RTX 4050 với E8200 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này Intel Core2 Duo E8200 @ 2.66GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với E8200 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E8200 @ 2.66GHz ($49.99)
CPU tác động trên FPS -72.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 130.1 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 103.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 91.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 69.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 88,771.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 117,972.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 136,661.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 192,260.5
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
67.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
125.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 125.29268033234 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
67.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
120.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 120.67542260084 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
149.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 148.95472811253 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
39
102.0
2023 A Plague Tale: Requiem
28
74.6
2023 Hogwarts Legacy
25
66.4
2023 The Last of Us Part I
20
53.4
2023 Forspoken
23
60.3
2023 The Callisto Protocol
18
48.8
2023 Dead Space
28
74.6
2023 Baldur's Gate 3
32
86.0
2023 Armored Core VI
32
86.0
2023 Immortals of Aveum
17
44.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
30
78.7
2023 Remnant II
18
48.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
62.3
2023 Atomic Heart
23
62.3
2023 Starfield
13
34.7
2022 Elden Ring
31
81.5
2022 God of War
29
78.1
2022 Overwatch 2
49
129.1
2022 F1 22
33
86.9
2022 Dying Light 2
31
82.8
2022 Total War: Warhammer III
31
82.8
2022 Spider-Man Remastered
47
124.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
36
94.5
2021 Forza Horizon 5
30
78.7
2021 Halo Infinite
24
63.5
2021 Battlefield 2042
40
104.8
2021 Hitman 3
40
105.9
2021 Far Cry 6
38
99.9
2021 Guardians of the Galaxy
41
107.3
2020 Watch Dogs: Legion
41
108.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
25
67.3
2020 Microsoft Flight Simulator
18
47.3
2020 Valorant
84
219.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
40
104.8
2020 Death Stranding
45
118.2
2020 Marvel's Avengers
31
83.3
2020 Godfall
44
116.0
2020 Cyberpunk 2077
25
67.3
2019 Apex Legends
52
136.5
2019 Anthem
36
94.1
2019 Far Cry New Dawn
49
129.1
2019 Resident Evil 2
57
149.7
2019 Metro Exodus
29
78.1
2019 World War Z
53
139.4
2019 Gears of War 5
40
106.5
2019 F1 2019
48
127.5
2019 GreedFall
44
117.4
2019 Borderlands 3
33
88.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
57
149.0
2019 Red Dead Redemption 2
26
69.0
2019 Need For Speed: Heat
37
99.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
58
152.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
29
76.2
2018 Final Fantasy XV
42
112.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
42
110.4
2018 Forza Horizon 4
47
125.3
2018 Fallout 76
52
138.1
2018 Hitman 2
43
112.7
2018 Just Cause 4
40
105.6
2018 Monster Hunter: World
43
112.7
2018 Strange Brigade
59
155.5
2018 Battlefield V
51
135.7
2017 Assassin's Creed Origins
38
99.9
2017 Destiny 2
64
168.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
40
106.5
2017 Fortnite Battle Royale
48
126.1
2017 Need For Speed: Payback
53
140.2
2017 For Honor
65
172.3
2017 Project CARS 2
50
131.2
2017 Forza Motorsport 7
58
153.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
38
101.6
2016 Battlefield 1
53
141.0
2016 Overwatch
68
177.7
2016 Dishonored 2
38
101.6
2015 Grand Theft Auto V
46
120.7
2015 Rocket League
149
391.6
2015 Need For Speed
57
149.0
2015 Project CARS
53
141.0
2015 Rainbow Six Siege
85
224.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
113
297.5
2009 League of Legends
179
467.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
30
78.7
2023 A Plague Tale: Requiem
22
57.9
2023 Hogwarts Legacy
20
53.4
2023 The Last of Us Part I
16
42.3
2023 Forspoken
16
42.3
2023 The Callisto Protocol
14
36.6
2023 Dead Space
20
53.4
2023 Baldur's Gate 3
27
72.3
2023 Armored Core VI
27
72.3
2023 Immortals of Aveum
12
32.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
22
57.9
2023 Remnant II
13
34.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
48.8
2023 Atomic Heart
18
47.0
2023 Starfield
12
31.9
2022 Elden Ring
25
67.3
2022 God of War
26
69.0
2022 Overwatch 2
43
114.4
2022 F1 22
22
57.9
2022 Dying Light 2
22
57.9
2022 Total War: Warhammer III
23
62.3
2022 Spider-Man Remastered
36
94.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
66.4
2021 Forza Horizon 5
26
69.9
2021 Halo Infinite
22
57.9
2021 Battlefield 2042
28
74.4
2021 Hitman 3
30
80.3
2021 Far Cry 6
30
78.7
2021 Guardians of the Galaxy
31
81.2
2020 Watch Dogs: Legion
29
76.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
22
59.9
2020 Microsoft Flight Simulator
16
42.3
2020 Valorant
71
187.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
86.6
2020 Death Stranding
36
95.8
2020 Marvel's Avengers
23
62.5
2020 Godfall
31
83.3
2020 Cyberpunk 2077
24
63.5
2019 Apex Legends
41
107.9
2019 Anthem
30
78.7
2019 Far Cry New Dawn
40
105.6
2019 Resident Evil 2
41
108.8
2019 Metro Exodus
24
63.5
2019 World War Z
41
107.9
2019 Gears of War 5
31
81.5
2019 F1 2019
37
96.7
2019 GreedFall
34
89.1
2019 Borderlands 3
25
66.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
44
115.2
2019 Red Dead Redemption 2
22
57.9
2019 Need For Speed: Heat
31
81.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
42
110.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
23
60.8
2018 Final Fantasy XV
32
85.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
32
83.9
2018 Forza Horizon 4
41
107.9
2018 Fallout 76
45
119.9
2018 Hitman 2
30
79.7
2018 Just Cause 4
31
82.4
2018 Monster Hunter: World
31
83.3
2018 Strange Brigade
44
116.8
2018 Battlefield V
42
110.4
2017 Assassin's Creed Origins
31
82.4
2017 Destiny 2
56
148.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
84.8
2017 Fortnite Battle Royale
33
88.4
2017 Need For Speed: Payback
41
107.3
2017 For Honor
42
112.1
2017 Project CARS 2
37
98.2
2017 Forza Motorsport 7
53
140.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
34
89.1
2016 Battlefield 1
47
123.7
2016 Overwatch
50
132.0
2016 Dishonored 2
34
89.1
2015 Grand Theft Auto V
37
97.6
2015 Rocket League
79
207.5
2015 Need For Speed
45
119.9
2015 Project CARS
43
112.7
2015 Rainbow Six Siege
61
159.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
98
258.2
2009 League of Legends
116
305.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
36
95.0
2019 Anthem
25
67.3
2019 Far Cry New Dawn
34
89.1
2019 Resident Evil 2
34
90.8
2019 Metro Exodus
21
56.2
2019 World War Z
36
94.1
2019 Gears of War 5
28
73.4
2019 F1 2019
33
86.6
2019 GreedFall
27
71.8
2019 Borderlands 3
21
55.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
38
100.8
2019 Red Dead Redemption 2
19
52.1
2019 Need For Speed: Heat
28
73.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
35
93.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
21
55.2
2018 Final Fantasy XV
28
73.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
27
72.7
2018 Forza Horizon 4
37
99.1
2018 Fallout 76
39
103.1
2018 Hitman 2
26
69.0
2018 Just Cause 4
26
69.0
2018 Monster Hunter: World
26
69.0
2018 Strange Brigade
38
99.9
2018 Battlefield V
37
96.7
2017 Assassin's Creed Origins
28
73.4
2017 Destiny 2
47
124.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
73.4
2017 Fortnite Battle Royale
28
75.3
2017 Need For Speed: Payback
37
98.2
2017 For Honor
36
94.1
2017 Project CARS 2
37
97.6
2017 Forza Motorsport 7
52
138.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
88.4
2016 Battlefield 1
41
107.9
2016 Overwatch
42
111.3
2016 Dishonored 2
33
86.6
2015 Grand Theft Auto V
30
80.6
2015 Rocket League
65
171.6
2015 Need For Speed
41
109.6
2015 Project CARS
40
104.8
2015 Rainbow Six Siege
50
131.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
100
261.2
2009 League of Legends
93
245.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
62.3
2023 A Plague Tale: Requiem
15
39.6
2023 Hogwarts Legacy
15
39.6
2023 The Last of Us Part I
9
24.7
2023 Forspoken
8
22.6
2023 The Callisto Protocol
7
20.4
2023 Dead Space
9
24.7
2023 Baldur's Gate 3
17
44.4
2023 Armored Core VI
17
44.4
2023 Immortals of Aveum
6
17.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
13
34.7
2023 Remnant II
7
19.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
26.7
2023 Atomic Heart
12
31.9
2023 Starfield
8
22.6
2022 Elden Ring
16
42.3
2022 God of War
21
56.2
2022 Overwatch 2
35
91.7
2022 F1 22
17
44.4
2022 Dying Light 2
17
44.4
2022 Total War: Warhammer III
18
48.8
2022 Spider-Man Remastered
27
70.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
17
44.4
2021 Forza Horizon 5
21
56.2
2021 Halo Infinite
16
42.3
2021 Battlefield 2042
19
52.1
2021 Hitman 3
20
53.4
2021 Far Cry 6
18
47.0
2021 Guardians of the Galaxy
18
48.8
2020 Watch Dogs: Legion
20
53.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
43.4
2020 Microsoft Flight Simulator
13
35.0
2020 Valorant
64
168.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
19
51.4
2020 Death Stranding
24
63.5
2020 Marvel's Avengers
14
37.2
2020 Godfall
17
44.4
2020 Cyberpunk 2077
17
44.4
2019 Apex Legends
26
69.9
2019 Anthem
17
46.2
2019 Far Cry New Dawn
23
62.5
2019 Resident Evil 2
23
61.8
2019 Metro Exodus
16
43.4
2019 World War Z
26
69.0
2019 Gears of War 5
21
56.2
2019 F1 2019
25
67.3
2019 GreedFall
16
43.4
2019 Borderlands 3
14
38.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
75.3
2019 Red Dead Redemption 2
15
40.2
2019 Need For Speed: Heat
21
56.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
25
65.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
17
44.4
2018 Final Fantasy XV
20
53.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
19
51.4
2018 Forza Horizon 4
29
77.1
2018 Fallout 76
28
73.4
2018 Hitman 2
19
50.4
2018 Just Cause 4
18
47.3
2018 Monster Hunter: World
17
45.5
2018 Strange Brigade
27
70.9
2018 Battlefield V
27
70.9
2017 Assassin's Creed Origins
21
56.2
2017 Destiny 2
32
84.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
20
53.2
2017 Fortnite Battle Royale
20
53.2
2017 Need For Speed: Payback
30
78.7
2017 For Honor
24
63.5
2017 Project CARS 2
32
84.8
2017 Forza Motorsport 7
46
122.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
29
76.2
2016 Battlefield 1
30
80.6
2016 Overwatch
29
77.1
2016 Dishonored 2
28
74.4
2015 Grand Theft Auto V
20
54.2
2015 Rocket League
43
113.5
2015 Need For Speed
33
86.6
2015 Project CARS
32
84.8
2015 Rainbow Six Siege
33
86.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
91
238.6
2009 League of Legends
57
151.2
RTX 4050 with E8200 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with E8200 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with E8200 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn