RTX 4050 với Core i9-13900K điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với Core i9-13900K điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core i9-13900K ($589)
CPU tác động trên FPS + 3.1 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 194.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 153.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 134.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 100.9 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 36,443.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 48,357.1
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 56,066.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 78,960.0
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
105.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
218.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
200.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 200.83102759718 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
105.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
211.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
193.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 10.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 193.15099039598 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
240.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 5.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 240.7641091271 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
146
162.5
2023 A Plague Tale: Requiem
105
117.5
2023 Hogwarts Legacy
93
104.1
2023 The Last of Us Part I
74
83.1
2023 Forspoken
84
94.4
2023 The Callisto Protocol
68
75.9
2023 Dead Space
105
117.5
2023 Baldur's Gate 3
122
135.9
2023 Armored Core VI
122
135.9
2023 Immortals of Aveum
61
68.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
111
124.1
2023 Remnant II
68
75.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
87
97.2
2023 Atomic Heart
87
97.2
2023 Starfield
48
53.5
2022 Elden Ring
115
128.4
2022 God of War
110
122.9
2022 Overwatch 2
186
207.2
2022 F1 22
123
137.2
2022 Dying Light 2
117
130.8
2022 Total War: Warhammer III
117
130.8
2022 Spider-Man Remastered
178
198.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
134
149.8
2021 Forza Horizon 5
111
124.3
2021 Halo Infinite
89
99.4
2021 Battlefield 2042
150
166.9
2021 Hitman 3
151
168.6
2021 Far Cry 6
142
158.8
2021 Guardians of the Galaxy
153
171.1
2020 Watch Dogs: Legion
155
172.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
94
105.4
2020 Microsoft Flight Simulator
66
73.4
2020 Valorant
325
361.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
150
166.9
2020 Death Stranding
170
189.2
2020 Marvel's Avengers
118
131.3
2020 Godfall
166
185.4
2020 Cyberpunk 2077
94
105.4
2019 Apex Legends
197
219.8
2019 Anthem
134
149.3
2019 Far Cry New Dawn
186
207.2
2019 Resident Evil 2
217
242.1
2019 Metro Exodus
110
122.9
2019 World War Z
202
224.8
2019 Gears of War 5
152
169.5
2019 F1 2019
184
204.7
2019 GreedFall
169
187.9
2019 Borderlands 3
125
139.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
216
240.8
2019 Red Dead Redemption 2
97
108.4
2019 Need For Speed: Heat
141
157.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
221
245.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
107
119.9
2018 Final Fantasy XV
160
178.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
158
176.1
2018 Forza Horizon 4
180
200.8
2018 Fallout 76
200
222.2
2018 Hitman 2
162
180.1
2018 Just Cause 4
151
168.2
2018 Monster Hunter: World
162
180.1
2018 Strange Brigade
226
251.7
2018 Battlefield V
196
218.6
2017 Assassin's Creed Origins
143
158.9
2017 Destiny 2
245
273.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
152
169.5
2017 Fortnite Battle Royale
181
202.1
2017 Need For Speed: Payback
203
226.0
2017 For Honor
252
280.4
2017 Project CARS 2
189
211.0
2017 Forza Motorsport 7
223
248.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
145
161.5
2016 Battlefield 1
204
227.2
2016 Overwatch
260
289.8
2016 Dishonored 2
145
161.5
2015 Grand Theft Auto V
173
193.2
2015 Rocket League
606
673.7
2015 Need For Speed
216
240.8
2015 Project CARS
204
227.2
2015 Rainbow Six Siege
333
370.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
450
500.4
2009 League of Legends
736
818.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
98
123.0
2023 A Plague Tale: Requiem
71
89.4
2023 Hogwarts Legacy
65
82.5
2023 The Last of Us Part I
51
65.0
2023 Forspoken
51
65.0
2023 The Callisto Protocol
44
56.1
2023 Dead Space
65
82.5
2023 Baldur's Gate 3
90
112.7
2023 Armored Core VI
90
112.7
2023 Immortals of Aveum
40
50.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
71
89.4
2023 Remnant II
42
53.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
60
75.3
2023 Atomic Heart
57
72.3
2023 Starfield
38
48.4
2022 Elden Ring
83
104.5
2022 God of War
85
107.4
2022 Overwatch 2
145
181.3
2022 F1 22
71
89.4
2022 Dying Light 2
71
89.4
2022 Total War: Warhammer III
77
96.5
2022 Spider-Man Remastered
118
148.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
82
103.2
2021 Forza Horizon 5
87
108.8
2021 Halo Infinite
71
89.7
2021 Battlefield 2042
92
116.1
2021 Hitman 3
100
125.8
2021 Far Cry 6
98
123.0
2021 Guardians of the Galaxy
101
127.1
2020 Watch Dogs: Legion
95
119.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
74
92.7
2020 Microsoft Flight Simulator
51
64.8
2020 Valorant
243
304.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
108
135.7
2020 Death Stranding
120
150.8
2020 Marvel's Avengers
77
97.2
2020 Godfall
104
130.2
2020 Cyberpunk 2077
78
98.7
2019 Apex Legends
136
170.8
2019 Anthem
98
123.1
2019 Far Cry New Dawn
133
166.9
2019 Resident Evil 2
137
172.1
2019 Metro Exodus
78
98.7
2019 World War Z
136
170.8
2019 Gears of War 5
101
127.5
2019 F1 2019
121
152.1
2019 GreedFall
111
140.0
2019 Borderlands 3
82
103.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
146
182.6
2019 Red Dead Redemption 2
71
89.7
2019 Need For Speed: Heat
101
127.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
139
174.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
75
94.1
2018 Final Fantasy XV
107
134.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
105
131.6
2018 Forza Horizon 4
136
170.8
2018 Fallout 76
152
190.2
2018 Hitman 2
99
124.5
2018 Just Cause 4
103
128.9
2018 Monster Hunter: World
104
130.2
2018 Strange Brigade
148
185.1
2018 Battlefield V
139
174.7
2017 Assassin's Creed Origins
103
128.9
2017 Destiny 2
190
237.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
106
133.0
2017 Fortnite Battle Royale
110
138.5
2017 Need For Speed: Payback
135
169.5
2017 For Honor
141
177.3
2017 Project CARS 2
123
154.9
2017 Forza Motorsport 7
179
224.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
111
140.0
2016 Battlefield 1
157
196.7
2016 Overwatch
168
210.6
2016 Dishonored 2
111
140.0
2015 Grand Theft Auto V
122
153.6
2015 Rocket League
270
338.3
2015 Need For Speed
152
190.2
2015 Project CARS
142
178.6
2015 Rainbow Six Siege
205
256.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
341
426.9
2009 League of Legends
408
510.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
113
149.3
2019 Anthem
79
104.4
2019 Far Cry New Dawn
106
139.8
2019 Resident Evil 2
108
142.6
2019 Metro Exodus
65
86.5
2019 World War Z
112
148.0
2019 Gears of War 5
87
114.6
2019 F1 2019
103
135.6
2019 GreedFall
84
111.7
2019 Borderlands 3
64
85.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
120
158.8
2019 Red Dead Redemption 2
61
80.5
2019 Need For Speed: Heat
87
114.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
111
146.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
64
85.0
2018 Final Fantasy XV
87
114.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
85
113.1
2018 Forza Horizon 4
118
156.1
2018 Fallout 76
123
162.7
2018 Hitman 2
81
107.4
2018 Just Cause 4
81
107.4
2018 Monster Hunter: World
81
107.4
2018 Strange Brigade
119
157.4
2018 Battlefield V
115
152.0
2017 Assassin's Creed Origins
87
114.6
2017 Destiny 2
150
197.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
87
114.6
2017 Fortnite Battle Royale
89
117.4
2017 Need For Speed: Payback
117
154.8
2017 For Honor
112
148.0
2017 Project CARS 2
116
153.3
2017 Forza Motorsport 7
167
220.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
105
138.5
2016 Battlefield 1
129
170.7
2016 Overwatch
133
175.9
2016 Dishonored 2
103
135.6
2015 Grand Theft Auto V
95
125.9
2015 Rocket League
210
276.7
2015 Need For Speed
131
173.3
2015 Project CARS
125
165.3
2015 Rainbow Six Siege
158
209.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
328
431.7
2009 League of Legends
306
403.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
67
96.2
2023 A Plague Tale: Requiem
42
60.7
2023 Hogwarts Legacy
42
60.7
2023 The Last of Us Part I
25
37.1
2023 Forspoken
23
33.8
2023 The Callisto Protocol
21
30.6
2023 Dead Space
25
37.1
2023 Baldur's Gate 3
47
68.0
2023 Armored Core VI
47
68.0
2023 Immortals of Aveum
17
25.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
52.9
2023 Remnant II
20
28.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
28
40.4
2023 Atomic Heart
33
48.4
2023 Starfield
23
33.8
2022 Elden Ring
45
64.8
2022 God of War
60
86.5
2022 Overwatch 2
100
143.8
2022 F1 22
47
68.0
2022 Dying Light 2
47
68.0
2022 Total War: Warhammer III
52
75.1
2022 Spider-Man Remastered
76
109.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
47
68.0
2021 Forza Horizon 5
60
86.5
2021 Halo Infinite
45
64.8
2021 Battlefield 2042
56
80.5
2021 Hitman 3
57
82.3
2021 Far Cry 6
50
72.2
2021 Guardians of the Galaxy
52
75.1
2020 Watch Dogs: Legion
57
82.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
46
66.4
2020 Microsoft Flight Simulator
37
53.4
2020 Valorant
190
271.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
55
79.0
2020 Death Stranding
68
98.6
2020 Marvel's Avengers
39
56.6
2020 Godfall
47
68.0
2020 Cyberpunk 2077
47
68.0
2019 Apex Legends
76
108.7
2019 Anthem
49
71.1
2019 Far Cry New Dawn
67
96.9
2019 Resident Evil 2
66
95.5
2019 Metro Exodus
46
66.4
2019 World War Z
75
107.3
2019 Gears of War 5
60
86.5
2019 F1 2019
73
104.4
2019 GreedFall
46
66.4
2019 Borderlands 3
40
58.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
82
117.4
2019 Red Dead Redemption 2
43
61.6
2019 Need For Speed: Heat
60
86.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
71
101.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
47
68.0
2018 Final Fantasy XV
57
82.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
55
79.0
2018 Forza Horizon 4
84
120.2
2018 Fallout 76
80
114.4
2018 Hitman 2
54
77.3
2018 Just Cause 4
50
72.7
2018 Monster Hunter: World
48
69.5
2018 Strange Brigade
77
110.1
2018 Battlefield V
77
110.1
2017 Assassin's Creed Origins
60
86.5
2017 Destiny 2
92
132.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
57
82.0
2017 Fortnite Battle Royale
57
82.0
2017 Need For Speed: Payback
86
123.0
2017 For Honor
68
98.6
2017 Project CARS 2
92
132.7
2017 Forza Motorsport 7
135
193.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
83
118.8
2016 Battlefield 1
88
125.8
2016 Overwatch
84
120.2
2016 Dishonored 2
81
115.8
2015 Grand Theft Auto V
58
83.5
2015 Rocket League
125
179.6
2015 Need For Speed
94
135.6
2015 Project CARS
92
132.7
2015 Rainbow Six Siege
94
135.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
274
391.8
2009 League of Legends
169
242.1
RTX 4050 with Core i9-13900K at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with Core i9-13900K at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with Core i9-13900K at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn