RTX 4050 với Ryzen 3 2200G điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD Ryzen 3 2200G giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với Ryzen 3 2200G điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD Ryzen 3 2200G ($97.99)
CPU tác động trên FPS -42.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 185.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 148.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 132.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 100.6 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 56,533.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 75,222.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 86,902.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 122,411.3
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
107.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
196.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 196.65079146162 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
107.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
189.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 189.59363633147 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
232.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 232.52155516346 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
109
161.4
2023 A Plague Tale: Requiem
80
119.1
2023 Hogwarts Legacy
72
106.1
2023 The Last of Us Part I
58
85.7
2023 Forspoken
65
96.7
2023 The Callisto Protocol
53
78.7
2023 Dead Space
80
119.1
2023 Baldur's Gate 3
92
136.5
2023 Armored Core VI
92
136.5
2023 Immortals of Aveum
48
71.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
85
125.3
2023 Remnant II
53
78.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
67
99.5
2023 Atomic Heart
67
99.5
2023 Starfield
38
56.2
2022 Elden Ring
87
129.5
2022 God of War
84
124.1
2022 Overwatch 2
137
202.4
2022 F1 22
93
137.7
2022 Dying Light 2
89
131.6
2022 Total War: Warhammer III
89
131.6
2022 Spider-Man Remastered
132
194.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
101
149.7
2021 Forza Horizon 5
85
125.5
2021 Halo Infinite
69
101.6
2021 Battlefield 2042
112
165.4
2021 Hitman 3
113
167.1
2021 Far Cry 6
107
157.9
2021 Guardians of the Galaxy
114
169.3
2020 Watch Dogs: Legion
115
170.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
72
107.3
2020 Microsoft Flight Simulator
51
76.2
2020 Valorant
228
337.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
112
165.4
2020 Death Stranding
126
186.1
2020 Marvel's Avengers
89
132.2
2020 Godfall
123
182.4
2020 Cyberpunk 2077
72
107.3
2019 Apex Legends
145
213.8
2019 Anthem
101
149.1
2019 Far Cry New Dawn
137
202.4
2019 Resident Evil 2
158
233.6
2019 Metro Exodus
84
124.1
2019 World War Z
148
218.3
2019 Gears of War 5
114
168.0
2019 F1 2019
135
200.1
2019 GreedFall
125
184.9
2019 Borderlands 3
95
140.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
157
232.5
2019 Red Dead Redemption 2
74
110.2
2019 Need For Speed: Heat
106
156.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
160
236.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
82
121.3
2018 Final Fantasy XV
119
176.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
118
174.1
2018 Forza Horizon 4
133
196.7
2018 Fallout 76
146
216.0
2018 Hitman 2
120
177.7
2018 Just Cause 4
113
166.7
2018 Monster Hunter: World
120
177.7
2018 Strange Brigade
164
242.2
2018 Battlefield V
144
212.6
2017 Assassin's Creed Origins
107
157.9
2017 Destiny 2
177
261.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
114
168.0
2017 Fortnite Battle Royale
134
197.8
2017 Need For Speed: Payback
149
219.4
2017 For Honor
181
267.3
2017 Project CARS 2
139
205.8
2017 Forza Motorsport 7
162
239.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
109
160.5
2016 Battlefield 1
149
220.4
2016 Overwatch
187
275.5
2016 Dishonored 2
109
160.5
2015 Grand Theft Auto V
128
189.6
2015 Rocket League
394
580.8
2015 Need For Speed
157
232.5
2015 Project CARS
149
220.4
2015 Rainbow Six Siege
233
344.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
305
449.5
2009 League of Legends
463
683.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
85
125.3
2023 A Plague Tale: Requiem
62
92.6
2023 Hogwarts Legacy
58
85.7
2023 The Last of Us Part I
46
68.3
2023 Forspoken
46
68.3
2023 The Callisto Protocol
40
59.4
2023 Dead Space
58
85.7
2023 Baldur's Gate 3
78
115.2
2023 Armored Core VI
78
115.2
2023 Immortals of Aveum
36
53.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
62
92.6
2023 Remnant II
38
56.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
53
78.7
2023 Atomic Heart
51
75.8
2023 Starfield
35
51.6
2022 Elden Ring
72
107.3
2022 God of War
74
110.2
2022 Overwatch 2
122
180.1
2022 F1 22
62
92.6
2022 Dying Light 2
62
92.6
2022 Total War: Warhammer III
67
99.5
2022 Spider-Man Remastered
101
149.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
72
106.1
2021 Forza Horizon 5
75
111.7
2021 Halo Infinite
63
92.8
2021 Battlefield 2042
80
118.7
2021 Hitman 3
86
127.9
2021 Far Cry 6
85
125.3
2021 Guardians of the Galaxy
87
129.1
2020 Watch Dogs: Legion
82
121.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
65
95.8
2020 Microsoft Flight Simulator
46
68.3
2020 Valorant
197
290.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
93
137.5
2020 Death Stranding
102
151.6
2020 Marvel's Avengers
68
100.1
2020 Godfall
89
132.2
2020 Cyberpunk 2077
69
101.6
2019 Apex Legends
115
170.3
2019 Anthem
85
125.5
2019 Far Cry New Dawn
113
166.7
2019 Resident Evil 2
116
171.6
2019 Metro Exodus
69
101.6
2019 World War Z
115
170.3
2019 Gears of War 5
87
129.5
2019 F1 2019
103
152.9
2019 GreedFall
96
141.3
2019 Borderlands 3
72
106.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
123
181.4
2019 Red Dead Redemption 2
63
92.8
2019 Need For Speed: Heat
87
129.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
118
174.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
66
97.3
2018 Final Fantasy XV
92
136.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
90
133.4
2018 Forza Horizon 4
115
170.3
2018 Fallout 76
127
188.4
2018 Hitman 2
86
126.7
2018 Just Cause 4
88
130.8
2018 Monster Hunter: World
89
132.2
2018 Strange Brigade
124
183.7
2018 Battlefield V
118
174.1
2017 Assassin's Creed Origins
88
130.8
2017 Destiny 2
157
231.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
91
134.8
2017 Fortnite Battle Royale
95
140.0
2017 Need For Speed: Payback
114
169.3
2017 For Honor
119
176.4
2017 Project CARS 2
105
155.5
2017 Forza Motorsport 7
149
219.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
96
141.3
2016 Battlefield 1
131
194.3
2016 Overwatch
140
207.0
2016 Dishonored 2
96
141.3
2015 Grand Theft Auto V
104
154.2
2015 Rocket League
216
319.4
2015 Need For Speed
127
188.4
2015 Project CARS
120
177.7
2015 Rainbow Six Siege
168
248.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
267
393.4
2009 League of Legends
312
460.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
102
150.5
2019 Anthem
72
107.3
2019 Far Cry New Dawn
96
141.3
2019 Resident Evil 2
97
144.0
2019 Metro Exodus
61
89.9
2019 World War Z
101
149.1
2019 Gears of War 5
79
117.2
2019 F1 2019
93
137.5
2019 GreedFall
77
114.4
2019 Borderlands 3
60
88.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
108
159.2
2019 Red Dead Redemption 2
57
83.9
2019 Need For Speed: Heat
79
117.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
100
147.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
60
88.4
2018 Final Fantasy XV
79
117.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
78
115.8
2018 Forza Horizon 4
106
156.8
2018 Fallout 76
110
163.1
2018 Hitman 2
74
110.2
2018 Just Cause 4
74
110.2
2018 Monster Hunter: World
74
110.2
2018 Strange Brigade
107
157.9
2018 Battlefield V
103
152.9
2017 Assassin's Creed Origins
79
117.2
2017 Destiny 2
132
195.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
79
117.2
2017 Fortnite Battle Royale
81
119.9
2017 Need For Speed: Payback
105
155.5
2017 For Honor
101
149.1
2017 Project CARS 2
104
154.2
2017 Forza Motorsport 7
146
216.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
95
140.0
2016 Battlefield 1
115
170.3
2016 Overwatch
119
175.4
2016 Dishonored 2
93
137.5
2015 Grand Theft Auto V
86
128.1
2015 Rocket League
180
266.4
2015 Need For Speed
117
172.9
2015 Project CARS
112
165.4
2015 Rainbow Six Siege
139
205.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
270
397.7
2009 League of Legends
254
374.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
67
99.5
2023 A Plague Tale: Requiem
43
64.0
2023 Hogwarts Legacy
43
64.0
2023 The Last of Us Part I
27
40.2
2023 Forspoken
24
36.6
2023 The Callisto Protocol
22
33.3
2023 Dead Space
27
40.2
2023 Baldur's Gate 3
48
71.3
2023 Armored Core VI
48
71.3
2023 Immortals of Aveum
18
27.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
38
56.2
2023 Remnant II
21
31.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
29
43.4
2023 Atomic Heart
35
51.6
2023 Starfield
24
36.6
2022 Elden Ring
46
68.3
2022 God of War
61
89.9
2022 Overwatch 2
98
145.4
2022 F1 22
48
71.3
2022 Dying Light 2
48
71.3
2022 Total War: Warhammer III
53
78.7
2022 Spider-Man Remastered
76
112.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
48
71.3
2021 Forza Horizon 5
61
89.9
2021 Halo Infinite
46
68.3
2021 Battlefield 2042
57
83.9
2021 Hitman 3
58
85.7
2021 Far Cry 6
51
75.8
2021 Guardians of the Galaxy
53
78.7
2020 Watch Dogs: Legion
58
85.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
47
69.9
2020 Microsoft Flight Simulator
38
56.7
2020 Valorant
178
262.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
55
82.4
2020 Death Stranding
69
101.6
2020 Marvel's Avengers
40
60.1
2020 Godfall
48
71.3
2020 Cyberpunk 2077
48
71.3
2019 Apex Legends
75
111.7
2019 Anthem
50
74.6
2019 Far Cry New Dawn
68
100.1
2019 Resident Evil 2
67
98.8
2019 Metro Exodus
47
69.9
2019 World War Z
74
110.2
2019 Gears of War 5
61
89.9
2019 F1 2019
72
107.3
2019 GreedFall
47
69.9
2019 Borderlands 3
41
61.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
81
119.9
2019 Red Dead Redemption 2
44
64.9
2019 Need For Speed: Heat
61
89.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
71
104.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
48
71.3
2018 Final Fantasy XV
57
85.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
55
82.4
2018 Forza Horizon 4
83
122.7
2018 Fallout 76
79
117.2
2018 Hitman 2
54
80.8
2018 Just Cause 4
51
76.2
2018 Monster Hunter: World
49
73.0
2018 Strange Brigade
76
113.1
2018 Battlefield V
76
113.1
2017 Assassin's Creed Origins
61
89.9
2017 Destiny 2
91
134.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
57
85.3
2017 Fortnite Battle Royale
57
85.3
2017 Need For Speed: Payback
85
125.5
2017 For Honor
69
101.6
2017 Project CARS 2
91
134.8
2017 Forza Motorsport 7
130
192.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
82
121.3
2016 Battlefield 1
86
128.1
2016 Overwatch
83
122.7
2016 Dishonored 2
80
118.7
2015 Grand Theft Auto V
58
86.9
2015 Rocket League
121
178.9
2015 Need For Speed
93
137.5
2015 Project CARS
91
134.8
2015 Rainbow Six Siege
93
137.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
247
365.0
2009 League of Legends
160
235.9
RTX 4050 with Ryzen 3 2200G at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen 3 2200G at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with Ryzen 3 2200G at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn