RTX 4060 Ti 8 GB với Core i3-12100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với Core i3-12100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core i3-12100 ($122)
CPU tác động trên FPS -17.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 281.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 228.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 204.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 156.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 65,177.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 86,201.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 99,984.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 140,399.2
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
164.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 164.35309810991 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
298.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 298.19532999935 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 162.70803229556 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
281.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 281.02953461201 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
343.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 343.36484552436 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
220
244.9
2023 A Plague Tale: Requiem
164
182.4
2023 Hogwarts Legacy
146
163.1
2023 The Last of Us Part I
119
132.4
2023 Forspoken
134
149.0
2023 The Callisto Protocol
109
121.9
2023 Dead Space
164
182.4
2023 Baldur's Gate 3
187
208.1
2023 Armored Core VI
187
208.1
2023 Immortals of Aveum
99
110.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
172
191.7
2023 Remnant II
109
121.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
137
153.1
2023 Atomic Heart
137
153.1
2023 Starfield
78
87.7
2022 Elden Ring
178
197.8
2022 God of War
171
190.1
2022 Overwatch 2
274
304.6
2022 F1 22
188
210.0
2022 Dying Light 2
180
200.9
2022 Total War: Warhammer III
180
200.9
2022 Spider-Man Remastered
263
293.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
204
227.7
2021 Forza Horizon 5
172
191.7
2021 Halo Infinite
140
156.1
2021 Battlefield 2042
224
249.6
2021 Hitman 3
227
253.1
2021 Far Cry 6
215
239.7
2021 Guardians of the Galaxy
230
256.5
2020 Watch Dogs: Legion
232
258.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
147
164.4
2020 Microsoft Flight Simulator
105
117.2
2020 Valorant
440
489.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
223
248.0
2020 Death Stranding
249
277.0
2020 Marvel's Avengers
179
199.4
2020 Godfall
244
271.7
2020 Cyberpunk 2077
146
162.7
2019 Apex Legends
283
314.9
2019 Anthem
203
226.6
2019 Far Cry New Dawn
271
302.1
2019 Resident Evil 2
312
347.0
2019 Metro Exodus
169
188.6
2019 World War Z
286
318.7
2019 Gears of War 5
227
252.3
2019 F1 2019
268
298.2
2019 GreedFall
248
275.7
2019 Borderlands 3
190
211.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
309
343.4
2019 Red Dead Redemption 2
149
166.0
2019 Need For Speed: Heat
213
236.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
317
353.1
2018 F1 2018
281
312.4
2018 Far Cry 5
229
255.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
166
185.4
2018 Final Fantasy XV
235
262.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
235
262.0
2018 Forza Horizon 4
268
298.2
2018 Fallout 76
292
324.9
2018 Hitman 2
241
268.8
2018 Just Cause 4
224
249.6
2018 Monster Hunter: World
238
264.7
2018 Strange Brigade
322
357.8
2018 Battlefield V
283
314.9
2017 Assassin's Creed Origins
214
238.1
2017 Shadow of War
256
285.0
2017 Total War: Warhammer II
216
240.9
2017 Wolfenstein II
375
416.9
2017 Destiny 2
348
386.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
229
255.1
2017 Fortnite Battle Royale
268
298.2
2017 Need For Speed: Payback
286
318.7
2017 For Honor
353
392.6
2017 Project CARS 2
275
305.9
2017 Forza Motorsport 7
316
351.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
220
245.2
2016 Battlefield 1
300
333.7
2016 Overwatch
369
410.4
2016 Dishonored 2
216
240.9
2015 Grand Theft Auto V
252
281.0
2015 Rocket League
714
793.8
2015 Need For Speed
302
336.1
2015 Project CARS
293
326.1
2015 Rainbow Six Siege
450
500.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
565
628.5
2009 League of Legends
822
914.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
153
191.7
2023 A Plague Tale: Requiem
114
142.9
2023 Hogwarts Legacy
105
132.4
2023 The Last of Us Part I
85
106.3
2023 Forspoken
85
106.3
2023 The Callisto Protocol
73
92.4
2023 Dead Space
105
132.4
2023 Baldur's Gate 3
141
176.6
2023 Armored Core VI
141
176.6
2023 Immortals of Aveum
66
83.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
114
142.9
2023 Remnant II
70
87.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
97
121.9
2023 Atomic Heart
93
117.4
2023 Starfield
64
80.6
2022 Elden Ring
132
166.0
2022 God of War
135
169.3
2022 Overwatch 2
218
273.0
2022 F1 22
114
142.9
2022 Dying Light 2
114
142.9
2022 Total War: Warhammer III
122
153.1
2022 Spider-Man Remastered
182
227.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
130
163.1
2021 Forza Horizon 5
136
170.9
2021 Halo Infinite
115
144.0
2021 Battlefield 2042
145
182.3
2021 Hitman 3
156
195.5
2021 Far Cry 6
153
191.7
2021 Guardians of the Galaxy
157
197.3
2020 Watch Dogs: Legion
148
186.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
116
145.7
2020 Microsoft Flight Simulator
83
104.2
2020 Valorant
340
425.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
165
207.1
2020 Death Stranding
182
228.0
2020 Marvel's Avengers
122
152.7
2020 Godfall
159
199.4
2020 Cyberpunk 2077
123
154.4
2019 Apex Legends
202
253.7
2019 Anthem
150
188.6
2019 Far Cry New Dawn
199
249.6
2019 Resident Evil 2
206
257.9
2019 Metro Exodus
123
154.4
2019 World War Z
201
252.3
2019 Gears of War 5
157
196.3
2019 F1 2019
183
229.5
2019 GreedFall
171
214.6
2019 Borderlands 3
127
159.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
216
270.3
2019 Red Dead Redemption 2
113
142.3
2019 Need For Speed: Heat
157
196.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
215
268.8
2018 F1 2018
217
271.7
2018 Far Cry 5
184
230.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
119
149.1
2018 Final Fantasy XV
163
204.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
162
202.6
2018 Forza Horizon 4
209
262.0
2018 Fallout 76
223
279.7
2018 Hitman 2
155
194.8
2018 Just Cause 4
158
197.8
2018 Monster Hunter: World
160
200.9
2018 Strange Brigade
219
274.4
2018 Battlefield V
207
259.3
2017 Assassin's Creed Origins
159
199.4
2017 Shadow of War
181
226.6
2017 Total War: Warhammer II
154
193.2
2017 Wolfenstein II
263
329.8
2017 Destiny 2
275
344.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
165
207.1
2017 Fortnite Battle Royale
171
214.6
2017 Need For Speed: Payback
199
249.6
2017 For Honor
211
264.7
2017 Project CARS 2
188
235.2
2017 Forza Motorsport 7
260
326.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
174
217.6
2016 Battlefield 1
232
290.3
2016 Overwatch
249
312.4
2016 Dishonored 2
171
214.6
2015 Grand Theft Auto V
184
230.9
2015 Rocket League
367
459.4
2015 Need For Speed
221
277.0
2015 Project CARS
212
266.1
2015 Rainbow Six Siege
294
368.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
446
558.2
2009 League of Legends
516
645.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
169
223.5
2019 Anthem
123
162.7
2019 Far Cry New Dawn
161
213.1
2019 Resident Evil 2
165
217.6
2019 Metro Exodus
105
138.8
2019 World War Z
167
220.6
2019 Gears of War 5
134
177.3
2019 F1 2019
157
207.1
2019 GreedFall
131
172.5
2019 Borderlands 3
102
135.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
182
239.5
2019 Red Dead Redemption 2
97
128.3
2019 Need For Speed: Heat
134
177.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
175
230.9
2018 F1 2018
188
248.0
2018 Far Cry 5
153
202.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
105
138.8
2018 Final Fantasy XV
136
179.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
133
175.7
2018 Forza Horizon 4
182
239.5
2018 Fallout 76
185
243.8
2018 Hitman 2
131
172.5
2018 Just Cause 4
127
167.6
2018 Monster Hunter: World
126
166.0
2018 Strange Brigade
179
236.7
2018 Battlefield V
173
228.0
2017 Assassin's Creed Origins
137
180.7
2017 Shadow of War
152
200.9
2017 Total War: Warhammer II
128
169.3
2017 Wolfenstein II
224
295.6
2017 Destiny 2
223
294.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
137
180.7
2017 Fortnite Battle Royale
140
185.4
2017 Need For Speed: Payback
175
230.9
2017 For Honor
169
223.5
2017 Project CARS 2
175
230.9
2017 Forza Motorsport 7
245
322.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
163
214.6
2016 Battlefield 1
195
257.9
2016 Overwatch
203
267.5
2016 Dishonored 2
157
207.1
2015 Grand Theft Auto V
148
194.8
2015 Rocket League
294
388.1
2015 Need For Speed
193
255.1
2015 Project CARS
189
249.6
2015 Rainbow Six Siege
234
308.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
428
563.6
2009 League of Legends
405
533.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
107
153.1
2023 A Plague Tale: Requiem
69
99.5
2023 Hogwarts Legacy
69
99.5
2023 The Last of Us Part I
44
63.0
2023 Forspoken
40
57.6
2023 The Callisto Protocol
36
52.1
2023 Dead Space
44
63.0
2023 Baldur's Gate 3
77
110.9
2023 Armored Core VI
77
110.9
2023 Immortals of Aveum
30
43.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
61
87.7
2023 Remnant II
34
49.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
68.0
2023 Atomic Heart
56
80.6
2023 Starfield
40
57.6
2022 Elden Ring
74
106.1
2022 God of War
97
138.8
2022 Overwatch 2
154
220.6
2022 F1 22
77
110.9
2022 Dying Light 2
77
110.9
2022 Total War: Warhammer III
85
121.9
2022 Spider-Man Remastered
120
172.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
77
110.9
2021 Forza Horizon 5
98
140.6
2021 Halo Infinite
74
106.1
2021 Battlefield 2042
89
128.3
2021 Hitman 3
92
132.4
2021 Far Cry 6
82
117.4
2021 Guardians of the Galaxy
85
121.9
2020 Watch Dogs: Legion
92
132.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
75
107.9
2020 Microsoft Flight Simulator
60
86.4
2020 Valorant
269
385.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
88
126.5
2020 Death Stranding
108
154.4
2020 Marvel's Avengers
64
92.4
2020 Godfall
78
111.7
2020 Cyberpunk 2077
76
109.8
2019 Apex Legends
119
170.9
2019 Anthem
82
117.2
2019 Far Cry New Dawn
106
152.7
2019 Resident Evil 2
104
149.1
2019 Metro Exodus
74
106.1
2019 World War Z
116
166.0
2019 Gears of War 5
95
137.1
2019 F1 2019
112
161.1
2019 GreedFall
74
106.1
2019 Borderlands 3
66
94.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
127
182.3
2019 Red Dead Redemption 2
68
98.4
2019 Need For Speed: Heat
95
137.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
115
164.4
2018 F1 2018
138
197.8
2018 Far Cry 5
105
150.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
78
111.7
2018 Final Fantasy XV
92
131.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
89
128.3
2018 Forza Horizon 4
134
191.7
2018 Fallout 76
124
177.3
2018 Hitman 2
89
128.3
2018 Just Cause 4
82
117.2
2018 Monster Hunter: World
78
111.7
2018 Strange Brigade
120
172.5
2018 Battlefield V
119
170.9
2017 Assassin's Creed Origins
99
142.3
2017 Shadow of War
106
152.7
2017 Total War: Warhammer II
87
124.7
2017 Wolfenstein II
159
228.0
2017 Destiny 2
145
207.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
93
133.6
2017 Fortnite Battle Royale
94
135.3
2017 Need For Speed: Payback
131
188.6
2017 For Honor
108
154.4
2017 Project CARS 2
142
204.1
2017 Forza Motorsport 7
200
286.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
131
188.6
2016 Battlefield 1
136
194.8
2016 Overwatch
133
190.1
2016 Dishonored 2
125
179.1
2015 Grand Theft Auto V
94
135.3
2015 Rocket League
185
264.7
2015 Need For Speed
142
204.1
2015 Project CARS
142
204.1
2015 Rainbow Six Siege
145
207.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
363
519.5
2009 League of Legends
240
343.4
RTX 4060 Ti 8 GB with Core i3-12100 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Core i3-12100 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Core i3-12100 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
H
hankessay 2 years ago
putos
0 0
T
thankchase 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0