RTX 3070 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3070 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3070 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3070 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3070 với Ryzen 9 7900X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3070
Giá ₫ 11,657,109.1
Năm 2020
Nhiệt độ tối đa ghi 79C
Max fan tiếng ồn 47.7dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD Ryzen 9 7900X ($549)
CPU tác động trên FPS + 4.5 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 338.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 272.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 242.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 185.2 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 63,541.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 85,501.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 99,517.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 141,567.3
Loạt RTX 3070
Variant NVIDIA GeForce RTX 3070
Điểm kết hợp tổng thể 86/100 Tuyệt vời

RTX 3080 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 3070 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 11657109.1. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3070 Ti, giá của RTX 3070 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx70 của xx70 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3070, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3070 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2070, bằng cách khoe khoang 48 % fps nhiều hơn.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3070 thổi qua RTX 2070, NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2080 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3070 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2070, NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

So với đối thủ gần nhất của RX 6800 AMD, RX 6800, RTX 3070 chậm hơn -9.4 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi The Last of Us Part I, Forspoken, Halo Infinite, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart tại 66 fps đến 79 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 75 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Dead Space, Red Dead Redemption 2, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 66 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Final Fantasy XV, Hitman 2, Watch Dogs: Legion, Hitman 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
188.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3070 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 188.3789910606 fps. Ngoài ra, RTX 3070 cũng nhanh hơn RTX 2070 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
351.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RX 6800 , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.7 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 5.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 351.61651498235 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3070 và đối thủ của nó RX 6800 đối RX 6800 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3070 cũng nhanh hơn RTX 2070 bởi một lề tốt. Khi so sánh với anh chị em thấp hơn của nó - RTX 3060 Ti - chúng tôi thấy hiệu suất nhanh hơn 20% cho RTX 3070 .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
188.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 5.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3070 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 188.3789910606 fps. Ngoài ra, RTX 3070 cũng nhanh hơn RTX 2070 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
326.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RX 6800 , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.7 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 326.82371438288 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3070 và đối thủ của nó RX 6800 đối RX 6800 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3070 cũng nhanh hơn RTX 2070 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
390.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.6 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 390.93992690576 fps. Ngoài ra, RTX 3070 cũng nhanh hơn RTX 2070 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
259
287.9
2023 A Plague Tale: Requiem
193
215.5
2023 Hogwarts Legacy
173
193.0
2023 The Last of Us Part I
141
157.4
2023 Forspoken
158
176.6
2023 The Callisto Protocol
130
144.6
2023 Dead Space
193
215.5
2023 Baldur's Gate 3
220
245.5
2023 Armored Core VI
220
245.5
2023 Immortals of Aveum
118
131.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
203
226.4
2023 Remnant II
130
144.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
163
181.2
2023 Atomic Heart
163
181.2
2023 Starfield
94
104.6
2022 Elden Ring
206
229.6
2022 God of War
198
220.6
2022 Overwatch 2
315
350.4
2022 F1 22
222
247.5
2022 Dying Light 2
213
237.1
2022 Total War: Warhammer III
213
237.1
2022 Spider-Man Remastered
309
343.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
241
268.1
2021 Forza Horizon 5
200
222.3
2021 Halo Infinite
162
180.5
2021 Battlefield 2042
259
288.1
2021 Hitman 3
267
297.5
2021 Far Cry 6
253
282.1
2021 Guardians of the Galaxy
271
301.5
2020 Watch Dogs: Legion
273
303.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
169
188.4
2020 Microsoft Flight Simulator
121
134.8
2020 Valorant
498
553.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
256
284.7
2020 Death Stranding
285
316.9
2020 Marvel's Avengers
206
229.6
2020 Godfall
279
310.6
2020 Cyberpunk 2077
169
188.4
2019 Apex Legends
323
359.6
2019 Anthem
234
260.5
2019 Far Cry New Dawn
311
346.2
2019 Resident Evil 2
357
397.3
2019 Metro Exodus
195
216.9
2019 World War Z
320
355.7
2019 Gears of War 5
259
287.9
2019 F1 2019
305
339.3
2019 GreedFall
282
314.2
2019 Borderlands 3
217
241.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
351
390.9
2019 Red Dead Redemption 2
171
191.0
2019 Need For Speed: Heat
244
271.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
364
404.9
2018 F1 2018
326
362.4
2018 Far Cry 5
280
311.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
195
216.9
2018 Final Fantasy XV
268
298.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
272
302.6
2018 Forza Horizon 4
316
351.6
2018 Fallout 76
348
387.2
2018 Hitman 2
290
322.7
2018 Just Cause 4
259
287.9
2018 Monster Hunter: World
273
304.1
2018 Strange Brigade
365
406.1
2018 Battlefield V
320
355.7
2017 Assassin's Creed Origins
248
275.8
2017 Shadow of War
300
333.9
2017 Total War: Warhammer II
252
280.4
2017 Wolfenstein II
415
461.3
2017 Destiny 2
399
443.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
272
302.6
2017 Fortnite Battle Royale
316
351.6
2017 Need For Speed: Payback
328
365.0
2017 For Honor
403
448.5
2017 Project CARS 2
315
350.3
2017 Forza Motorsport 7
362
402.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
259
287.9
2016 Battlefield 1
358
398.6
2016 Overwatch
431
479.6
2016 Dishonored 2
249
277.3
2015 Grand Theft Auto V
294
326.8
2015 Rocket League
794
883.2
2015 Need For Speed
346
384.5
2015 Project CARS
336
374.3
2015 Rainbow Six Siege
509
566.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
637
708.0
2009 League of Legends
906
1,007.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
179
224.6
2023 A Plague Tale: Requiem
134
168.0
2023 Hogwarts Legacy
124
156.1
2023 The Last of Us Part I
100
125.3
2023 Forspoken
100
125.3
2023 The Callisto Protocol
87
109.2
2023 Dead Space
124
156.1
2023 Baldur's Gate 3
165
207.1
2023 Armored Core VI
165
207.1
2023 Immortals of Aveum
78
98.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
134
168.0
2023 Remnant II
82
103.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
114
143.4
2023 Atomic Heart
110
138.5
2023 Starfield
76
95.2
2022 Elden Ring
152
190.1
2022 God of War
155
194.6
2022 Overwatch 2
249
311.4
2022 F1 22
134
168.0
2022 Dying Light 2
134
168.0
2022 Total War: Warhammer III
143
179.8
2022 Spider-Man Remastered
212
266.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
153
191.5
2021 Forza Horizon 5
157
196.5
2021 Halo Infinite
132
165.1
2021 Battlefield 2042
167
209.7
2021 Hitman 3
183
228.8
2021 Far Cry 6
179
224.6
2021 Guardians of the Galaxy
184
230.9
2020 Watch Dogs: Legion
174
218.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
133
167.1
2020 Microsoft Flight Simulator
96
120.5
2020 Valorant
383
479.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
188
235.1
2020 Death Stranding
208
260.3
2020 Marvel's Avengers
140
175.2
2020 Godfall
182
227.9
2020 Cyberpunk 2077
141
177.1
2019 Apex Legends
230
288.7
2019 Anthem
172
215.1
2019 Far Cry New Dawn
227
284.3
2019 Resident Evil 2
235
294.6
2019 Metro Exodus
141
177.1
2019 World War Z
223
279.8
2019 Gears of War 5
178
223.5
2019 F1 2019
209
261.5
2019 GreedFall
195
244.4
2019 Borderlands 3
145
182.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
244
306.0
2019 Red Dead Redemption 2
130
162.5
2019 Need For Speed: Heat
178
223.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
247
309.0
2018 F1 2018
244
306.0
2018 Far Cry 5
215
269.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
137
171.8
2018 Final Fantasy XV
183
230.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
181
226.7
2018 Forza Horizon 4
244
306.0
2018 Fallout 76
252
316.0
2018 Hitman 2
185
231.6
2018 Just Cause 4
181
226.7
2018 Monster Hunter: World
183
230.0
2018 Strange Brigade
248
310.4
2018 Battlefield V
232
290.1
2017 Assassin's Creed Origins
183
230.0
2017 Shadow of War
205
257.0
2017 Total War: Warhammer II
172
215.1
2017 Wolfenstein II
285
357.0
2017 Destiny 2
314
393.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
194
242.8
2017 Fortnite Battle Royale
201
252.3
2017 Need For Speed: Payback
228
285.7
2017 For Honor
241
301.8
2017 Project CARS 2
215
269.3
2017 Forza Motorsport 7
297
371.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
201
252.3
2016 Battlefield 1
263
330.0
2016 Overwatch
290
363.7
2016 Dishonored 2
196
246.0
2015 Grand Theft Auto V
206
258.5
2015 Rocket League
414
518.6
2015 Need For Speed
252
316.0
2015 Project CARS
243
304.6
2015 Rainbow Six Siege
335
419.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
501
626.6
2009 League of Legends
577
721.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
193
255.1
2019 Anthem
141
185.9
2019 Far Cry New Dawn
185
244.2
2019 Resident Evil 2
189
248.9
2019 Metro Exodus
120
158.7
2019 World War Z
186
245.8
2019 Gears of War 5
153
201.4
2019 F1 2019
179
236.2
2019 GreedFall
149
196.3
2019 Borderlands 3
117
155.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
206
272.0
2019 Red Dead Redemption 2
110
145.5
2019 Need For Speed: Heat
153
201.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
200
264.4
2018 F1 2018
212
279.6
2018 Far Cry 5
178
234.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
121
160.5
2018 Final Fantasy XV
153
201.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
149
196.3
2018 Forza Horizon 4
213
281.0
2018 Fallout 76
209
275.1
2018 Hitman 2
155
205.0
2018 Just Cause 4
146
192.9
2018 Monster Hunter: World
145
191.2
2018 Strange Brigade
204
269.0
2018 Battlefield V
193
255.1
2017 Assassin's Creed Origins
158
208.3
2017 Shadow of War
172
226.6
2017 Total War: Warhammer II
142
187.7
2017 Wolfenstein II
244
321.4
2017 Destiny 2
255
336.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
162
213.3
2017 Fortnite Battle Royale
165
218.3
2017 Need For Speed: Payback
200
264.4
2017 For Honor
193
255.1
2017 Project CARS 2
200
264.4
2017 Forza Motorsport 7
278
366.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
188
247.4
2016 Battlefield 1
221
291.4
2016 Overwatch
237
312.9
2016 Dishonored 2
179
236.2
2015 Grand Theft Auto V
165
218.3
2015 Rocket League
333
439.1
2015 Need For Speed
221
291.4
2015 Project CARS
215
284.0
2015 Rainbow Six Siege
267
351.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
480
632.4
2009 League of Legends
456
600.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
125
179.6
2023 A Plague Tale: Requiem
82
117.2
2023 Hogwarts Legacy
82
117.2
2023 The Last of Us Part I
52
74.4
2023 Forspoken
47
68.3
2023 The Callisto Protocol
43
61.8
2023 Dead Space
52
74.4
2023 Baldur's Gate 3
91
130.4
2023 Armored Core VI
91
130.4
2023 Immortals of Aveum
36
51.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
72
103.5
2023 Remnant II
41
58.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
56
80.3
2023 Atomic Heart
66
95.0
2023 Starfield
47
68.3
2022 Elden Ring
85
121.7
2022 God of War
111
159.6
2022 Overwatch 2
176
252.0
2022 F1 22
91
130.4
2022 Dying Light 2
91
130.4
2022 Total War: Warhammer III
100
143.3
2022 Spider-Man Remastered
141
202.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
130.4
2021 Forza Horizon 5
112
160.9
2021 Halo Infinite
85
122.5
2021 Battlefield 2042
103
148.4
2021 Hitman 3
108
155.7
2021 Far Cry 6
96
138.3
2021 Guardians of the Galaxy
100
143.3
2020 Watch Dogs: Legion
108
155.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
85
122.5
2020 Microsoft Flight Simulator
69
99.5
2020 Valorant
304
434.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
100
144.2
2020 Death Stranding
123
177.1
2020 Marvel's Avengers
73
104.6
2020 Godfall
89
127.3
2020 Cyberpunk 2077
88
126.9
2019 Apex Legends
136
194.4
2019 Anthem
95
135.7
2019 Far Cry New Dawn
122
175.0
2019 Resident Evil 2
119
171.4
2019 Metro Exodus
86
123.7
2019 World War Z
128
184.0
2019 Gears of War 5
109
156.6
2019 F1 2019
128
184.0
2019 GreedFall
85
121.7
2019 Borderlands 3
76
109.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
144
206.5
2019 Red Dead Redemption 2
79
113.5
2019 Need For Speed: Heat
109
156.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
132
189.2
2018 F1 2018
156
223.2
2018 Far Cry 5
119
171.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
92
131.6
2018 Final Fantasy XV
104
149.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
100
143.4
2018 Forza Horizon 4
157
224.8
2018 Fallout 76
140
201.4
2018 Hitman 2
107
152.9
2018 Just Cause 4
95
135.7
2018 Monster Hunter: World
90
129.7
2018 Strange Brigade
137
196.1
2018 Battlefield V
132
189.2
2017 Assassin's Creed Origins
114
164.2
2017 Shadow of War
119
171.4
2017 Total War: Warhammer II
96
137.7
2017 Wolfenstein II
174
248.8
2017 Destiny 2
168
240.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
111
158.7
2017 Fortnite Battle Royale
111
158.7
2017 Need For Speed: Payback
150
214.8
2017 For Honor
123
176.8
2017 Project CARS 2
164
234.4
2017 Forza Motorsport 7
227
325.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
152
218.1
2016 Battlefield 1
152
218.1
2016 Overwatch
157
224.8
2016 Dishonored 2
142
203.1
2015 Grand Theft Auto V
105
151.0
2015 Rocket League
210
301.3
2015 Need For Speed
164
234.4
2015 Project CARS
164
234.4
2015 Rainbow Six Siege
166
237.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
409
584.5
2009 League of Legends
273
390.1
RTX 3070 with Ryzen 9 7900X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3070 with Ryzen 9 7900X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3070 with Ryzen 9 7900X at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3070 Kỹ thuật

RTX 3070 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP220 W

RTX 3070 Clock Speeds

Boost Clock1620 MHz
GPU Clock1500 MHz
Memory Clock2000 MHz 16000 MHz effective

RTX 3070 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price499 USD
ProductionActive
Release DateOct 17th, 2020

RTX 3070 Graphics Features

CUDA8.5
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3070 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size450 mm²
GPU NameGA104
GPU VariantGA104-300-A1
Process Size8 nm
Transistors28,000 million

RTX 3070 Memory

Bandwidth512.0 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3070 Render Config

ROPs64
RT Cores46
SM Count46
Shading Units5888
TMUs184
Tensor Cores368

RTX 3070 Theoretical Performance

FP16 (half) performance40.74 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance20.37 TFLOPS
FP64 (double) performance636.6 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate110.7 GPixel/s
Texture Rate318.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
T
talal 4 years ago
not bad,
7 1