RTX 3070 với Phenom 9600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3070 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3070 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3070 này AMD Phenom 9600 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3070 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3070 với Phenom 9600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3070
Giá ₫ 11,657,109.1
Năm 2020
Nhiệt độ tối đa ghi 79C
Max fan tiếng ồn 47.7dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD Phenom 9600 Quad-Core ($49.95)
CPU tác động trên FPS -109.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 162.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 128.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 114.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 86.0 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 167,264.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 224,498.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 261,408.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 370,037.3
Loạt RTX 3070
Variant NVIDIA GeForce RTX 3070
Điểm kết hợp tổng thể 86/100 Tuyệt vời

RTX 3080 có thể là high-end của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, RTX 3070 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 11657109.1. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3070 Ti, giá của RTX 3070 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx70 của xx70 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3070, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3070 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2070, bằng cách khoe khoang 48 % fps nhiều hơn.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3070 thổi qua RTX 2070, NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2080 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3070 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2070, NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

So với đối thủ gần nhất của RX 6800 AMD, RX 6800, RTX 3070 chậm hơn -9.4 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi The Last of Us Part I, Forspoken, Halo Infinite, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart tại 66 fps đến 79 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 75 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Hogwarts Legacy, Dead Space, Red Dead Redemption 2, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 66 fps đến 72 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Final Fantasy XV, Hitman 2, Watch Dogs: Legion, Hitman 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
71.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3070 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 , RTX 3070 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3070 chậm hơn nhiều so với RTX 3080 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3070 với RTX 3070 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
139.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RX 6800 , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.7 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 5.3 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 139.03035948506 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 , RTX 3070 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3070 chậm hơn nhiều so với RTX 3080 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3070 với RTX 3070 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
71.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 5.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3070 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 , RTX 3070 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3070 chậm hơn nhiều so với RTX 3080 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3070 với RTX 3070 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
128.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RX 6800 , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.7 % và nhanh hơn RX 6800 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 128.47345685966 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 , RTX 3070 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3070 chậm hơn nhiều so với RTX 3080 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3070 với RTX 3070 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
156.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS

RTX 3070 nằm giữa RTX 3070 Ti và RTX 4060 Ti 8 GB , giảm chậm hơn RTX 3070 Ti bởi 3.6 % và nhanh hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3070 cung cấp vì nó trung bình 156.25469240635 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 6800 , RTX 3070 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3070 chậm hơn nhiều so với RTX 3080 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3070 với RTX 3070 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
33
111.9
2023 A Plague Tale: Requiem
24
81.9
2023 Hogwarts Legacy
22
73.0
2023 The Last of Us Part I
17
58.6
2023 Forspoken
20
66.4
2023 The Callisto Protocol
16
53.7
2023 Dead Space
24
81.9
2023 Baldur's Gate 3
28
94.3
2023 Armored Core VI
28
94.3
2023 Immortals of Aveum
14
48.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
26
86.4
2023 Remnant II
16
53.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
20
68.3
2023 Atomic Heart
20
68.3
2023 Starfield
11
38.3
2022 Elden Ring
26
87.7
2022 God of War
25
83.9
2022 Overwatch 2
41
138.6
2022 F1 22
28
95.2
2022 Dying Light 2
27
90.8
2022 Total War: Warhammer III
27
90.8
2022 Spider-Man Remastered
41
135.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
31
103.5
2021 Forza Horizon 5
25
84.8
2021 Halo Infinite
20
68.0
2021 Battlefield 2042
33
111.9
2021 Hitman 3
35
116.0
2021 Far Cry 6
33
109.4
2021 Guardians of the Galaxy
35
117.6
2020 Watch Dogs: Legion
35
118.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
21
71.1
2020 Microsoft Flight Simulator
15
49.9
2020 Valorant
69
230.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
110.7
2020 Death Stranding
37
124.1
2020 Marvel's Avengers
26
87.7
2020 Godfall
36
121.5
2020 Cyberpunk 2077
21
71.1
2019 Apex Legends
43
142.7
2019 Anthem
30
100.6
2019 Far Cry New Dawn
41
136.7
2019 Resident Evil 2
48
159.0
2019 Metro Exodus
25
82.6
2019 World War Z
42
140.8
2019 Gears of War 5
33
111.9
2019 F1 2019
40
133.8
2019 GreedFall
37
123.1
2019 Borderlands 3
28
92.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
47
156.3
2019 Red Dead Redemption 2
21
72.0
2019 Need For Speed: Heat
31
105.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
162.5
2018 F1 2018
43
143.8
2018 Far Cry 5
36
121.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
82.6
2018 Final Fantasy XV
35
116.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
35
118.0
2018 Forza Horizon 4
42
139.0
2018 Fallout 76
46
154.6
2018 Hitman 2
38
126.7
2018 Just Cause 4
33
111.9
2018 Monster Hunter: World
35
118.7
2018 Strange Brigade
49
163.1
2018 Battlefield V
42
140.8
2017 Assassin's Creed Origins
32
106.9
2017 Shadow of War
39
131.4
2017 Total War: Warhammer II
32
108.8
2017 Wolfenstein II
56
187.9
2017 Destiny 2
54
179.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
35
118.0
2017 Fortnite Battle Royale
42
139.0
2017 Need For Speed: Payback
43
145.0
2017 For Honor
55
182.1
2017 Project CARS 2
41
138.5
2017 Forza Motorsport 7
48
161.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
111.9
2016 Battlefield 1
48
159.6
2016 Overwatch
59
196.1
2016 Dishonored 2
32
107.5
2015 Grand Theft Auto V
38
128.5
2015 Rocket League
122
404.4
2015 Need For Speed
46
153.5
2015 Project CARS
45
149.0
2015 Rainbow Six Siege
71
237.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
93
307.7
2009 League of Legends
145
482.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
26
86.4
2023 A Plague Tale: Requiem
19
63.5
2023 Hogwarts Legacy
17
58.6
2023 The Last of Us Part I
14
46.8
2023 Forspoken
14
46.8
2023 The Callisto Protocol
12
40.4
2023 Dead Space
17
58.6
2023 Baldur's Gate 3
23
79.2
2023 Armored Core VI
23
79.2
2023 Immortals of Aveum
10
36.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
19
63.5
2023 Remnant II
11
38.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
16
53.7
2023 Atomic Heart
15
51.9
2023 Starfield
10
35.0
2022 Elden Ring
21
72.3
2022 God of War
22
74.1
2022 Overwatch 2
37
122.9
2022 F1 22
19
63.5
2022 Dying Light 2
19
63.5
2022 Total War: Warhammer III
20
68.3
2022 Spider-Man Remastered
31
103.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
22
73.0
2021 Forza Horizon 5
22
75.1
2021 Halo Infinite
18
62.3
2021 Battlefield 2042
24
80.3
2021 Hitman 3
26
88.2
2021 Far Cry 6
26
86.4
2021 Guardians of the Galaxy
26
89.1
2020 Watch Dogs: Legion
25
83.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
63.3
2020 Microsoft Flight Simulator
13
44.7
2020 Valorant
59
197.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
27
90.6
2020 Death Stranding
30
101.2
2020 Marvel's Avengers
20
66.4
2020 Godfall
26
87.7
2020 Cyberpunk 2077
20
67.1
2019 Apex Legends
34
113.1
2019 Anthem
25
82.6
2019 Far Cry New Dawn
33
111.3
2019 Resident Evil 2
35
115.6
2019 Metro Exodus
20
67.1
2019 World War Z
33
109.4
2019 Gears of War 5
26
86.0
2019 F1 2019
30
101.8
2019 GreedFall
28
94.5
2019 Borderlands 3
20
69.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
36
120.7
2019 Red Dead Redemption 2
18
61.3
2019 Need For Speed: Heat
26
86.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
36
121.9
2018 F1 2018
36
120.7
2018 Far Cry 5
31
105.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
64.9
2018 Final Fantasy XV
26
88.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
26
87.3
2018 Forza Horizon 4
36
120.7
2018 Fallout 76
37
124.9
2018 Hitman 2
27
89.3
2018 Just Cause 4
26
87.3
2018 Monster Hunter: World
26
88.6
2018 Strange Brigade
37
122.5
2018 Battlefield V
34
113.7
2017 Assassin's Creed Origins
26
88.6
2017 Shadow of War
30
99.9
2017 Total War: Warhammer II
25
82.6
2017 Wolfenstein II
43
142.7
2017 Destiny 2
47
158.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
93.9
2017 Fortnite Battle Royale
29
97.8
2017 Need For Speed: Payback
33
111.9
2017 For Honor
35
118.7
2017 Project CARS 2
31
105.0
2017 Forza Motorsport 7
45
149.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
29
97.8
2016 Battlefield 1
39
130.8
2016 Overwatch
44
145.5
2016 Dishonored 2
28
95.2
2015 Grand Theft Auto V
30
100.6
2015 Rocket League
65
216.0
2015 Need For Speed
37
124.9
2015 Project CARS
36
119.9
2015 Rainbow Six Siege
51
170.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
81
268.5
2009 League of Legends
96
317.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
30
99.3
2019 Anthem
21
70.6
2019 Far Cry New Dawn
28
94.5
2019 Resident Evil 2
29
96.5
2019 Metro Exodus
18
59.9
2019 World War Z
28
95.2
2019 Gears of War 5
23
77.1
2019 F1 2019
27
91.3
2019 GreedFall
22
75.1
2019 Borderlands 3
17
58.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
32
106.3
2019 Red Dead Redemption 2
16
54.7
2019 Need For Speed: Heat
23
77.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
31
103.1
2018 F1 2018
33
109.4
2018 Far Cry 5
27
90.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
60.6
2018 Final Fantasy XV
23
77.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
75.1
2018 Forza Horizon 4
33
110.0
2018 Fallout 76
32
107.5
2018 Hitman 2
23
78.5
2018 Just Cause 4
22
73.4
2018 Monster Hunter: World
22
72.7
2018 Strange Brigade
31
105.0
2018 Battlefield V
30
99.3
2017 Assassin's Creed Origins
24
79.9
2017 Shadow of War
26
87.3
2017 Total War: Warhammer II
21
71.3
2017 Wolfenstein II
38
127.3
2017 Destiny 2
40
133.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
24
81.9
2017 Fortnite Battle Royale
25
83.9
2017 Need For Speed: Payback
31
103.1
2017 For Honor
30
99.3
2017 Project CARS 2
31
103.1
2017 Forza Motorsport 7
44
146.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
29
95.8
2016 Battlefield 1
34
114.4
2016 Overwatch
37
123.7
2016 Dishonored 2
27
91.3
2015 Grand Theft Auto V
25
83.9
2015 Rocket League
54
179.3
2015 Need For Speed
34
114.4
2015 Project CARS
33
111.3
2015 Rainbow Six Siege
42
140.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
82
271.7
2009 League of Legends
77
255.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
20
68.3
2023 A Plague Tale: Requiem
13
43.6
2023 Hogwarts Legacy
13
43.6
2023 The Last of Us Part I
8
27.0
2023 Forspoken
7
24.7
2023 The Callisto Protocol
6
22.3
2023 Dead Space
8
27.0
2023 Baldur's Gate 3
14
48.8
2023 Armored Core VI
14
48.8
2023 Immortals of Aveum
5
18.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
11
38.3
2023 Remnant II
6
21.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
8
29.3
2023 Atomic Heart
10
35.0
2023 Starfield
7
24.7
2022 Elden Ring
13
45.2
2022 God of War
18
60.1
2022 Overwatch 2
29
98.0
2022 F1 22
14
48.8
2022 Dying Light 2
14
48.8
2022 Total War: Warhammer III
16
53.7
2022 Spider-Man Remastered
23
77.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
14
48.8
2021 Forza Horizon 5
18
60.8
2021 Halo Infinite
13
45.7
2021 Battlefield 2042
16
55.9
2021 Hitman 3
17
58.6
2021 Far Cry 6
15
51.9
2021 Guardians of the Galaxy
16
53.7
2020 Watch Dogs: Legion
17
58.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
13
45.7
2020 Microsoft Flight Simulator
11
36.6
2020 Valorant
53
177.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
16
54.2
2020 Death Stranding
20
67.3
2020 Marvel's Avengers
11
38.8
2020 Godfall
14
47.5
2020 Cyberpunk 2077
14
47.3
2019 Apex Legends
22
74.1
2019 Anthem
15
50.9
2019 Far Cry New Dawn
20
66.4
2019 Resident Evil 2
19
64.9
2019 Metro Exodus
13
46.0
2019 World War Z
21
69.9
2019 Gears of War 5
17
59.1
2019 F1 2019
21
69.9
2019 GreedFall
13
45.2
2019 Borderlands 3
12
40.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
23
79.2
2019 Red Dead Redemption 2
12
42.0
2019 Need For Speed: Heat
17
59.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
21
72.0
2018 F1 2018
26
86.0
2018 Far Cry 5
19
64.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
14
49.3
2018 Final Fantasy XV
17
56.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
53.9
2018 Forza Horizon 4
26
86.6
2018 Fallout 76
23
77.1
2018 Hitman 2
17
57.6
2018 Just Cause 4
15
50.9
2018 Monster Hunter: World
14
48.3
2018 Strange Brigade
22
75.1
2018 Battlefield V
21
72.0
2017 Assassin's Creed Origins
18
62.0
2017 Shadow of War
19
64.9
2017 Total War: Warhammer II
15
51.6
2017 Wolfenstein II
29
96.5
2017 Destiny 2
28
93.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
18
59.9
2017 Fortnite Battle Royale
18
59.9
2017 Need For Speed: Payback
25
82.6
2017 For Honor
20
67.1
2017 Project CARS 2
27
90.6
2017 Forza Motorsport 7
39
129.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
25
83.9
2016 Battlefield 1
25
83.9
2016 Overwatch
26
86.6
2016 Dishonored 2
23
77.8
2015 Grand Theft Auto V
17
56.9
2015 Rocket League
35
118.7
2015 Need For Speed
27
90.6
2015 Project CARS
27
90.6
2015 Rainbow Six Siege
27
91.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
75
248.0
2009 League of Legends
47
157.4
RTX 3070 with Phenom 9600 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3070 with Phenom 9600 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3070 with Phenom 9600 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3070 Kỹ thuật

RTX 3070 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP220 W

RTX 3070 Clock Speeds

Boost Clock1620 MHz
GPU Clock1500 MHz
Memory Clock2000 MHz 16000 MHz effective

RTX 3070 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price499 USD
ProductionActive
Release DateOct 17th, 2020

RTX 3070 Graphics Features

CUDA8.5
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3070 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size450 mm²
GPU NameGA104
GPU VariantGA104-300-A1
Process Size8 nm
Transistors28,000 million

RTX 3070 Memory

Bandwidth512.0 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3070 Render Config

ROPs64
RT Cores46
SM Count46
Shading Units5888
TMUs184
Tensor Cores368

RTX 3070 Theoretical Performance

FP16 (half) performance40.74 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance20.37 TFLOPS
FP64 (double) performance636.6 GFLOPS (1:32)
Pixel Rate110.7 GPixel/s
Texture Rate318.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
T
talal 4 years ago
not bad,
7 1