RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RTX 4050 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X ($419.99)
CPU tác động trên FPS -30.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 151.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 118.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 104.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 78.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 49,058.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 65,177.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 75,689.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 106,292.3
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
84.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
218.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
161.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 161.13484068557 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
84.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
211.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
154.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 10.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 154.90830110763 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
193.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 5.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 193.53037514839 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
101
130.1
2023 A Plague Tale: Requiem
73
93.8
2023 Hogwarts Legacy
65
83.1
2023 The Last of Us Part I
51
66.2
2023 Forspoken
59
75.3
2023 The Callisto Protocol
47
60.5
2023 Dead Space
73
93.8
2023 Baldur's Gate 3
85
108.7
2023 Armored Core VI
85
108.7
2023 Immortals of Aveum
42
54.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
77
99.1
2023 Remnant II
47
60.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
60
77.6
2023 Atomic Heart
60
77.6
2023 Starfield
33
42.5
2022 Elden Ring
80
102.8
2022 God of War
76
98.1
2022 Overwatch 2
130
166.3
2022 F1 22
85
109.7
2022 Dying Light 2
81
104.5
2022 Total War: Warhammer III
81
104.5
2022 Spider-Man Remastered
124
159.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
93
119.9
2021 Forza Horizon 5
77
99.3
2021 Halo Infinite
62
79.4
2021 Battlefield 2042
104
133.7
2021 Hitman 3
105
135.1
2021 Far Cry 6
99
127.1
2021 Guardians of the Galaxy
107
137.0
2020 Watch Dogs: Legion
108
138.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
65
84.1
2020 Microsoft Flight Simulator
45
58.6
2020 Valorant
228
292.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
104
133.7
2020 Death Stranding
118
151.7
2020 Marvel's Avengers
82
105.0
2020 Godfall
116
148.6
2020 Cyberpunk 2077
65
84.1
2019 Apex Legends
138
176.4
2019 Anthem
93
119.5
2019 Far Cry New Dawn
130
166.3
2019 Resident Evil 2
152
194.4
2019 Metro Exodus
76
98.1
2019 World War Z
141
180.5
2019 Gears of War 5
106
135.9
2019 F1 2019
128
164.2
2019 GreedFall
118
150.6
2019 Borderlands 3
87
111.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
151
193.5
2019 Red Dead Redemption 2
67
86.5
2019 Need For Speed: Heat
98
126.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
154
197.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
75
95.8
2018 Final Fantasy XV
112
143.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
110
141.2
2018 Forza Horizon 4
126
161.1
2018 Fallout 76
139
178.5
2018 Hitman 2
113
144.3
2018 Just Cause 4
105
134.8
2018 Monster Hunter: World
113
144.3
2018 Strange Brigade
158
202.3
2018 Battlefield V
137
175.4
2017 Assassin's Creed Origins
99
127.2
2017 Destiny 2
172
219.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
106
135.9
2017 Fortnite Battle Royale
127
162.2
2017 Need For Speed: Payback
142
181.6
2017 For Honor
176
225.5
2017 Project CARS 2
132
169.3
2017 Forza Motorsport 7
156
199.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
101
129.4
2016 Battlefield 1
143
182.5
2016 Overwatch
182
233.2
2016 Dishonored 2
101
129.4
2015 Grand Theft Auto V
121
154.9
2015 Rocket League
429
547.9
2015 Need For Speed
151
193.5
2015 Project CARS
143
182.5
2015 Rainbow Six Siege
234
299.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
317
405.2
2009 League of Legends
523
668.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
77
99.1
2023 A Plague Tale: Requiem
56
71.9
2023 Hogwarts Legacy
51
66.2
2023 The Last of Us Part I
40
52.2
2023 Forspoken
40
52.2
2023 The Callisto Protocol
35
45.0
2023 Dead Space
51
66.2
2023 Baldur's Gate 3
71
90.7
2023 Armored Core VI
71
90.7
2023 Immortals of Aveum
31
40.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
56
71.9
2023 Remnant II
33
42.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
60.5
2023 Atomic Heart
45
58.1
2023 Starfield
30
38.9
2022 Elden Ring
65
84.1
2022 God of War
67
86.5
2022 Overwatch 2
114
146.5
2022 F1 22
56
71.9
2022 Dying Light 2
56
71.9
2022 Total War: Warhammer III
60
77.6
2022 Spider-Man Remastered
93
119.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
65
83.1
2021 Forza Horizon 5
68
87.7
2021 Halo Infinite
56
72.2
2021 Battlefield 2042
73
93.6
2021 Hitman 3
79
101.3
2021 Far Cry 6
77
99.1
2021 Guardians of the Galaxy
80
102.3
2020 Watch Dogs: Legion
75
96.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
58
74.5
2020 Microsoft Flight Simulator
40
52.0
2020 Valorant
193
247.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
85
109.6
2020 Death Stranding
95
121.7
2020 Marvel's Avengers
61
78.2
2020 Godfall
82
105.0
2020 Cyberpunk 2077
62
79.4
2019 Apex Legends
108
137.9
2019 Anthem
77
99.3
2019 Far Cry New Dawn
105
134.8
2019 Resident Evil 2
108
139.0
2019 Metro Exodus
62
79.4
2019 World War Z
108
137.9
2019 Gears of War 5
80
102.8
2019 F1 2019
96
122.9
2019 GreedFall
88
112.8
2019 Borderlands 3
64
82.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
115
147.6
2019 Red Dead Redemption 2
56
72.2
2019 Need For Speed: Heat
80
102.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
110
141.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
59
75.7
2018 Final Fantasy XV
84
108.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
83
106.1
2018 Forza Horizon 4
108
137.9
2018 Fallout 76
120
153.8
2018 Hitman 2
78
100.5
2018 Just Cause 4
81
103.8
2018 Monster Hunter: World
82
105.0
2018 Strange Brigade
117
149.7
2018 Battlefield V
110
141.2
2017 Assassin's Creed Origins
81
103.8
2017 Destiny 2
150
192.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
84
107.3
2017 Fortnite Battle Royale
87
111.7
2017 Need For Speed: Payback
107
136.8
2017 For Honor
112
143.4
2017 Project CARS 2
97
125.0
2017 Forza Motorsport 7
142
181.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
88
112.8
2016 Battlefield 1
124
159.0
2016 Overwatch
133
170.3
2016 Dishonored 2
88
112.8
2015 Grand Theft Auto V
97
123.8
2015 Rocket League
215
274.9
2015 Need For Speed
120
153.8
2015 Project CARS
113
144.3
2015 Rainbow Six Siege
163
208.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
272
347.8
2009 League of Legends
326
416.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
91
120.6
2019 Anthem
63
84.1
2019 Far Cry New Dawn
85
112.8
2019 Resident Evil 2
87
115.1
2019 Metro Exodus
52
69.7
2019 World War Z
90
119.5
2019 Gears of War 5
70
92.4
2019 F1 2019
83
109.6
2019 GreedFall
68
90.0
2019 Borderlands 3
52
68.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
97
128.3
2019 Red Dead Redemption 2
49
64.8
2019 Need For Speed: Heat
70
92.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
89
118.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
52
68.4
2018 Final Fantasy XV
70
92.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
69
91.2
2018 Forza Horizon 4
95
126.1
2018 Fallout 76
99
131.5
2018 Hitman 2
65
86.5
2018 Just Cause 4
65
86.5
2018 Monster Hunter: World
65
86.5
2018 Strange Brigade
96
127.2
2018 Battlefield V
93
122.9
2017 Assassin's Creed Origins
70
92.4
2017 Destiny 2
121
160.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
70
92.4
2017 Fortnite Battle Royale
71
94.7
2017 Need For Speed: Payback
94
125.0
2017 For Honor
90
119.5
2017 Project CARS 2
94
123.8
2017 Forza Motorsport 7
135
178.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
84
111.7
2016 Battlefield 1
104
137.9
2016 Overwatch
108
142.3
2016 Dishonored 2
83
109.6
2015 Grand Theft Auto V
77
101.6
2015 Rocket League
170
224.6
2015 Need For Speed
106
140.1
2015 Project CARS
101
133.7
2015 Rainbow Six Siege
128
169.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
267
352.0
2009 League of Legends
249
328.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
54
77.6
2023 A Plague Tale: Requiem
34
48.7
2023 Hogwarts Legacy
34
48.7
2023 The Last of Us Part I
20
29.8
2023 Forspoken
18
27.1
2023 The Callisto Protocol
17
24.5
2023 Dead Space
20
29.8
2023 Baldur's Gate 3
38
54.7
2023 Armored Core VI
38
54.7
2023 Immortals of Aveum
14
20.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
29
42.5
2023 Remnant II
16
23.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
22
32.4
2023 Atomic Heart
27
38.9
2023 Starfield
18
27.1
2022 Elden Ring
36
52.0
2022 God of War
48
69.7
2022 Overwatch 2
81
116.3
2022 F1 22
38
54.7
2022 Dying Light 2
38
54.7
2022 Total War: Warhammer III
42
60.5
2022 Spider-Man Remastered
61
88.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
38
54.7
2021 Forza Horizon 5
48
69.7
2021 Halo Infinite
36
52.0
2021 Battlefield 2042
45
64.8
2021 Hitman 3
46
66.2
2021 Far Cry 6
40
58.1
2021 Guardians of the Galaxy
42
60.5
2020 Watch Dogs: Legion
46
66.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
37
53.4
2020 Microsoft Flight Simulator
29
42.8
2020 Valorant
154
220.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
44
63.5
2020 Death Stranding
55
79.4
2020 Marvel's Avengers
31
45.5
2020 Godfall
38
54.7
2020 Cyberpunk 2077
38
54.7
2019 Apex Legends
61
87.7
2019 Anthem
40
57.3
2019 Far Cry New Dawn
54
78.2
2019 Resident Evil 2
53
77.0
2019 Metro Exodus
37
53.4
2019 World War Z
60
86.5
2019 Gears of War 5
48
69.7
2019 F1 2019
58
84.1
2019 GreedFall
37
53.4
2019 Borderlands 3
32
46.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
66
94.7
2019 Red Dead Redemption 2
34
49.6
2019 Need For Speed: Heat
48
69.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
57
81.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
38
54.7
2018 Final Fantasy XV
46
66.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
44
63.5
2018 Forza Horizon 4
67
96.9
2018 Fallout 76
64
92.4
2018 Hitman 2
43
62.3
2018 Just Cause 4
40
58.6
2018 Monster Hunter: World
39
56.0
2018 Strange Brigade
62
88.8
2018 Battlefield V
62
88.8
2017 Assassin's Creed Origins
48
69.7
2017 Destiny 2
75
107.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
46
66.1
2017 Fortnite Battle Royale
46
66.1
2017 Need For Speed: Payback
69
99.3
2017 For Honor
55
79.4
2017 Project CARS 2
75
107.3
2017 Forza Motorsport 7
109
156.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
67
95.8
2016 Battlefield 1
71
101.6
2016 Overwatch
67
96.9
2016 Dishonored 2
65
93.6
2015 Grand Theft Auto V
47
67.2
2015 Rocket League
101
145.4
2015 Need For Speed
76
109.6
2015 Project CARS
75
107.3
2015 Rainbow Six Siege
76
109.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
223
319.4
2009 League of Legends
137
196.4
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1920X at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1920X at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with Ryzen Threadripper 1920X at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn