RTX 4050 với i3-7300 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này Intel Core i3-7300 @ 4.00GHz giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với i3-7300 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core i3-7300 @ 4.00GHz ($209.99)
CPU tác động trên FPS -38.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 298.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 242.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 217.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 168.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 53,963.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 71,951.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 83,398.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 116,804.7
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
179.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 179.55863936381 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
314.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.5 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 314.36430433948 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
179.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.2 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 3.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 179.55863936381 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
304.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 8.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 304.30158292325 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
365.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 365.88315019359 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
186
262.5
2023 A Plague Tale: Requiem
140
197.7
2023 Hogwarts Legacy
126
177.7
2023 The Last of Us Part I
103
145.2
2023 Forspoken
115
162.6
2023 The Callisto Protocol
95
133.8
2023 Dead Space
140
197.7
2023 Baldur's Gate 3
160
224.8
2023 Armored Core VI
160
224.8
2023 Immortals of Aveum
86
122.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
147
207.5
2023 Remnant II
95
133.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
118
167.1
2023 Atomic Heart
118
167.1
2023 Starfield
69
97.1
2022 Elden Ring
152
213.9
2022 God of War
146
205.4
2022 Overwatch 2
229
322.8
2022 F1 22
161
226.5
2022 Dying Light 2
154
217.1
2022 Total War: Warhammer III
154
217.1
2022 Spider-Man Remastered
221
311.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
174
244.9
2021 Forza Horizon 5
147
207.8
2021 Halo Infinite
121
170.7
2021 Battlefield 2042
191
268.5
2021 Hitman 3
192
270.8
2021 Far Cry 6
183
257.2
2021 Guardians of the Galaxy
195
274.2
2020 Watch Dogs: Legion
196
276.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
127
179.6
2020 Microsoft Flight Simulator
92
129.9
2020 Valorant
360
506.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
191
268.5
2020 Death Stranding
212
299.0
2020 Marvel's Avengers
155
218.0
2020 Godfall
209
293.8
2020 Cyberpunk 2077
127
179.6
2019 Apex Legends
241
339.2
2019 Anthem
173
244.0
2019 Far Cry New Dawn
229
322.8
2019 Resident Evil 2
261
367.4
2019 Metro Exodus
146
205.4
2019 World War Z
245
345.5
2019 Gears of War 5
193
272.1
2019 F1 2019
227
319.6
2019 GreedFall
211
297.2
2019 Borderlands 3
163
230.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
260
365.9
2019 Red Dead Redemption 2
130
183.9
2019 Need For Speed: Heat
181
255.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
264
371.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
143
201.3
2018 Final Fantasy XV
202
284.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
200
281.3
2018 Forza Horizon 4
223
314.4
2018 Fallout 76
243
342.3
2018 Hitman 2
203
286.6
2018 Just Cause 4
192
270.3
2018 Monster Hunter: World
203
286.6
2018 Strange Brigade
270
379.5
2018 Battlefield V
240
337.6
2017 Assassin's Creed Origins
183
257.5
2017 Destiny 2
288
405.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
193
272.1
2017 Fortnite Battle Royale
224
316.0
2017 Need For Speed: Payback
247
347.3
2017 For Honor
294
414.3
2017 Project CARS 2
233
327.7
2017 Forza Motorsport 7
266
375.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
185
261.2
2016 Battlefield 1
248
348.8
2016 Overwatch
302
425.4
2016 Dishonored 2
185
261.2
2015 Grand Theft Auto V
216
304.3
2015 Rocket League
555
781.1
2015 Need For Speed
260
365.9
2015 Project CARS
248
348.8
2015 Rainbow Six Siege
367
516.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
457
643.3
2009 League of Legends
619
870.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
147
207.5
2023 A Plague Tale: Requiem
111
156.3
2023 Hogwarts Legacy
103
145.2
2023 The Last of Us Part I
83
117.2
2023 Forspoken
83
117.2
2023 The Callisto Protocol
72
102.5
2023 Dead Space
103
145.2
2023 Baldur's Gate 3
136
191.9
2023 Armored Core VI
136
191.9
2023 Immortals of Aveum
65
91.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
111
156.3
2023 Remnant II
69
97.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
95
133.8
2023 Atomic Heart
91
129.2
2023 Starfield
63
89.5
2022 Elden Ring
127
179.6
2022 God of War
130
183.9
2022 Overwatch 2
206
290.3
2022 F1 22
111
156.3
2022 Dying Light 2
111
156.3
2022 Total War: Warhammer III
118
167.1
2022 Spider-Man Remastered
174
244.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
126
177.7
2021 Forza Horizon 5
132
186.1
2021 Halo Infinite
111
156.7
2021 Battlefield 2042
140
197.1
2021 Hitman 3
150
211.3
2021 Far Cry 6
147
207.5
2021 Guardians of the Galaxy
151
213.4
2020 Watch Dogs: Legion
143
201.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
114
161.3
2020 Microsoft Flight Simulator
83
116.9
2020 Valorant
317
445.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
161
226.3
2020 Death Stranding
176
247.8
2020 Marvel's Avengers
119
168.4
2020 Godfall
155
218.0
2020 Cyberpunk 2077
121
170.7
2019 Apex Legends
196
276.0
2019 Anthem
147
207.8
2019 Far Cry New Dawn
192
270.3
2019 Resident Evil 2
197
277.7
2019 Metro Exodus
121
170.7
2019 World War Z
196
276.0
2019 Gears of War 5
152
213.9
2019 F1 2019
177
249.7
2019 GreedFall
165
232.2
2019 Borderlands 3
126
177.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
207
292.1
2019 Red Dead Redemption 2
111
156.7
2019 Need For Speed: Heat
152
213.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
200
281.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
116
163.6
2018 Final Fantasy XV
159
224.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
156
220.0
2018 Forza Horizon 4
196
276.0
2018 Fallout 76
215
302.4
2018 Hitman 2
149
209.9
2018 Just Cause 4
153
216.0
2018 Monster Hunter: World
155
218.0
2018 Strange Brigade
210
295.5
2018 Battlefield V
200
281.3
2017 Assassin's Creed Origins
153
216.0
2017 Destiny 2
259
364.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
157
222.0
2017 Fortnite Battle Royale
163
230.2
2017 Need For Speed: Payback
195
274.2
2017 For Honor
202
284.8
2017 Project CARS 2
180
253.5
2017 Forza Motorsport 7
247
347.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
165
232.2
2016 Battlefield 1
221
311.0
2016 Overwatch
234
329.3
2016 Dishonored 2
165
232.2
2015 Grand Theft Auto V
179
251.6
2015 Rocket League
344
483.8
2015 Need For Speed
215
302.4
2015 Project CARS
203
286.6
2015 Rainbow Six Siege
276
388.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
410
577.2
2009 League of Legends
466
655.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
175
245.9
2019 Anthem
127
179.6
2019 Far Cry New Dawn
165
232.2
2019 Resident Evil 2
167
236.1
2019 Metro Exodus
108
152.0
2019 World War Z
173
244.0
2019 Gears of War 5
138
195.0
2019 F1 2019
161
226.3
2019 GreedFall
135
190.7
2019 Borderlands 3
106
149.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
184
259.3
2019 Red Dead Redemption 2
101
142.1
2019 Need For Speed: Heat
138
195.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
172
242.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
106
149.6
2018 Final Fantasy XV
138
195.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
137
192.8
2018 Forza Horizon 4
181
255.3
2018 Fallout 76
188
264.8
2018 Hitman 2
130
183.9
2018 Just Cause 4
130
183.9
2018 Monster Hunter: World
130
183.9
2018 Strange Brigade
183
257.5
2018 Battlefield V
177
249.7
2017 Assassin's Creed Origins
138
195.0
2017 Destiny 2
222
312.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
138
195.0
2017 Fortnite Battle Royale
141
199.2
2017 Need For Speed: Payback
180
253.5
2017 For Honor
173
244.0
2017 Project CARS 2
179
251.6
2017 Forza Motorsport 7
243
342.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
163
230.2
2016 Battlefield 1
196
276.0
2016 Overwatch
201
283.1
2016 Dishonored 2
161
226.3
2015 Grand Theft Auto V
150
211.9
2015 Rocket League
293
412.9
2015 Need For Speed
198
279.5
2015 Project CARS
191
268.5
2015 Rainbow Six Siege
233
327.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
414
582.2
2009 League of Legends
394
554.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
116
167.1
2023 A Plague Tale: Requiem
77
110.1
2023 Hogwarts Legacy
77
110.1
2023 The Last of Us Part I
49
70.3
2023 Forspoken
44
64.2
2023 The Callisto Protocol
40
58.3
2023 Dead Space
49
70.3
2023 Baldur's Gate 3
85
122.0
2023 Armored Core VI
85
122.0
2023 Immortals of Aveum
34
49.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
67
97.1
2023 Remnant II
38
55.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
52
75.5
2023 Atomic Heart
62
89.5
2023 Starfield
44
64.2
2022 Elden Ring
81
116.9
2022 God of War
106
152.0
2022 Overwatch 2
166
238.0
2022 F1 22
85
122.0
2022 Dying Light 2
85
122.0
2022 Total War: Warhammer III
93
133.8
2022 Spider-Man Remastered
131
187.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
85
122.0
2021 Forza Horizon 5
106
152.0
2021 Halo Infinite
81
116.9
2021 Battlefield 2042
99
142.1
2021 Hitman 3
101
145.2
2021 Far Cry 6
90
129.2
2021 Guardians of the Galaxy
93
133.8
2020 Watch Dogs: Legion
101
145.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
83
119.4
2020 Microsoft Flight Simulator
68
97.8
2020 Valorant
284
407.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
97
139.7
2020 Death Stranding
119
170.7
2020 Marvel's Avengers
72
103.3
2020 Godfall
85
122.0
2020 Cyberpunk 2077
85
122.0
2019 Apex Legends
130
186.1
2019 Anthem
89
127.4
2019 Far Cry New Dawn
117
168.4
2019 Resident Evil 2
116
165.8
2019 Metro Exodus
83
119.4
2019 World War Z
128
183.9
2019 Gears of War 5
106
152.0
2019 F1 2019
125
179.6
2019 GreedFall
83
119.4
2019 Borderlands 3
74
106.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
139
199.2
2019 Red Dead Redemption 2
78
111.6
2019 Need For Speed: Heat
106
152.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
122
175.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
85
122.0
2018 Final Fantasy XV
101
144.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
97
139.7
2018 Forza Horizon 4
142
203.4
2018 Fallout 76
136
195.0
2018 Hitman 2
96
137.3
2018 Just Cause 4
90
129.9
2018 Monster Hunter: World
87
124.5
2018 Strange Brigade
131
188.6
2018 Battlefield V
131
188.6
2017 Assassin's Creed Origins
106
152.0
2017 Destiny 2
155
222.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
101
144.5
2017 Fortnite Battle Royale
101
144.5
2017 Need For Speed: Payback
145
207.8
2017 For Honor
119
170.7
2017 Project CARS 2
155
222.0
2017 Forza Motorsport 7
215
307.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
140
201.3
2016 Battlefield 1
148
211.9
2016 Overwatch
142
203.4
2016 Dishonored 2
137
197.1
2015 Grand Theft Auto V
102
146.9
2015 Rocket League
201
288.3
2015 Need For Speed
158
226.3
2015 Project CARS
155
222.0
2015 Rainbow Six Siege
158
226.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
379
542.1
2009 League of Legends
259
370.4
RTX 4050 with i3-7300 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with i3-7300 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 4050 with i3-7300 at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn