RTX 4060 Ti 8 GB với E6600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 Ti 8 GB này Intel Core2 Duo E6600 @ 2.40GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với E6600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E6600 @ 2.40GHz ($14.99)
CPU tác động trên FPS -102.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 140.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 112.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 99.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 75.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 161,190.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 213,285.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 247,158.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 346,442.7
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
66.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
125.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 125.6916554184 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
65.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
118.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
146.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 146.49468626118 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
30
101.8
2023 A Plague Tale: Requiem
22
74.4
2023 Hogwarts Legacy
19
66.1
2023 The Last of Us Part I
15
53.2
2023 Forspoken
17
60.1
2023 The Callisto Protocol
14
48.8
2023 Dead Space
22
74.4
2023 Baldur's Gate 3
25
85.7
2023 Armored Core VI
25
85.7
2023 Immortals of Aveum
13
44.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
23
78.5
2023 Remnant II
14
48.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
62.0
2023 Atomic Heart
18
62.0
2023 Starfield
10
34.7
2022 Elden Ring
24
81.2
2022 God of War
23
77.8
2022 Overwatch 2
38
128.7
2022 F1 22
25
86.4
2022 Dying Light 2
24
82.6
2022 Total War: Warhammer III
24
82.6
2022 Spider-Man Remastered
36
123.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
27
94.1
2021 Forza Horizon 5
23
78.5
2021 Halo Infinite
18
63.3
2021 Battlefield 2042
30
104.0
2021 Hitman 3
31
105.4
2021 Far Cry 6
29
99.5
2021 Guardians of the Galaxy
31
106.9
2020 Watch Dogs: Legion
31
107.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
66.6
2020 Microsoft Flight Simulator
13
46.8
2020 Valorant
64
216.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
30
103.3
2020 Death Stranding
34
116.2
2020 Marvel's Avengers
24
81.9
2020 Godfall
33
113.7
2020 Cyberpunk 2077
19
65.9
2019 Apex Legends
39
133.4
2019 Anthem
27
93.7
2019 Far Cry New Dawn
37
127.5
2019 Resident Evil 2
43
148.2
2019 Metro Exodus
22
77.1
2019 World War Z
40
135.2
2019 Gears of War 5
31
105.2
2019 F1 2019
37
125.7
2019 GreedFall
34
115.6
2019 Borderlands 3
25
87.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
43
146.5
2019 Red Dead Redemption 2
19
67.3
2019 Need For Speed: Heat
29
98.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
44
151.0
2018 F1 2018
39
132.2
2018 Far Cry 5
31
106.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
75.8
2018 Final Fantasy XV
32
109.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
32
109.4
2018 Forza Horizon 4
37
125.7
2018 Fallout 76
40
138.1
2018 Hitman 2
33
112.5
2018 Just Cause 4
30
104.0
2018 Monster Hunter: World
32
110.7
2018 Strange Brigade
45
153.3
2018 Battlefield V
39
133.4
2017 Assassin's Creed Origins
29
98.8
2017 Shadow of War
35
119.9
2017 Total War: Warhammer II
29
100.1
2017 Wolfenstein II
53
181.2
2017 Destiny 2
49
166.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
31
106.3
2017 Fortnite Battle Royale
37
125.7
2017 Need For Speed: Payback
40
135.2
2017 For Honor
50
169.6
2017 Project CARS 2
38
129.3
2017 Forza Motorsport 7
44
150.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
30
102.0
2016 Battlefield 1
42
141.9
2016 Overwatch
52
178.0
2016 Dishonored 2
29
100.1
2015 Grand Theft Auto V
35
118.0
2015 Rocket League
112
379.6
2015 Need For Speed
42
143.1
2015 Project CARS
41
138.6
2015 Rainbow Six Siege
65
221.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
85
287.8
2009 League of Legends
134
453.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
78.5
2023 A Plague Tale: Requiem
17
57.6
2023 Hogwarts Legacy
15
53.2
2023 The Last of Us Part I
12
42.3
2023 Forspoken
12
42.3
2023 The Callisto Protocol
10
36.6
2023 Dead Space
15
53.2
2023 Baldur's Gate 3
21
72.0
2023 Armored Core VI
21
72.0
2023 Immortals of Aveum
9
32.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
57.6
2023 Remnant II
10
34.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
48.8
2023 Atomic Heart
13
47.0
2023 Starfield
9
31.6
2022 Elden Ring
19
67.3
2022 God of War
20
68.8
2022 Overwatch 2
33
114.4
2022 F1 22
17
57.6
2022 Dying Light 2
17
57.6
2022 Total War: Warhammer III
18
62.0
2022 Spider-Man Remastered
27
94.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
66.1
2021 Forza Horizon 5
20
69.5
2021 Halo Infinite
17
58.1
2021 Battlefield 2042
22
74.4
2021 Hitman 3
23
80.1
2021 Far Cry 6
23
78.5
2021 Guardians of the Galaxy
24
81.0
2020 Watch Dogs: Legion
22
76.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
58.9
2020 Microsoft Flight Simulator
12
41.5
2020 Valorant
55
185.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
25
85.3
2020 Death Stranding
27
94.3
2020 Marvel's Avengers
18
61.8
2020 Godfall
24
81.9
2020 Cyberpunk 2077
18
62.5
2019 Apex Legends
31
105.6
2019 Anthem
22
77.1
2019 Far Cry New Dawn
30
104.0
2019 Resident Evil 2
31
107.5
2019 Metro Exodus
18
62.5
2019 World War Z
31
105.2
2019 Gears of War 5
23
80.6
2019 F1 2019
28
95.0
2019 GreedFall
26
88.4
2019 Borderlands 3
19
64.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
33
113.1
2019 Red Dead Redemption 2
17
57.4
2019 Need For Speed: Heat
23
80.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
33
112.5
2018 F1 2018
33
113.7
2018 Far Cry 5
28
95.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
17
60.3
2018 Final Fantasy XV
24
83.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
24
83.3
2018 Forza Horizon 4
32
109.4
2018 Fallout 76
34
117.4
2018 Hitman 2
23
79.9
2018 Just Cause 4
24
81.2
2018 Monster Hunter: World
24
82.6
2018 Strange Brigade
34
115.0
2018 Battlefield V
32
108.2
2017 Assassin's Creed Origins
24
81.9
2017 Shadow of War
27
93.7
2017 Total War: Warhammer II
23
79.2
2017 Wolfenstein II
41
140.4
2017 Destiny 2
43
147.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
25
85.3
2017 Fortnite Battle Royale
26
88.4
2017 Need For Speed: Payback
30
104.0
2017 For Honor
32
110.7
2017 Project CARS 2
28
97.6
2017 Forza Motorsport 7
41
138.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
26
89.7
2016 Battlefield 1
36
122.3
2016 Overwatch
39
132.2
2016 Dishonored 2
26
88.4
2015 Grand Theft Auto V
28
95.6
2015 Rocket League
59
201.8
2015 Need For Speed
34
116.2
2015 Project CARS
33
111.3
2015 Rainbow Six Siege
46
158.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
74
251.1
2009 League of Legends
88
296.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
27
92.4
2019 Anthem
19
65.9
2019 Far Cry New Dawn
26
87.7
2019 Resident Evil 2
26
89.7
2019 Metro Exodus
16
55.9
2019 World War Z
27
91.0
2019 Gears of War 5
21
72.3
2019 F1 2019
25
85.3
2019 GreedFall
20
70.2
2019 Borderlands 3
16
54.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
29
99.5
2019 Red Dead Redemption 2
15
51.4
2019 Need For Speed: Heat
21
72.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
28
95.6
2018 F1 2018
30
103.3
2018 Far Cry 5
24
83.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
16
55.9
2018 Final Fantasy XV
21
73.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
21
71.6
2018 Forza Horizon 4
29
99.5
2018 Fallout 76
30
101.4
2018 Hitman 2
20
70.2
2018 Just Cause 4
20
68.0
2018 Monster Hunter: World
19
67.3
2018 Strange Brigade
29
98.2
2018 Battlefield V
27
94.3
2017 Assassin's Creed Origins
21
73.7
2017 Shadow of War
24
82.6
2017 Total War: Warhammer II
20
68.8
2017 Wolfenstein II
36
124.5
2017 Destiny 2
36
123.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
21
73.7
2017 Fortnite Battle Royale
22
75.8
2017 Need For Speed: Payback
28
95.6
2017 For Honor
27
92.4
2017 Project CARS 2
28
95.6
2017 Forza Motorsport 7
40
136.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
26
88.4
2016 Battlefield 1
31
107.5
2016 Overwatch
33
111.9
2016 Dishonored 2
25
85.3
2015 Grand Theft Auto V
23
79.9
2015 Rocket League
49
167.4
2015 Need For Speed
31
106.3
2015 Project CARS
30
104.0
2015 Rainbow Six Siege
38
130.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
75
253.9
2009 League of Legends
70
238.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
18
62.0
2023 A Plague Tale: Requiem
11
39.3
2023 Hogwarts Legacy
11
39.3
2023 The Last of Us Part I
7
24.7
2023 Forspoken
6
22.3
2023 The Callisto Protocol
5
20.1
2023 Dead Space
7
24.7
2023 Baldur's Gate 3
13
44.1
2023 Armored Core VI
13
44.1
2023 Immortals of Aveum
5
17.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
10
34.7
2023 Remnant II
5
19.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
26.4
2023 Atomic Heart
9
31.6
2023 Starfield
6
22.3
2022 Elden Ring
12
42.3
2022 God of War
16
55.9
2022 Overwatch 2
27
91.0
2022 F1 22
13
44.1
2022 Dying Light 2
13
44.1
2022 Total War: Warhammer III
14
48.8
2022 Spider-Man Remastered
20
70.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
44.1
2021 Forza Horizon 5
16
56.7
2021 Halo Infinite
12
42.3
2021 Battlefield 2042
15
51.4
2021 Hitman 3
15
53.2
2021 Far Cry 6
13
47.0
2021 Guardians of the Galaxy
14
48.8
2020 Watch Dogs: Legion
15
53.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
12
42.8
2020 Microsoft Flight Simulator
10
34.1
2020 Valorant
49
166.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
15
50.6
2020 Death Stranding
18
62.5
2020 Marvel's Avengers
10
36.6
2020 Godfall
13
44.4
2020 Cyberpunk 2077
12
43.6
2019 Apex Legends
20
69.5
2019 Anthem
13
46.8
2019 Far Cry New Dawn
18
61.8
2019 Resident Evil 2
17
60.3
2019 Metro Exodus
12
42.3
2019 World War Z
19
67.3
2019 Gears of War 5
16
55.2
2019 F1 2019
19
65.2
2019 GreedFall
12
42.3
2019 Borderlands 3
11
37.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
22
74.4
2019 Red Dead Redemption 2
11
39.1
2019 Need For Speed: Heat
16
55.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
19
66.6
2018 F1 2018
24
81.2
2018 Far Cry 5
18
61.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
13
44.4
2018 Final Fantasy XV
15
52.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
15
51.4
2018 Forza Horizon 4
23
78.5
2018 Fallout 76
21
72.3
2018 Hitman 2
15
51.4
2018 Just Cause 4
13
46.8
2018 Monster Hunter: World
13
44.4
2018 Strange Brigade
20
70.2
2018 Battlefield V
20
69.5
2017 Assassin's Creed Origins
17
57.4
2017 Shadow of War
18
61.8
2017 Total War: Warhammer II
14
49.9
2017 Wolfenstein II
27
94.3
2017 Destiny 2
25
85.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
15
53.7
2017 Fortnite Battle Royale
16
54.4
2017 Need For Speed: Payback
22
77.1
2017 For Honor
18
62.5
2017 Project CARS 2
24
83.9
2017 Forza Motorsport 7
35
120.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
22
77.1
2016 Battlefield 1
23
79.9
2016 Overwatch
23
77.8
2016 Dishonored 2
21
73.0
2015 Grand Theft Auto V
16
54.4
2015 Rocket League
32
110.7
2015 Need For Speed
24
83.9
2015 Project CARS
24
83.9
2015 Rainbow Six Siege
25
85.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
68
231.6
2009 League of Legends
43
146.5
RTX 4060 Ti 8 GB with E6600 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with E6600 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with E6600 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
D
debugkenzi 2 years ago
putos
0 0
C
cocoillegal 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0