RTX 4060 với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4060 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 này AMD FX-8370E Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060
Giá ₫ 6,984,921.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 300W
Benchmark CPU AMD FX-8370E Eight-Core ($179.99)
CPU tác động trên FPS -64.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 179.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 144.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 128.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 97.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 88,304.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 116,337.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 134,559.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 189,223.6
Loạt RTX 4060
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060
Điểm kết hợp tổng thể 94/100 Tuyệt vời

RTX 4060 Ti 8 GB có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060, bằng cách khoe khoang 15.6 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của RX 7600 AMD, RX 7600, RTX 4060 chậm hơn 0.099999999999994 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Hogwarts Legacy tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Assassin's Creed Odyssey, Total War: Warhammer III, Marvel's Avengers, Metro Exodus, Cyberpunk 2077 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
101.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
184.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 10.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 184.0170471702 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
101.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RX 6700 XT và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RX 6700 XT bởi 4.5 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
178.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 7.8 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 0.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 178.20050898373 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
219.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 nằm giữa RTX 3060 Ti và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 cung cấp vì nó trung bình 219.56968137115 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 7600 , RTX 4060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 Ti 8 GB hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
84
153.5
2023 A Plague Tale: Requiem
62
113.1
2023 Hogwarts Legacy
55
100.8
2023 The Last of Us Part I
44
81.2
2023 Forspoken
50
91.9
2023 The Callisto Protocol
41
74.6
2023 Dead Space
62
113.1
2023 Baldur's Gate 3
71
129.7
2023 Armored Core VI
71
129.7
2023 Immortals of Aveum
37
67.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
65
119.1
2023 Remnant II
41
74.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
52
94.3
2023 Atomic Heart
52
94.3
2023 Starfield
29
53.4
2022 Elden Ring
68
124.3
2022 God of War
66
119.9
2022 Overwatch 2
107
194.6
2022 F1 22
72
130.8
2022 Dying Light 2
69
125.1
2022 Total War: Warhammer III
69
125.1
2022 Spider-Man Remastered
102
185.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
78
142.3
2021 Forza Horizon 5
66
120.9
2021 Halo Infinite
53
96.7
2021 Battlefield 2042
87
158.3
2021 Hitman 3
87
159.0
2021 Far Cry 6
82
150.1
2021 Guardians of the Galaxy
88
161.1
2020 Watch Dogs: Legion
89
162.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
56
101.6
2020 Microsoft Flight Simulator
39
72.0
2020 Valorant
176
319.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
86
156.3
2020 Death Stranding
96
175.4
2020 Marvel's Avengers
68
124.3
2020 Godfall
94
171.4
2020 Cyberpunk 2077
56
101.6
2019 Apex Legends
110
200.2
2019 Anthem
78
141.5
2019 Far Cry New Dawn
105
191.7
2019 Resident Evil 2
121
220.6
2019 Metro Exodus
64
116.4
2019 World War Z
113
205.0
2019 Gears of War 5
87
158.3
2019 F1 2019
104
188.9
2019 GreedFall
96
174.3
2019 Borderlands 3
72
132.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
121
219.6
2019 Red Dead Redemption 2
57
104.0
2019 Need For Speed: Heat
82
149.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
123
223.2
2018 F1 2018
109
197.5
2018 Far Cry 5
84
153.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
63
114.2
2018 Final Fantasy XV
91
166.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
90
164.4
2018 Forza Horizon 4
101
184.0
2018 Fallout 76
110
199.4
2018 Hitman 2
90
163.3
2018 Just Cause 4
86
156.3
2018 Monster Hunter: World
91
166.4
2018 Strange Brigade
126
228.5
2018 Battlefield V
110
199.4
2017 Assassin's Creed Origins
81
148.0
2017 Shadow of War
98
178.2
2017 Total War: Warhammer II
82
150.1
2017 Wolfenstein II
154
280.4
2017 Destiny 2
135
246.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
86
156.3
2017 Fortnite Battle Royale
102
185.1
2017 Need For Speed: Payback
111
202.1
2017 For Honor
138
251.3
2017 Project CARS 2
106
192.7
2017 Forza Motorsport 7
123
224.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
83
151.0
2016 Battlefield 1
113
205.0
2016 Overwatch
142
258.0
2016 Dishonored 2
83
151.0
2015 Grand Theft Auto V
98
178.2
2015 Rocket League
299
541.8
2015 Need For Speed
118
214.1
2015 Project CARS
114
206.8
2015 Rainbow Six Siege
180
326.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
230
417.5
2009 League of Legends
352
638.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
65
119.1
2023 A Plague Tale: Requiem
48
88.0
2023 Hogwarts Legacy
44
81.2
2023 The Last of Us Part I
35
64.9
2023 Forspoken
35
64.9
2023 The Callisto Protocol
31
56.2
2023 Dead Space
44
81.2
2023 Baldur's Gate 3
60
109.4
2023 Armored Core VI
60
109.4
2023 Immortals of Aveum
27
50.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
48
88.0
2023 Remnant II
29
53.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
41
74.6
2023 Atomic Heart
39
71.8
2023 Starfield
26
48.8
2022 Elden Ring
56
102.7
2022 God of War
58
106.3
2022 Overwatch 2
95
173.4
2022 F1 22
48
88.0
2022 Dying Light 2
48
88.0
2022 Total War: Warhammer III
52
94.3
2022 Spider-Man Remastered
78
142.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
55
100.8
2021 Forza Horizon 5
58
106.3
2021 Halo Infinite
49
89.5
2021 Battlefield 2042
63
114.2
2021 Hitman 3
67
121.5
2021 Far Cry 6
65
119.1
2021 Guardians of the Galaxy
67
122.7
2020 Watch Dogs: Legion
63
115.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
49
89.5
2020 Microsoft Flight Simulator
35
64.2
2020 Valorant
151
274.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
71
128.7
2020 Death Stranding
79
143.6
2020 Marvel's Avengers
52
94.3
2020 Godfall
68
124.3
2020 Cyberpunk 2077
52
95.6
2019 Apex Legends
87
159.2
2019 Anthem
65
118.7
2019 Far Cry New Dawn
86
157.2
2019 Resident Evil 2
89
162.3
2019 Metro Exodus
52
95.6
2019 World War Z
89
161.2
2019 Gears of War 5
67
122.1
2019 F1 2019
79
143.6
2019 GreedFall
74
135.2
2019 Borderlands 3
54
99.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
94
170.3
2019 Red Dead Redemption 2
48
88.4
2019 Need For Speed: Heat
67
122.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
92
167.3
2018 F1 2018
94
171.4
2018 Far Cry 5
78
142.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
50
90.8
2018 Final Fantasy XV
71
128.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
70
127.7
2018 Forza Horizon 4
89
161.2
2018 Fallout 76
98
179.3
2018 Hitman 2
64
116.4
2018 Just Cause 4
67
123.1
2018 Monster Hunter: World
69
125.5
2018 Strange Brigade
95
173.4
2018 Battlefield V
90
163.3
2017 Assassin's Creed Origins
67
123.1
2017 Shadow of War
79
144.8
2017 Total War: Warhammer II
66
120.9
2017 Wolfenstein II
121
220.6
2017 Destiny 2
121
219.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
69
125.5
2017 Fortnite Battle Royale
72
130.8
2017 Need For Speed: Payback
86
156.3
2017 For Honor
91
166.4
2017 Project CARS 2
81
146.9
2017 Forza Motorsport 7
114
206.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
74
135.2
2016 Battlefield 1
101
184.0
2016 Overwatch
107
194.6
2016 Dishonored 2
73
133.0
2015 Grand Theft Auto V
80
145.7
2015 Rocket League
164
297.3
2015 Need For Speed
96
175.4
2015 Project CARS
92
167.3
2015 Rainbow Six Siege
129
234.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
202
366.5
2009 League of Legends
237
429.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
77
140.6
2019 Anthem
56
101.6
2019 Far Cry New Dawn
74
134.2
2019 Resident Evil 2
75
136.3
2019 Metro Exodus
46
84.6
2019 World War Z
77
140.6
2019 Gears of War 5
60
109.6
2019 F1 2019
71
129.9
2019 GreedFall
59
107.3
2019 Borderlands 3
46
83.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
83
151.0
2019 Red Dead Redemption 2
43
78.5
2019 Need For Speed: Heat
60
109.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
79
143.6
2018 F1 2018
86
156.3
2018 Far Cry 5
69
125.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
84.6
2018 Final Fantasy XV
61
110.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
60
109.6
2018 Forza Horizon 4
81
146.9
2018 Fallout 76
85
154.2
2018 Hitman 2
56
102.7
2018 Just Cause 4
57
104.0
2018 Monster Hunter: World
57
104.0
2018 Strange Brigade
82
149.0
2018 Battlefield V
79
143.6
2017 Assassin's Creed Origins
61
111.9
2017 Shadow of War
70
127.7
2017 Total War: Warhammer II
57
105.0
2017 Wolfenstein II
108
195.6
2017 Destiny 2
102
185.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
60
109.6
2017 Fortnite Battle Royale
62
113.1
2017 Need For Speed: Payback
79
144.8
2017 For Honor
76
139.4
2017 Project CARS 2
79
144.8
2017 Forza Motorsport 7
112
204.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
72
132.0
2016 Battlefield 1
89
162.3
2016 Overwatch
91
165.3
2016 Dishonored 2
71
128.7
2015 Grand Theft Auto V
67
122.1
2015 Rocket League
136
247.8
2015 Need For Speed
88
160.3
2015 Project CARS
86
156.3
2015 Rainbow Six Siege
107
194.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
204
370.8
2009 League of Legends
192
349.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
52
94.3
2023 A Plague Tale: Requiem
33
60.6
2023 Hogwarts Legacy
33
60.6
2023 The Last of Us Part I
20
38.0
2023 Forspoken
19
34.7
2023 The Callisto Protocol
17
31.3
2023 Dead Space
20
38.0
2023 Baldur's Gate 3
37
67.8
2023 Armored Core VI
37
67.8
2023 Immortals of Aveum
14
26.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
29
53.4
2023 Remnant II
16
29.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
22
41.2
2023 Atomic Heart
26
48.8
2023 Starfield
19
34.7
2022 Elden Ring
36
65.4
2022 God of War
47
86.0
2022 Overwatch 2
76
138.5
2022 F1 22
37
67.8
2022 Dying Light 2
37
67.8
2022 Total War: Warhammer III
41
74.6
2022 Spider-Man Remastered
59
107.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
37
67.8
2021 Forza Horizon 5
48
87.1
2021 Halo Infinite
36
65.4
2021 Battlefield 2042
43
79.7
2021 Hitman 3
44
81.2
2021 Far Cry 6
39
71.8
2021 Guardians of the Galaxy
41
74.6
2020 Watch Dogs: Legion
44
81.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
36
65.4
2020 Microsoft Flight Simulator
29
53.4
2020 Valorant
136
247.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
42
77.1
2020 Death Stranding
52
95.6
2020 Marvel's Avengers
31
56.2
2020 Godfall
37
68.0
2020 Cyberpunk 2077
37
68.0
2019 Apex Legends
58
106.3
2019 Anthem
39
72.0
2019 Far Cry New Dawn
52
94.3
2019 Resident Evil 2
50
91.9
2019 Metro Exodus
36
65.4
2019 World War Z
57
104.0
2019 Gears of War 5
46
84.6
2019 F1 2019
55
100.3
2019 GreedFall
36
65.4
2019 Borderlands 3
31
57.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
62
113.1
2019 Red Dead Redemption 2
33
60.1
2019 Need For Speed: Heat
46
84.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
101.6
2018 F1 2018
67
123.1
2018 Far Cry 5
51
93.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
37
68.0
2018 Final Fantasy XV
44
81.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
43
78.5
2018 Forza Horizon 4
63
115.4
2018 Fallout 76
61
110.9
2018 Hitman 2
41
74.6
2018 Just Cause 4
40
73.4
2018 Monster Hunter: World
37
68.0
2018 Strange Brigade
58
106.3
2018 Battlefield V
59
107.3
2017 Assassin's Creed Origins
47
86.0
2017 Shadow of War
52
95.6
2017 Total War: Warhammer II
41
76.0
2017 Wolfenstein II
82
149.0
2017 Destiny 2
69
126.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
43
78.5
2017 Fortnite Battle Royale
44
81.0
2017 Need For Speed: Payback
64
116.4
2017 For Honor
52
95.6
2017 Project CARS 2
70
127.7
2017 Forza Motorsport 7
99
180.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
63
115.4
2016 Battlefield 1
67
122.1
2016 Overwatch
63
115.4
2016 Dishonored 2
61
110.9
2015 Grand Theft Auto V
45
82.1
2015 Rocket League
91
166.4
2015 Need For Speed
70
127.7
2015 Project CARS
70
127.7
2015 Rainbow Six Siege
71
128.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
187
339.6
2009 League of Legends
120
218.8
RTX 4060 with FX-8370E at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with FX-8370E at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 with FX-8370E at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Kỹ thuật

RTX 4060 Board Design

Board NumberPG190
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU300 W
TDP115 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Clock Speeds

Base Clock1830 MHz
Boost Clock2460 MHz
Memory Clock2125 MHz 17 Gbps effective

RTX 4060 Graphics Card

AvailabilityJun 29th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price299 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023
Reviews38 in our database

RTX 4060 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size146 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD107
GPU VariantAD107-400-A1
Graphics ProcessorAD107
Process Size5 nm
Transistorsunknown

RTX 4060 Memory

Bandwidth272.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache24 MB
ROPs32
RT Cores24
SM Count24
Shading Units3072
TMUs96
Tensor Cores96

RTX 4060 Theoretical Performance

FP16 (half)15.11 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)15.11 TFLOPS
FP64 (double)236.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate78.72 GPixel/s
Texture Rate236.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn