RTX 4060 Ti 8 GB với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X ($899.99)
CPU tác động trên FPS -24.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 272.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 220.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 196.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 150.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 68,447.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 90,406.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 104,657.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 146,940.3
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
159.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 159.21596834797 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 289.23463834018 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 157.5525990963 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
272.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 272.56469606504 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
333.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 333.24504894834 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
206
237.3
2023 A Plague Tale: Requiem
153
176.6
2023 Hogwarts Legacy
137
157.9
2023 The Last of Us Part I
111
128.3
2023 Forspoken
125
144.4
2023 The Callisto Protocol
102
118.0
2023 Dead Space
153
176.6
2023 Baldur's Gate 3
175
201.8
2023 Armored Core VI
175
201.8
2023 Immortals of Aveum
93
107.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
161
185.8
2023 Remnant II
102
118.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
128
148.2
2023 Atomic Heart
128
148.2
2023 Starfield
73
84.8
2022 Elden Ring
166
191.7
2022 God of War
160
184.2
2022 Overwatch 2
257
295.6
2022 F1 22
177
203.4
2022 Dying Light 2
169
194.8
2022 Total War: Warhammer III
169
194.8
2022 Spider-Man Remastered
247
284.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
192
220.7
2021 Forza Horizon 5
161
185.8
2021 Halo Infinite
131
151.0
2021 Battlefield 2042
210
241.9
2021 Hitman 3
213
245.5
2021 Far Cry 6
202
232.4
2021 Guardians of the Galaxy
216
248.6
2020 Watch Dogs: Legion
217
250.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
138
159.2
2020 Microsoft Flight Simulator
98
113.5
2020 Valorant
414
476.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
209
240.5
2020 Death Stranding
233
268.7
2020 Marvel's Avengers
168
193.2
2020 Godfall
229
263.4
2020 Cyberpunk 2077
137
157.6
2019 Apex Legends
265
305.5
2019 Anthem
191
219.6
2019 Far Cry New Dawn
254
293.0
2019 Resident Evil 2
293
336.9
2019 Metro Exodus
158
182.6
2019 World War Z
269
309.2
2019 Gears of War 5
212
244.6
2019 F1 2019
251
289.2
2019 GreedFall
232
267.3
2019 Borderlands 3
178
205.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
289
333.2
2019 Red Dead Redemption 2
139
160.7
2019 Need For Speed: Heat
199
229.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
298
342.7
2018 F1 2018
263
303.1
2018 Far Cry 5
215
247.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
156
179.6
2018 Final Fantasy XV
221
254.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
221
254.0
2018 Forza Horizon 4
251
289.2
2018 Fallout 76
274
315.3
2018 Hitman 2
226
260.8
2018 Just Cause 4
210
241.9
2018 Monster Hunter: World
223
256.8
2018 Strange Brigade
302
347.4
2018 Battlefield V
265
305.5
2017 Assassin's Creed Origins
200
230.8
2017 Shadow of War
240
276.4
2017 Total War: Warhammer II
203
233.6
2017 Wolfenstein II
352
405.0
2017 Destiny 2
326
375.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
215
247.4
2017 Fortnite Battle Royale
251
289.2
2017 Need For Speed: Payback
269
309.2
2017 For Honor
331
381.3
2017 Project CARS 2
258
296.8
2017 Forza Motorsport 7
297
341.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
206
237.8
2016 Battlefield 1
281
323.8
2016 Overwatch
346
398.6
2016 Dishonored 2
203
233.6
2015 Grand Theft Auto V
237
272.6
2015 Rocket League
674
774.9
2015 Need For Speed
283
326.1
2015 Project CARS
275
316.6
2015 Rainbow Six Siege
423
486.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
532
612.1
2009 League of Legends
778
894.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
148
185.8
2023 A Plague Tale: Requiem
110
138.3
2023 Hogwarts Legacy
102
128.3
2023 The Last of Us Part I
82
102.7
2023 Forspoken
82
102.7
2023 The Callisto Protocol
71
89.5
2023 Dead Space
102
128.3
2023 Baldur's Gate 3
136
171.1
2023 Armored Core VI
136
171.1
2023 Immortals of Aveum
64
80.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
110
138.3
2023 Remnant II
67
84.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
94
118.0
2023 Atomic Heart
90
113.7
2023 Starfield
62
77.8
2022 Elden Ring
128
160.7
2022 God of War
131
164.0
2022 Overwatch 2
211
264.7
2022 F1 22
110
138.3
2022 Dying Light 2
110
138.3
2022 Total War: Warhammer III
118
148.2
2022 Spider-Man Remastered
176
220.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
126
157.9
2021 Forza Horizon 5
132
165.6
2021 Halo Infinite
111
139.4
2021 Battlefield 2042
141
176.4
2021 Hitman 3
151
189.4
2021 Far Cry 6
148
185.8
2021 Guardians of the Galaxy
152
191.2
2020 Watch Dogs: Legion
144
180.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
112
141.1
2020 Microsoft Flight Simulator
80
100.8
2020 Valorant
330
413.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
160
200.7
2020 Death Stranding
176
220.9
2020 Marvel's Avengers
118
147.8
2020 Godfall
154
193.2
2020 Cyberpunk 2077
119
149.3
2019 Apex Legends
196
246.0
2019 Anthem
146
182.6
2019 Far Cry New Dawn
193
241.9
2019 Resident Evil 2
200
250.0
2019 Metro Exodus
119
149.3
2019 World War Z
195
244.6
2019 Gears of War 5
152
190.3
2019 F1 2019
177
222.3
2019 GreedFall
166
208.0
2019 Borderlands 3
123
154.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
209
262.0
2019 Red Dead Redemption 2
110
137.9
2019 Need For Speed: Heat
152
190.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
208
260.8
2018 F1 2018
210
263.4
2018 Far Cry 5
179
223.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
115
144.4
2018 Final Fantasy XV
158
197.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
157
196.3
2018 Forza Horizon 4
203
254.0
2018 Fallout 76
216
271.2
2018 Hitman 2
150
188.7
2018 Just Cause 4
153
191.7
2018 Monster Hunter: World
155
194.8
2018 Strange Brigade
212
266.1
2018 Battlefield V
201
251.4
2017 Assassin's Creed Origins
154
193.2
2017 Shadow of War
175
219.6
2017 Total War: Warhammer II
149
187.2
2017 Wolfenstein II
256
320.2
2017 Destiny 2
267
334.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
160
200.7
2017 Fortnite Battle Royale
166
208.0
2017 Need For Speed: Payback
193
241.9
2017 For Honor
205
256.8
2017 Project CARS 2
182
228.0
2017 Forza Motorsport 7
253
316.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
168
211.0
2016 Battlefield 1
225
281.6
2016 Overwatch
242
303.1
2016 Dishonored 2
166
208.0
2015 Grand Theft Auto V
179
223.8
2015 Rocket League
357
446.4
2015 Need For Speed
214
268.7
2015 Project CARS
206
258.0
2015 Rainbow Six Siege
286
357.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
434
543.3
2009 League of Legends
503
628.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
164
216.6
2019 Anthem
119
157.6
2019 Far Cry New Dawn
156
206.5
2019 Resident Evil 2
160
211.0
2019 Metro Exodus
102
134.4
2019 World War Z
162
213.8
2019 Gears of War 5
130
171.8
2019 F1 2019
152
200.7
2019 GreedFall
126
167.1
2019 Borderlands 3
99
131.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
176
232.2
2019 Red Dead Redemption 2
94
124.1
2019 Need For Speed: Heat
130
171.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
170
223.8
2018 F1 2018
182
240.5
2018 Far Cry 5
149
196.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
102
134.4
2018 Final Fantasy XV
131
173.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
129
170.3
2018 Forza Horizon 4
176
232.2
2018 Fallout 76
179
236.3
2018 Hitman 2
126
167.1
2018 Just Cause 4
123
162.3
2018 Monster Hunter: World
122
160.7
2018 Strange Brigade
174
229.5
2018 Battlefield V
167
220.9
2017 Assassin's Creed Origins
132
175.0
2017 Shadow of War
148
194.8
2017 Total War: Warhammer II
124
164.0
2017 Wolfenstein II
217
286.8
2017 Destiny 2
216
285.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
132
175.0
2017 Fortnite Battle Royale
136
179.6
2017 Need For Speed: Payback
170
223.8
2017 For Honor
164
216.6
2017 Project CARS 2
170
223.8
2017 Forza Motorsport 7
237
312.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
158
208.0
2016 Battlefield 1
190
250.0
2016 Overwatch
197
259.4
2016 Dishonored 2
152
200.7
2015 Grand Theft Auto V
143
188.7
2015 Rocket League
286
376.8
2015 Need For Speed
188
247.4
2015 Project CARS
183
241.9
2015 Rainbow Six Siege
227
299.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
416
548.5
2009 League of Legends
394
519.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
103
148.2
2023 A Plague Tale: Requiem
67
96.3
2023 Hogwarts Legacy
67
96.3
2023 The Last of Us Part I
42
60.8
2023 Forspoken
38
55.7
2023 The Callisto Protocol
35
50.4
2023 Dead Space
42
60.8
2023 Baldur's Gate 3
74
107.1
2023 Armored Core VI
74
107.1
2023 Immortals of Aveum
29
42.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
59
84.8
2023 Remnant II
33
47.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
45
65.7
2023 Atomic Heart
54
77.8
2023 Starfield
38
55.7
2022 Elden Ring
71
102.7
2022 God of War
94
134.4
2022 Overwatch 2
149
213.8
2022 F1 22
74
107.1
2022 Dying Light 2
74
107.1
2022 Total War: Warhammer III
82
118.0
2022 Spider-Man Remastered
117
167.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
74
107.1
2021 Forza Horizon 5
95
136.1
2021 Halo Infinite
71
102.7
2021 Battlefield 2042
86
124.1
2021 Hitman 3
89
128.3
2021 Far Cry 6
79
113.7
2021 Guardians of the Galaxy
82
118.0
2020 Watch Dogs: Legion
89
128.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
73
104.4
2020 Microsoft Flight Simulator
58
83.7
2020 Valorant
262
374.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
85
122.3
2020 Death Stranding
104
149.3
2020 Marvel's Avengers
62
89.5
2020 Godfall
75
108.2
2020 Cyberpunk 2077
74
106.3
2019 Apex Legends
115
165.6
2019 Anthem
79
113.5
2019 Far Cry New Dawn
103
147.8
2019 Resident Evil 2
101
144.4
2019 Metro Exodus
71
102.7
2019 World War Z
112
160.7
2019 Gears of War 5
92
132.6
2019 F1 2019
109
155.9
2019 GreedFall
71
102.7
2019 Borderlands 3
63
91.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
123
176.4
2019 Red Dead Redemption 2
66
95.2
2019 Need For Speed: Heat
92
132.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
111
159.2
2018 F1 2018
134
191.7
2018 Far Cry 5
102
146.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
75
108.2
2018 Final Fantasy XV
89
127.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
86
124.1
2018 Forza Horizon 4
130
185.8
2018 Fallout 76
120
171.8
2018 Hitman 2
86
124.1
2018 Just Cause 4
79
113.5
2018 Monster Hunter: World
75
108.2
2018 Strange Brigade
116
167.1
2018 Battlefield V
115
165.6
2017 Assassin's Creed Origins
96
137.9
2017 Shadow of War
103
147.8
2017 Total War: Warhammer II
84
120.7
2017 Wolfenstein II
154
220.9
2017 Destiny 2
140
200.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
90
129.3
2017 Fortnite Battle Royale
91
131.0
2017 Need For Speed: Payback
127
182.6
2017 For Honor
104
149.3
2017 Project CARS 2
138
197.7
2017 Forza Motorsport 7
194
277.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
127
182.6
2016 Battlefield 1
132
188.7
2016 Overwatch
128
184.2
2016 Dishonored 2
121
173.4
2015 Grand Theft Auto V
91
131.0
2015 Rocket League
179
256.8
2015 Need For Speed
138
197.7
2015 Project CARS
138
197.7
2015 Rainbow Six Siege
140
200.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
353
505.3
2009 League of Legends
233
333.2
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen Threadripper 2950X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen Threadripper 2950X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen Threadripper 2950X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
C
coffeediscover 2 years ago
putos
0 0
P
primppicalo 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0