RTX 4060 với Ryzen 3 3300X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với Ryzen 3 3300X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU AMD Ryzen 3 3300X ($120)
CPU tác động trên FPS -18.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 255.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 206.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 184.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 141.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 55,832.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 73,587.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 85,033.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 119,608.0
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
148.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 148.57714868427 fps.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 264.8902090992 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
148.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 148.57714868427 fps.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 256.80989045201 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 4060 và đối thủ của nó RX 7600 đối RX 7600 bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
313.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 313.92942931815 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
197
222.0
2023 A Plague Tale: Requiem
146
165.1
2023 Hogwarts Legacy
130
147.4
2023 The Last of Us Part I
106
119.7
2023 Forspoken
119
134.8
2023 The Callisto Protocol
97
109.8
2023 Dead Space
146
165.1
2023 Baldur's Gate 3
167
188.6
2023 Armored Core VI
167
188.6
2023 Immortals of Aveum
88
99.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
154
173.6
2023 Remnant II
97
109.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
123
138.5
2023 Atomic Heart
123
138.5
2023 Starfield
70
79.0
2022 Elden Ring
160
181.0
2022 God of War
155
174.6
2022 Overwatch 2
248
279.6
2022 F1 22
169
190.3
2022 Dying Light 2
161
182.1
2022 Total War: Warhammer III
161
182.1
2022 Spider-Man Remastered
236
266.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
183
206.5
2021 Forza Horizon 5
156
176.2
2021 Halo Infinite
125
141.7
2021 Battlefield 2042
203
228.8
2021 Hitman 3
204
229.8
2021 Far Cry 6
193
217.4
2021 Guardians of the Galaxy
206
232.8
2020 Watch Dogs: Legion
208
234.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
131
148.6
2020 Microsoft Flight Simulator
94
106.3
2020 Valorant
398
449.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
200
225.9
2020 Death Stranding
224
252.7
2020 Marvel's Avengers
160
181.0
2020 Godfall
219
247.1
2020 Cyberpunk 2077
131
148.6
2019 Apex Legends
255
287.3
2019 Anthem
182
205.5
2019 Far Cry New Dawn
244
275.5
2019 Resident Evil 2
280
315.2
2019 Metro Exodus
150
169.8
2019 World War Z
260
293.7
2019 Gears of War 5
203
228.8
2019 F1 2019
241
271.5
2019 GreedFall
223
251.3
2019 Borderlands 3
170
191.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
278
313.9
2019 Red Dead Redemption 2
135
152.0
2019 Need For Speed: Heat
191
215.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
283
319.0
2018 F1 2018
251
283.4
2018 Far Cry 5
196
221.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
148
166.7
2018 Final Fantasy XV
213
240.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
210
237.3
2018 Forza Horizon 4
235
264.9
2018 Fallout 76
254
286.0
2018 Hitman 2
209
235.9
2018 Just Cause 4
200
225.9
2018 Monster Hunter: World
213
240.2
2018 Strange Brigade
289
326.3
2018 Battlefield V
254
286.0
2017 Assassin's Creed Origins
190
214.3
2017 Shadow of War
228
256.8
2017 Total War: Warhammer II
193
217.3
2017 Wolfenstein II
352
396.9
2017 Destiny 2
311
350.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
200
225.9
2017 Fortnite Battle Royale
236
266.3
2017 Need For Speed: Payback
257
290.0
2017 For Honor
317
357.3
2017 Project CARS 2
245
276.9
2017 Forza Motorsport 7
284
320.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
194
218.8
2016 Battlefield 1
260
293.7
2016 Overwatch
325
366.5
2016 Dishonored 2
194
218.8
2015 Grand Theft Auto V
228
256.8
2015 Rocket League
652
734.6
2015 Need For Speed
272
306.5
2015 Project CARS
263
296.3
2015 Rainbow Six Siege
406
458.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
513
578.0
2009 League of Legends
756
851.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
138
173.6
2023 A Plague Tale: Requiem
103
129.1
2023 Hogwarts Legacy
95
119.7
2023 The Last of Us Part I
76
95.8
2023 Forspoken
76
95.8
2023 The Callisto Protocol
66
83.3
2023 Dead Space
95
119.7
2023 Baldur's Gate 3
127
159.8
2023 Armored Core VI
127
159.8
2023 Immortals of Aveum
59
74.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
103
129.1
2023 Remnant II
63
79.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
87
109.8
2023 Atomic Heart
84
106.1
2023 Starfield
58
72.5
2022 Elden Ring
120
150.3
2022 God of War
124
155.1
2022 Overwatch 2
199
249.9
2022 F1 22
103
129.1
2022 Dying Light 2
103
129.1
2022 Total War: Warhammer III
110
138.5
2022 Spider-Man Remastered
165
206.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
117
147.4
2021 Forza Horizon 5
124
155.1
2021 Halo Infinite
105
131.4
2021 Battlefield 2042
133
166.7
2021 Hitman 3
141
177.0
2021 Far Cry 6
138
173.6
2021 Guardians of the Galaxy
142
178.6
2020 Watch Dogs: Legion
134
168.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
105
131.4
2020 Microsoft Flight Simulator
75
94.8
2020 Valorant
311
389.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
149
187.2
2020 Death Stranding
166
208.3
2020 Marvel's Avengers
110
138.5
2020 Godfall
144
181.0
2020 Cyberpunk 2077
111
140.0
2019 Apex Legends
184
230.3
2019 Anthem
138
173.0
2019 Far Cry New Dawn
181
227.4
2019 Resident Evil 2
187
234.4
2019 Metro Exodus
111
140.0
2019 World War Z
186
233.2
2019 Gears of War 5
142
177.8
2019 F1 2019
166
208.3
2019 GreedFall
157
196.3
2019 Borderlands 3
116
145.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
196
245.7
2019 Red Dead Redemption 2
103
129.7
2019 Need For Speed: Heat
142
177.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
193
241.6
2018 F1 2018
197
247.1
2018 Far Cry 5
165
207.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
106
133.2
2018 Final Fantasy XV
149
187.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
148
185.6
2018 Forza Horizon 4
186
233.2
2018 Fallout 76
206
258.0
2018 Hitman 2
135
169.8
2018 Just Cause 4
143
179.4
2018 Monster Hunter: World
145
182.4
2018 Strange Brigade
199
249.9
2018 Battlefield V
188
235.9
2017 Assassin's Creed Origins
143
179.4
2017 Shadow of War
167
209.8
2017 Total War: Warhammer II
140
176.2
2017 Wolfenstein II
252
315.2
2017 Destiny 2
251
313.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
145
182.4
2017 Fortnite Battle Royale
152
190.3
2017 Need For Speed: Payback
180
225.9
2017 For Honor
192
240.2
2017 Project CARS 2
170
212.8
2017 Forza Motorsport 7
237
296.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
157
196.3
2016 Battlefield 1
211
264.9
2016 Overwatch
223
279.6
2016 Dishonored 2
154
193.4
2015 Grand Theft Auto V
169
211.3
2015 Rocket League
335
419.7
2015 Need For Speed
202
252.7
2015 Project CARS
193
241.6
2015 Rainbow Six Siege
267
334.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
409
511.6
2009 League of Legends
474
593.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
155
204.0
2019 Anthem
112
148.6
2019 Far Cry New Dawn
148
194.9
2019 Resident Evil 2
150
197.8
2019 Metro Exodus
94
124.5
2019 World War Z
155
204.0
2019 Gears of War 5
121
160.1
2019 F1 2019
143
188.7
2019 GreedFall
119
156.8
2019 Borderlands 3
93
122.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
166
218.8
2019 Red Dead Redemption 2
87
115.4
2019 Need For Speed: Heat
121
160.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
158
208.3
2018 F1 2018
171
225.9
2018 Far Cry 5
138
182.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
94
124.5
2018 Final Fantasy XV
122
161.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
121
160.1
2018 Forza Horizon 4
161
212.8
2018 Fallout 76
169
223.0
2018 Hitman 2
114
150.3
2018 Just Cause 4
115
152.0
2018 Monster Hunter: World
115
152.0
2018 Strange Brigade
163
215.8
2018 Battlefield V
158
208.3
2017 Assassin's Creed Origins
124
163.4
2017 Shadow of War
141
185.6
2017 Total War: Warhammer II
116
153.6
2017 Wolfenstein II
213
280.7
2017 Destiny 2
202
266.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
160.1
2017 Fortnite Battle Royale
125
165.1
2017 Need For Speed: Payback
159
209.8
2017 For Honor
153
202.4
2017 Project CARS 2
159
209.8
2017 Forza Motorsport 7
222
292.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
145
191.8
2016 Battlefield 1
178
234.4
2016 Overwatch
181
238.7
2016 Dishonored 2
142
187.2
2015 Grand Theft Auto V
135
177.8
2015 Rocket League
268
352.7
2015 Need For Speed
176
231.7
2015 Project CARS
171
225.9
2015 Rainbow Six Siege
212
279.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
393
517.1
2009 League of Legends
371
488.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
96
138.5
2023 A Plague Tale: Requiem
62
89.5
2023 Hogwarts Legacy
62
89.5
2023 The Last of Us Part I
39
56.4
2023 Forspoken
36
51.9
2023 The Callisto Protocol
32
47.0
2023 Dead Space
39
56.4
2023 Baldur's Gate 3
69
99.9
2023 Armored Core VI
69
99.9
2023 Immortals of Aveum
27
39.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
55
79.0
2023 Remnant II
31
44.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
42
61.3
2023 Atomic Heart
50
72.5
2023 Starfield
36
51.9
2022 Elden Ring
67
96.7
2022 God of War
88
126.1
2022 Overwatch 2
140
200.9
2022 F1 22
69
99.9
2022 Dying Light 2
69
99.9
2022 Total War: Warhammer III
76
109.8
2022 Spider-Man Remastered
109
156.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
69
99.9
2021 Forza Horizon 5
89
127.9
2021 Halo Infinite
67
96.7
2021 Battlefield 2042
82
117.2
2021 Hitman 3
83
119.7
2021 Far Cry 6
74
106.1
2021 Guardians of the Galaxy
76
109.8
2020 Watch Dogs: Legion
83
119.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
67
96.7
2020 Microsoft Flight Simulator
55
79.0
2020 Valorant
246
352.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
79
113.5
2020 Death Stranding
97
140.0
2020 Marvel's Avengers
58
83.0
2020 Godfall
70
100.6
2020 Cyberpunk 2077
70
100.6
2019 Apex Legends
108
155.1
2019 Anthem
74
106.3
2019 Far Cry New Dawn
96
138.5
2019 Resident Evil 2
94
135.0
2019 Metro Exodus
67
96.7
2019 World War Z
106
152.0
2019 Gears of War 5
87
124.5
2019 F1 2019
102
146.9
2019 GreedFall
67
96.7
2019 Borderlands 3
59
85.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
115
165.1
2019 Red Dead Redemption 2
62
89.1
2019 Need For Speed: Heat
87
124.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
104
148.6
2018 F1 2018
125
179.4
2018 Far Cry 5
95
136.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
70
100.6
2018 Final Fantasy XV
83
119.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
80
115.4
2018 Forza Horizon 4
117
168.2
2018 Fallout 76
113
161.8
2018 Hitman 2
76
109.8
2018 Just Cause 4
75
108.2
2018 Monster Hunter: World
70
100.6
2018 Strange Brigade
108
155.1
2018 Battlefield V
109
156.8
2017 Assassin's Creed Origins
88
126.1
2017 Shadow of War
97
140.0
2017 Total War: Warhammer II
78
111.7
2017 Wolfenstein II
151
215.8
2017 Destiny 2
128
184.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
80
115.4
2017 Fortnite Battle Royale
83
119.1
2017 Need For Speed: Payback
118
169.8
2017 For Honor
97
140.0
2017 Project CARS 2
129
185.6
2017 Forza Motorsport 7
181
259.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
117
168.2
2016 Battlefield 1
124
177.8
2016 Overwatch
117
168.2
2016 Dishonored 2
113
161.8
2015 Grand Theft Auto V
84
120.9
2015 Rocket League
168
240.2
2015 Need For Speed
129
185.6
2015 Project CARS
129
185.6
2015 Rainbow Six Siege
131
187.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
333
476.0
2009 League of Legends
218
312.8
RTX 4060 with Ryzen 3 3300X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Ryzen 3 3300X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with Ryzen 3 3300X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn