RTX 4060 Ti 8 GB với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen 9 7900X ($549)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 307.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 249.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 223.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 171.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 58,168.7
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 76,857.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 89,005.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 124,981.0
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 177.49081163941 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 320.61633156421 fps. Ngoài ra, RTX 4060 Ti 8 GB cũng nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 175.71206949945 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 302.34349368026 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 368.72754834983 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
237
263.7
2023 A Plague Tale: Requiem
177
196.8
2023 Hogwarts Legacy
158
176.1
2023 The Last of Us Part I
128
143.3
2023 Forspoken
144
161.1
2023 The Callisto Protocol
118
131.8
2023 Dead Space
177
196.8
2023 Baldur's Gate 3
202
224.5
2023 Armored Core VI
202
224.5
2023 Immortals of Aveum
107
119.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
186
206.8
2023 Remnant II
118
131.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
148
165.4
2023 Atomic Heart
148
165.4
2023 Starfield
85
95.0
2022 Elden Ring
192
213.5
2022 God of War
184
205.1
2022 Overwatch 2
294
327.5
2022 F1 22
203
226.4
2022 Dying Light 2
195
216.8
2022 Total War: Warhammer III
195
216.8
2022 Spider-Man Remastered
283
315.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
220
245.3
2021 Forza Horizon 5
186
206.8
2021 Halo Infinite
151
168.5
2021 Battlefield 2042
241
268.7
2021 Hitman 3
245
272.6
2021 Far Cry 6
232
258.2
2021 Guardians of the Galaxy
248
276.1
2020 Watch Dogs: Legion
250
277.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
159
177.5
2020 Microsoft Flight Simulator
114
126.9
2020 Valorant
471
523.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
240
267.2
2020 Death Stranding
268
298.1
2020 Marvel's Avengers
193
215.1
2020 Godfall
263
292.3
2020 Cyberpunk 2077
158
175.7
2019 Apex Legends
304
338.4
2019 Anthem
219
244.1
2019 Far Cry New Dawn
292
324.8
2019 Resident Evil 2
335
372.6
2019 Metro Exodus
183
203.4
2019 World War Z
308
342.4
2019 Gears of War 5
244
271.7
2019 F1 2019
288
320.6
2019 GreedFall
266
296.6
2019 Borderlands 3
205
228.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
331
368.7
2019 Red Dead Redemption 2
161
179.3
2019 Need For Speed: Heat
229
255.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
341
379.0
2018 F1 2018
302
335.7
2018 Far Cry 5
247
274.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
180
200.1
2018 Final Fantasy XV
253
282.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
253
282.1
2018 Forza Horizon 4
288
320.6
2018 Fallout 76
314
349.1
2018 Hitman 2
260
289.4
2018 Just Cause 4
241
268.7
2018 Monster Hunter: World
256
285.0
2018 Strange Brigade
345
384.0
2018 Battlefield V
304
338.4
2017 Assassin's Creed Origins
230
256.5
2017 Shadow of War
275
306.6
2017 Total War: Warhammer II
233
259.6
2017 Wolfenstein II
402
446.8
2017 Destiny 2
373
414.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
247
274.7
2017 Fortnite Battle Royale
288
320.6
2017 Need For Speed: Payback
308
342.4
2017 For Honor
378
420.9
2017 Project CARS 2
295
328.9
2017 Forza Motorsport 7
339
377.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
237
264.1
2016 Battlefield 1
322
358.3
2016 Overwatch
395
439.8
2016 Dishonored 2
233
259.6
2015 Grand Theft Auto V
272
302.3
2015 Rocket League
756
840.3
2015 Need For Speed
324
360.9
2015 Project CARS
315
350.4
2015 Rainbow Six Siege
481
534.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
602
669.0
2009 League of Legends
866
963.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
165
206.8
2023 A Plague Tale: Requiem
123
154.4
2023 Hogwarts Legacy
114
143.3
2023 The Last of Us Part I
91
115.0
2023 Forspoken
91
115.0
2023 The Callisto Protocol
80
100.1
2023 Dead Space
114
143.3
2023 Baldur's Gate 3
152
190.6
2023 Armored Core VI
152
190.6
2023 Immortals of Aveum
71
89.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
123
154.4
2023 Remnant II
75
95.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
105
131.8
2023 Atomic Heart
101
127.1
2023 Starfield
69
87.3
2022 Elden Ring
143
179.3
2022 God of War
146
182.8
2022 Overwatch 2
234
293.7
2022 F1 22
123
154.4
2022 Dying Light 2
123
154.4
2022 Total War: Warhammer III
132
165.4
2022 Spider-Man Remastered
196
245.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
140
176.1
2021 Forza Horizon 5
147
184.5
2021 Halo Infinite
124
155.7
2021 Battlefield 2042
157
196.7
2021 Hitman 3
168
210.8
2021 Far Cry 6
165
206.8
2021 Guardians of the Galaxy
170
212.8
2020 Watch Dogs: Legion
160
200.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
126
157.6
2020 Microsoft Flight Simulator
90
112.7
2020 Valorant
364
455.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
178
223.3
2020 Death Stranding
196
245.7
2020 Marvel's Avengers
131
164.9
2020 Godfall
172
215.1
2020 Cyberpunk 2077
133
166.7
2019 Apex Legends
218
273.2
2019 Anthem
162
203.4
2019 Far Cry New Dawn
214
268.7
2019 Resident Evil 2
222
277.6
2019 Metro Exodus
133
166.7
2019 World War Z
217
271.7
2019 Gears of War 5
169
211.8
2019 F1 2019
197
247.2
2019 GreedFall
185
231.4
2019 Borderlands 3
137
172.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
232
290.8
2019 Red Dead Redemption 2
123
153.8
2019 Need For Speed: Heat
169
211.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
231
289.4
2018 F1 2018
233
292.3
2018 Far Cry 5
199
248.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
128
161.2
2018 Final Fantasy XV
176
220.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
174
218.4
2018 Forza Horizon 4
225
282.1
2018 Fallout 76
240
300.9
2018 Hitman 2
168
210.2
2018 Just Cause 4
170
213.5
2018 Monster Hunter: World
173
216.8
2018 Strange Brigade
236
295.2
2018 Battlefield V
223
279.1
2017 Assassin's Creed Origins
172
215.1
2017 Shadow of War
195
244.1
2017 Total War: Warhammer II
166
208.5
2017 Wolfenstein II
283
354.4
2017 Destiny 2
296
370.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
178
223.3
2017 Fortnite Battle Royale
185
231.4
2017 Need For Speed: Payback
214
268.7
2017 For Honor
227
285.0
2017 Project CARS 2
202
253.4
2017 Forza Motorsport 7
280
350.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
187
234.6
2016 Battlefield 1
249
312.2
2016 Overwatch
268
335.7
2016 Dishonored 2
185
231.4
2015 Grand Theft Auto V
199
248.8
2015 Rocket League
393
491.5
2015 Need For Speed
238
298.1
2015 Project CARS
229
286.5
2015 Rainbow Six Siege
316
395.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
476
595.6
2009 League of Legends
549
686.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
183
240.9
2019 Anthem
133
175.7
2019 Far Cry New Dawn
174
229.8
2019 Resident Evil 2
178
234.6
2019 Metro Exodus
114
150.1
2019 World War Z
180
237.8
2019 Gears of War 5
145
191.5
2019 F1 2019
169
223.3
2019 GreedFall
141
186.3
2019 Borderlands 3
111
146.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
196
258.0
2019 Red Dead Redemption 2
105
138.6
2019 Need For Speed: Heat
145
191.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
189
248.8
2018 F1 2018
203
267.2
2018 Far Cry 5
166
218.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
114
150.1
2018 Final Fantasy XV
146
193.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
144
189.8
2018 Forza Horizon 4
196
258.0
2018 Fallout 76
199
262.6
2018 Hitman 2
141
186.3
2018 Just Cause 4
137
181.0
2018 Monster Hunter: World
136
179.3
2018 Strange Brigade
193
255.0
2018 Battlefield V
186
245.7
2017 Assassin's Creed Origins
148
194.9
2017 Shadow of War
164
216.8
2017 Total War: Warhammer II
138
182.8
2017 Wolfenstein II
241
317.8
2017 Destiny 2
240
316.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
148
194.9
2017 Fortnite Battle Royale
152
200.1
2017 Need For Speed: Payback
189
248.8
2017 For Honor
183
240.9
2017 Project CARS 2
189
248.8
2017 Forza Motorsport 7
263
346.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
175
231.4
2016 Battlefield 1
210
277.6
2016 Overwatch
218
287.9
2016 Dishonored 2
169
223.3
2015 Grand Theft Auto V
159
210.2
2015 Rocket League
316
416.1
2015 Need For Speed
208
274.7
2015 Project CARS
204
268.7
2015 Rainbow Six Siege
252
331.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
456
601.2
2009 League of Legends
432
569.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
115
165.4
2023 A Plague Tale: Requiem
75
107.7
2023 Hogwarts Legacy
75
107.7
2023 The Last of Us Part I
47
68.3
2023 Forspoken
43
62.5
2023 The Callisto Protocol
39
56.7
2023 Dead Space
47
68.3
2023 Baldur's Gate 3
83
119.9
2023 Armored Core VI
83
119.9
2023 Immortals of Aveum
33
47.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
66
95.0
2023 Remnant II
37
53.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
51
73.7
2023 Atomic Heart
61
87.3
2023 Starfield
43
62.5
2022 Elden Ring
80
114.8
2022 God of War
105
150.1
2022 Overwatch 2
166
237.8
2022 F1 22
83
119.9
2022 Dying Light 2
83
119.9
2022 Total War: Warhammer III
92
131.8
2022 Spider-Man Remastered
130
186.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
83
119.9
2021 Forza Horizon 5
106
152.0
2021 Halo Infinite
80
114.8
2021 Battlefield 2042
97
138.6
2021 Hitman 3
100
143.3
2021 Far Cry 6
88
127.1
2021 Guardians of the Galaxy
92
131.8
2020 Watch Dogs: Legion
100
143.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
81
116.8
2020 Microsoft Flight Simulator
65
93.7
2020 Valorant
289
413.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
95
136.7
2020 Death Stranding
116
166.7
2020 Marvel's Avengers
70
100.1
2020 Godfall
84
120.9
2020 Cyberpunk 2077
83
118.9
2019 Apex Legends
129
184.5
2019 Anthem
88
126.9
2019 Far Cry New Dawn
115
164.9
2019 Resident Evil 2
112
161.2
2019 Metro Exodus
80
114.8
2019 World War Z
125
179.3
2019 Gears of War 5
103
148.2
2019 F1 2019
121
173.9
2019 GreedFall
80
114.8
2019 Borderlands 3
71
102.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
137
196.7
2019 Red Dead Redemption 2
74
106.5
2019 Need For Speed: Heat
103
148.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
124
177.5
2018 F1 2018
149
213.5
2018 Far Cry 5
114
163.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
84
120.9
2018 Final Fantasy XV
99
142.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
97
138.6
2018 Forza Horizon 4
144
206.8
2018 Fallout 76
134
191.5
2018 Hitman 2
97
138.6
2018 Just Cause 4
88
126.9
2018 Monster Hunter: World
84
120.9
2018 Strange Brigade
130
186.3
2018 Battlefield V
129
184.5
2017 Assassin's Creed Origins
107
153.8
2017 Shadow of War
115
164.9
2017 Total War: Warhammer II
94
134.8
2017 Wolfenstein II
171
245.7
2017 Destiny 2
156
223.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
101
144.4
2017 Fortnite Battle Royale
102
146.3
2017 Need For Speed: Payback
142
203.4
2017 For Honor
116
166.7
2017 Project CARS 2
154
220.1
2017 Forza Motorsport 7
215
308.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
142
203.4
2016 Battlefield 1
147
210.2
2016 Overwatch
143
205.1
2016 Dishonored 2
135
193.2
2015 Grand Theft Auto V
102
146.3
2015 Rocket League
199
285.0
2015 Need For Speed
154
220.1
2015 Project CARS
154
220.1
2015 Rainbow Six Siege
156
223.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
388
554.9
2009 League of Legends
258
368.7
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen 9 7900X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen 9 7900X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with Ryzen 9 7900X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
S
shapeoutline 2 years ago
putos
0 0
D
dillsonore 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0