RTX 4060 Ti 8 GB với FX-8320 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 Ti 8 GB này AMD FX-8320 Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với FX-8320 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD FX-8320 Eight-Core ($79.5)
CPU tác động trên FPS -75.4 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 189.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 152.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 135.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 103.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 109,562.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 145,071.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 167,965.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 235,945.5
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
106.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
197.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 197.84611026979 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
105.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
185.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 185.94094680826 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 229.31153540187 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
85
161.2
2023 A Plague Tale: Requiem
62
118.9
2023 Hogwarts Legacy
55
105.9
2023 The Last of Us Part I
45
85.5
2023 Forspoken
51
96.7
2023 The Callisto Protocol
41
78.5
2023 Dead Space
62
118.9
2023 Baldur's Gate 3
71
136.3
2023 Armored Core VI
71
136.3
2023 Immortals of Aveum
37
71.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
66
125.1
2023 Remnant II
41
78.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
52
99.3
2023 Atomic Heart
52
99.3
2023 Starfield
29
56.2
2022 Elden Ring
68
129.3
2022 God of War
65
124.1
2022 Overwatch 2
106
202.3
2022 F1 22
72
137.5
2022 Dying Light 2
69
131.4
2022 Total War: Warhammer III
69
131.4
2022 Spider-Man Remastered
102
194.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
78
149.5
2021 Forza Horizon 5
66
125.1
2021 Halo Infinite
53
101.2
2021 Battlefield 2042
86
164.4
2021 Hitman 3
88
166.9
2021 Far Cry 6
83
157.7
2021 Guardians of the Galaxy
89
169.1
2020 Watch Dogs: Legion
89
170.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
56
106.9
2020 Microsoft Flight Simulator
39
75.5
2020 Valorant
175
333.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
86
163.4
2020 Death Stranding
96
183.3
2020 Marvel's Avengers
68
130.4
2020 Godfall
94
179.4
2020 Cyberpunk 2077
55
105.6
2019 Apex Legends
110
209.5
2019 Anthem
78
148.8
2019 Far Cry New Dawn
105
200.6
2019 Resident Evil 2
122
231.9
2019 Metro Exodus
64
123.1
2019 World War Z
111
212.0
2019 Gears of War 5
87
166.4
2019 F1 2019
104
197.8
2019 GreedFall
96
182.3
2019 Borderlands 3
73
138.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
120
229.3
2019 Red Dead Redemption 2
56
107.9
2019 Need For Speed: Heat
82
155.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
124
236.0
2018 F1 2018
109
207.6
2018 Far Cry 5
88
168.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
63
120.9
2018 Final Fantasy XV
91
173.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
91
173.0
2018 Forza Horizon 4
104
197.8
2018 Fallout 76
114
216.4
2018 Hitman 2
93
177.7
2018 Just Cause 4
86
164.4
2018 Monster Hunter: World
92
174.8
2018 Strange Brigade
126
239.4
2018 Battlefield V
110
209.5
2017 Assassin's Creed Origins
82
156.6
2017 Shadow of War
99
188.7
2017 Total War: Warhammer II
83
158.5
2017 Wolfenstein II
148
281.3
2017 Destiny 2
137
259.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
88
168.2
2017 Fortnite Battle Royale
104
197.8
2017 Need For Speed: Payback
111
212.0
2017 For Honor
139
264.0
2017 Project CARS 2
107
203.3
2017 Forza Motorsport 7
124
235.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
85
161.4
2016 Battlefield 1
117
222.5
2016 Overwatch
145
276.6
2016 Dishonored 2
83
158.5
2015 Grand Theft Auto V
98
185.9
2015 Rocket League
298
565.3
2015 Need For Speed
118
224.1
2015 Project CARS
114
217.3
2015 Rainbow Six Siege
180
341.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
230
436.5
2009 League of Legends
350
664.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
66
125.1
2023 A Plague Tale: Requiem
48
92.6
2023 Hogwarts Legacy
45
85.5
2023 The Last of Us Part I
36
68.3
2023 Forspoken
36
68.3
2023 The Callisto Protocol
31
59.4
2023 Dead Space
45
85.5
2023 Baldur's Gate 3
60
115.0
2023 Armored Core VI
60
115.0
2023 Immortals of Aveum
28
53.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
48
92.6
2023 Remnant II
29
56.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
41
78.5
2023 Atomic Heart
39
75.8
2023 Starfield
27
51.4
2022 Elden Ring
56
107.9
2022 God of War
58
110.0
2022 Overwatch 2
95
180.5
2022 F1 22
48
92.6
2022 Dying Light 2
48
92.6
2022 Total War: Warhammer III
52
99.3
2022 Spider-Man Remastered
78
149.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
55
105.9
2021 Forza Horizon 5
58
111.3
2021 Halo Infinite
49
93.2
2021 Battlefield 2042
62
118.9
2021 Hitman 3
67
127.7
2021 Far Cry 6
66
125.1
2021 Guardians of the Galaxy
67
128.9
2020 Watch Dogs: Legion
64
121.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
49
94.5
2020 Microsoft Flight Simulator
35
66.9
2020 Valorant
151
287.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
71
135.5
2020 Death Stranding
78
149.7
2020 Marvel's Avengers
52
99.1
2020 Godfall
68
130.4
2020 Cyberpunk 2077
52
100.1
2019 Apex Legends
88
167.3
2019 Anthem
64
123.1
2019 Far Cry New Dawn
86
164.4
2019 Resident Evil 2
89
170.2
2019 Metro Exodus
52
100.1
2019 World War Z
87
166.4
2019 Gears of War 5
67
128.3
2019 F1 2019
79
150.6
2019 GreedFall
74
140.6
2019 Borderlands 3
54
103.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
94
178.6
2019 Red Dead Redemption 2
48
92.1
2019 Need For Speed: Heat
67
128.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
93
177.7
2018 F1 2018
94
179.4
2018 Far Cry 5
79
151.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
51
96.7
2018 Final Fantasy XV
70
133.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
69
132.4
2018 Forza Horizon 4
91
173.0
2018 Fallout 76
97
185.1
2018 Hitman 2
67
127.3
2018 Just Cause 4
68
129.3
2018 Monster Hunter: World
69
131.4
2018 Strange Brigade
95
181.4
2018 Battlefield V
90
171.1
2017 Assassin's Creed Origins
68
130.4
2017 Shadow of War
78
148.8
2017 Total War: Warhammer II
66
126.3
2017 Wolfenstein II
116
219.9
2017 Destiny 2
121
230.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
71
135.5
2017 Fortnite Battle Royale
74
140.6
2017 Need For Speed: Payback
86
164.4
2017 For Honor
92
174.8
2017 Project CARS 2
81
154.6
2017 Forza Motorsport 7
114
217.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
75
142.7
2016 Battlefield 1
101
192.4
2016 Overwatch
109
207.6
2016 Dishonored 2
74
140.6
2015 Grand Theft Auto V
79
151.6
2015 Rocket League
164
311.7
2015 Need For Speed
96
183.3
2015 Project CARS
92
175.7
2015 Rainbow Six Siege
130
246.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
202
383.9
2009 League of Legends
237
449.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
77
146.7
2019 Anthem
55
105.6
2019 Far Cry New Dawn
73
139.6
2019 Resident Evil 2
75
142.7
2019 Metro Exodus
47
89.7
2019 World War Z
76
144.8
2019 Gears of War 5
60
115.6
2019 F1 2019
71
135.5
2019 GreedFall
59
112.3
2019 Borderlands 3
46
87.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
83
157.6
2019 Red Dead Redemption 2
43
82.8
2019 Need For Speed: Heat
60
115.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
79
151.6
2018 F1 2018
86
163.4
2018 Far Cry 5
69
132.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
47
89.7
2018 Final Fantasy XV
61
116.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
60
114.4
2018 Forza Horizon 4
83
157.6
2018 Fallout 76
84
160.5
2018 Hitman 2
59
112.3
2018 Just Cause 4
57
109.0
2018 Monster Hunter: World
56
107.9
2018 Strange Brigade
82
155.7
2018 Battlefield V
78
149.7
2017 Assassin's Creed Origins
62
117.6
2017 Shadow of War
69
131.4
2017 Total War: Warhammer II
58
110.0
2017 Wolfenstein II
103
196.0
2017 Destiny 2
102
195.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
62
117.6
2017 Fortnite Battle Royale
63
120.9
2017 Need For Speed: Payback
79
151.6
2017 For Honor
77
146.7
2017 Project CARS 2
79
151.6
2017 Forza Motorsport 7
113
214.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
74
140.6
2016 Battlefield 1
89
170.2
2016 Overwatch
93
176.8
2016 Dishonored 2
71
135.5
2015 Grand Theft Auto V
67
127.3
2015 Rocket League
137
260.6
2015 Need For Speed
88
168.2
2015 Project CARS
86
164.4
2015 Rainbow Six Siege
108
205.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
204
387.9
2009 League of Legends
192
365.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
52
99.3
2023 A Plague Tale: Requiem
33
63.7
2023 Hogwarts Legacy
33
63.7
2023 The Last of Us Part I
21
40.2
2023 Forspoken
19
36.6
2023 The Callisto Protocol
17
33.0
2023 Dead Space
21
40.2
2023 Baldur's Gate 3
37
71.3
2023 Armored Core VI
37
71.3
2023 Immortals of Aveum
14
27.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
29
56.2
2023 Remnant II
16
31.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
22
43.4
2023 Atomic Heart
27
51.4
2023 Starfield
19
36.6
2022 Elden Ring
35
68.0
2022 God of War
47
89.7
2022 Overwatch 2
76
144.8
2022 F1 22
37
71.3
2022 Dying Light 2
37
71.3
2022 Total War: Warhammer III
41
78.5
2022 Spider-Man Remastered
59
112.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
37
71.3
2021 Forza Horizon 5
48
91.0
2021 Halo Infinite
35
68.0
2021 Battlefield 2042
43
82.8
2021 Hitman 3
45
85.5
2021 Far Cry 6
39
75.8
2021 Guardians of the Galaxy
41
78.5
2020 Watch Dogs: Legion
45
85.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
36
69.5
2020 Microsoft Flight Simulator
29
55.4
2020 Valorant
136
259.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
42
81.5
2020 Death Stranding
52
100.1
2020 Marvel's Avengers
31
59.4
2020 Godfall
37
71.8
2020 Cyberpunk 2077
37
70.6
2019 Apex Legends
58
111.3
2019 Anthem
39
75.5
2019 Far Cry New Dawn
52
99.1
2019 Resident Evil 2
51
96.7
2019 Metro Exodus
35
68.0
2019 World War Z
56
107.9
2019 Gears of War 5
46
88.6
2019 F1 2019
55
104.6
2019 GreedFall
35
68.0
2019 Borderlands 3
31
60.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
62
118.9
2019 Red Dead Redemption 2
33
63.0
2019 Need For Speed: Heat
46
88.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
106.9
2018 F1 2018
68
129.3
2018 Far Cry 5
51
97.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
37
71.8
2018 Final Fantasy XV
44
85.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
43
82.8
2018 Forza Horizon 4
66
125.1
2018 Fallout 76
60
115.6
2018 Hitman 2
43
82.8
2018 Just Cause 4
39
75.5
2018 Monster Hunter: World
37
71.8
2018 Strange Brigade
59
112.3
2018 Battlefield V
58
111.3
2017 Assassin's Creed Origins
48
92.1
2017 Shadow of War
52
99.1
2017 Total War: Warhammer II
42
80.3
2017 Wolfenstein II
78
149.7
2017 Destiny 2
71
135.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
45
86.4
2017 Fortnite Battle Royale
46
87.5
2017 Need For Speed: Payback
64
123.1
2017 For Honor
52
100.1
2017 Project CARS 2
70
133.4
2017 Forza Motorsport 7
100
189.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
64
123.1
2016 Battlefield 1
67
127.3
2016 Overwatch
65
124.1
2016 Dishonored 2
61
116.6
2015 Grand Theft Auto V
46
87.5
2015 Rocket League
92
174.8
2015 Need For Speed
70
133.4
2015 Project CARS
70
133.4
2015 Rainbow Six Siege
71
135.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
187
355.4
2009 League of Legends
120
229.3
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-8320 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-8320 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-8320 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
C
chapmarried 2 years ago
putos
0 0
R
robbriefcase 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0