RTX 3080 với Core i9-11900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3080 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3080 , 10240 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp RTX 3080 như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3080 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3080 với Core i9-11900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3080
Giá ₫ 16,329,297.1
Năm 2020
Nhiệt độ tối đa ghi 79C
Max fan tiếng ồn 47.7dB
Đề nghị Power Supply 700W
Benchmark CPU Intel Core i9-11900K ($488)
CPU tác động trên FPS + 4.6 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 407.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 329.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 294.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 226.1 FPS
Bộ nhớ 10 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 68,914.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 92,509.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 107,927.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 153,014.2
Loạt RTX 3080
Variant NVIDIA GeForce RTX 3080
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

RTX 3090 có thể là extreme của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết high-end game thủ PC high-end. Mặt khác, RTX 3080 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 16329297.1. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3080 Ti, giá của RTX 3080 đang được giảm giá nhiều hơn.

Thông số kỹ thuật, RTX 3080 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2080, bằng cách khoe khoang 69.4 % fps nhiều hơn. RTX 3080 có 10 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2080 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3080 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2080, NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RX 6800 XT AMD, RX 6800 XT, RTX 3080 chậm hơn -1.6 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Microsoft Flight Simulator, Immortals of Aveum, The Callisto Protocol, Remnant II, The Last of Us Part I tại 67 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 75 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi The Last of Us Part I, Forspoken, Atomic Heart, Star Wars Jedi: Survivor, Hogwarts Legacy tại 65 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 73 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, GreedFall, Cyberpunk 2077, Godfall tại 61 fps đến 64 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
223.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 222.99875897179 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3080 và đối thủ của nó RX 6800 XT đối RX 6800 XT bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3080 cũng nhanh hơn RTX 2080 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
551.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
525.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
511.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
480.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
450.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
420.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
424.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
392.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 6.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 424.59804880937 fps. RTX 3080 trung bình 424.59804880937 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 6800 XT bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3080 cũng nhanh hơn RTX 2080 bởi một lề tốt. Khi so sánh với anh chị em thấp hơn của nó - RTX 3070 - chúng tôi thấy hiệu suất nhanh hơn 20% cho RTX 3080 .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
223.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 222.99875897179 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3080 và đối thủ của nó RX 6800 XT đối RX 6800 XT bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3080 cũng nhanh hơn RTX 2080 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
515.0 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
489.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
476.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
452.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
423.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
395.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
394.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
368.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 5.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 394.92587722847 fps. RTX 3080 trung bình 394.92587722847 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 6800 XT bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3080 cũng nhanh hơn RTX 2080 bởi một lề tốt. Khi so sánh với anh chị em thấp hơn của nó - RTX 3070 - chúng tôi thấy hiệu suất nhanh hơn 20% cho RTX 3080 .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
608.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
586.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
579.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
564.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
549.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
516.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
483.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
470.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS

RTX 3080 nằm giữa RTX 3080 Ti và RX 6800 XT , giảm chậm hơn RTX 3080 Ti bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 6800 XT bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 470.38638014513 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3080 và đối thủ của nó RX 6800 XT đối RX 6800 XT bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3080 cũng nhanh hơn RTX 2080 bởi một lề tốt. Khi so sánh với anh chị em thấp hơn của nó - RTX 3070 - chúng tôi thấy hiệu suất nhanh hơn 20% cho RTX 3080 .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
313
348.0
2023 A Plague Tale: Requiem
235
262.2
2023 Hogwarts Legacy
211
235.2
2023 The Last of Us Part I
173
192.4
2023 Forspoken
194
215.6
2023 The Callisto Protocol
159
177.3
2023 Dead Space
235
262.2
2023 Baldur's Gate 3
268
297.9
2023 Armored Core VI
268
297.9
2023 Immortals of Aveum
145
161.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
247
275.3
2023 Remnant II
159
177.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
199
221.4
2023 Atomic Heart
199
221.4
2023 Starfield
115
128.7
2022 Elden Ring
243
271.1
2022 God of War
234
260.5
2022 Overwatch 2
369
410.0
2022 F1 22
270
300.5
2022 Dying Light 2
259
287.9
2022 Total War: Warhammer III
259
287.9
2022 Spider-Man Remastered
372
413.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
292
324.6
2021 Forza Horizon 5
236
262.6
2021 Halo Infinite
192
213.8
2021 Battlefield 2042
304
338.5
2021 Hitman 3
323
359.6
2021 Far Cry 6
306
341.1
2021 Guardians of the Galaxy
327
364.1
2020 Watch Dogs: Legion
329
366.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
200
223.0
2020 Microsoft Flight Simulator
144
160.3
2020 Valorant
574
638.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
301
334.9
2020 Death Stranding
334
371.7
2020 Marvel's Avengers
243
271.1
2020 Godfall
328
364.5
2020 Cyberpunk 2077
200
223.0
2019 Apex Legends
389
433.0
2019 Anthem
285
317.6
2019 Far Cry New Dawn
376
418.5
2019 Resident Evil 2
430
478.3
2019 Metro Exodus
239
265.9
2019 World War Z
386
429.5
2019 Gears of War 5
314
349.2
2019 F1 2019
368
409.9
2019 GreedFall
342
380.9
2019 Borderlands 3
265
294.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
423
470.4
2019 Red Dead Redemption 2
210
234.3
2019 Need For Speed: Heat
295
328.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
437
486.1
2018 F1 2018
394
437.8
2018 Far Cry 5
339
377.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
239
265.9
2018 Final Fantasy XV
326
362.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
329
366.7
2018 Forza Horizon 4
382
424.6
2018 Fallout 76
419
465.8
2018 Hitman 2
352
391.2
2018 Just Cause 4
314
349.2
2018 Monster Hunter: World
332
369.2
2018 Strange Brigade
439
488.3
2018 Battlefield V
386
429.5
2017 Assassin's Creed Origins
302
335.7
2017 Shadow of War
364
405.0
2017 Total War: Warhammer II
305
339.7
2017 Wolfenstein II
496
551.9
2017 Destiny 2
478
531.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
329
366.7
2017 Fortnite Battle Royale
382
424.6
2017 Need For Speed: Payback
396
440.1
2017 For Honor
483
537.6
2017 Project CARS 2
379
422.2
2017 Forza Motorsport 7
435
483.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
314
349.2
2016 Battlefield 1
432
480.5
2016 Overwatch
514
572.1
2016 Dishonored 2
303
337.0
2015 Grand Theft Auto V
355
394.9
2015 Rocket League
912
1,014.2
2015 Need For Speed
417
463.5
2015 Project CARS
405
450.8
2015 Rainbow Six Siege
604
671.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
745
828.6
2009 League of Legends
1023
1,137.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
218
273.5
2023 A Plague Tale: Requiem
164
205.8
2023 Hogwarts Legacy
152
191.2
2023 The Last of Us Part I
123
154.2
2023 Forspoken
123
154.2
2023 The Callisto Protocol
107
134.6
2023 Dead Space
152
191.2
2023 Baldur's Gate 3
202
252.7
2023 Armored Core VI
202
252.7
2023 Immortals of Aveum
96
120.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
164
205.8
2023 Remnant II
102
127.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
140
176.1
2023 Atomic Heart
135
170.0
2023 Starfield
93
117.4
2022 Elden Ring
180
225.3
2022 God of War
184
230.6
2022 Overwatch 2
292
365.9
2022 F1 22
164
205.8
2022 Dying Light 2
164
205.8
2022 Total War: Warhammer III
176
220.1
2022 Spider-Man Remastered
258
322.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
187
233.8
2021 Forza Horizon 5
186
232.8
2021 Halo Infinite
156
196.1
2021 Battlefield 2042
198
248.2
2021 Hitman 3
222
278.7
2021 Far Cry 6
218
273.5
2021 Guardians of the Galaxy
224
281.2
2020 Watch Dogs: Legion
212
265.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
158
198.5
2020 Microsoft Flight Simulator
114
143.6
2020 Valorant
445
556.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
222
277.8
2020 Death Stranding
245
307.0
2020 Marvel's Avengers
166
208.0
2020 Godfall
215
269.4
2020 Cyberpunk 2077
168
210.3
2019 Apex Legends
279
349.9
2019 Anthem
211
264.3
2019 Far Cry New Dawn
276
345.9
2019 Resident Evil 2
286
357.8
2019 Metro Exodus
174
218.1
2019 World War Z
272
340.4
2019 Gears of War 5
218
273.3
2019 F1 2019
254
318.4
2019 GreedFall
238
298.5
2019 Borderlands 3
178
223.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
296
370.9
2019 Red Dead Redemption 2
159
199.7
2019 Need For Speed: Heat
218
273.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
299
374.8
2018 F1 2018
297
372.2
2018 Far Cry 5
262
328.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
169
211.5
2018 Final Fantasy XV
224
280.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
222
277.9
2018 Forza Horizon 4
297
372.2
2018 Fallout 76
307
383.8
2018 Hitman 2
227
283.8
2018 Just Cause 4
222
277.9
2018 Monster Hunter: World
224
280.9
2018 Strange Brigade
300
376.2
2018 Battlefield V
282
352.5
2017 Assassin's Creed Origins
224
280.9
2017 Shadow of War
250
312.8
2017 Total War: Warhammer II
211
264.3
2017 Wolfenstein II
344
430.5
2017 Destiny 2
378
473.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
237
297.0
2017 Fortnite Battle Royale
245
307.0
2017 Need For Speed: Payback
277
347.2
2017 For Honor
293
367.0
2017 Project CARS 2
262
328.2
2017 Forza Motorsport 7
358
448.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
245
307.0
2016 Battlefield 1
320
400.1
2016 Overwatch
352
440.0
2016 Dishonored 2
239
299.9
2015 Grand Theft Auto V
252
315.6
2015 Rocket League
494
618.4
2015 Need For Speed
307
383.8
2015 Project CARS
295
369.6
2015 Rainbow Six Siege
402
503.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
592
740.1
2009 League of Legends
675
844.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
237
312.5
2019 Anthem
174
229.5
2019 Far Cry New Dawn
226
298.2
2019 Resident Evil 2
231
304.1
2019 Metro Exodus
149
196.1
2019 World War Z
228
301.1
2019 Gears of War 5
187
247.1
2019 F1 2019
218
288.1
2019 GreedFall
184
242.4
2019 Borderlands 3
145
190.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
251
330.7
2019 Red Dead Redemption 2
137
180.3
2019 Need For Speed: Heat
187
247.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
245
322.4
2018 F1 2018
258
340.3
2018 Far Cry 5
217
286.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
150
197.8
2018 Final Fantasy XV
186
245.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
182
240.8
2018 Forza Horizon 4
259
341.6
2018 Fallout 76
254
334.7
2018 Hitman 2
190
250.2
2018 Just Cause 4
180
237.5
2018 Monster Hunter: World
179
235.9
2018 Strange Brigade
249
327.9
2018 Battlefield V
236
311.1
2017 Assassin's Creed Origins
193
254.8
2017 Shadow of War
210
277.6
2017 Total War: Warhammer II
175
231.1
2017 Wolfenstein II
295
388.6
2017 Destiny 2
310
408.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
198
260.9
2017 Fortnite Battle Royale
203
267.2
2017 Need For Speed: Payback
245
322.4
2017 For Honor
237
312.5
2017 Project CARS 2
245
322.4
2017 Forza Motorsport 7
336
442.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
229
302.6
2016 Battlefield 1
268
353.6
2016 Overwatch
288
379.7
2016 Dishonored 2
220
289.5
2015 Grand Theft Auto V
203
267.2
2015 Rocket League
400
527.0
2015 Need For Speed
268
353.6
2015 Project CARS
262
345.6
2015 Rainbow Six Siege
323
425.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
567
746.6
2009 League of Legends
539
710.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
153
219.7
2023 A Plague Tale: Requiem
100
144.2
2023 Hogwarts Legacy
100
144.2
2023 The Last of Us Part I
64
91.9
2023 Forspoken
59
84.4
2023 The Callisto Protocol
53
76.7
2023 Dead Space
64
91.9
2023 Baldur's Gate 3
112
160.5
2023 Armored Core VI
112
160.5
2023 Immortals of Aveum
45
64.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
89
127.5
2023 Remnant II
50
72.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
69
99.3
2023 Atomic Heart
82
117.2
2023 Starfield
59
84.4
2022 Elden Ring
101
145.2
2022 God of War
132
189.8
2022 Overwatch 2
208
297.5
2022 F1 22
112
160.5
2022 Dying Light 2
112
160.5
2022 Total War: Warhammer III
123
175.9
2022 Spider-Man Remastered
172
247.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
112
160.5
2021 Forza Horizon 5
133
191.3
2021 Halo Infinite
102
146.1
2021 Battlefield 2042
123
176.6
2021 Hitman 3
133
191.0
2021 Far Cry 6
118
169.8
2021 Guardians of the Galaxy
123
175.9
2020 Watch Dogs: Legion
133
191.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
102
146.1
2020 Microsoft Flight Simulator
83
119.1
2020 Valorant
354
506.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
120
171.8
2020 Death Stranding
147
210.3
2020 Marvel's Avengers
87
125.1
2020 Godfall
106
151.8
2020 Cyberpunk 2077
105
151.4
2019 Apex Legends
166
237.5
2019 Anthem
116
165.8
2019 Far Cry New Dawn
150
214.6
2019 Resident Evil 2
147
211.2
2019 Metro Exodus
106
152.7
2019 World War Z
158
226.1
2019 Gears of War 5
134
192.5
2019 F1 2019
158
226.1
2019 GreedFall
105
150.8
2019 Borderlands 3
93
133.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
177
253.1
2019 Red Dead Redemption 2
97
139.4
2019 Need For Speed: Heat
134
192.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
162
232.5
2018 F1 2018
190
271.5
2018 Far Cry 5
147
211.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
114
164.0
2018 Final Fantasy XV
128
183.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
123
176.6
2018 Forza Horizon 4
192
274.5
2018 Fallout 76
172
246.9
2018 Hitman 2
132
189.1
2018 Just Cause 4
116
165.8
2018 Monster Hunter: World
112
160.3
2018 Strange Brigade
168
240.6
2018 Battlefield V
162
232.5
2017 Assassin's Creed Origins
141
202.8
2017 Shadow of War
147
211.2
2017 Total War: Warhammer II
118
169.4
2017 Wolfenstein II
212
303.8
2017 Destiny 2
205
293.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
137
196.0
2017 Fortnite Battle Royale
137
196.0
2017 Need For Speed: Payback
184
264.0
2017 For Honor
152
217.9
2017 Project CARS 2
200
286.5
2017 Forza Motorsport 7
276
394.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
186
267.0
2016 Battlefield 1
186
267.0
2016 Overwatch
192
274.5
2016 Dishonored 2
175
250.0
2015 Grand Theft Auto V
129
185.4
2015 Rocket League
256
366.7
2015 Need For Speed
200
286.5
2015 Project CARS
200
286.5
2015 Rainbow Six Siege
203
290.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
485
692.9
2009 League of Legends
329
470.5
RTX 3080 with Core i9-11900K at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with Core i9-11900K at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with Core i9-11900K at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3080 Kỹ thuật

RTX 3080 Board Design

Length285 mm 11.2 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP320 W

RTX 3080 Clock Speeds

Boost Clock1710 MHz
GPU Clock1440 MHz
Memory Clock2375 MHz 19000 MHz effective

RTX 3080 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price699 USD
ProductionActive
Release DateSep 17th, 2020

RTX 3080 Graphics Features

CUDA8.5
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3080 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size627 mm²
GPU NameGA102
GPU VariantGA102-200-K1-A1
Process Size8 nm
Transistors28,000 million

RTX 3080 Memory

Bandwidth760.0 GB/s
Memory Bus320 bit
Memory Size10240 MB
Memory TypeGDDR6X

RTX 3080 Render Config

ROPs88
RT Cores68
SM Count68
Shading Units8704
TMUs272
Tensor CoresTBD

RTX 3080 Theoretical Performance

FP16 (half) performance59.54 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance29.77 TFLOPS
FP64 (double) performance930.2 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate150.5 GPixel/s
Texture Rate465.1 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn