RTX 4060 Ti 8 GB với FX-4350 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 Ti 8 GB này AMD FX-4350 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với FX-4350 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD FX-4350 Quad-Core ($129.99)
CPU tác động trên FPS -101.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 143.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 114.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 101.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 77.1 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 156,985.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 207,678.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 240,150.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 337,799.2
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
69.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
130.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 130.8427791839 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
68.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
122.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 122.68955922716 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
152.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 152.33864139199 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
32
105.9
2023 A Plague Tale: Requiem
24
77.6
2023 Hogwarts Legacy
21
68.8
2023 The Last of Us Part I
17
55.4
2023 Forspoken
19
62.8
2023 The Callisto Protocol
15
50.9
2023 Dead Space
24
77.6
2023 Baldur's Gate 3
27
89.1
2023 Armored Core VI
27
89.1
2023 Immortals of Aveum
14
46.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
25
81.7
2023 Remnant II
15
50.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
20
64.5
2023 Atomic Heart
20
64.5
2023 Starfield
11
36.1
2022 Elden Ring
26
84.4
2022 God of War
25
81.0
2022 Overwatch 2
41
133.8
2022 F1 22
28
89.9
2022 Dying Light 2
26
86.0
2022 Total War: Warhammer III
26
86.0
2022 Spider-Man Remastered
40
128.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
30
98.0
2021 Forza Horizon 5
25
81.7
2021 Halo Infinite
20
65.7
2021 Battlefield 2042
33
107.9
2021 Hitman 3
34
109.6
2021 Far Cry 6
32
103.5
2021 Guardians of the Galaxy
34
111.3
2020 Watch Dogs: Legion
34
112.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
21
69.5
2020 Microsoft Flight Simulator
15
48.8
2020 Valorant
70
224.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
107.3
2020 Death Stranding
37
120.9
2020 Marvel's Avengers
26
85.1
2020 Godfall
36
118.2
2020 Cyberpunk 2077
21
68.8
2019 Apex Legends
43
138.6
2019 Anthem
30
97.6
2019 Far Cry New Dawn
41
132.6
2019 Resident Evil 2
47
154.0
2019 Metro Exodus
25
80.3
2019 World War Z
43
140.4
2019 Gears of War 5
34
109.4
2019 F1 2019
40
130.8
2019 GreedFall
37
120.3
2019 Borderlands 3
28
90.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
47
152.3
2019 Red Dead Redemption 2
21
70.2
2019 Need For Speed: Heat
31
102.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
48
157.0
2018 F1 2018
42
137.5
2018 Far Cry 5
34
110.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
24
78.7
2018 Final Fantasy XV
35
113.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
35
113.7
2018 Forza Horizon 4
40
130.8
2018 Fallout 76
44
143.4
2018 Hitman 2
36
117.0
2018 Just Cause 4
33
107.9
2018 Monster Hunter: World
35
115.2
2018 Strange Brigade
49
159.2
2018 Battlefield V
43
138.6
2017 Assassin's Creed Origins
31
102.7
2017 Shadow of War
38
124.5
2017 Total War: Warhammer II
32
104.2
2017 Wolfenstein II
58
188.2
2017 Destiny 2
54
173.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
34
110.7
2017 Fortnite Battle Royale
40
130.8
2017 Need For Speed: Payback
43
140.4
2017 For Honor
54
176.1
2017 Project CARS 2
41
134.4
2017 Forza Motorsport 7
48
156.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
106.1
2016 Battlefield 1
45
147.6
2016 Overwatch
57
184.9
2016 Dishonored 2
32
104.2
2015 Grand Theft Auto V
38
122.7
2015 Rocket League
122
393.1
2015 Need For Speed
46
148.8
2015 Project CARS
44
144.0
2015 Rainbow Six Siege
71
230.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
92
298.3
2009 League of Legends
146
468.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
25
81.7
2023 A Plague Tale: Requiem
18
59.9
2023 Hogwarts Legacy
17
55.4
2023 The Last of Us Part I
13
43.9
2023 Forspoken
13
43.9
2023 The Callisto Protocol
11
38.0
2023 Dead Space
17
55.4
2023 Baldur's Gate 3
23
74.8
2023 Armored Core VI
23
74.8
2023 Immortals of Aveum
10
34.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
18
59.9
2023 Remnant II
11
36.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
50.9
2023 Atomic Heart
15
48.8
2023 Starfield
10
33.0
2022 Elden Ring
21
70.2
2022 God of War
22
71.6
2022 Overwatch 2
37
118.9
2022 F1 22
18
59.9
2022 Dying Light 2
18
59.9
2022 Total War: Warhammer III
20
64.5
2022 Spider-Man Remastered
30
98.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
21
68.8
2021 Forza Horizon 5
22
72.3
2021 Halo Infinite
18
60.6
2021 Battlefield 2042
24
77.4
2021 Hitman 3
25
83.3
2021 Far Cry 6
25
81.7
2021 Guardians of the Galaxy
26
84.2
2020 Watch Dogs: Legion
24
79.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
61.3
2020 Microsoft Flight Simulator
13
43.1
2020 Valorant
59
192.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
27
88.6
2020 Death Stranding
30
98.2
2020 Marvel's Avengers
20
64.2
2020 Godfall
26
85.1
2020 Cyberpunk 2077
20
64.9
2019 Apex Legends
34
110.0
2019 Anthem
25
80.3
2019 Far Cry New Dawn
33
107.9
2019 Resident Evil 2
34
111.9
2019 Metro Exodus
20
64.9
2019 World War Z
34
109.4
2019 Gears of War 5
26
83.7
2019 F1 2019
30
98.8
2019 GreedFall
28
92.1
2019 Borderlands 3
20
67.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
36
117.6
2019 Red Dead Redemption 2
18
59.6
2019 Need For Speed: Heat
26
83.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
36
117.0
2018 F1 2018
36
118.2
2018 Far Cry 5
30
99.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
62.8
2018 Final Fantasy XV
27
87.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
26
86.6
2018 Forza Horizon 4
35
113.7
2018 Fallout 76
38
122.1
2018 Hitman 2
25
83.0
2018 Just Cause 4
26
84.4
2018 Monster Hunter: World
26
86.0
2018 Strange Brigade
37
119.5
2018 Battlefield V
35
112.5
2017 Assassin's Creed Origins
26
85.1
2017 Shadow of War
30
97.6
2017 Total War: Warhammer II
25
82.4
2017 Wolfenstein II
45
145.7
2017 Destiny 2
47
152.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
27
88.6
2017 Fortnite Battle Royale
28
92.1
2017 Need For Speed: Payback
33
107.9
2017 For Honor
35
115.2
2017 Project CARS 2
31
101.4
2017 Forza Motorsport 7
44
144.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
29
93.4
2016 Battlefield 1
39
127.1
2016 Overwatch
42
137.5
2016 Dishonored 2
28
92.1
2015 Grand Theft Auto V
30
99.5
2015 Rocket League
65
209.5
2015 Need For Speed
37
120.9
2015 Project CARS
36
115.8
2015 Rainbow Six Siege
51
164.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
81
260.5
2009 League of Legends
95
307.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
29
96.1
2019 Anthem
21
68.8
2019 Far Cry New Dawn
28
91.5
2019 Resident Evil 2
29
93.4
2019 Metro Exodus
18
58.1
2019 World War Z
29
94.8
2019 Gears of War 5
23
75.3
2019 F1 2019
27
88.6
2019 GreedFall
22
73.2
2019 Borderlands 3
17
56.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
32
103.5
2019 Red Dead Redemption 2
16
53.7
2019 Need For Speed: Heat
23
75.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
30
99.5
2018 F1 2018
33
107.3
2018 Far Cry 5
26
86.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
58.1
2018 Final Fantasy XV
23
76.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
23
74.6
2018 Forza Horizon 4
32
103.5
2018 Fallout 76
32
105.4
2018 Hitman 2
22
73.2
2018 Just Cause 4
22
70.9
2018 Monster Hunter: World
21
70.2
2018 Strange Brigade
31
102.0
2018 Battlefield V
30
98.2
2017 Assassin's Creed Origins
23
76.7
2017 Shadow of War
26
86.0
2017 Total War: Warhammer II
22
71.6
2017 Wolfenstein II
40
129.5
2017 Destiny 2
40
128.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
23
76.7
2017 Fortnite Battle Royale
24
78.7
2017 Need For Speed: Payback
30
99.5
2017 For Honor
29
96.1
2017 Project CARS 2
30
99.5
2017 Forza Motorsport 7
44
142.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
28
92.1
2016 Battlefield 1
34
111.9
2016 Overwatch
36
116.4
2016 Dishonored 2
27
88.6
2015 Grand Theft Auto V
25
83.0
2015 Rocket League
54
173.9
2015 Need For Speed
34
110.7
2015 Project CARS
33
107.9
2015 Rainbow Six Siege
42
135.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
82
263.4
2009 League of Legends
77
247.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
20
64.5
2023 A Plague Tale: Requiem
12
41.2
2023 Hogwarts Legacy
12
41.2
2023 The Last of Us Part I
7
25.6
2023 Forspoken
7
23.5
2023 The Callisto Protocol
6
21.0
2023 Dead Space
7
25.6
2023 Baldur's Gate 3
14
46.0
2023 Armored Core VI
14
46.0
2023 Immortals of Aveum
5
17.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
11
36.1
2023 Remnant II
6
19.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
8
27.6
2023 Atomic Heart
10
33.0
2023 Starfield
7
23.5
2022 Elden Ring
13
43.9
2022 God of War
18
58.1
2022 Overwatch 2
29
94.8
2022 F1 22
14
46.0
2022 Dying Light 2
14
46.0
2022 Total War: Warhammer III
15
50.9
2022 Spider-Man Remastered
22
73.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
14
46.0
2021 Forza Horizon 5
18
58.9
2021 Halo Infinite
13
43.9
2021 Battlefield 2042
16
53.7
2021 Hitman 3
17
55.4
2021 Far Cry 6
15
48.8
2021 Guardians of the Galaxy
15
50.9
2020 Watch Dogs: Legion
17
55.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
13
44.7
2020 Microsoft Flight Simulator
11
35.5
2020 Valorant
53
172.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
16
52.6
2020 Death Stranding
20
64.9
2020 Marvel's Avengers
11
38.0
2020 Godfall
14
46.5
2020 Cyberpunk 2077
14
45.5
2019 Apex Legends
22
72.3
2019 Anthem
15
48.8
2019 Far Cry New Dawn
20
64.2
2019 Resident Evil 2
19
62.8
2019 Metro Exodus
13
43.9
2019 World War Z
21
70.2
2019 Gears of War 5
17
57.4
2019 F1 2019
21
68.0
2019 GreedFall
13
43.9
2019 Borderlands 3
12
38.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
24
77.4
2019 Red Dead Redemption 2
12
40.7
2019 Need For Speed: Heat
17
57.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
21
69.5
2018 F1 2018
26
84.4
2018 Far Cry 5
19
63.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
14
46.5
2018 Final Fantasy XV
17
55.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
53.7
2018 Forza Horizon 4
25
81.7
2018 Fallout 76
23
75.3
2018 Hitman 2
16
53.7
2018 Just Cause 4
15
48.8
2018 Monster Hunter: World
14
46.5
2018 Strange Brigade
22
73.2
2018 Battlefield V
22
72.3
2017 Assassin's Creed Origins
18
59.6
2017 Shadow of War
20
64.2
2017 Total War: Warhammer II
16
51.9
2017 Wolfenstein II
30
98.2
2017 Destiny 2
27
88.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
17
55.9
2017 Fortnite Battle Royale
17
56.7
2017 Need For Speed: Payback
25
80.3
2017 For Honor
20
64.9
2017 Project CARS 2
27
87.3
2017 Forza Motorsport 7
38
125.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
25
80.3
2016 Battlefield 1
25
83.0
2016 Overwatch
25
81.0
2016 Dishonored 2
23
76.0
2015 Grand Theft Auto V
17
56.7
2015 Rocket League
35
115.2
2015 Need For Speed
27
87.3
2015 Project CARS
27
87.3
2015 Rainbow Six Siege
27
88.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
74
240.3
2009 League of Legends
47
152.3
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-4350 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-4350 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with FX-4350 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
A
awokepogo 2 years ago
putos
0 0
S
synthesisgem 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0