RTX 3080 với i5-680 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3080 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3080 , 10240 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3080 này Intel Core i5-680 @ 3.60GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp RTX 3080 như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3080 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3080 với i5-680 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3080
Giá ₫ 16,329,297.1
Năm 2020
Nhiệt độ tối đa ghi 79C
Max fan tiếng ồn 47.7dB
Đề nghị Power Supply 700W
Benchmark CPU Intel Core i5-680 @ 3.60GHz ($89.99)
CPU tác động trên FPS -90.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 280.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 224.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 199.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 152.2 FPS
Bộ nhớ 10 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 115,169.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 154,883.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 180,112.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 254,634.2
Loạt RTX 3080
Variant NVIDIA GeForce RTX 3080
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

RTX 3090 có thể là extreme của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết high-end game thủ PC high-end. Mặt khác, RTX 3080 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 16329297.1. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3080 Ti, giá của RTX 3080 đang được giảm giá nhiều hơn.

Thông số kỹ thuật, RTX 3080 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2080, bằng cách khoe khoang 69.4 % fps nhiều hơn. RTX 3080 có 10 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2080 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3080 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2080, NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RX 6800 XT AMD, RX 6800 XT, RTX 3080 chậm hơn -1.6 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Microsoft Flight Simulator, Immortals of Aveum, The Callisto Protocol, Remnant II, The Last of Us Part I tại 67 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 75 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi The Last of Us Part I, Forspoken, Atomic Heart, Star Wars Jedi: Survivor, Hogwarts Legacy tại 65 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 73 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, GreedFall, Cyberpunk 2077, Godfall tại 61 fps đến 64 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
148.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 148.76597852683 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
551.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
525.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
511.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
480.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
450.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
420.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
291.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
392.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 6.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 291.12408230445 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
148.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 148.76597852683 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
515.0 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
489.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
476.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
452.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
423.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
395.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
269.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
368.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 5.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 269.71689492136 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
608.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
586.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
579.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
564.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
549.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
516.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
483.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
324.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS

RTX 3080 nằm giữa RTX 3080 Ti và RX 6800 XT , giảm chậm hơn RTX 3080 Ti bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 6800 XT bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 324.48560451369 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
142
236.2
2023 A Plague Tale: Requiem
106
175.9
2023 Hogwarts Legacy
94
157.2
2023 The Last of Us Part I
77
127.7
2023 Forspoken
86
143.6
2023 The Callisto Protocol
70
117.4
2023 Dead Space
106
175.9
2023 Baldur's Gate 3
121
200.9
2023 Armored Core VI
121
200.9
2023 Immortals of Aveum
64
106.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
111
184.9
2023 Remnant II
70
117.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
89
147.6
2023 Atomic Heart
89
147.6
2023 Starfield
50
84.4
2022 Elden Ring
109
182.1
2022 God of War
105
174.6
2022 Overwatch 2
169
280.6
2022 F1 22
122
202.6
2022 Dying Light 2
117
193.7
2022 Total War: Warhammer III
117
193.7
2022 Spider-Man Remastered
171
283.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
132
219.7
2021 Forza Horizon 5
106
176.2
2021 Halo Infinite
86
142.5
2021 Battlefield 2042
138
229.5
2021 Hitman 3
147
244.4
2021 Far Cry 6
139
231.2
2021 Guardians of the Galaxy
149
247.7
2020 Watch Dogs: Legion
150
249.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
89
148.8
2020 Microsoft Flight Simulator
63
105.9
2020 Valorant
272
450.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
137
226.9
2020 Death Stranding
152
253.1
2020 Marvel's Avengers
109
182.1
2020 Godfall
149
247.8
2020 Cyberpunk 2077
89
148.8
2019 Apex Legends
179
297.2
2019 Anthem
129
214.6
2019 Far Cry New Dawn
173
286.8
2019 Resident Evil 2
199
330.2
2019 Metro Exodus
107
178.4
2019 World War Z
177
294.6
2019 Gears of War 5
143
237.1
2019 F1 2019
169
280.6
2019 GreedFall
156
259.7
2019 Borderlands 3
119
198.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
196
324.5
2019 Red Dead Redemption 2
94
156.4
2019 Need For Speed: Heat
134
222.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
202
336.0
2018 F1 2018
181
300.6
2018 Far Cry 5
155
256.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
107
178.4
2018 Final Fantasy XV
148
246.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
150
249.4
2018 Forza Horizon 4
175
291.1
2018 Fallout 76
193
321.0
2018 Hitman 2
161
267.0
2018 Just Cause 4
143
237.1
2018 Monster Hunter: World
151
251.3
2018 Strange Brigade
203
337.6
2018 Battlefield V
177
294.6
2017 Assassin's Creed Origins
137
227.4
2017 Shadow of War
167
276.9
2017 Total War: Warhammer II
139
230.3
2017 Wolfenstein II
232
384.9
2017 Destiny 2
223
369.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
150
249.4
2017 Fortnite Battle Royale
175
291.1
2017 Need For Speed: Payback
182
302.5
2017 For Honor
225
374.1
2017 Project CARS 2
174
289.4
2017 Forza Motorsport 7
201
334.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
143
237.1
2016 Battlefield 1
200
331.9
2016 Overwatch
241
400.0
2016 Dishonored 2
137
228.3
2015 Grand Theft Auto V
162
269.7
2015 Rocket League
460
761.7
2015 Need For Speed
192
319.4
2015 Project CARS
187
310.1
2015 Rainbow Six Siege
287
476.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
363
601.4
2009 League of Legends
531
880.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
111
184.9
2023 A Plague Tale: Requiem
83
137.7
2023 Hogwarts Legacy
77
127.7
2023 The Last of Us Part I
61
102.5
2023 Forspoken
61
102.5
2023 The Callisto Protocol
53
89.1
2023 Dead Space
77
127.7
2023 Baldur's Gate 3
102
170.3
2023 Armored Core VI
102
170.3
2023 Immortals of Aveum
48
79.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
83
137.7
2023 Remnant II
50
84.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
70
117.4
2023 Atomic Heart
68
113.1
2023 Starfield
46
77.4
2022 Elden Ring
91
151.2
2022 God of War
93
155.0
2022 Overwatch 2
151
250.5
2022 F1 22
83
137.7
2022 Dying Light 2
83
137.7
2022 Total War: Warhammer III
89
147.6
2022 Spider-Man Remastered
132
219.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
94
157.2
2021 Forza Horizon 5
94
156.4
2021 Halo Infinite
79
131.2
2021 Battlefield 2042
100
167.1
2021 Hitman 3
113
188.6
2021 Far Cry 6
111
184.9
2021 Guardians of the Galaxy
114
190.3
2020 Watch Dogs: Legion
108
179.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
80
132.8
2020 Microsoft Flight Simulator
57
95.2
2020 Valorant
236
390.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
113
187.9
2020 Death Stranding
125
208.5
2020 Marvel's Avengers
84
139.2
2020 Godfall
109
182.1
2020 Cyberpunk 2077
85
141.0
2019 Apex Legends
144
239.0
2019 Anthem
107
178.4
2019 Far Cry New Dawn
142
236.2
2019 Resident Evil 2
147
244.7
2019 Metro Exodus
88
146.3
2019 World War Z
140
232.2
2019 Gears of War 5
111
184.9
2019 F1 2019
130
216.6
2019 GreedFall
122
202.4
2019 Borderlands 3
90
149.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
153
254.0
2019 Red Dead Redemption 2
80
133.6
2019 Need For Speed: Heat
111
184.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
155
256.8
2018 F1 2018
154
255.0
2018 Far Cry 5
134
223.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
85
141.7
2018 Final Fantasy XV
114
190.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
113
188.0
2018 Forza Horizon 4
154
255.0
2018 Fallout 76
159
263.4
2018 Hitman 2
116
192.2
2018 Just Cause 4
113
188.0
2018 Monster Hunter: World
114
190.1
2018 Strange Brigade
155
257.9
2018 Battlefield V
145
240.9
2017 Assassin's Creed Origins
114
190.1
2017 Shadow of War
128
212.6
2017 Total War: Warhammer II
107
178.4
2017 Wolfenstein II
179
297.2
2017 Destiny 2
198
328.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
201.4
2017 Fortnite Battle Royale
125
208.5
2017 Need For Speed: Payback
143
237.1
2017 For Honor
151
251.3
2017 Project CARS 2
134
223.5
2017 Forza Motorsport 7
187
310.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
125
208.5
2016 Battlefield 1
166
275.1
2016 Overwatch
183
304.2
2016 Dishonored 2
122
203.4
2015 Grand Theft Auto V
129
214.6
2015 Rocket League
264
437.7
2015 Need For Speed
159
263.4
2015 Project CARS
152
253.1
2015 Rainbow Six Siege
211
350.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
321
532.8
2009 League of Legends
373
617.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
128
212.6
2019 Anthem
93
154.2
2019 Far Cry New Dawn
122
202.4
2019 Resident Evil 2
124
206.5
2019 Metro Exodus
79
131.2
2019 World War Z
123
204.5
2019 Gears of War 5
100
166.5
2019 F1 2019
117
195.3
2019 GreedFall
98
163.3
2019 Borderlands 3
77
127.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
136
225.4
2019 Red Dead Redemption 2
72
120.3
2019 Need For Speed: Heat
100
166.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
132
219.6
2018 F1 2018
140
232.2
2018 Far Cry 5
117
194.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
79
132.4
2018 Final Fantasy XV
99
165.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
97
162.2
2018 Forza Horizon 4
140
233.2
2018 Fallout 76
137
228.3
2018 Hitman 2
101
168.7
2018 Just Cause 4
96
160.0
2018 Monster Hunter: World
95
158.8
2018 Strange Brigade
134
223.5
2018 Battlefield V
127
211.7
2017 Assassin's Creed Origins
103
172.0
2017 Shadow of War
113
188.0
2017 Total War: Warhammer II
93
155.3
2017 Wolfenstein II
161
267.0
2017 Destiny 2
170
281.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
106
176.2
2017 Fortnite Battle Royale
109
180.5
2017 Need For Speed: Payback
132
219.6
2017 For Honor
128
212.6
2017 Project CARS 2
132
219.6
2017 Forza Motorsport 7
184
305.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
124
205.5
2016 Battlefield 1
146
241.9
2016 Overwatch
157
260.6
2016 Dishonored 2
118
196.3
2015 Grand Theft Auto V
109
180.5
2015 Rocket League
222
368.7
2015 Need For Speed
146
241.9
2015 Project CARS
142
236.2
2015 Rainbow Six Siege
177
293.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
325
538.4
2009 League of Legends
307
509.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
89
147.6
2023 A Plague Tale: Requiem
57
95.6
2023 Hogwarts Legacy
57
95.6
2023 The Last of Us Part I
36
60.3
2023 Forspoken
33
55.4
2023 The Callisto Protocol
30
50.1
2023 Dead Space
36
60.3
2023 Baldur's Gate 3
64
106.7
2023 Armored Core VI
64
106.7
2023 Immortals of Aveum
25
42.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
50
84.4
2023 Remnant II
28
47.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
39
65.4
2023 Atomic Heart
46
77.4
2023 Starfield
33
55.4
2022 Elden Ring
58
96.3
2022 God of War
76
126.9
2022 Overwatch 2
122
202.1
2022 F1 22
64
106.7
2022 Dying Light 2
64
106.7
2022 Total War: Warhammer III
70
117.4
2022 Spider-Man Remastered
100
166.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
64
106.7
2021 Forza Horizon 5
77
127.9
2021 Halo Infinite
58
96.9
2021 Battlefield 2042
71
117.8
2021 Hitman 3
77
127.7
2021 Far Cry 6
68
113.1
2021 Guardians of the Galaxy
70
117.4
2020 Watch Dogs: Legion
77
127.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
58
96.9
2020 Microsoft Flight Simulator
47
78.7
2020 Valorant
213
353.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
69
114.6
2020 Death Stranding
85
141.1
2020 Marvel's Avengers
50
82.8
2020 Godfall
61
101.0
2020 Cyberpunk 2077
60
100.6
2019 Apex Legends
96
160.0
2019 Anthem
66
110.4
2019 Far Cry New Dawn
86
144.0
2019 Resident Evil 2
85
141.7
2019 Metro Exodus
61
101.6
2019 World War Z
91
152.0
2019 Gears of War 5
77
128.7
2019 F1 2019
91
152.0
2019 GreedFall
60
100.3
2019 Borderlands 3
53
88.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
103
170.9
2019 Red Dead Redemption 2
55
92.4
2019 Need For Speed: Heat
77
128.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
94
156.4
2018 F1 2018
110
183.7
2018 Far Cry 5
85
141.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
65
109.2
2018 Final Fantasy XV
74
122.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
71
117.8
2018 Forza Horizon 4
112
185.9
2018 Fallout 76
100
166.5
2018 Hitman 2
76
126.3
2018 Just Cause 4
66
110.4
2018 Monster Hunter: World
64
106.7
2018 Strange Brigade
97
162.2
2018 Battlefield V
94
156.4
2017 Assassin's Creed Origins
82
135.9
2017 Shadow of War
85
141.7
2017 Total War: Warhammer II
68
112.9
2017 Wolfenstein II
124
206.5
2017 Destiny 2
120
199.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
79
131.2
2017 Fortnite Battle Royale
79
131.2
2017 Need For Speed: Payback
107
178.4
2017 For Honor
88
146.3
2017 Project CARS 2
117
194.3
2017 Forza Motorsport 7
164
271.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
109
180.5
2016 Battlefield 1
109
180.5
2016 Overwatch
112
185.9
2016 Dishonored 2
101
168.7
2015 Grand Theft Auto V
74
123.9
2015 Rocket League
151
251.3
2015 Need For Speed
117
194.3
2015 Project CARS
117
194.3
2015 Rainbow Six Siege
119
197.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
299
496.0
2009 League of Legends
197
327.0
RTX 3080 with i5-680 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with i5-680 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with i5-680 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3080 Kỹ thuật

RTX 3080 Board Design

Length285 mm 11.2 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP320 W

RTX 3080 Clock Speeds

Boost Clock1710 MHz
GPU Clock1440 MHz
Memory Clock2375 MHz 19000 MHz effective

RTX 3080 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price699 USD
ProductionActive
Release DateSep 17th, 2020

RTX 3080 Graphics Features

CUDA8.5
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3080 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size627 mm²
GPU NameGA102
GPU VariantGA102-200-K1-A1
Process Size8 nm
Transistors28,000 million

RTX 3080 Memory

Bandwidth760.0 GB/s
Memory Bus320 bit
Memory Size10240 MB
Memory TypeGDDR6X

RTX 3080 Render Config

ROPs88
RT Cores68
SM Count68
Shading Units8704
TMUs272
Tensor CoresTBD

RTX 3080 Theoretical Performance

FP16 (half) performance59.54 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance29.77 TFLOPS
FP64 (double) performance930.2 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate150.5 GPixel/s
Texture Rate465.1 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn