RTX 4050 với Core i3-11100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với Core i3-11100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU Intel Core i3-11100 ($122)
CPU tác động trên FPS -17.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 227.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 182.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 163.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 124.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 43,451.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 57,701.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 66,812.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 93,911.0
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
132.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 132.02232645226 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
239.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 239.67852656949 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
132.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 132.02232645226 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 231.23973374561 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
282.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 282.5026907482 fps. Ngoài ra, RTX 4050 cũng nhanh hơn RTX 3050 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
173
197.3
2023 A Plague Tale: Requiem
128
146.1
2023 Hogwarts Legacy
114
130.4
2023 The Last of Us Part I
92
105.6
2023 Forspoken
104
119.1
2023 The Callisto Protocol
85
97.1
2023 Dead Space
128
146.1
2023 Baldur's Gate 3
147
167.4
2023 Armored Core VI
147
167.4
2023 Immortals of Aveum
77
88.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
135
153.8
2023 Remnant II
85
97.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
107
122.5
2023 Atomic Heart
107
122.5
2023 Starfield
61
69.7
2022 Elden Ring
139
158.8
2022 God of War
133
152.3
2022 Overwatch 2
216
246.6
2022 F1 22
148
168.9
2022 Dying Light 2
141
161.4
2022 Total War: Warhammer III
141
161.4
2022 Spider-Man Remastered
208
237.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
161
183.1
2021 Forza Horizon 5
135
154.0
2021 Halo Infinite
109
125.1
2021 Battlefield 2042
177
202.3
2021 Hitman 3
179
204.3
2021 Far Cry 6
169
193.2
2021 Guardians of the Galaxy
181
207.0
2020 Watch Dogs: Legion
183
208.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
116
132.0
2020 Microsoft Flight Simulator
82
94.1
2020 Valorant
357
406.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
177
202.3
2020 Death Stranding
199
227.1
2020 Marvel's Avengers
142
162.2
2020 Godfall
195
222.7
2020 Cyberpunk 2077
116
132.0
2019 Apex Legends
228
260.2
2019 Anthem
160
182.6
2019 Far Cry New Dawn
216
246.6
2019 Resident Evil 2
249
283.8
2019 Metro Exodus
133
152.3
2019 World War Z
233
265.5
2019 Gears of War 5
180
205.3
2019 F1 2019
214
243.8
2019 GreedFall
198
225.6
2019 Borderlands 3
150
171.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
248
282.5
2019 Red Dead Redemption 2
119
135.5
2019 Need For Speed: Heat
168
191.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
252
287.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
130
149.0
2018 Final Fantasy XV
189
215.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
186
212.6
2018 Forza Horizon 4
210
239.7
2018 Fallout 76
231
262.8
2018 Hitman 2
190
216.9
2018 Just Cause 4
179
203.8
2018 Monster Hunter: World
190
216.9
2018 Strange Brigade
258
294.0
2018 Battlefield V
227
258.8
2017 Assassin's Creed Origins
170
193.4
2017 Destiny 2
278
316.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
180
205.3
2017 Fortnite Battle Royale
212
241.1
2017 Need For Speed: Payback
234
266.9
2017 For Honor
284
323.8
2017 Project CARS 2
220
250.6
2017 Forza Motorsport 7
255
290.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
172
196.3
2016 Battlefield 1
235
268.2
2016 Overwatch
293
333.5
2016 Dishonored 2
172
196.3
2015 Grand Theft Auto V
203
231.2
2015 Rocket League
602
685.4
2015 Need For Speed
248
282.5
2015 Project CARS
235
268.2
2015 Rainbow Six Siege
364
414.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
471
536.4
2009 League of Legends
702
798.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
123
153.8
2023 A Plague Tale: Requiem
91
114.2
2023 Hogwarts Legacy
84
105.6
2023 The Last of Us Part I
67
84.6
2023 Forspoken
67
84.6
2023 The Callisto Protocol
58
73.4
2023 Dead Space
84
105.6
2023 Baldur's Gate 3
113
141.7
2023 Armored Core VI
113
141.7
2023 Immortals of Aveum
52
65.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
91
114.2
2023 Remnant II
55
69.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
77
97.1
2023 Atomic Heart
74
93.4
2023 Starfield
51
64.0
2022 Elden Ring
105
132.0
2022 God of War
108
135.5
2022 Overwatch 2
175
219.9
2022 F1 22
91
114.2
2022 Dying Light 2
91
114.2
2022 Total War: Warhammer III
97
122.5
2022 Spider-Man Remastered
146
183.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
104
130.4
2021 Forza Horizon 5
109
137.3
2021 Halo Infinite
91
114.4
2021 Battlefield 2042
116
145.7
2021 Hitman 3
125
157.0
2021 Far Cry 6
123
153.8
2021 Guardians of the Galaxy
126
158.3
2020 Watch Dogs: Legion
119
149.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
94
118.0
2020 Microsoft Flight Simulator
67
84.4
2020 Valorant
280
351.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
134
168.5
2020 Death Stranding
148
185.8
2020 Marvel's Avengers
98
123.3
2020 Godfall
129
162.2
2020 Cyberpunk 2077
100
125.1
2019 Apex Legends
166
208.1
2019 Anthem
123
154.0
2019 Far Cry New Dawn
163
203.8
2019 Resident Evil 2
167
209.7
2019 Metro Exodus
100
125.1
2019 World War Z
166
208.1
2019 Gears of War 5
127
158.8
2019 F1 2019
149
187.2
2019 GreedFall
138
173.2
2019 Borderlands 3
104
130.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
177
221.4
2019 Red Dead Redemption 2
91
114.4
2019 Need For Speed: Heat
127
158.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
170
212.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
95
119.9
2018 Final Fantasy XV
133
166.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
130
163.6
2018 Forza Horizon 4
166
208.1
2018 Fallout 76
183
229.8
2018 Hitman 2
124
155.5
2018 Just Cause 4
128
160.5
2018 Monster Hunter: World
129
162.2
2018 Strange Brigade
179
224.1
2018 Battlefield V
170
212.6
2017 Assassin's Creed Origins
128
160.5
2017 Destiny 2
224
281.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
132
165.3
2017 Fortnite Battle Royale
137
171.6
2017 Need For Speed: Payback
165
206.8
2017 For Honor
172
215.5
2017 Project CARS 2
152
190.3
2017 Forza Motorsport 7
213
266.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
138
173.2
2016 Battlefield 1
189
236.8
2016 Overwatch
201
252.0
2016 Dishonored 2
138
173.2
2015 Grand Theft Auto V
150
188.7
2015 Rocket League
308
385.2
2015 Need For Speed
183
229.8
2015 Project CARS
173
216.9
2015 Rainbow Six Siege
241
301.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
377
471.6
2009 League of Legends
439
548.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
139
184.2
2019 Anthem
100
132.0
2019 Far Cry New Dawn
131
173.2
2019 Resident Evil 2
134
176.4
2019 Metro Exodus
84
110.9
2019 World War Z
138
182.6
2019 Gears of War 5
109
144.0
2019 F1 2019
128
168.5
2019 GreedFall
106
140.6
2019 Borderlands 3
82
109.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
148
194.8
2019 Red Dead Redemption 2
78
103.5
2019 Need For Speed: Heat
109
144.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
137
181.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
82
109.0
2018 Final Fantasy XV
109
144.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
108
142.3
2018 Forza Horizon 4
145
191.8
2018 Fallout 76
151
199.4
2018 Hitman 2
103
135.5
2018 Just Cause 4
103
135.5
2018 Monster Hunter: World
103
135.5
2018 Strange Brigade
146
193.4
2018 Battlefield V
142
187.2
2017 Assassin's Creed Origins
109
144.0
2017 Destiny 2
181
238.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
109
144.0
2017 Fortnite Battle Royale
112
147.4
2017 Need For Speed: Payback
144
190.3
2017 For Honor
138
182.6
2017 Project CARS 2
143
188.7
2017 Forza Motorsport 7
199
262.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
130
171.6
2016 Battlefield 1
158
208.1
2016 Overwatch
162
214.1
2016 Dishonored 2
128
168.5
2015 Grand Theft Auto V
119
157.2
2015 Rocket League
245
322.7
2015 Need For Speed
160
211.2
2015 Project CARS
153
202.3
2015 Rainbow Six Siege
190
250.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
362
476.5
2009 League of Legends
341
449.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
85
122.5
2023 A Plague Tale: Requiem
55
79.2
2023 Hogwarts Legacy
55
79.2
2023 The Last of Us Part I
34
49.9
2023 Forspoken
31
45.5
2023 The Callisto Protocol
28
41.2
2023 Dead Space
34
49.9
2023 Baldur's Gate 3
61
88.2
2023 Armored Core VI
61
88.2
2023 Immortals of Aveum
24
34.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
48
69.7
2023 Remnant II
27
39.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
37
53.9
2023 Atomic Heart
44
64.0
2023 Starfield
31
45.5
2022 Elden Ring
59
84.4
2022 God of War
77
110.9
2022 Overwatch 2
124
178.0
2022 F1 22
61
88.2
2022 Dying Light 2
61
88.2
2022 Total War: Warhammer III
67
97.1
2022 Spider-Man Remastered
96
138.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
61
88.2
2021 Forza Horizon 5
77
110.9
2021 Halo Infinite
59
84.4
2021 Battlefield 2042
72
103.5
2021 Hitman 3
73
105.6
2021 Far Cry 6
65
93.4
2021 Guardians of the Galaxy
67
97.1
2020 Watch Dogs: Legion
73
105.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
60
86.4
2020 Microsoft Flight Simulator
49
70.2
2020 Valorant
222
317.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
71
101.6
2020 Death Stranding
87
125.1
2020 Marvel's Avengers
52
74.4
2020 Godfall
61
88.2
2020 Cyberpunk 2077
61
88.2
2019 Apex Legends
96
137.3
2019 Anthem
64
92.1
2019 Far Cry New Dawn
86
123.3
2019 Resident Evil 2
85
121.7
2019 Metro Exodus
60
86.4
2019 World War Z
94
135.5
2019 Gears of War 5
77
110.9
2019 F1 2019
92
132.0
2019 GreedFall
60
86.4
2019 Borderlands 3
53
76.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
103
147.4
2019 Red Dead Redemption 2
56
80.3
2019 Need For Speed: Heat
77
110.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
90
128.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
61
88.2
2018 Final Fantasy XV
73
105.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
71
101.6
2018 Forza Horizon 4
105
150.6
2018 Fallout 76
100
144.0
2018 Hitman 2
69
99.7
2018 Just Cause 4
65
94.1
2018 Monster Hunter: World
63
90.2
2018 Strange Brigade
97
139.0
2018 Battlefield V
97
139.0
2017 Assassin's Creed Origins
77
110.9
2017 Destiny 2
115
165.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
73
105.2
2017 Fortnite Battle Royale
73
105.2
2017 Need For Speed: Payback
107
154.0
2017 For Honor
87
125.1
2017 Project CARS 2
115
165.3
2017 Forza Motorsport 7
163
234.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
104
149.0
2016 Battlefield 1
110
157.2
2016 Overwatch
105
150.6
2016 Dishonored 2
102
145.7
2015 Grand Theft Auto V
74
107.1
2015 Rocket League
152
218.4
2015 Need For Speed
117
168.5
2015 Project CARS
115
165.3
2015 Rainbow Six Siege
117
168.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
306
438.5
2009 League of Legends
200
286.5
RTX 4050 with Core i3-11100 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Core i3-11100 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Core i3-11100 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn