RTX 4060 Ti 8 GB với E2-3200 APU điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4060 Ti 8 GB , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4060 Ti 8 GB yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4060 Ti 8 GB này AMD E2-3200 APU giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4060 Ti 8 GB điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4060 Ti 8 GB với E2-3200 APU điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD E2-3200 APU ($7.99)
CPU tác động trên FPS -109.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -70.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 127.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 101.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 90.4 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 68.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 181,280.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 240,150.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 278,228.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 389,894.1
Loạt RTX 4060 Ti 8 GB
Variant NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 4070 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4060 Ti 8 GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 9321015.1. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4060 Ti 8 GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4060 Ti 8 GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3060 Ti, bằng cách khoe khoang 7 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4060 Ti 8 GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3060 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Cyberpunk 2077 tại 69 fps đến 77 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 72 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem, F1 22, Dying Light 2, Ratchet and Clank Rift Apart tại 65 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Gears of War 5, Need For Speed: Heat, God of War, Forza Horizon 5, Resident Evil 2 tại 62 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
55.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 4060 Ti 8 GB trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
104.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 10.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
54.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 5.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
98.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RX 6800 và RTX 4060 , giảm chậm hơn RX 6800 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 7.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
122.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4060 Ti 8 GB nằm giữa RTX 3070 và RX 6700 XT , giảm chậm hơn RTX 3070 bởi 4.5 % và nhanh hơn RX 6700 XT bởi 3.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4060 Ti 8 GB cung cấp vì nó trung bình 122.08640147824 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4060 Ti 8 GB chậm hơn nhiều so với RTX 4070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
19
84.4
2023 A Plague Tale: Requiem
14
61.6
2023 Hogwarts Legacy
12
54.7
2023 The Last of Us Part I
10
43.9
2023 Forspoken
11
49.9
2023 The Callisto Protocol
9
40.2
2023 Dead Space
14
61.6
2023 Baldur's Gate 3
16
70.9
2023 Armored Core VI
16
70.9
2023 Immortals of Aveum
8
36.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
15
64.9
2023 Remnant II
9
40.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
12
51.1
2023 Atomic Heart
12
51.1
2023 Starfield
6
28.5
2022 Elden Ring
15
67.3
2022 God of War
15
64.5
2022 Overwatch 2
25
107.1
2022 F1 22
16
71.6
2022 Dying Light 2
16
68.3
2022 Total War: Warhammer III
16
68.3
2022 Spider-Man Remastered
24
102.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
18
78.1
2021 Forza Horizon 5
15
64.9
2021 Halo Infinite
12
52.1
2021 Battlefield 2042
20
86.2
2021 Hitman 3
20
87.5
2021 Far Cry 6
19
82.6
2021 Guardians of the Galaxy
20
88.8
2020 Watch Dogs: Legion
21
89.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
13
55.2
2020 Microsoft Flight Simulator
9
38.5
2020 Valorant
42
181.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
20
85.7
2020 Death Stranding
22
96.5
2020 Marvel's Avengers
15
67.8
2020 Godfall
22
94.5
2020 Cyberpunk 2077
12
54.7
2019 Apex Legends
26
111.1
2019 Anthem
18
77.6
2019 Far Cry New Dawn
25
106.1
2019 Resident Evil 2
29
123.5
2019 Metro Exodus
15
63.7
2019 World War Z
26
112.5
2019 Gears of War 5
20
87.3
2019 F1 2019
24
104.6
2019 GreedFall
22
96.1
2019 Borderlands 3
17
72.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
122.1
2019 Red Dead Redemption 2
13
55.7
2019 Need For Speed: Heat
19
81.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
29
125.9
2018 F1 2018
25
110.0
2018 Far Cry 5
20
88.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
14
62.8
2018 Final Fantasy XV
21
90.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
21
90.8
2018 Forza Horizon 4
24
104.6
2018 Fallout 76
27
115.0
2018 Hitman 2
22
93.4
2018 Just Cause 4
20
86.2
2018 Monster Hunter: World
21
91.9
2018 Strange Brigade
30
127.7
2018 Battlefield V
26
111.1
2017 Assassin's Creed Origins
19
81.9
2017 Shadow of War
23
99.7
2017 Total War: Warhammer II
19
83.0
2017 Wolfenstein II
35
151.4
2017 Destiny 2
32
139.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
20
88.4
2017 Fortnite Battle Royale
24
104.6
2017 Need For Speed: Payback
26
112.5
2017 For Honor
33
141.5
2017 Project CARS 2
25
107.5
2017 Forza Motorsport 7
29
125.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
19
84.6
2016 Battlefield 1
27
118.2
2016 Overwatch
35
148.8
2016 Dishonored 2
19
83.0
2015 Grand Theft Auto V
23
98.0
2015 Rocket League
75
321.4
2015 Need For Speed
28
119.3
2015 Project CARS
27
115.4
2015 Rainbow Six Siege
43
185.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
57
242.2
2009 League of Legends
90
385.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
15
64.9
2023 A Plague Tale: Requiem
11
47.5
2023 Hogwarts Legacy
10
43.9
2023 The Last of Us Part I
8
34.7
2023 Forspoken
8
34.7
2023 The Callisto Protocol
7
30.2
2023 Dead Space
10
43.9
2023 Baldur's Gate 3
14
59.6
2023 Armored Core VI
14
59.6
2023 Immortals of Aveum
6
27.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
11
47.5
2023 Remnant II
6
28.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
9
40.2
2023 Atomic Heart
9
38.8
2023 Starfield
6
26.1
2022 Elden Ring
13
55.7
2022 God of War
13
56.9
2022 Overwatch 2
22
95.0
2022 F1 22
11
47.5
2022 Dying Light 2
11
47.5
2022 Total War: Warhammer III
12
51.1
2022 Spider-Man Remastered
18
78.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
12
54.7
2021 Forza Horizon 5
13
57.4
2021 Halo Infinite
11
48.1
2021 Battlefield 2042
14
61.6
2021 Hitman 3
15
66.4
2021 Far Cry 6
15
64.9
2021 Guardians of the Galaxy
15
67.1
2020 Watch Dogs: Legion
14
63.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
11
48.6
2020 Microsoft Flight Simulator
8
34.1
2020 Valorant
36
155.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
16
70.6
2020 Death Stranding
18
78.3
2020 Marvel's Avengers
12
51.1
2020 Godfall
15
67.8
2020 Cyberpunk 2077
12
51.6
2019 Apex Legends
20
87.7
2019 Anthem
15
63.7
2019 Far Cry New Dawn
20
86.2
2019 Resident Evil 2
21
89.3
2019 Metro Exodus
12
51.6
2019 World War Z
20
87.3
2019 Gears of War 5
15
66.6
2019 F1 2019
18
78.7
2019 GreedFall
17
73.4
2019 Borderlands 3
12
53.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
22
94.1
2019 Red Dead Redemption 2
11
47.3
2019 Need For Speed: Heat
15
66.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
22
93.4
2018 F1 2018
22
94.5
2018 Far Cry 5
18
79.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
11
49.9
2018 Final Fantasy XV
16
69.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
69.0
2018 Forza Horizon 4
21
90.8
2018 Fallout 76
23
97.6
2018 Hitman 2
15
66.1
2018 Just Cause 4
15
67.3
2018 Monster Hunter: World
16
68.3
2018 Strange Brigade
22
95.6
2018 Battlefield V
21
89.9
2017 Assassin's Creed Origins
15
67.8
2017 Shadow of War
18
77.6
2017 Total War: Warhammer II
15
65.7
2017 Wolfenstein II
27
116.8
2017 Destiny 2
28
122.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
16
70.6
2017 Fortnite Battle Royale
17
73.4
2017 Need For Speed: Payback
20
86.2
2017 For Honor
21
91.9
2017 Project CARS 2
19
81.0
2017 Forza Motorsport 7
27
115.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
17
74.4
2016 Battlefield 1
23
101.6
2016 Overwatch
25
110.0
2016 Dishonored 2
17
73.4
2015 Grand Theft Auto V
18
79.4
2015 Rocket League
39
168.7
2015 Need For Speed
22
96.5
2015 Project CARS
21
92.4
2015 Rainbow Six Siege
31
132.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
49
210.8
2009 League of Legends
58
250.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
18
76.7
2019 Anthem
12
54.7
2019 Far Cry New Dawn
17
72.7
2019 Resident Evil 2
17
74.4
2019 Metro Exodus
10
46.2
2019 World War Z
17
75.5
2019 Gears of War 5
14
59.9
2019 F1 2019
16
70.6
2019 GreedFall
13
58.1
2019 Borderlands 3
10
44.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
19
82.6
2019 Red Dead Redemption 2
9
42.3
2019 Need For Speed: Heat
14
59.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
18
79.4
2018 F1 2018
20
85.7
2018 Far Cry 5
16
69.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
10
46.2
2018 Final Fantasy XV
14
60.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
14
59.4
2018 Forza Horizon 4
19
82.6
2018 Fallout 76
19
84.2
2018 Hitman 2
13
58.1
2018 Just Cause 4
13
56.4
2018 Monster Hunter: World
13
55.7
2018 Strange Brigade
19
81.5
2018 Battlefield V
18
78.3
2017 Assassin's Creed Origins
14
61.1
2017 Shadow of War
16
68.3
2017 Total War: Warhammer II
13
56.9
2017 Wolfenstein II
24
103.5
2017 Destiny 2
24
103.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
14
61.1
2017 Fortnite Battle Royale
14
62.8
2017 Need For Speed: Payback
18
79.4
2017 For Honor
18
76.7
2017 Project CARS 2
18
79.4
2017 Forza Motorsport 7
26
114.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
17
73.4
2016 Battlefield 1
21
89.3
2016 Overwatch
21
93.0
2016 Dishonored 2
16
70.6
2015 Grand Theft Auto V
15
66.1
2015 Rocket League
32
139.8
2015 Need For Speed
20
88.4
2015 Project CARS
20
86.2
2015 Rainbow Six Siege
25
108.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
50
213.3
2009 League of Legends
47
200.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
12
51.1
2023 A Plague Tale: Requiem
7
32.5
2023 Hogwarts Legacy
7
32.5
2023 The Last of Us Part I
4
20.1
2023 Forspoken
4
18.2
2023 The Callisto Protocol
3
16.7
2023 Dead Space
4
20.1
2023 Baldur's Gate 3
8
36.4
2023 Armored Core VI
8
36.4
2023 Immortals of Aveum
3
13.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
6
28.5
2023 Remnant II
3
15.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
5
22.0
2023 Atomic Heart
6
26.1
2023 Starfield
4
18.2
2022 Elden Ring
8
34.7
2022 God of War
10
46.2
2022 Overwatch 2
17
75.5
2022 F1 22
8
36.4
2022 Dying Light 2
8
36.4
2022 Total War: Warhammer III
9
40.2
2022 Spider-Man Remastered
13
58.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
8
36.4
2021 Forza Horizon 5
11
46.8
2021 Halo Infinite
8
34.7
2021 Battlefield 2042
9
42.3
2021 Hitman 3
10
43.9
2021 Far Cry 6
9
38.8
2021 Guardians of the Galaxy
9
40.2
2020 Watch Dogs: Legion
10
43.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
8
35.5
2020 Microsoft Flight Simulator
6
28.2
2020 Valorant
32
138.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
9
41.8
2020 Death Stranding
12
51.6
2020 Marvel's Avengers
7
30.2
2020 Godfall
8
36.6
2020 Cyberpunk 2077
8
36.1
2019 Apex Legends
13
57.4
2019 Anthem
9
38.5
2019 Far Cry New Dawn
12
51.1
2019 Resident Evil 2
11
49.9
2019 Metro Exodus
8
34.7
2019 World War Z
13
55.7
2019 Gears of War 5
10
45.5
2019 F1 2019
12
53.9
2019 GreedFall
8
34.7
2019 Borderlands 3
7
30.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
14
61.6
2019 Red Dead Redemption 2
7
32.2
2019 Need For Speed: Heat
10
45.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
13
55.2
2018 F1 2018
15
67.3
2018 Far Cry 5
11
50.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
8
36.6
2018 Final Fantasy XV
10
43.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
9
42.3
2018 Forza Horizon 4
15
64.9
2018 Fallout 76
14
59.9
2018 Hitman 2
9
42.3
2018 Just Cause 4
9
38.5
2018 Monster Hunter: World
8
36.6
2018 Strange Brigade
13
58.1
2018 Battlefield V
13
57.4
2017 Assassin's Creed Origins
11
47.3
2017 Shadow of War
12
51.1
2017 Total War: Warhammer II
9
41.2
2017 Wolfenstein II
18
78.3
2017 Destiny 2
16
70.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
10
44.4
2017 Fortnite Battle Royale
10
44.9
2017 Need For Speed: Payback
15
63.7
2017 For Honor
12
51.6
2017 Project CARS 2
16
69.5
2017 Forza Motorsport 7
23
100.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
15
63.7
2016 Battlefield 1
15
66.1
2016 Overwatch
15
64.5
2016 Dishonored 2
14
60.3
2015 Grand Theft Auto V
10
44.9
2015 Rocket League
21
91.9
2015 Need For Speed
16
69.5
2015 Project CARS
16
69.5
2015 Rainbow Six Siege
16
70.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
45
194.1
2009 League of Legends
28
122.1
RTX 4060 Ti 8 GB with E2-3200 APU at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with E2-3200 APU at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4060 Ti 8 GB with E2-3200 APU at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4060 Ti 8 GB Kỹ thuật

RTX 4060 Ti 8 GB Board Design

Board NumberPG190 SKU 361
Height40 mm 1.6 inches
Length240 mm 9.4 inches
Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 16-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP160 W
Width111 mm 4.4 inches

RTX 4060 Ti 8 GB Clock Speeds

Base Clock2310 MHz
Boost Clock2535 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Card

AvailabilityMay 24th, 2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
Launch Price399 USD
PredecessorGeForce 30
ProductionActive
Release DateMay 18th, 2023

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4060 Ti 8 GB Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Density120.5M / mm²
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
GPU VariantAD106-350-A1
Graphics ProcessorAD106
Process Size5 nm
Transistors22,900 million

RTX 4060 Ti 8 GB Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4060 Ti 8 GB Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs48
RT Cores34
SM Count34
Shading Units4352
TMUs136
Tensor Cores136

RTX 4060 Ti 8 GB Theoretical Performance

FP16 (half)22.06 TFLOPS (1:1)
FP32 (float)22.06 TFLOPS
FP64 (double)344.8 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate121.7 GPixel/s
Texture Rate344.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
S
sputterequilibrium 2 years ago
putos
0 0
L
lenticularcheeryble 3 years ago
***** Karte gibt es noch nicht ma *****
0 0