RTX 4050 với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 4050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 4050 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Các RTX 4050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 4050 này AMD FX-8370E Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 4050 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 4050 với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 4050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2023
Nhiệt độ tối đa ghi 72C
Max fan tiếng ồn 48dB
Đề nghị Power Supply 450W
Benchmark CPU AMD FX-8370E Eight-Core ($179.99)
CPU tác động trên FPS -56.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 115.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 90.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 79.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 59.2 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 67,746.7
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 90,173.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 104,189.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 146,940.3
Loạt RTX 4050
Variant NVIDIA GeForce RTX 4050
Điểm kết hợp tổng thể 95/100 Tuyệt vời

RTX 4060 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ada Lovelace mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 4050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ada Lovelace bên trong RTX 4050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, RTX 4050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3050, bằng cách khoe khoang 34.8 % fps nhiều hơn. RTX 4050 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 3050 ' 4 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 4050 thổi qua RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 3060 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 4050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 3050, NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Assassin's Creed Valhalla, Cyberpunk 2077, Red Dead Redemption 2, A Plague Tale: Requiem tại 60 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Modern Warfare II, Elden Ring, God of War, Forza Horizon 5, Baldur's Gate 3 tại 60 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi F1 2019, World War Z, Apex Legends, Spider-Man Remastered, Strange Brigade tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
62.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 4050 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
218.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
119.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 7600 và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 7600 bởi 0.6 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 7600 . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
62.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 4.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 4050 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
211.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
115.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS

RTX 4050 nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 3060 , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 10.4 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 1.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
144.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS

RTX 4050 nằm giữa RX 6600 XT và RTX 3060 , giảm chậm hơn RX 6600 XT bởi 0 % và nhanh hơn RTX 3060 bởi 5.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 4050 cung cấp vì nó trung bình 144.17877619467 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 4050 chậm hơn nhiều so với RTX 4060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
53
96.6
2023 A Plague Tale: Requiem
38
69.5
2023 Hogwarts Legacy
33
61.5
2023 The Last of Us Part I
26
48.9
2023 Forspoken
30
55.6
2023 The Callisto Protocol
24
44.7
2023 Dead Space
38
69.5
2023 Baldur's Gate 3
44
80.5
2023 Armored Core VI
44
80.5
2023 Immortals of Aveum
22
40.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
40
73.4
2023 Remnant II
24
44.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
31
57.3
2023 Atomic Heart
31
57.3
2023 Starfield
17
31.3
2022 Elden Ring
42
76.1
2022 God of War
40
72.7
2022 Overwatch 2
68
123.7
2022 F1 22
44
81.3
2022 Dying Light 2
42
77.4
2022 Total War: Warhammer III
42
77.4
2022 Spider-Man Remastered
65
118.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
49
88.9
2021 Forza Horizon 5
40
73.6
2021 Halo Infinite
32
58.7
2021 Battlefield 2042
54
99.3
2021 Hitman 3
55
100.3
2021 Far Cry 6
52
94.3
2021 Guardians of the Galaxy
56
101.8
2020 Watch Dogs: Legion
56
102.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
34
62.3
2020 Microsoft Flight Simulator
23
43.2
2020 Valorant
120
218.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
54
99.3
2020 Death Stranding
62
112.8
2020 Marvel's Avengers
42
77.7
2020 Godfall
60
110.4
2020 Cyberpunk 2077
34
62.3
2019 Apex Legends
72
131.3
2019 Anthem
48
88.6
2019 Far Cry New Dawn
68
123.7
2019 Resident Evil 2
80
145.0
2019 Metro Exodus
40
72.7
2019 World War Z
74
134.4
2019 Gears of War 5
55
100.9
2019 F1 2019
67
122.2
2019 GreedFall
61
112.0
2019 Borderlands 3
45
82.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
79
144.2
2019 Red Dead Redemption 2
35
64.0
2019 Need For Speed: Heat
51
93.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
81
147.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
39
70.9
2018 Final Fantasy XV
58
106.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
57
105.0
2018 Forza Horizon 4
66
119.8
2018 Fallout 76
73
132.9
2018 Hitman 2
59
107.3
2018 Just Cause 4
55
100.0
2018 Monster Hunter: World
59
107.3
2018 Strange Brigade
83
150.9
2018 Battlefield V
72
130.7
2017 Assassin's Creed Origins
52
94.4
2017 Destiny 2
90
164.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
55
100.9
2017 Fortnite Battle Royale
66
120.6
2017 Need For Speed: Payback
74
135.2
2017 For Honor
92
168.4
2017 Project CARS 2
69
126.1
2017 Forza Motorsport 7
82
148.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
53
96.1
2016 Battlefield 1
75
135.9
2016 Overwatch
96
174.2
2016 Dishonored 2
53
96.1
2015 Grand Theft Auto V
63
115.1
2015 Rocket League
228
414.4
2015 Need For Speed
79
144.2
2015 Project CARS
75
135.9
2015 Rainbow Six Siege
123
224.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
168
304.9
2009 League of Legends
279
507.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
73.4
2023 A Plague Tale: Requiem
29
53.2
2023 Hogwarts Legacy
26
48.9
2023 The Last of Us Part I
21
38.5
2023 Forspoken
21
38.5
2023 The Callisto Protocol
18
33.1
2023 Dead Space
26
48.9
2023 Baldur's Gate 3
37
67.2
2023 Armored Core VI
37
67.2
2023 Immortals of Aveum
16
29.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
29
53.2
2023 Remnant II
17
31.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
24
44.7
2023 Atomic Heart
23
42.8
2023 Starfield
15
28.6
2022 Elden Ring
34
62.3
2022 God of War
35
64.0
2022 Overwatch 2
60
108.8
2022 F1 22
29
53.2
2022 Dying Light 2
29
53.2
2022 Total War: Warhammer III
31
57.3
2022 Spider-Man Remastered
49
88.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
33
61.5
2021 Forza Horizon 5
35
64.8
2021 Halo Infinite
29
53.4
2021 Battlefield 2042
38
69.2
2021 Hitman 3
41
75.1
2021 Far Cry 6
40
73.4
2021 Guardians of the Galaxy
41
75.9
2020 Watch Dogs: Legion
39
71.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
55.2
2020 Microsoft Flight Simulator
21
38.3
2020 Valorant
102
184.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
44
81.1
2020 Death Stranding
49
90.3
2020 Marvel's Avengers
31
57.8
2020 Godfall
42
77.7
2020 Cyberpunk 2077
32
58.7
2019 Apex Legends
56
102.5
2019 Anthem
40
73.6
2019 Far Cry New Dawn
55
100.0
2019 Resident Evil 2
57
103.2
2019 Metro Exodus
32
58.7
2019 World War Z
56
102.5
2019 Gears of War 5
42
76.1
2019 F1 2019
50
91.2
2019 GreedFall
46
83.7
2019 Borderlands 3
33
61.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
60
109.7
2019 Red Dead Redemption 2
29
53.4
2019 Need For Speed: Heat
42
76.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
57
105.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
30
56.0
2018 Final Fantasy XV
44
80.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
43
78.7
2018 Forza Horizon 4
56
102.5
2018 Fallout 76
63
114.4
2018 Hitman 2
41
74.4
2018 Just Cause 4
42
77.0
2018 Monster Hunter: World
42
77.7
2018 Strange Brigade
61
111.3
2018 Battlefield V
57
105.0
2017 Assassin's Creed Origins
42
77.0
2017 Destiny 2
79
143.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
43
79.4
2017 Fortnite Battle Royale
45
82.8
2017 Need For Speed: Payback
56
101.6
2017 For Honor
58
106.5
2017 Project CARS 2
51
92.8
2017 Forza Motorsport 7
74
135.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
46
83.7
2016 Battlefield 1
65
118.2
2016 Overwatch
70
126.8
2016 Dishonored 2
46
83.7
2015 Grand Theft Auto V
50
91.9
2015 Rocket League
113
205.7
2015 Need For Speed
63
114.4
2015 Project CARS
59
107.3
2015 Rainbow Six Siege
85
155.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
144
261.0
2009 League of Legends
173
313.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
49
89.5
2019 Anthem
34
62.3
2019 Far Cry New Dawn
46
83.7
2019 Resident Evil 2
47
85.3
2019 Metro Exodus
28
51.5
2019 World War Z
48
88.6
2019 Gears of War 5
37
68.4
2019 F1 2019
44
81.1
2019 GreedFall
36
66.5
2019 Borderlands 3
27
50.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
52
95.2
2019 Red Dead Redemption 2
26
47.9
2019 Need For Speed: Heat
37
68.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
48
87.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
27
50.6
2018 Final Fantasy XV
37
68.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
37
67.5
2018 Forza Horizon 4
51
93.6
2018 Fallout 76
53
97.7
2018 Hitman 2
35
64.0
2018 Just Cause 4
35
64.0
2018 Monster Hunter: World
35
64.0
2018 Strange Brigade
52
94.4
2018 Battlefield V
50
91.2
2017 Assassin's Creed Origins
37
68.4
2017 Destiny 2
65
119.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
37
68.4
2017 Fortnite Battle Royale
38
70.2
2017 Need For Speed: Payback
51
92.8
2017 For Honor
48
88.6
2017 Project CARS 2
50
91.9
2017 Forza Motorsport 7
73
132.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
45
82.8
2016 Battlefield 1
56
102.5
2016 Overwatch
58
105.7
2016 Dishonored 2
44
81.1
2015 Grand Theft Auto V
41
75.3
2015 Rocket League
92
167.7
2015 Need For Speed
57
104.1
2015 Project CARS
54
99.3
2015 Rainbow Six Siege
69
126.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
145
264.3
2009 League of Legends
136
246.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
31
57.3
2023 A Plague Tale: Requiem
19
35.9
2023 Hogwarts Legacy
19
35.9
2023 The Last of Us Part I
12
21.9
2023 Forspoken
11
20.0
2023 The Callisto Protocol
9
18.0
2023 Dead Space
12
21.9
2023 Baldur's Gate 3
22
40.3
2023 Armored Core VI
22
40.3
2023 Immortals of Aveum
8
14.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
31.3
2023 Remnant II
9
17.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
13
23.8
2023 Atomic Heart
15
28.6
2023 Starfield
11
20.0
2022 Elden Ring
21
38.3
2022 God of War
28
51.5
2022 Overwatch 2
47
86.1
2022 F1 22
22
40.3
2022 Dying Light 2
22
40.3
2022 Total War: Warhammer III
24
44.7
2022 Spider-Man Remastered
36
65.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
22
40.3
2021 Forza Horizon 5
28
51.5
2021 Halo Infinite
21
38.3
2021 Battlefield 2042
26
47.9
2021 Hitman 3
26
48.9
2021 Far Cry 6
23
42.8
2021 Guardians of the Galaxy
24
44.7
2020 Watch Dogs: Legion
26
48.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
21
39.4
2020 Microsoft Flight Simulator
17
31.6
2020 Valorant
91
164.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
25
46.9
2020 Death Stranding
32
58.7
2020 Marvel's Avengers
18
33.6
2020 Godfall
22
40.3
2020 Cyberpunk 2077
22
40.3
2019 Apex Legends
35
64.8
2019 Anthem
23
42.1
2019 Far Cry New Dawn
31
57.8
2019 Resident Evil 2
31
56.9
2019 Metro Exodus
21
39.4
2019 World War Z
35
64.0
2019 Gears of War 5
28
51.5
2019 F1 2019
34
62.3
2019 GreedFall
21
39.4
2019 Borderlands 3
19
34.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
38
70.2
2019 Red Dead Redemption 2
20
36.4
2019 Need For Speed: Heat
28
51.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
33
60.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
40.3
2018 Final Fantasy XV
26
48.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
25
46.9
2018 Forza Horizon 4
39
71.9
2018 Fallout 76
37
68.4
2018 Hitman 2
25
45.9
2018 Just Cause 4
23
43.2
2018 Monster Hunter: World
22
41.3
2018 Strange Brigade
36
65.8
2018 Battlefield V
36
65.8
2017 Assassin's Creed Origins
28
51.5
2017 Destiny 2
43
79.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
26
48.7
2017 Fortnite Battle Royale
26
48.7
2017 Need For Speed: Payback
40
73.6
2017 For Honor
32
58.7
2017 Project CARS 2
43
79.4
2017 Forza Motorsport 7
64
116.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
39
70.9
2016 Battlefield 1
41
75.3
2016 Overwatch
39
71.9
2016 Dishonored 2
38
69.2
2015 Grand Theft Auto V
27
49.7
2015 Rocket League
59
108.1
2015 Need For Speed
44
81.1
2015 Project CARS
43
79.4
2015 Rainbow Six Siege
44
81.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
132
239.4
2009 League of Legends
80
146.5
RTX 4050 with FX-8370E at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with FX-8370E at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 4050 with FX-8370E at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 4050 Kỹ thuật

RTX 4050 Board Design

Outputs1x HDMI 2.13x DisplayPort 1.4a
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
Suggested PSU450 W
TDP150 W

RTX 4050 Clock Speeds

Base Clock2505 MHz
Boost Clock2640 MHz
Memory Clock2250 MHz 18 Gbps effective

RTX 4050 Graphics Card

Availability2023
Bus InterfacePCIe 4.0 x8
GenerationGeForce 40
PredecessorGeForce 30
ProductionUnreleased
Release Date2023

RTX 4050 Graphics Features

CUDA8.9
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL3.0
OpenGL4.6
Shader Model6.7
Vulkan1.3

RTX 4050 Graphics Processor

ArchitectureAda Lovelace
Die Size190 mm²
FoundryTSMC
GPU NameAD106
Graphics ProcessorAD106
Process Size4 nm
Transistorsunknown

RTX 4050 Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size8 GB
Memory TypeGDDR6

RTX 4050 Render Config

L1 Cache128 KB (per SM)
L2 Cache32 MB
ROPs32
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2560
TMUs80
Tensor Cores120

RTX 4050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance13.52 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance13.52 TFLOPS
FP64 (double) performance211.2 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate84.48 GPixel/s
Texture Rate211.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn