Total War: Warhammer II
73
105.0
2017 Wolfenstein II
142
203.4
2017 Destiny 2
121
173.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
76
108.6
2017 Fortnite Battle Royale
78
111.9
2017 Need For Speed: Payback
111
160.0
2017 For Honor
92
131.8
2017 Project CARS 2
122
174.8
2017 Forza Motorsport 7
171
244.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
110
158.5
2016 Battlefield 1
117
167.4
2016 Overwatch
110
158.5
2016 Dishonored 2
106
152.3
2015 Grand Theft Auto V
79
113.5
2015 Rocket League
158
226.6
2015 Need For Speed
122
174.8
2015 Project CARS
122
174.8
2015 Rainbow Six Siege
123
176.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
316
451.5
2009 League of Legends
206
295.6
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1950X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1950X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Ryzen Threadripper 1950X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn