RTX 3080 với FX-6350 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3080 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3080 , 10240 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3080 này AMD FX-6350 Six-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp RTX 3080 như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3080 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3080 với FX-6350 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3080
Giá ₫ 16,329,297.1
Năm 2020
Nhiệt độ tối đa ghi 79C
Max fan tiếng ồn 47.7dB
Đề nghị Power Supply 700W
Benchmark CPU AMD FX-6350 Six-Core ($129.99)
CPU tác động trên FPS -111.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 248.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 198.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 176.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 134.0 FPS
Bộ nhớ 10 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 135,259.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 181,514.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 211,182.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 299,020.0
Loạt RTX 3080
Variant NVIDIA GeForce RTX 3080
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

RTX 3090 có thể là extreme của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết high-end game thủ PC high-end. Mặt khác, RTX 3080 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 16329297.1. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3080 Ti, giá của RTX 3080 đang được giảm giá nhiều hơn.

Thông số kỹ thuật, RTX 3080 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2080, bằng cách khoe khoang 69.4 % fps nhiều hơn. RTX 3080 có 10 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2080 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3080 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2080, NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RX 6800 XT AMD, RX 6800 XT, RTX 3080 chậm hơn -1.6 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Microsoft Flight Simulator, Immortals of Aveum, The Callisto Protocol, Remnant II, The Last of Us Part I tại 67 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 75 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi The Last of Us Part I, Forspoken, Atomic Heart, Star Wars Jedi: Survivor, Hogwarts Legacy tại 65 fps đến 85 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 73 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, GreedFall, Cyberpunk 2077, Godfall tại 61 fps đến 64 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
125.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 125.8909940532 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
551.9 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
525.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
511.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
480.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
450.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
420.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
248.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
392.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 6.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 248.6182474663 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
293.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
282.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
277.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
268.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
262.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
244.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
226.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
125.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6800 XT và RX 6800 , giảm chậm hơn RX 6800 XT bởi 0.3 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 10.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6800 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 125.8909940532 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
515.0 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
489.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
476.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
452.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
423.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
395.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
230.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
368.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS

RTX 3080 nằm giữa RX 6950 XT và RX 6900 XT , giảm chậm hơn RX 6950 XT bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 6900 XT bởi 5.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 6950 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 229.95500056411 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti ₫ 18,665,391
608.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XTX ₫ 23,337,579
586.1 FPS
2022 NVIDIA GeForce RTX 4080 ₫ 28,009,767
579.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti ₫ 18,665,391
564.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 7900 XT ₫ 21,001,485
549.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6950 XT ₫ 25,673,673
516.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6900 XT ₫ 23,337,579
483.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
277.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS

RTX 3080 nằm giữa RTX 3080 Ti và RX 6800 XT , giảm chậm hơn RTX 3080 Ti bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 6800 XT bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3080 cung cấp vì nó trung bình 277.6278999461 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 XT , RTX 3080 chậm hơn nhiều. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3080 với RTX 3080 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
98
201.1
2023 A Plague Tale: Requiem
72
149.0
2023 Hogwarts Legacy
65
133.0
2023 The Last of Us Part I
52
107.7
2023 Forspoken
59
121.5
2023 The Callisto Protocol
48
99.1
2023 Dead Space
72
149.0
2023 Baldur's Gate 3
83
170.5
2023 Armored Core VI
83
170.5
2023 Immortals of Aveum
44
89.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
76
156.8
2023 Remnant II
48
99.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
61
124.9
2023 Atomic Heart
61
124.9
2023 Starfield
34
71.1
2022 Elden Ring
75
154.4
2022 God of War
72
148.0
2022 Overwatch 2
117
239.4
2022 F1 22
84
172.0
2022 Dying Light 2
80
164.5
2022 Total War: Warhammer III
80
164.5
2022 Spider-Man Remastered
118
241.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
186.6
2021 Forza Horizon 5
73
149.3
2021 Halo Infinite
58
120.5
2021 Battlefield 2042
95
195.1
2021 Hitman 3
101
208.1
2021 Far Cry 6
96
196.8
2021 Guardians of the Galaxy
103
210.8
2020 Watch Dogs: Legion
103
212.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
61
125.9
2020 Microsoft Flight Simulator
43
89.3
2020 Valorant
190
388.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
94
192.9
2020 Death Stranding
105
215.6
2020 Marvel's Avengers
75
154.4
2020 Godfall
103
211.2
2020 Cyberpunk 2077
61
125.9
2019 Apex Legends
124
253.9
2019 Anthem
89
182.3
2019 Far Cry New Dawn
119
244.7
2019 Resident Evil 2
138
282.6
2019 Metro Exodus
73
151.2
2019 World War Z
123
251.6
2019 Gears of War 5
98
201.8
2019 F1 2019
117
239.4
2019 GreedFall
108
221.2
2019 Borderlands 3
82
168.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
135
277.6
2019 Red Dead Redemption 2
64
132.4
2019 Need For Speed: Heat
92
189.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
140
287.6
2018 F1 2018
125
257.0
2018 Far Cry 5
107
218.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
73
151.2
2018 Final Fantasy XV
102
210.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
103
212.5
2018 Forza Horizon 4
121
248.6
2018 Fallout 76
134
274.7
2018 Hitman 2
111
227.7
2018 Just Cause 4
98
201.8
2018 Monster Hunter: World
104
214.0
2018 Strange Brigade
141
289.1
2018 Battlefield V
123
251.6
2017 Assassin's Creed Origins
94
193.4
2017 Shadow of War
115
236.2
2017 Total War: Warhammer II
95
196.0
2017 Wolfenstein II
161
330.4
2017 Destiny 2
155
317.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
103
212.5
2017 Fortnite Battle Royale
121
248.6
2017 Need For Speed: Payback
126
258.3
2017 For Honor
157
321.0
2017 Project CARS 2
120
247.1
2017 Forza Motorsport 7
140
286.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
98
201.8
2016 Battlefield 1
139
284.1
2016 Overwatch
168
343.6
2016 Dishonored 2
95
194.3
2015 Grand Theft Auto V
112
230.0
2015 Rocket League
327
669.2
2015 Need For Speed
133
273.2
2015 Project CARS
129
265.0
2015 Rainbow Six Siege
201
411.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
255
523.0
2009 League of Legends
381
780.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
76
156.8
2023 A Plague Tale: Requiem
56
116.4
2023 Hogwarts Legacy
52
107.7
2023 The Last of Us Part I
42
86.4
2023 Forspoken
42
86.4
2023 The Callisto Protocol
36
74.8
2023 Dead Space
52
107.7
2023 Baldur's Gate 3
70
144.2
2023 Armored Core VI
70
144.2
2023 Immortals of Aveum
32
67.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
56
116.4
2023 Remnant II
34
71.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
48
99.1
2023 Atomic Heart
46
95.4
2023 Starfield
31
65.2
2022 Elden Ring
62
127.9
2022 God of War
64
131.0
2022 Overwatch 2
104
213.3
2022 F1 22
56
116.4
2022 Dying Light 2
56
116.4
2022 Total War: Warhammer III
61
124.9
2022 Spider-Man Remastered
91
186.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
65
133.0
2021 Forza Horizon 5
64
132.4
2021 Halo Infinite
54
110.9
2021 Battlefield 2042
69
141.5
2021 Hitman 3
78
160.0
2021 Far Cry 6
76
156.8
2021 Guardians of the Galaxy
78
161.4
2020 Watch Dogs: Legion
74
152.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
54
112.1
2020 Microsoft Flight Simulator
39
80.1
2020 Valorant
164
335.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
78
159.4
2020 Death Stranding
86
177.1
2020 Marvel's Avengers
57
117.6
2020 Godfall
75
154.4
2020 Cyberpunk 2077
58
119.1
2019 Apex Legends
99
203.4
2019 Anthem
73
151.2
2019 Far Cry New Dawn
98
200.9
2019 Resident Evil 2
101
208.3
2019 Metro Exodus
60
123.7
2019 World War Z
96
197.7
2019 Gears of War 5
76
156.8
2019 F1 2019
90
184.0
2019 GreedFall
84
172.0
2019 Borderlands 3
61
126.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
105
216.4
2019 Red Dead Redemption 2
55
112.7
2019 Need For Speed: Heat
76
156.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
107
218.9
2018 F1 2018
106
217.3
2018 Far Cry 5
92
189.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
58
119.9
2018 Final Fantasy XV
78
161.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
78
159.4
2018 Forza Horizon 4
106
217.3
2018 Fallout 76
109
224.5
2018 Hitman 2
79
163.1
2018 Just Cause 4
78
159.4
2018 Monster Hunter: World
78
161.2
2018 Strange Brigade
107
219.7
2018 Battlefield V
100
205.1
2017 Assassin's Creed Origins
78
161.2
2017 Shadow of War
88
180.7
2017 Total War: Warhammer II
73
151.2
2017 Wolfenstein II
124
253.9
2017 Destiny 2
137
281.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
83
171.1
2017 Fortnite Battle Royale
86
177.1
2017 Need For Speed: Payback
98
201.8
2017 For Honor
104
214.0
2017 Project CARS 2
92
189.9
2017 Forza Motorsport 7
129
265.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
86
177.1
2016 Battlefield 1
114
234.8
2016 Overwatch
127
259.9
2016 Dishonored 2
84
172.9
2015 Grand Theft Auto V
89
182.3
2015 Rocket League
184
376.9
2015 Need For Speed
109
224.5
2015 Project CARS
105
215.6
2015 Rainbow Six Siege
146
300.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
225
461.5
2009 League of Legends
263
537.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
88
180.7
2019 Anthem
63
130.6
2019 Far Cry New Dawn
84
172.0
2019 Resident Evil 2
85
175.4
2019 Metro Exodus
54
110.9
2019 World War Z
85
173.7
2019 Gears of War 5
68
141.0
2019 F1 2019
81
165.6
2019 GreedFall
67
138.3
2019 Borderlands 3
52
107.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
191.7
2019 Red Dead Redemption 2
49
101.6
2019 Need For Speed: Heat
68
141.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
91
186.6
2018 F1 2018
96
197.7
2018 Far Cry 5
80
164.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
54
111.9
2018 Final Fantasy XV
68
140.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
67
137.3
2018 Forza Horizon 4
97
198.4
2018 Fallout 76
95
194.3
2018 Hitman 2
69
142.9
2018 Just Cause 4
66
135.3
2018 Monster Hunter: World
65
134.4
2018 Strange Brigade
92
189.9
2018 Battlefield V
87
179.8
2017 Assassin's Creed Origins
71
145.7
2017 Shadow of War
78
159.4
2017 Total War: Warhammer II
64
131.4
2017 Wolfenstein II
111
227.7
2017 Destiny 2
117
240.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
73
149.3
2017 Fortnite Battle Royale
74
153.1
2017 Need For Speed: Payback
91
186.6
2017 For Honor
88
180.7
2017 Project CARS 2
91
186.6
2017 Forza Motorsport 7
127
261.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
85
174.5
2016 Battlefield 1
100
205.8
2016 Overwatch
108
222.0
2016 Dishonored 2
81
166.5
2015 Grand Theft Auto V
74
153.1
2015 Rocket League
154
316.3
2015 Need For Speed
100
205.8
2015 Project CARS
98
200.9
2015 Rainbow Six Siege
122
250.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
228
466.5
2009 League of Legends
215
440.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
61
124.9
2023 A Plague Tale: Requiem
39
80.6
2023 Hogwarts Legacy
39
80.6
2023 The Last of Us Part I
24
50.6
2023 Forspoken
22
46.5
2023 The Callisto Protocol
20
42.0
2023 Dead Space
24
50.6
2023 Baldur's Gate 3
44
89.9
2023 Armored Core VI
44
89.9
2023 Immortals of Aveum
17
35.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
34
71.1
2023 Remnant II
19
39.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
26
54.9
2023 Atomic Heart
31
65.2
2023 Starfield
22
46.5
2022 Elden Ring
39
81.2
2022 God of War
52
107.1
2022 Overwatch 2
83
171.6
2022 F1 22
44
89.9
2022 Dying Light 2
44
89.9
2022 Total War: Warhammer III
48
99.1
2022 Spider-Man Remastered
69
141.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
44
89.9
2021 Forza Horizon 5
52
107.9
2021 Halo Infinite
39
81.7
2021 Battlefield 2042
48
99.5
2021 Hitman 3
52
107.7
2021 Far Cry 6
46
95.4
2021 Guardians of the Galaxy
48
99.1
2020 Watch Dogs: Legion
52
107.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
39
81.7
2020 Microsoft Flight Simulator
32
66.1
2020 Valorant
148
302.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
47
96.7
2020 Death Stranding
58
119.3
2020 Marvel's Avengers
34
69.7
2020 Godfall
41
85.1
2020 Cyberpunk 2077
41
84.8
2019 Apex Legends
66
135.3
2019 Anthem
45
93.0
2019 Far Cry New Dawn
59
121.7
2019 Resident Evil 2
58
119.9
2019 Metro Exodus
41
85.5
2019 World War Z
62
128.7
2019 Gears of War 5
53
108.8
2019 F1 2019
62
128.7
2019 GreedFall
41
84.4
2019 Borderlands 3
36
74.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
70
144.8
2019 Red Dead Redemption 2
38
77.8
2019 Need For Speed: Heat
53
108.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
64
132.4
2018 F1 2018
76
155.9
2018 Far Cry 5
58
119.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
45
92.1
2018 Final Fantasy XV
50
103.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
48
99.5
2018 Forza Horizon 4
77
157.6
2018 Fallout 76
68
141.0
2018 Hitman 2
52
106.7
2018 Just Cause 4
45
93.0
2018 Monster Hunter: World
44
89.9
2018 Strange Brigade
67
137.3
2018 Battlefield V
64
132.4
2017 Assassin's Creed Origins
56
114.8
2017 Shadow of War
58
119.9
2017 Total War: Warhammer II
46
95.2
2017 Wolfenstein II
85
175.4
2017 Destiny 2
82
169.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
54
110.9
2017 Fortnite Battle Royale
54
110.9
2017 Need For Speed: Payback
73
151.2
2017 For Honor
60
123.7
2017 Project CARS 2
80
164.9
2017 Forza Motorsport 7
113
231.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
74
153.1
2016 Battlefield 1
74
153.1
2016 Overwatch
77
157.6
2016 Dishonored 2
69
142.9
2015 Grand Theft Auto V
51
104.6
2015 Rocket League
104
214.0
2015 Need For Speed
80
164.9
2015 Project CARS
80
164.9
2015 Rainbow Six Siege
81
167.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
209
428.6
2009 League of Legends
136
279.7
RTX 3080 with FX-6350 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with FX-6350 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3080 with FX-6350 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3080 Kỹ thuật

RTX 3080 Board Design

Length285 mm 11.2 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP320 W

RTX 3080 Clock Speeds

Boost Clock1710 MHz
GPU Clock1440 MHz
Memory Clock2375 MHz 19000 MHz effective

RTX 3080 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price699 USD
ProductionActive
Release DateSep 17th, 2020

RTX 3080 Graphics Features

CUDA8.5
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3080 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size627 mm²
GPU NameGA102
GPU VariantGA102-200-K1-A1
Process Size8 nm
Transistors28,000 million

RTX 3080 Memory

Bandwidth760.0 GB/s
Memory Bus320 bit
Memory Size10240 MB
Memory TypeGDDR6X

RTX 3080 Render Config

ROPs88
RT Cores68
SM Count68
Shading Units8704
TMUs272
Tensor CoresTBD

RTX 3080 Theoretical Performance

FP16 (half) performance59.54 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance29.77 TFLOPS
FP64 (double) performance930.2 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate150.5 GPixel/s
Texture Rate465.1 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn