RTX 4050 với FX-9590 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD FX-9590 Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với FX-9590 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD FX-9590 Eight-Core ($122)
CPU tác động trên FPS -53.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 165.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 132.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 117.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 89.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 65,410.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 86,902.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 100,685.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 141,567.3
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 98/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
94.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
173.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 173.03175400795 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
94.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
166.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 9.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 166.71920975878 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
205.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 204.96139371545 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
81
141.7
2023 A Plague Tale: Requiem
60
104.2
2023 Hogwarts Legacy
53
92.8
2023 The Last of Us Part I
43
74.8
2023 Forspoken
48
84.6
2023 The Callisto Protocol
39
68.8
2023 Dead Space
60
104.2
2023 Baldur's Gate 3
68
119.7
2023 Armored Core VI
68
119.7
2023 Immortals of Aveum
35
62.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
63
109.8
2023 Remnant II
39
68.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
50
87.1
2023 Atomic Heart
50
87.1
2023 Starfield
28
49.1
2022 Elden Ring
65
113.5
2022 God of War
62
108.8
2022 Overwatch 2
102
178.2
2022 F1 22
69
120.9
2022 Dying Light 2
66
115.4
2022 Total War: Warhammer III
66
115.4
2022 Spider-Man Remastered
98
171.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
75
131.4
2021 Forza Horizon 5
63
110.0
2021 Halo Infinite
51
89.1
2021 Battlefield 2042
83
145.4
2021 Hitman 3
84
146.9
2021 Far Cry 6
79
138.6
2021 Guardians of the Galaxy
85
148.8
2020 Watch Dogs: Legion
86
149.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
54
94.1
2020 Microsoft Flight Simulator
38
66.6
2020 Valorant
172
298.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
83
145.4
2020 Death Stranding
94
163.6
2020 Marvel's Avengers
66
115.8
2020 Godfall
92
160.5
2020 Cyberpunk 2077
54
94.1
2019 Apex Legends
108
188.2
2019 Anthem
75
130.8
2019 Far Cry New Dawn
102
178.2
2019 Resident Evil 2
118
206.0
2019 Metro Exodus
62
108.8
2019 World War Z
110
192.4
2019 Gears of War 5
85
147.6
2019 F1 2019
101
176.1
2019 GreedFall
93
162.5
2019 Borderlands 3
70
122.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
118
205.0
2019 Red Dead Redemption 2
55
96.5
2019 Need For Speed: Heat
79
137.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
120
209.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
61
106.3
2018 Final Fantasy XV
89
155.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
88
153.1
2018 Forza Horizon 4
99
173.0
2018 Fallout 76
109
190.3
2018 Hitman 2
90
156.3
2018 Just Cause 4
84
146.5
2018 Monster Hunter: World
90
156.3
2018 Strange Brigade
123
213.6
2018 Battlefield V
107
187.3
2017 Assassin's Creed Origins
80
138.8
2017 Destiny 2
132
230.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
85
147.6
2017 Fortnite Battle Royale
100
174.1
2017 Need For Speed: Payback
111
193.2
2017 For Honor
136
236.2
2017 Project CARS 2
104
181.2
2017 Forza Motorsport 7
121
210.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
81
141.0
2016 Battlefield 1
111
194.3
2016 Overwatch
140
243.5
2016 Dishonored 2
81
141.0
2015 Grand Theft Auto V
96
166.7
2015 Rocket League
299
520.5
2015 Need For Speed
118
205.0
2015 Project CARS
111
194.3
2015 Rainbow Six Siege
175
305.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
230
400.4
2009 League of Legends
354
615.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
63
109.8
2023 A Plague Tale: Requiem
46
81.0
2023 Hogwarts Legacy
43
74.8
2023 The Last of Us Part I
34
59.6
2023 Forspoken
34
59.6
2023 The Callisto Protocol
29
51.9
2023 Dead Space
43
74.8
2023 Baldur's Gate 3
58
101.0
2023 Armored Core VI
58
101.0
2023 Immortals of Aveum
26
46.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
46
81.0
2023 Remnant II
28
49.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
39
68.8
2023 Atomic Heart
38
66.1
2023 Starfield
25
44.9
2022 Elden Ring
54
94.1
2022 God of War
55
96.5
2022 Overwatch 2
91
158.3
2022 F1 22
46
81.0
2022 Dying Light 2
46
81.0
2022 Total War: Warhammer III
50
87.1
2022 Spider-Man Remastered
75
131.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
53
92.8
2021 Forza Horizon 5
56
97.8
2021 Halo Infinite
46
81.2
2021 Battlefield 2042
59
104.0
2021 Hitman 3
64
112.1
2021 Far Cry 6
63
109.8
2021 Guardians of the Galaxy
65
113.1
2020 Watch Dogs: Legion
61
106.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
48
83.7
2020 Microsoft Flight Simulator
34
59.6
2020 Valorant
148
256.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
69
120.5
2020 Death Stranding
76
133.2
2020 Marvel's Avengers
50
87.7
2020 Godfall
66
115.8
2020 Cyberpunk 2077
51
89.1
2019 Apex Legends
86
149.7
2019 Anthem
63
110.0
2019 Far Cry New Dawn
84
146.5
2019 Resident Evil 2
86
150.8
2019 Metro Exodus
51
89.1
2019 World War Z
86
149.7
2019 Gears of War 5
65
113.5
2019 F1 2019
77
134.4
2019 GreedFall
71
124.1
2019 Borderlands 3
53
92.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
91
159.4
2019 Red Dead Redemption 2
46
81.2
2019 Need For Speed: Heat
65
113.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
88
153.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
49
85.1
2018 Final Fantasy XV
68
119.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
67
117.0
2018 Forza Horizon 4
86
149.7
2018 Fallout 76
95
165.8
2018 Hitman 2
64
111.1
2018 Just Cause 4
66
114.8
2018 Monster Hunter: World
66
115.8
2018 Strange Brigade
93
161.6
2018 Battlefield V
88
153.1
2017 Assassin's Creed Origins
66
114.8
2017 Destiny 2
117
204.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
68
118.2
2017 Fortnite Battle Royale
70
122.9
2017 Need For Speed: Payback
85
148.6
2017 For Honor
89
155.1
2017 Project CARS 2
78
136.5
2017 Forza Motorsport 7
111
193.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
71
124.1
2016 Battlefield 1
98
170.9
2016 Overwatch
105
182.3
2016 Dishonored 2
71
124.1
2015 Grand Theft Auto V
78
135.3
2015 Rocket League
162
282.8
2015 Need For Speed
95
165.8
2015 Project CARS
90
156.3
2015 Rainbow Six Siege
126
219.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
201
349.5
2009 League of Legends
236
410.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
76
132.0
2019 Anthem
54
94.1
2019 Far Cry New Dawn
71
124.1
2019 Resident Evil 2
72
126.3
2019 Metro Exodus
45
78.5
2019 World War Z
75
130.8
2019 Gears of War 5
59
102.7
2019 F1 2019
69
120.5
2019 GreedFall
57
100.1
2019 Borderlands 3
44
77.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
80
139.8
2019 Red Dead Redemption 2
42
73.2
2019 Need For Speed: Heat
59
102.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
74
129.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
44
77.4
2018 Final Fantasy XV
59
102.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
58
101.4
2018 Forza Horizon 4
79
137.7
2018 Fallout 76
82
143.3
2018 Hitman 2
55
96.5
2018 Just Cause 4
55
96.5
2018 Monster Hunter: World
55
96.5
2018 Strange Brigade
80
138.8
2018 Battlefield V
77
134.4
2017 Assassin's Creed Origins
59
102.7
2017 Destiny 2
99
172.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
59
102.7
2017 Fortnite Battle Royale
60
105.0
2017 Need For Speed: Payback
78
136.5
2017 For Honor
75
130.8
2017 Project CARS 2
78
135.3
2017 Forza Motorsport 7
109
190.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
70
122.9
2016 Battlefield 1
86
149.7
2016 Overwatch
88
154.0
2016 Dishonored 2
69
120.5
2015 Grand Theft Auto V
64
112.3
2015 Rocket League
135
235.2
2015 Need For Speed
87
152.0
2015 Project CARS
83
145.4
2015 Rainbow Six Siege
104
181.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
203
353.3
2009 League of Legends
191
332.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
50
87.1
2023 A Plague Tale: Requiem
32
55.9
2023 Hogwarts Legacy
32
55.9
2023 The Last of Us Part I
20
35.0
2023 Forspoken
18
31.9
2023 The Callisto Protocol
16
28.8
2023 Dead Space
20
35.0
2023 Baldur's Gate 3
35
62.3
2023 Armored Core VI
35
62.3
2023 Immortals of Aveum
13
24.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
28
49.1
2023 Remnant II
15
27.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
21
37.7
2023 Atomic Heart
25
44.9
2023 Starfield
18
31.9
2022 Elden Ring
34
59.6
2022 God of War
45
78.5
2022 Overwatch 2
73
127.5
2022 F1 22
35
62.3
2022 Dying Light 2
35
62.3
2022 Total War: Warhammer III
39
68.8
2022 Spider-Man Remastered
56
98.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
35
62.3
2021 Forza Horizon 5
45
78.5
2021 Halo Infinite
34
59.6
2021 Battlefield 2042
42
73.2
2021 Hitman 3
43
74.8
2021 Far Cry 6
38
66.1
2021 Guardians of the Galaxy
39
68.8
2020 Watch Dogs: Legion
43
74.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
35
60.8
2020 Microsoft Flight Simulator
28
49.3
2020 Valorant
133
231.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
41
72.0
2020 Death Stranding
51
89.1
2020 Marvel's Avengers
30
52.4
2020 Godfall
35
62.3
2020 Cyberpunk 2077
35
62.3
2019 Apex Legends
56
97.8
2019 Anthem
37
65.2
2019 Far Cry New Dawn
50
87.7
2019 Resident Evil 2
49
86.4
2019 Metro Exodus
35
60.8
2019 World War Z
55
96.5
2019 Gears of War 5
45
78.5
2019 F1 2019
54
94.1
2019 GreedFall
35
60.8
2019 Borderlands 3
31
53.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
60
105.0
2019 Red Dead Redemption 2
32
56.7
2019 Need For Speed: Heat
45
78.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
52
91.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
35
62.3
2018 Final Fantasy XV
42
74.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
72.0
2018 Forza Horizon 4
61
107.5
2018 Fallout 76
59
102.7
2018 Hitman 2
40
70.6
2018 Just Cause 4
38
66.6
2018 Monster Hunter: World
36
63.7
2018 Strange Brigade
57
99.1
2018 Battlefield V
57
99.1
2017 Assassin's Creed Origins
45
78.5
2017 Destiny 2
68
118.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
42
74.6
2017 Fortnite Battle Royale
42
74.6
2017 Need For Speed: Payback
63
110.0
2017 For Honor
51
89.1
2017 Project CARS 2
68
118.2
2017 Forza Motorsport 7
97
168.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
61
106.3
2016 Battlefield 1
64
112.3
2016 Overwatch
61
107.5
2016 Dishonored 2
59
104.0
2015 Grand Theft Auto V
43
76.0
2015 Rocket League
90
157.4
2015 Need For Speed
69
120.5
2015 Project CARS
68
118.2
2015 Rainbow Six Siege
69
120.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
186
323.8
2009 League of Legends
119
208.0
RTX 4050 with FX-9590 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with FX-9590 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 4050 with FX-9590 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn